Phá sản doanh nghiệp: Một số khía cạnh lý thuyết và khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam
(LLCT) - Phá sản doanh nghiệp là một vấn đề quan trọng, để lại hệ quả sâu rộng đối với bản thân doanh nghiệp, hệ sinh thái liên quan, thậm chí là cả nền kinh tế. Hiểu rõ cơ chế phá sản và thiết lập một định chế chính sách để xử lý một cách hợp lý và có hệ thống các trường hợp phá sản doanh nghiệp là cần thiết để bảo đảm môi trường pháp lý và kinh doanh lành mạnh. Bài viết làm rõ bản chất kinh tế của phá sản doanh nghiệp và hành vi doanh nghiệp gắn với quyết định phá sản, từ đó đưa ra khuyến nghị đối với Việt Nam để hoàn thiện thể chế kinh tế, tạo điều kiện cho khu vực kinh tế tư nhân phát triển, phát huy vai trò là một động lực quan trọng nhất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
PGS, TS ĐẬU HƯƠNG NAM
Vụ Hợp tác quốc tế,
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

1.Mở đầu
Đối với doanh nghiệp và nền kinh tế, phá sản là một vấn đề hết sức quan trọng. Sự phá sản của một doanh nghiệp có thể tác động hết sức sâu rộng. Trước hết là những tác động trực tiếp đến các bên liên quan trong hệ sinh thái của bản thân doanh nghiệp, từ khách hàng, nhà cung cấp, ngân hàng, người lao động, cũng như cộng đồng địa phương. Ở quy mô lớn hơn, sự sụp đổ của một doanh nghiệp có thể có những tác động dây chuyền đến một ngành, lĩnh vực, đến toàn bộ nền kinh tế nội địa, thậm chí là những tác động ở phạm vi quốc tế; đặc biệt khi doanh nghiệp quy mô lớn, tính liên kết cao, mạng lưới hoạt động có phạm vi rộng cả về ngành, lĩnh vực hoạt động, cũng như về địa lý.
Tác động của một sự kiện phá sản có thể diễn ra thông qua việc làm sụp đổ niềm tin, có thể dẫn đến sụp đổ toàn hệ thống. Thí dụ, vụ sụp đổ của Ngân hàng Lehman Brothers trong cuộc khủng hoảng tài chính, kinh tế Hoa Kỳ năm 2008 đã gây “rung chuyển” hệ thống tài chính toàn cầu (tại Hoa Kỳ, chỉ số Down Jones giảm 500 điểm (4,4%) vào cuối ngày 15-9-2008, khi hồ sơ phá sản được nộp), gây suy thoái kinh tế và mất việc làm hàng chục triệu người trên khắp thế giới(1). Trong trường hợp này, phá sản trong lĩnh vực tài chính không chỉ là câu chuyện của riêng một doanh nghiệp, mà là rủi ro hệ thống (systemic risk) có thể đe dọa toàn bộ nền kinh tế.
Với ý nghĩa và những tác động đó, kiểm soát quá trình phá sản là một yêu cầu tất yếu; trước hết với tư cách là quản trị một trạng thái “có khả năng xảy ra” trong vòng đời doanh nghiệp gắn với sự sụp đổ của doanh nghiệp; và rộng hơn đối với nền kinh tế là kiểm soát và hạn chế các tác động tiêu cực, có tính dây chuyền, có thể tổn thương các chủ thể và hoạt động kinh tế ngoài phạm vi doanh nghiệp bị phá sản. Bản thân những vụ phá sản cũng tạo ra những “cục máu đông” gây tắc nghẽn vốn và nguồn lực, cần giải quyết để khơi thông các dòng chảy kinh tế, tài chính. Kiểm soát và xử lý phá sản là cần thiết để giúp bảo đảm tính công bằng, cạnh tranh, minh bạch, giải trình và môi trường kinh doanh chung cho doanh nghiệp.
2. Nội dung
2.1. Kinh tế học về phá sản doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường
Phá sản diễn ra khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán và bị buộc phải chấm dứt hoạt động theo quy định của pháp luật về phá sản; là một cơ chế kinh tế - pháp lý đặc thù, cho phép xử lý có trật tự tình trạng doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, bảo đảm quyền lợi của chủ nợ, người lao động, các bên liên quan, và duy trì kỷ luật thị trường. Như vậy, phá sản là một quá trình bắt buộc, có tính cưỡng chế pháp lý, để phân biệt với một số hình thức doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường khác như giải thể, tạm dừng hoạt động, hay rút lui ngầm (không đăng ký).
Trước hết, cần xem phá sản là một “cơ chế kỷ luật” chứ không phải là một sự kiện; là một trạng thái, kết cục không mong muốn, và cần được quản trị, trong khuôn khổ “quản trị rủi ro” của doanh nghiệp. “Cơ chế kỷ luật” được kích hoạt và thực thi khi doanh nghiệp nhận thức và sợ hãi nguy cơ phá sản, do vậy cân nhắc, tính toán kỹ trong các hoạt động kinh doanh, đầu tư; thị trường cũng tự điều chỉnh, các chủ thể kinh doanh hành động có cân nhắc và trách nhiệm với các chủ thể khác, các bên liên quan trong nền kinh tế. Như vậy, phá sản là một sự kiện có thể diễn ra và chính khả năng có thể xảy ra, hơn là việc thực sự xảy ra và xảy ra nhiều hay ít, có tác động sâu sắc đến hành vi doanh nghiệp. Việc phá sản không xảy ra là kết quả của “cơ chế kỷ luật” và quản trị rủi ro với những nỗ lực tổng hợp, hợp lý, thường xuyên của doanh nghiệp, gắn với việc thực hiện mục tiêu tổng quát của doanh nghiệp như lợi nhuận hay giá trị doanh nghiệp. Ngược lại, nếu phá sản thật sự xảy ra, cơ chế kỷ luật và quản trị đó được coi là thất bại.
Đối với doanh nghiệp, phá sản là một “kết cục” không mong muốn, một rủi ro cần phải quản trị; tuy nhiên, đối với nền kinh tế với tư cách là một tổng thể, phá sản là quá trình tái cơ cấu doanh nghiệp, tái phân bổ nguồn lực, bảo đảm hiệu quả tổng thể của nền kinh tế. Từ góc nhìn kinh tế học hiện đại, phá sản không phải là “điểm kết thúc” của hoạt động kinh doanh, mà là một giai đoạn chuyển hóa cần thiết trong diễn tiến và sự vận hành của nền kinh tế thị trường, trong đó các nguồn lực như vốn, nhân sự, đến các tín hiệu giá và niềm tin được tái phân bổ có trật tự để tạo ra hiệu quả động (dynamic efficiency) và ổn định hệ thống (systemic stability). Có thể xác định một số cơ chế kinh tế của phá sản như sau:
Một là, “chọn lọc thị trường”(2) - tái phân bổ nguồn lực và hiệu quả hoạt động
Trong tự nhiên, chọn lọc tự nhiên là quá trình trong đó các loài, các cá thể trong một loài với những đặc điểm phù hợp có khả năng thích nghi trong môi trường tự nhiên để tồn tại, sinh sôi, phát triển, và di truyền các đặc điểm ưu trội sang thế hệ tiếp theo; ngược lại các loài, cá thể không có những đặc điểm gen phù hợp với môi trường tự nhiên sẽ bị thoái hóa và dần bị đào thải.
Trong nền kinh tế thị trường, dưới sự vận hành của các quy luật kinh tế thị trường, chọn lọc tự nhiên của thị trường (gọi tắt là “chọn lọc thị trường” – “market selection”) là quá trình trong đó các doanh nghiệp có khả năng thích ứng với những biến động kinh tế, thị trường có khả năng tồn tại và phát triển; trong khi, những doanh nghiệp mang những đặc điểm (sản phẩm, nhân lực, cấu trúc vốn, cơ chế vận hành, quản trị, công nghệ v.v.) không phù hợp, khả năng thích ứng hạn chế, hoạt động không hiệu quả, đứng trước nguy cơ bị đào thải.
Theo nguyên lý “bàn tay vô hình” của nhà kinh tế học Adam Smith, thị trường sẽ hướng các nguồn lực đến nơi tạo ra giá trị lớn nhất. Tương thích với nguyên lý đó là lý thuyết về “sự hủy diệt sáng tạo”(3) - là quá trình kinh tế mà những đổi mới sáng tạo (sự ra đời của các sản phẩm, công nghệ, ngành, lĩnh vực mới) làm cho các sản phẩm, doanh nghiệp và ngành công nghiệp cũ trở nên lỗi thời và bị đào thải, từ đó mang đến cơ hội tăng trưởng kinh tế và năng suất dài hạn. Khi một doanh nghiệp mất khả năng cạnh tranh, nguồn lực của nó (vốn, lao động, đất đai, công nghệ…) được tái phân bổ sang các doanh nghiệp, khu vực có năng suất biên cao hơn. Trong cơ chế đó, phá sản gắn với quá trình “phá hủy”, tạo điều kiện để nền kinh tế tái phân bổ nguồn lực, mang đến những cơ hội kinh doanh mới gắn với những giá trị, sáng tạo mới từ quá trình đổi mới sáng tạo, tạo ra xung lực mới duy trì động lực tăng trưởng.
Lựa chọn, đào thải doanh nghiệp là quá trình diễn ra thường xuyên, liên tục trong nền kinh tế. Chu kỳ kinh doanh và khủng hoảng kinh tế là thời điểm mà sự lựa chọn, đào thải diễn ra mạnh mẽ, ở tầm mức lớn hơn và quy mô toàn thị trường; đây là thời điểm của việc “thanh lọc thị trường” (market cleansing) đưa nền kinh tế bước vào chu kỳ phát triển mới. Nghiên cứu của IMF năm 2024 chỉ ra rằng, ở những quốc gia có hệ thống phá sản minh bạch, năng suất hậu khủng hoảng tăng nhanh hơn 25-30% so với các nước có quy trình xử lý chậm và thiếu kỷ luật(4).
Như vậy, phá sản không phải là “thất bại”, mà là cơ chế chọn lọc tự nhiên của thị trường, bảo đảm rằng nguồn lực khan hiếm được phân bổ đúng nơi, đúng lúc và đúng người. Về bản chất, đây là hiệu quả động (dynamic efficiency) - tức khả năng tự đổi mới của hệ thống kinh tế qua các chu kỳ loại bỏ và tái tạo.
Hai là, thông tin bất đối xứng và tín hiệu thị trường vốn
Trong nền kinh tế hiện đại, thông tin là một hàng hóa khan hiếm, và do vậy thông tin bất đối xứng là một hiện tượng phổ biến, đặc biệt trong thị trường tín dụng và vốn đầu tư. Cụ thể hơn, khi người mua và người bán ở trạng thái bất đối xứng thông tin (về hàng hóa), nghĩa là một bên có nhiều thông tin hoặc thông tin tốt hơn so với bên còn lại, thị trường rơi vào tình huống “chọn lựa bất lợi” (adverse selection), nơi các tác nhân yếu kém vẫn có thể tồn tại, và một bên giao dịch không thể nhận diện chính xác chất lượng hàng hóa tốt hay xấu và do vậy đối mặt rủi ro thiệt hại khi mua, bán sản phẩm với giá không đúng với giá trị thực hàng hóa.
Trong thị trường vốn, khi thông tin về năng lực, rủi ro tài chính, khả năng trả nợ… của doanh nghiệp không minh bạch, các tổ chức tín dụng và nhà đầu tư khó đánh giá chính xác được chất lượng doanh nghiệp, hậu quả là vốn có thể bị phân bổ đến những doanh nghiệp kém chất lượng hơn và mắc kẹt tại đây, trong khi những doanh nghiệp và khu vực có năng suất cao hơn, tỷ suất lợi nhuận trên vốn cao hơn lại có thể đang thiếu vốn phát triển. Đây chính là hiện tượng “phân bổ sai lệch tín dụng” (credit misallocation), hay rộng hơn là “phân bổ sai lệch vốn”, trong thị trường tín dụng và vốn đầu tư.
Phá sản, trong trường hợp này, đóng vai trò như một tín hiệu giá mạnh (hard price signal). Khi doanh nghiệp yếu kém buộc phải rút lui, cụ thể hơn là phá sản, thị trường nhận được tín hiệu rõ ràng về hiệu quả doanh nghiệp, mô hình kinh doanh, hay lĩnh vực kinh doanh; cùng với đó tín hiệu rủi ro trên thị trường vốn trở nên chính xác hơn, giúp việc đánh giá rủi ro chính xác hơn. Từ đó, vốn được tái phân bổ sang doanh nghiệp, khu vực có hiệu quả hoạt động và tỷ suất sinh lời của vốn cao hơn. Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) cũng chỉ ra rằng, thông qua phá sản, tín hiệu thị trường vốn được hiệu chỉnh, giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư và tính ổn định của hệ thống tài chính(5).
Ba là, tái cân bằng, ổn định hệ thống và giảm thiểu hiệu ứng lan truyền
Các lý thuyết kinh tế chỉ ra, phá sản doanh nghiệp cũng là cơ chế giúp ngăn ngừa hiệu ứng lan truyền, tái cân bằng, ổn định hệ thống tín dụng, thị trường. Trước hết, phá sản doanh nghiệp, đặc biệt trong các hệ thống tài chính liên kết chặt, có thể gây hiệu ứng lan truyền dây chuyền (financial contagion). Tác động của một vụ phá sản có thể lan tỏa qua chuỗi cung ứng, mạng lưới tín dụng và thị trường tài chính, tạo ra hiệu ứng lan truyền (contagion). Tuy nhiên, nếu thể chế phá sản được thiết kế tốt, nó lại có tác dụng ngược: cô lập rủi ro và củng cố ổn định vĩ mô. Cùng với đó, việc phân tầng xử lý nợ, bảo vệ chủ nợ ưu tiên và công bố thông tin kịp thời giúp cắt đứt kênh lan truyền tài chính và duy trì niềm tin hệ thống.
Chu kỳ kinh tế luôn mang tính dao động tự nhiên: giai đoạn tăng trưởng kéo dài thường tích tụ nợ xấu, đầu tư vượt ngưỡng và đòn bẩy tài chính cao. Điều này tạo ra “bất ổn nội sinh”, bởi khi thị trường lạc quan quá mức, tín dụng mở rộng nhanh chóng, dẫn đến rủi ro khủng hoảng. Trong trường hợp đó, phá sản chính là cơ chế sửa sai tự nhiên của chu kỳ, cho phép nền kinh tế loại bỏ các doanh nghiệp nợ quá mức và tái thiết cân bằng tài chính, tái cân bằng nền kinh tế; phá sản không chỉ là kết quả của khủng hoảng mà còn là công cụ phục hồi, tạo nền tảng cho chu kỳ tăng trưởng mới.
2.2. Một số khuyến nghị đối với Việt Nam
Trong thức tế, các nước G20 đã thiết lập các cơ chế “giải quyết có trật tự” để xử lý phá sản của các định chế tài chính lớn. Thí dụ, Đạo luật Dodd–Frank (Dodd–Frank Act - Đạo luật Cải cách và Bảo vệ người tiêu dùng trong lĩnh vực Phố Wall), của Mỹ ban hành năm 2010 nhằm giám sát các tổ chức tài chính lớn, giảm thiểu rủi ro hệ thống và thiết lập cơ chế xử lý phá sản cho các tổ chức tài chính lớn, đặc biệt là ở mức độ “quá lớn để sụp đổ” (to-big-to-fail). Chỉ thị về phục hồi và xử lý ngân hàng của Liên minh châu Âu (Bank Recovery and Resolution Directive) năm 2014 là khuôn khổ pháp lý toàn EU nhằm quy định quy trình tái cơ cấu và xử lý phá sản có trật tự đối với ngân hàng, bảo đảm ổn định tài chính, bảo vệ người gửi tiền và tránh sử dụng ngân sách công để cứu trợ.
Ở Việt Nam, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04-5-2025 về phát triển kinh tế tư nhân, khẳng định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia. Để hiện thực hóa các chủ trương của Nghị quyết, phát triển khu vực kinh tế tư nhân, một trong những nhiệm vụ trọng tâm là hoàn thiện thể chế chính sách cho khu vực kinh tế này. Trong đó, một định chế kiểm soát và xử lý rủi ro phá sản là một mảnh ghép quan trọng để tạo môi trường kinh doanh bảo đảm sự phát triển lành mạnh của doanh nghiệp và khu vực kinh tế tư nhân nói chung.
Thứ nhất, phá sản là một cơ chế cần thiết để bảo đảm quy luật thị trường trong hoạt động của doanh nghiệp và quan trọng hơn là một cơ chế “chọn lọc tự nhiên” trong thị trường để loại bỏ những doanh nghiệp, lĩnh vực kinh doanh không hiệu quả, qua đó duy trì động lực tăng trưởng cho nền kinh tế.
Một nền kinh tế khỏe mạnh không phải là nền kinh tế “không có phá sản”, mà là nơi tỷ lệ phá sản duy trì ở mức tối ưu. Mức 1-3% doanh nghiệp phá sản hàng năm phản ánh “chu kỳ thanh lọc tự nhiên”, trong khi dưới 0,5% thường là dấu hiệu của “doanh nghiệp zombie” – các doanh nghiệp sống nhờ tín dụng rẻ và ưu đãi chính sách(6). OECD cảnh báo rằng tỷ lệ phá sản thấp kéo dài ở một số nền kinh tế Đông Á đang làm giảm tốc độ đổi mới công nghệ và năng suất(7). Vì vậy, một hệ thống phá sản hiệu quả là nơi phá sản cần thiết được diễn ra nhanh, minh bạch và ít tổn thất xã hội nhất, từ đó bảo đảm nền kinh tế duy trì cân bằng động (dynamic equilibrium) giữa hủy diệt và tái sinh.
Thứ hai, mặc dù lý thuyết chỉ ra rằng phá sản là một quá trình tất yếu và cần thiết, để bảo đảm các hiệu ứng ứng xấu của phá sản không lan tỏa và gây hiệu ứng sâu rộng trên thị trường, cơ chế xử lý phá sản vẫn cần được thiết kế một cách khoa học để có thể “cô lập rủi ro” và cắt đứt các “kênh lan truyền tài chính”; bảo đảm ổn định hệ thống. Việc xử lý có trật tự các vụ phá sản lớn có thể giảm 15-20% tổn thất tổng thể cho hệ thống tín dụng(8). Kinh nghiệm toàn cầu cho thấy, việc xử lý phá sản đúng lúc có thể ngăn khủng hoảng lan rộng. Ở các nền kinh tế có cơ chế xử lý phá sản minh bạch, rủi ro tín dụng hệ thống giảm trung bình 0,8 điểm phần trăm khi tỷ lệ xử lý phá sản hiệu quả tăng 10%(9).
Bảng 1: Tỷ lệ doanh nghiệp đăng ký phá sản trong tổng số rút lui khỏi thị trường Việt Nam năm 2020-2025
| Năm | Doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường | Số vụ giải thể (hoàn tất) | Số vụ phá sản (tòa tuyên) | Tỷ lệ |
| 2020 | 101.700 | 17.500 | 352 | 0,35% |
| 2021 | 119.800 | 16.700 | 376 | 0,31% |
| 2022 | 143.200 | 18.600 | 437 | 0,31% |
| 2023 | 211.000 | 18.000 | 450 | 0,21% |
| 2024 | 230.000 | 21.600 | 480 | 0,21% |
| Nguồn: Tổng cục thống kê & Tòa án tối cao; tác giả tổng hợp | ||||
Thứ ba, ở Việt Nam, tỷ lệ doanh nghiệp tuyên bố và đăng ký thủ tục phá sản chiếm tỷ lệ rất nhỏ so với số doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường, do đó cần hoàn thiện thể chế để việc “cơ chế phá sản” được kích hoạt ở mức độ cao hơn, bảo đảm việc rút lui khỏi thị trường có trật tự. Đây chính là điều kiện cơ bản để đạt được hiệu quả “thanh lọc thị trường” của phá sản doanh nghiệp, bảo đảm sự lành mạnh của môi trường kinh doanh, hiệu quả tái phân bổ nguồn lực và tạo động lực, xung lực mới cho nền kinh tế Việt Nam.
Bảng 2: Mô hình xử lý phá sản
| Mô hình xử lý phá sản | Cơ chế kinh tế chính |
| Mô hình Thanh lý (Liquidation) | Tái phân bổ nguồn lực, củng cố kỷ luật thị trường |
| Mô hình Lai – chọn lọc (Hybrid) | Đổi mới công nghệ, năng suất động |
| Mô hình Phục hồi (Reorganization) | Giảm thiểu khủng hoảng hệ thống, phục hồi tín dụng |
| Mô hình Phục hồi có quản trị (Hybrid + Legal reform) | Cải thiện khung thể chế, nâng hiệu suất sử dụng vốn |
Thứ tư, để bảo đảm xử lý phá sản có “trật tự”, cần nghiên cứu và lựa chọn hình thức xử lý phá sản phù hợp, theo các thông lệ và chuẩn mực quốc tế. Có thể nghiên cứu và xem xét giữa các mô hình: (1) Mô hình Thanh lý; (2) Mô hình Phục hồi; (3) Mô hình Phục hồi có quản trị (Bảng 2). Đối với bất kỳ mô hình nào, cần thiết kế khoa học, bảo đảm tính minh bạch, truyền thông chính sách và hiệu quả ổn định thị trường.
3. Kết luận
Phá sản là một kết cục không mong muốn của doanh nghiệp, tuy nhiên ở cấp độ vĩ mô, phá sản là quá trình tái cơ cấu doanh nghiệp, tái phân bổ nguồn lực, bảo đảm hiệu quả tổng thể của nền kinh tế. Vấn đề là cần hiểu rõ cơ chế phá sản và thiết lập một định chế pháp lý để xử lý một cách hợp lý và có hệ thống để bảo đảm môi trường pháp lý và kinh doanh lành mạnh, hạn chế tối đa những tác động tiêu cực, và phát huy cơ chế chọn lọc tự nhiên của thị trường, tạo điều kiện phát triển nền kinh tế. Đối với Việt Nam, cần nghiên cứu và lựa chọn hình thức phá sản phù hợp với thông lệ quốc tế và điều kiện của nền kinh tế, hoàn thiện khung khổ pháp lý, chính sách bảo đảm cho khu vực tư nhân phát triển lành mạnh.
_________________
Ngày nhận: 12-11-2025; Ngày bình duyệt: 13-11-2025; Ngày duyệt đăng: 15-11-2025.
Email tác giả: Namhdau@gmail.com
(1) Ngày 15-9-2008, Lehman Brothers đệ đơn phá sản lên Tòa án trở thành vụ phá sản doanh nghiệp lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ, với tổng giá trị tài sản trên sổ sách 639 tỷ USD và nợ phải trả 619 tỷ USD. Hệ thống tài chính Mỹ và châu Âu rơi vào hoảng loạn, thị trường tiền tệ và tín dụng gần như đóng băng vì các ngân hàng mất lòng tin lẫn nhau. Chỉ trong một tuần sau phá sản, chỉ số Dow Jones mất hơn 500 điểm trong một ngày (ngày 15-9-2008), còn thị trường toàn cầu giảm hàng nghìn tỷ USD giá trị vốn hóa. https://www.nytimes.com/2008/09/15/business/15lehman.html#.
(2) “Market selection” – chọn lọc thị trường là khái niệm mô phỏng từ khái niệm chọn lọc tự nhiên (natural selection) cho lĩnh vực kinh tế.
(3) Xem Schumpeter, J. A.: Capitalism, Socialism and Democracy, Harper & Brothers, 1942 và Aghion, P and P Howitt: A model of growth through creative destruction, Econometrica 60(2): 323-51, 1992.
(4) IMF: World Economic Outlook: Structural Adjustments and Firm Exit Patterns Post-Pandemic, Washington, DC, 2024.
(5), (7) OECD: Enhancing insolvency frameworks to support economic renewal, OECD Publishing, Paris, 2023.
(6) OECD: Business Dynamics Indicators 2022, OECD Publishing, Paris, 2022.
(8) Xem Bank for International Settlements: Annual Economic Report 2024: Financial Contagion, Market Structure, and Insolvency Resolution Mechanisms, Basel, BIS Publishing, 2024; và Tanaka, K., et, & al.: Financial Mechanisms of Corporate Bankruptcy: Are They Crisis Specific?; Risks, 13(8), 158, 2025.
(9) Huang, W.: Bankruptcy Business Environment and Private Firms’ Risk-Taking, SSRN Working Paper, 2025