Thực tiễn

Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong kỷ nguyên phát triển mới

02/12/2025 10:49

(LLCT) - Bài viết trình bày những nội dung về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh kỷ nguyên mới; những đặc điểm cơ bản; cơ chế hoạt động của bộ máy nhà nước; tổ chức các cơ quan quyền lực nhà nước. Từ đó, khái quát những vấn đề đặt ra và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong kỷ nguyên phát triển mới.

GS, TS PHẠM VĂN ĐỨC
Hội Triết học

Nghị quyết phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 8 năm 2025- Ảnh 1.
Phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 8/2025

1. Mở đầu

Nhà nước pháp quyền XHCN là một trong những mô hình đặc thù, có tính đặc biệt của các quốc gia theo chế độ XHCN, trong đó quyền lực nhà nước không chỉ được tổ chức và vận hành dựa trên pháp luật mà còn phải bảo đảm các quyền cơ bản của công dân.

Tại Việt Nam, Nhà nước pháp quyền XHCN đã trở thành nền tảng cho việc xây dựng và phát triển đất nước, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển công nghệ. Bài viết làm rõ cơ chế vận hành và tổ chức bộ máy của Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam hiện nay.

2. Nội dung

2.1. Cơ chế vận hành và tổ chức bộ máy Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam

Trong mô hình Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, sự kết hợp giữa nguyên lý pháp quyền và nguyên lý lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam là một yếu tố đặc thù, tạo nên bản sắc riêng của hệ thống chính trị và quản lý nhà nước ở Việt Nam. Mặc dù các nguyên lý này nhìn có vẻ trái ngược nhau - với pháp quyền nhấn mạnh sự độc lập của các cơ quan nhà nước và pháp luật, trong khi nguyên lý lãnh đạo của Đảng lại yêu cầu sự thống nhất và kiểm soát chặt chẽ từ Đảng Cộng sản - nhưng trên thực tế, chúng được kết hợp một cách hài hòa và đồng bộ, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định chính trị, phát triển kinh tế và bảo vệ quyền lợi của công dân.

Nguyên lý pháp quyền là nền tảng của mọi hệ thống chính trị dân chủ và tiến bộ. Trong bối cảnh Việt Nam, pháp quyền mang nghĩa là quyền lực nhà nước phải được tổ chức và thực thi trên cơ sở pháp luật, bảo vệ quyền con người và quyền tự do cơ bản của công dân. Mọi hành động của các cơ quan nhà nước, kể cả Quốc hội, Chính phủ và Tòa án, đều phải dựa trên các quy định của pháp luật, và pháp luật phải là công cụ bảo vệ công lý và sự công bằng trong xã hội.

Trong Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, các quyền lực của ba nhánh: lập pháp (Quốc hội), hành pháp (Chính phủ) và tư pháp (Tòa án) được phân chia một cách rõ ràng về chức năng và quyền hạn. Tuy nhiên, sự phân chia này không phải là tuyệt đối, mà có sự điều phối chặt chẽ của Đảng Cộng sản Việt Nam. Trong khi các cơ quan nhà nước có quyền lực độc lập trong phạm vi chức năng của mình, tất cả phải tuân thủ sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản nhằm bảo đảm tính đồng bộ và hiệu quả trong việc thực thi các chính sách quốc gia.

Nguyên lý lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam được thể hiện ở chỗ: Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo duy nhất trong hệ thống chính trị Việt Nam. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng không chỉ thể hiện trong việc xác định đường lối chính trị, mà còn trong việc điều phối các hoạt động của các cơ quan nhà nước. Theo Hiến pháp năm 2013, Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo tất cả các cơ quan của Nhà nước và xã hội. Điều này có nghĩa là dù các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp có sự độc lập về chức năng và quyền hạn, tất cả đều phải hoạt động trong khuôn khổ và dưới sự chỉ đạo của Đảng.

Nguyên lý lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ áp dụng trong các vấn đề chính trị, mà còn liên quan đến việc giám sát và định hướng các quyết sách về kinh tế, văn hóa, xã hội. Đảng là người quyết định chiến lược phát triển quốc gia, chính sách đối ngoại, các chương trình phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời bảo đảm tính nhất quán và hiệu quả trong mọi quyết định chính trị.

Mặc dù nguyên lý pháp quyền và nguyên lý lãnh đạo của Đảng có thể gây ra sự mâu thuẫn trong một số hệ thống chính trị khác, nhưng ở Việt Nam được kết hợp một cách hài hòa và bổ sung cho nhau. Sự kết hợp này tạo ra một hệ thống chính trị ổn định, bảo vệ lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, đồng thời bảo đảm sự phát triển bền vững của đất nước.

Sự lãnh đạo của Đảng giúp duy trì sự thống nhất trong các quyết định chính trị, tránh được sự phân tán quyền lực giữa các cơ quan nhà nước. Điều này bảo đảm rằng các chính sách của Nhà nước không bị xung đột, mâu thuẫn giữa các cơ quan nhà nước, từ đó tạo ra một hệ thống chính trị ổn định. Trong khi đó, pháp quyền giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân và các nhóm yếu thế trong xã hội.

Mặc dù các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp có sự độc lập trong chức năng của mình, sự lãnh đạo của Đảng bảo đảm rằng các quyết định của các cơ quan này phải tuân thủ những nguyên lý và đường lối chính trị của Đảng, tạo ra một chính sách đồng bộ và thống nhất trong việc thực thi. Điều này giúp các chính sách của Nhà nước có thể triển khai một cách hiệu quả và không bị gián đoạn hay thay đổi đột ngột.

Pháp quyền trong hệ thống này bảo vệ quyền lợi của công dân và công lý. Các cơ quan nhà nước, dù có sự lãnh đạo của Đảng, nhưng vẫn phải thực thi pháp luật công bằng và minh bạch, bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân. Điều này giúp tạo ra một xã hội công bằng, nơi công dân được bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Nhà nước pháp quyền XHCN là mô hình nhà nước trong đó quyền lực nhà nước được tổ chức và thực thi dựa trên nền tảng pháp lý, nhằm bảo vệ quyền con người, quyền tự do cơ bản của công dân và bảo vệ công lý trong xã hội. Cơ chế này không chỉ tập trung vào quyền tự do cá nhân mà còn bảo vệ lợi ích cộng đồng, hướng tới một xã hội công bằng và phát triển bền vững.

Ở Việt Nam, hệ thống Nhà nước pháp quyền XHCN được xây dựng trên nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh với mục tiêu bảo vệ lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động. Pháp luật là công cụ giúp bảo đảm quyền lợi của công dân; đặc biệt là những nhóm yếu thế trong xã hội, bảo vệ sự ổn định chính trị và xã hội.

Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam dựa trên nguyên tắc phân chia quyền lực giữa ba nhánh chính: Quốc hội, Chính phủ và Tòa án. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật so với các mô hình khác là sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam. Mặc dù các cơ quan này có sự độc lập trong các chức năng của mình, nhưng tất cả đều hoạt động dưới sự chỉ đạo và giám sát của Đảng, bảo đảm tính đồng bộ và thống nhất trong việc thực thi các chính sách quốc gia. Quốc hội là cơ quan đại diện cho nhân dân, có chức năng lập pháp và giám sát hoạt động của Chính phủ, đồng thời bảo đảm các chính sách phản ánh đúng nguyện vọng của nhân dân và phù hợp với mục tiêu phát triển XHCN. Chính phủ là cơ quan hành pháp, thực hiện các chính sách và pháp luật mà Quốc hội thông qua. Chính phủ điều hành các công việc quốc gia, tổ chức thực hiện các kế hoạch phát triển kinh tế, xã hội, đồng thời bảo đảm an ninh quốc gia. Tòa án và Viện Kiểm sát bảo vệ công lý, giải quyết tranh chấp, xét xử và giám sát việc tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân và tổ chức. Sự phân chia này bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong việc thực thi pháp luật, đồng thời duy trì sự kiểm soát quyền lực của Đảng.

Mục tiêu chính của Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam là xây dựng một xã hội công bằng, bảo vệ quyền lợi của công nhân và nhân dân lao động, đồng thời phát triển nền kinh tế theo định hướng XHCN. Nhà nước chú trọng đến việc bảo đảm công bằng xã hội, phân phối lại tài sản, quyền lợi giữa các tầng lớp dân cư, và bảo vệ lợi ích của các nhóm yếu thế. Quyền lực nhà nước ở Việt Nam là thống nhất, không có sự phân chia. Mặc dù có ba nhánh chính trong bộ máy nhà nước (Quốc hội, Chính phủ và Tòa án), song quyền lực của Đảng Cộng sản định hướng tất cả các hoạt động này. Các cơ quan nhà nước hoạt động trong khuôn khổ pháp luật nhưng tuân thủ và thực thi các đường lối, chủ trương, chính sách do Đảng đề ra.

Mặc dù có những khác biệt so với các mô hình nhà nước pháp quyền khác, Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam sở hữu nhiều ưu thế đặc biệt, giúp đất nước phát triển ổn định và bền vững. Một trong những ưu thế lớn nhất của Nhà nước pháp quyền ở Việt Nam là khả năng duy trì sự ổn định chính trị và xã hội trong bối cảnh thế giới đầy biến động. Sự lãnh đạo toàn diện của Đảng Cộng sản bảo đảm tính thống nhất trong các quyết định chính trị, tạo ra một nền tảng ổn định vững chắc cho sự phát triển. Nhà nước pháp quyền cho phép Chính phủ có thể can thiệp mạnh mẽ vào nền kinh tế để điều chỉnh và phát triển theo hướng bền vững. Chính phủ có thể triển khai các chính sách dài hạn, bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm, bảo vệ các quyền lợi của công nhân, nông dân.

Chính phủ Việt Nam tập trung vào bảo vệ quyền lợi của các nhóm yếu thế trong xã hội, bảo đảm công bằng trong việc phân phối tài sản và lợi ích. Các chính sách an sinh xã hội như bảo hiểm y tế, giáo dục miễn phí, và các chương trình giảm nghèo giúp nâng cao chất lượng sống cho người dân, đặc biệt là những người có thu nhập thấp.

Việt Nam đã chứng minh khả năng đối phó hiệu quả với các thách thức quốc tế thông qua chính sách đối ngoại linh hoạt và chủ động. Chính phủ Việt Nam duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các quốc gia lớn và tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, APEC, ASEAN và WTO. Mặc dù hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, Việt Nam vẫn bảo vệ được chủ quyền và lợi ích quốc gia.

Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam có những ưu điểm về sự ổn định và phát triển, nhưng vẫn tồn tại một số thách thức trong việc thực thi pháp luật và duy trì công lý. Một số vấn đề như chất lượng tư pháp, sự can thiệp vào quá trình xét xử và thực thi pháp luật, đặc biệt là trong các trường hợp có sự ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài, cần được cải cách. Bên cạnh đó, việc cải cách hành chính và nâng cao năng lực bộ máy nhà nước là một yếu tố then chốt để giảm thiểu tham nhũng và tăng cường tính minh bạch. Các chính sách an sinh xã hội cũng cần phải được thực thi mạnh mẽ hơn để giảm bớt bất bình đẳng trong xã hội và bảo đảm quyền lợi cho các nhóm yếu thế. Cải cách tư pháp và các hệ thống pháp lý sẽ giúp nâng cao chất lượng công lý và bảo vệ quyền lợi của công dân, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam có những đặc điểm riêng biệt, đồng thời sở hữu các ưu thế nổi bật trong việc duy trì sự ổn định chính trị, bảo vệ quyền lợi của công dân và phát triển kinh tế bền vững. Mặc dù có những khác biệt so với các mô hình nhà nước pháp quyền khác, nhưng những ưu thế này giúp Việt Nam đạt được những thành tựu lớn trong phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của đất nước. Để tiếp tục phát triển trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, cải cách và đổi mới hệ thống pháp lý, tư pháp là những yếu tố quan trọng để xây dựng một xã hội pháp quyền thực sự, nơi công lý được thực thi và mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.

2.2. Những giải pháp xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong kỷ nguyên phát triển mới

Nhà nước pháp quyền XHCN là một mô hình đặc thù, trong đó quyền lực nhà nước phải dựa trên pháp luật và phản ánh ý chí của nhân dân. Trong kỷ nguyên mới, Việt Nam phải đối mặt với một loạt thách thức không nhỏ khi tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN. Những vấn đề này không chỉ xuất phát từ các yếu tố nội tại của xã hội mà còn chịu tác động mạnh mẽ từ những biến đổi toàn cầu trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển công nghệ. Những thách thức lớn này yêu cầu Nhà nước phải không ngừng đổi mới, điều chỉnh các chính sách và cải cách để bảo đảm nền tảng pháp quyền của đất nước, nhằm xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, phát triển bền vững. Để xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam trong kỷ nguyên phát triển mới cần thực hiện đồng bộ hệ giải pháp sau:

Một là, cần tăng cường tính minh bạch và chống tham nhũng

Tham nhũng luôn là một trong những vấn đề gai góc trong mọi xã hội và trở thành thách thức lớn đối với Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam. Mặc dù Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể trong việc phòng, chống tham nhũng, nhưng thực tế cho thấy tham nhũng vẫn tồn tại và có xu hướng tái diễn, đặc biệt trong các dự án đầu tư công, việc phân bổ ngân sách và trong một số lĩnh vực công vụ. Tham nhũng là một trong những vấn đề lớn đối với bất kỳ hệ thống chính trị nào, mọi nhà nước đều phải quan tâm và đối mặt. Tham nhũng không chỉ gây tổn thất về tài chính mà còn làm suy yếu niềm tin của người dân vào chính quyền, tạo ra môi trường bất công, mất công bằng trong phân phối tài nguyên và chính sách công. Tham nhũng là một mối nguy lớn, không chỉ về mặt tài chính mà còn về các giá trị đạo đức, phẩm giá con người trong xã hội. Khi tham nhũng xâm nhập vào hệ thống công quyền, các chính sách sẽ không thể thực thi hiệu quả, nền kinh tế sẽ bị cản trở và sự phát triển của xã hội sẽ không bền vững. Đặc biệt, tham nhũng làm suy giảm lòng tin của công dân vào chính phủ và các cơ quan nhà nước, từ đó làm suy yếu sự ổn định chính trị và phát triển xã hội.

Nhà nước cần xây dựng hệ thống giám sát tài chính công minh bạch, đặc biệt là các dự án công và phân bổ ngân sách. Việc công khai thông tin về ngân sách quốc gia, các dự án đầu tư và các chính sách phát triển sẽ tạo ra một môi trường minh bạch, giúp người dân dễ dàng theo dõi và tham gia giám sát. Các nền tảng trực tuyến và công nghệ thông tin có thể giúp công khai thông tin về ngân sách và chi tiêu của Chính phủ một cách rõ ràng, dễ hiểu.

Việc ứng dụng công nghệ trong phòng chống tham nhũng sẽ làm cho công tác phòng chống tham những có hiệu quả hơn. Công nghệ như Blockchain và trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp theo dõi các giao dịch tài chính của Nhà nước, phát hiện dấu hiệu bất thường và ngăn chặn tham nhũng ngay từ giai đoạn đầu. Việc sử dụng công nghệ số để giám sát các hoạt động công có thể giúp phát hiện sớm các hành vi tham nhũng và xử lý kịp thời.

Tinh thần của Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30-4-2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới yêu cầu mỗi cán bộ công chức phải làm gương trong việc thực thi pháp luật, bảo vệ quyền lợi của người dân. Nhà nước cần tập trung vào việc giáo dục, đào tạo, và nâng cao đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ cán bộ, công chức, tạo ra môi trường làm việc công bằng, trong sạch, không có tham nhũng(1). Các tổ chức xã hội và công dân cần được khuyến khích tham gia vào quá trình giám sát hoạt động của Chính phủ, đặc biệt trong việc sử dụng ngân sách công và các dự án công. Nhà nước cần tạo ra các kênh giám sát và phản biện chính sách công, cho phép người dân và tổ chức xã hội góp phần vào công tác phòng chống tham nhũng.

Việc tăng cường minh bạch và phòng chống tham nhũng là một yêu cầu cấp bách trong quá trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN. Bằng cách ứng dụng công nghệ, cải cách cơ chế giám sát và xử lý tham nhũng, cũng như thúc đẩy sự tham gia của người dân, Việt Nam sẽ từng bước giảm thiểu các hành vi tham nhũng, tạo dựng một chính quyền trong sạch và minh bạch, qua đó xây dựng niềm tin vững chắc trong lòng người dân.

Hai là, nâng cao chất lượng quản lý nhà nước và hành chính công

Nâng cao chất lượng quản lý nhà nước và hành chính công là nhiệm vụ quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN theo tinh thần của Nghị quyết số 66-NQ/TW. Để thực hiện điều này, Nhà nước cần cải cách hành chính theo hướng đơn giản hóa thủ tục, ứng dụng công nghệ thông tin, bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong mọi hoạt động hành chính và quan trọng nhất là thay đổi tư duy của đội ngũ cán bộ, công chức để phục vụ công dân và doanh nghiệp một cách tốt nhất. Đây chính là yếu tố then chốt để củng cố niềm tin của người dân vào chính quyền và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.

Giải pháp để nâng cao chất lượng quản lý của Nhà nước là tiến hành cải cách hành chính sâu rộng theo hướng đơn giản hóa thủ tục hành chính và chuyển đổi số hoàn toàn các dịch vụ công. Các thủ tục hành chính phức tạp hiện nay là một trong những yếu tố gây cản trở lớn đối với việc giải quyết công việc của người dân và doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào các cơ quan hành chính, chuyển từ thủ tục giấy tờ sang hệ thống dịch vụ công trực tuyến sẽ giúp giảm chi phí và thời gian cho người dân và doanh nghiệp. Các dịch vụ công trực tuyến không chỉ làm giảm bớt những thủ tục rườm rà mà còn giúp tăng tính minh bạch, tạo ra sự thuận tiện và nhanh chóng cho công dân khi giải quyết các vấn đề hành chính.

Việc thúc đẩy xây dựng môi trường hành chính công minh bạch và hiệu quả là việc làm cần thiết. Nhà nước cần tạo ra một môi trường hành chính minh bạch, trong đó mọi quy trình, thủ tục và kết quả đều phải được công khai rõ ràng để người dân có thể dễ dàng theo dõi và giám sát. Các cơ quan hành chính cần đẩy mạnh việc công khai thông tin về quá trình xử lý hồ sơ, thông tin về các dịch vụ công, đồng thời tăng cường giám sát và báo cáo kết quả thực hiện công việc để bảo đảm tính minh bạch trong mọi quyết định hành chính.

Một trong những tinh thần cốt lõi của Nghị quyết số 66-NQ/TW là Nhà nước phải luôn coi người dân là trung tâm và mục tiêu phục vụ. Do đó, cần tập trung nâng cao chất lượng phục vụ của đội ngũ cán bộ, công chức, cải thiện năng lực phục vụ công dân trong việc giải quyết các công việc hành chính. Điều này không chỉ yêu cầu cải tiến quy trình làm việc mà còn đòi hỏi mỗi cán bộ, công chức phải có thái độ phục vụ tận tâm, thân thiện và chuyên nghiệp. Cần đặc biệt chú trọng vào việc giảm thiểu những thủ tục hành chính rườm rà, làm cho công việc hành chính trở nên đơn giản, hiệu quả và thuận lợi hơn cho công dân.

Chính phủ cần tạo ra một môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển thông qua việc giảm thiểu thủ tục hành chính, tăng cường hỗ trợ pháp lý và tài chính cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong những lĩnh vực có tính cạnh tranh cao. Việc xây dựng các chính sách hành chính phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp và cải thiện các dịch vụ công hỗ trợ doanh nghiệp sẽ thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và giúp các doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các dịch vụ công.

Để nâng cao hiệu quả và tính minh bạch của hệ thống hành chính, cần phải xây dựng và triển khai nền tảng hành chính điện tử cho tất cả các dịch vụ công. Việc này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thủ tục giấy tờ, đồng thời bảo đảm tính chính xác, nhanh chóng và dễ dàng truy cập thông tin của các cơ quan nhà nước. Mọi công dân đều có thể dễ dàng truy cập vào các dịch vụ hành chính qua Internet, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tạo sự thuận tiện cho tất cả mọi người.

Ba là, bảo đảm sự tham gia của người dân trong quản lý nhà nước

Một trong những nguyên lý cơ bản của Nhà nước pháp quyền XHCN là quyền lực nhà nước phải xuất phát từ nhân dân. Tuy nhiên, việc phát huy quyền tham gia của người dân vào quá trình ra quyết định của Nhà nước còn gặp nhiều khó khăn, nhất là ở các vùng sâu, vùng xa. Người dân ở những khu vực này thiếu thông tin và điều kiện để tham gia vào các hoạt động chính trị, dẫn đến sự xa rời giữa chính quyền và cộng đồng.

Một nhà nước pháp quyền XHCN chỉ thực sự mạnh mẽ khi quyền lực của nhà nước được xây dựng và thực thi trên cơ sở sự tham gia đầy đủ và chủ động của người dân. Khi người dân tham gia vào quá trình ra quyết định, các chính sách sẽ phản ánh đúng nhu cầu và nguyện vọng của họ, giúp tăng cường tính hợp pháp của các quyết định chính trị. Một trong những nguyên lý cơ bản của Nhà nước pháp quyền XHCN là quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, phải xuất phát từ nhân dân. Điều này không chỉ giúp bảo đảm tính dân chủ mà còn củng cố sự gắn kết giữa chính quyền và người dân, tạo ra một xã hội công bằng và đoàn kết.

Do đó, để bảo đảm sự tham gia của người dân trong quá trình quản lý nhà nước, cần xây dựng các cơ chế tham gia chính thức như các cuộc bầu cử, các cuộc tham vấn cộng đồng và các kênh đối thoại giữa Nhà nước và người dân. Cần tăng cường các nền tảng trực tuyến để thu thập ý kiến phản hồi từ người dân, tạo ra không gian đối thoại giữa công dân và chính quyền, đồng thời phát huy vai trò của các tổ chức xã hội trong việc giám sát và phản biện chính sách.

Bốn là, phát triển hệ thống pháp luật và bảo vệ quyền lợi công dân

Hệ thống pháp luật của Việt Nam còn thiếu đồng bộ, có nhiều quy định chưa được cập nhật phù hợp với sự phát triển của xã hội. Điều này dẫn đến việc áp dụng pháp luật chưa công bằng và hiệu quả, gây bất bình đẳng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân, đặc biệt là những nhóm yếu thế trong xã hội.

Một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và đồng bộ là nền tảng để bảo vệ quyền lợi của công dân, bảo đảm sự công bằng trong xã hội và duy trì trật tự xã hội. “Pháp luật không chỉ là công cụ điều chỉnh hành vi xã hội mà còn là phương tiện bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân, duy trì trật tự xã hội và bảo đảm công bằng trong xã hội”(2). Nếu hệ thống pháp luật không đáp ứng được yêu cầu của thực tế xã hội và kinh tế, sẽ tạo ra tình trạng pháp lý không rõ ràng, dễ dàng bị lạm dụng và dẫn đến những bất công trong việc thực thi pháp luật. Pháp luật là công cụ quan trọng giúp Nhà nước duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân. “Một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và đồng bộ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo quyền lợi của công dân, sự công bằng và sự ổn định xã hội”(3).

Để cải thiện hệ thống pháp luật, Việt Nam cần tiếp tục cải cách và hoàn thiện các bộ luật, bảo đảm tính đồng bộ và thống nhất, đồng thời bổ sung các điều khoản pháp lý mới để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. Các đạo luật phải bảo đảm quyền lợi của mọi công dân, đặc biệt là những nhóm yếu thế như phụ nữ, trẻ em, người dân tộc thiểu số, và những người nghèo. Đồng thời, cần cải cách tư pháp để bảo đảm sự công bằng và nhanh chóng trong việc xét xử, giảm thiểu tình trạng xét xử kéo dài, qua đó gia tăng sự tin tưởng của công dân vào hệ thống pháp luật.

Năm là, ứng dụng công nghệ trong quản lý nhà nước và cải cách tư pháp

Ứng dụng công nghệ là yếu tố then chốt để cải cách hệ thống hành chính và tư pháp. Nếu không ứng dụng công nghệ, Nhà nước không thể đáp ứng được yêu cầu của một xã hội hiện đại, nơi mà người dân ngày càng đòi hỏi sự minh bạch, nhanh chóng và hiệu quả. Các quốc gia như Estonia và Xinhgapo đã đi đầu trong việc áp dụng công nghệ vào hành chính và tư pháp, tạo ra các dịch vụ công trực tuyến, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các thủ tục hành chính. Những quốc gia này là minh chứng rõ ràng cho thấy ứng dụng công nghệ là yếu tố quyết định trong việc nâng cao hiệu quả và sự minh bạch của hệ thống hành chính(4).

Việt Nam cần đẩy mạnh việc chuyển đổi số trong các cơ quan hành chính và tư pháp, xây dựng các hệ thống quản lý dữ liệu điện tử để tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu thời gian chờ đợi của người dân và doanh nghiệp. Việc phát triển các dịch vụ công trực tuyến, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong công tác xét xử và giải quyết tranh chấp sẽ không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả công việc và công lý.

Những thách thức mà Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam phải đối mặt trong kỷ nguyên mới đòi hỏi một chiến lược cải cách toàn diện và quyết liệt. Các giải pháp như cải cách hành chính, chống tham nhũng, cải thiện hệ thống pháp luật, tăng cường sự tham gia của người dân và ứng dụng công nghệ là những yếu tố then chốt để xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN minh bạch, công bằng và hiệu quả. Những cải cách này không chỉ giúp củng cố niềm tin của người dân mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống và khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

3. Kết luận

Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam cần tiếp tục đổi mới và hoàn thiện để đáp ứng các yêu cầu của kỷ nguyên hội nhập quốc tế. Cơ chế vận hành và tổ chức bộ máy nhà nước phải bảo đảm sự minh bạch, công bằng và hiệu quả, đồng thời tăng cường sự tham gia của người dân và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân. Các thách thức và vấn đề đặt ra trong quá trình vận hành hệ thống cần được giải quyết bằng các biện pháp cải cách mạnh mẽ, đặc biệt là trong công tác phòng chống tham nhũng, nâng cao chất lượng quản lý nhà nước và cải cách hệ thống pháp luật. Nhà nước pháp quyền XHCN vững mạnh sẽ là nền tảng để Việt Nam phát triển bền vững và thịnh vượng trong kỷ nguyên mới.

_________________

Bài đăng trên Tạp chí Lý luận chính trị số 7-2025

Ngày nhận bài: 23-6-2025; Ngày bình duyệt: 08-7-2025; Ngày duyệt đăng: 14-7-2025.

Email tác giả: Ducphilosophy@yahoo.com

(1) Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30-4-2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

(2) Nguyễn Minh Tuấn: Giới thiệu lý luận pháp lý, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2015, tr.75.

(3) Phan Xuân Sơn: Lý thuyết về nhà nước và pháp luật, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018, tr.102.

(4) Xem: World Bank Report on E-Government (2016): Báo cáo của Ngân hàng Thế giới nhấn mạnh rằng công nghệ thông tin là yếu tố then chốt trong việc cải cách hành chính, giúp chính phủ dễ dàng tiếp cận và cung cấp dịch vụ công nhanh chóng, hiệu quả hơn.