Diễn đàn

Những yếu tố tác động đến vai trò của chính phủ trong quản trị khủng hoảng và những kinh nghiệm đối với Việt Nam

08/10/2024 14:35

(LLCT) - Trong thế giới đương đại, các cuộc khủng hoảng có thể xảy ra tại bất cứ nơi đâu, trong những điều kiện và hoàn cảnh khó có thể lường trước. Chính phủ của mỗi quốc gia đóng vai trò quan trọng trong quản trị, làm giảm thiểu hậu quả do khủng hoảng gây ra. Quản trị khủng hoảng là trách nhiệm của chính phủ, tuy nhiên đây là công việc rất khó. Bài viết tập trung làm rõ những yếu tố tác động đến vai trò của chính phủ trong quản trị khủng hoảng, từ đó đề xuất một số gợi mở đối với Việt Nam nhằm tăng cường năng lực, hiệu quả trong quản trị khủng hoảng.

ThS NGÔ THỊ XUÂN QUỲNH
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Thủ tướng Phạm Minh Chính chủ trì phiên họp Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch COVID-19 - Ảnh 3.
Thủ tướng Phạm Minh Chính chủ trì Phiên họp lần thứ 17 của Ban Chỉ đạo Quốc gia phòng, chống dịch COVID-19, năm 2022 _ Ảnh: baochinhphu.vn

1. Mở đầu

Khủng hoảng và quản trị khủng hoảng đã được nhiều học giả quan tâm nghiên cứu. Rosenthal và Charles và Hart định nghĩa: “khủng hoảng là một tình huống trong đó có một mối đe dọa được nhận thức đối với các giá trị cốt lõi hoặc các chức năng duy trì sự sống của một hệ thống xã hội đòi hỏi khẩn cấp hành động khắc phục hậu quả trong những trường hợp không chắc chắn”(1).

Như vậy, khủng hoảng là trạng thái xảy ra bất thường. Chúng khác với những trường hợp khẩn cấp như cháy nhà, tai nạn giao thông…, mà được phán đoán rằng sẽ có những ảnh hưởng nghiêm trọng, rộng lớn mang đến những nguy cơ, hệ lụy rất xấu cho một cộng đồng, một khu vực, một quốc gia hay có thể là nhiều quốc gia. Bất kỳ chủ thể nào cũng có thể bị khủng hoảng - quốc gia, cộng đồng, tổ chức, doanh nghiệp... Khủng hoảng là vấn đề lớn mà nhân loại thường phải đối mặt. Hơn nữa, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng hiện nay, các quốc gia dễ dàng kết nối với nhau thông qua thị trường, mạng lưới thông tin, tài chính và lợi ích nhà nước, khủng hoảng càng có khả năng phát triển và lan rộng.

Khủng hoảng thường gây ra những hậu quả, hệ lụy to lớn, thách thức nghiêm trọng đến tính mạng của con người và sự ổn định về chính trị, kinh tế, xã hội, môi trường, an ninh... Khi khủng hoảng xảy ra, các giá trị cốt lõi và trụ cột của xã hội bị đe dọa. Chính phủ với vai trò là cơ quan hành pháp, có quyền lực và trách nhiệm cao nhất trong quản lý, điều hành các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội, bảo đảm an ninh, an toàn cho người dân của quốc gia, phải phản ứng kiên quyết và thể hiện năng lực lãnh đạo, phải hành động nhanh chóng để quản trị khủng hoảng một cách hiệu quả. Trong quá trình đó, chính phủ bị chi phối, tác động bởi những yếu tố chủ quan và khách quan, do đó giới hạn các tùy chọn sẵn có để phát huy tốt vai trò của mình trong quản trị khủng hoảng.

2. Những yếu tố tác động đến vai trò của chính phủ trong quản trị khủng hoảng

Thứ nhất, thể chế chính trị hay mức độ tập trung quyền lực

Thể chế và hiệu lực của thể chế có vai trò quan trọng và quyết định đối với sự phát triển của tất cả các quốc gia và các chiến lược ứng phó của chính phủ các quốc gia đó trong những tình huống khẩn cấp hoặc các cuộc khủng hoảng. Biểu hiện rõ nhất của thể chế là chế độ phi tập trung hay chế độ tập trung quyền lực chính trị. Đối với nhà nước có mức độ tập trung quyền lực cao, thẩm quyền của chính quyền trung ương (chính phủ) thường được đề cao, khiến việc thông qua và thực thi các chính sách theo kiểu từ trên xuống trở nên dễ dàng. Ngược lại, ở nhà nước phi tập trung, có chia sẻ quyền lực với chính quyền các cấp và làm rõ trách nhiệm giữa các cấp, quyền lực thực tế được giao cho chính quyền địa phương khi đưa ra quyết định chính sách. Do đó, trong một chế độ phi tập trung hoặc chính sách bị phong tỏa, không thực hiện được hoặc cần có thỏa thuận để có thể đặt ra các giới hạn cho việc lựa chọn chính sách chiến lược. Các quốc gia tập trung quyền lực cao với các nhiệm vụ mạnh mẽ từ trên xuống và cơ cấu quản trị đồng nhất có thể dễ dàng thực hiện các biện pháp, chính sách ứng phó với khủng hoảng và triển khai nghiêm ngặt trên toàn quốc, trong khi các quốc gia phi tập trung thường đưa ra các biện pháp khuyến nghị và ít khi đưa ra những chính sách mang tính cưỡng bức, hay áp đặt đối với cá nhân.

Thứ hai, sự khác biệt về định hướng văn hóa quốc gia

Thực tế cho thấy, giá trị văn hóa quốc gia khác nhau có tác động không nhỏ đến hoạt động của chính phủ trong ứng phó khủng hoảng. Văn hóa thường được hiểu là ý nghĩa và giá trị được chia sẻ để phân biệt nhóm người này với nhóm người khác. Văn hóa, với tư cách là một cấu trúc đa chiều, có thể được nghiên cứu ở cấp độ cá nhân, tổ chức, nhóm, khu vực và quốc gia. Giá trị văn hóa là những gì mà qua đó thành viên của một nền văn hóa xác định điều gì là đáng mong muốn và không đáng mong muốn, tốt hay không tốt, đẹp hay xấu… trong một xã hội các thành viên đều xây dựng quan điểm riêng về bản thân mình và về thế giới dựa trên những giá trị văn hóa. Giá trị văn hóa quốc gia là hệ giá trị được chia sẻ trong một quốc gia, dân tộc đã thấm sâu và trở thành bản sắc, truyền thống, có thể thấy ngay từ những điều tự nhiên trong đời sống hàng ngày của người dân của quốc gia đó.

Định hướng văn hóa của quốc gia có thể tác động đến việc các cá nhân tuân thủ các chuẩn mực xã hội và ảnh hưởng đến nhận thức của họ về trách nhiệm trong các tương tác giữa nhà nước và công dân. Theo các nhà nghiên cứu về hành vi hành chính công, việc áp dụng các biện pháp chính sách ở các quốc gia khác nhau nói chung phụ thuộc vào thái độ, chuẩn mực chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi và sự sẵn sàng hợp tác của công chúng.

Điều đáng quan tâm là định hướng văn hóa ở các quốc gia phương Đông và phương Tây có sức mạnh tác động khác biệt đến các chuẩn mực, hành vi và mức độ xử phạt trong xã hội. Xã hội phương Đông có nền văn hóa bị ảnh hưởng nhiều từ Nho giáo và Phật giáo, người dân có nhiều khả năng tuân thủ các biện pháp can thiệp của chính phủ hơn. Họ coi trọng sự đoàn kết và tuân thủ mệnh lệnh của nhóm, của cấp trên, của chính phủ, và thể hiện sự quan tâm đến người khác, đến cộng đồng một cách hài hòa.

Hơn nữa, văn hóa là công cụ để thúc đẩy các cam kết chuẩn mực và niềm tin của mọi người. Ở các nước phương Đông, nhìn chung xã hội dễ đạt được sự đồng thuận để tuân thủ các biện pháp hạn chế tự do cá nhân, như ngăn chặn và đóng cửa trong cuộc khủng hoảng. Ngược lại, đối với các nước phương Tây (châu Âu, châu Mỹ), nơi ảnh hưởng bởi tư tưởng tự do, dân chủ và văn hóa pháp quyền, chú trọng đề cao các giá trị bản thể con người và tôn trọng sự nghiêm minh của pháp luật thì lại tỏ ra ít khoan dung hơn đối với việc can thiệp vào hành vi, coi trọng sở thích của cá nhân và bảo vệ bản thân thông qua khả năng tự điều chỉnh, tự chịu trách nhiệm; do đó, các quốc gia này khuyến khích sự linh hoạt và chấp nhận những rủi ro có thể xảy ra do hành vi của cá nhân.

Thứ ba, năng lực quản trị và tính hợp pháp của chính phủ

Năng lực xử lý khủng hoảng của chính quyền ở các quốc gia khác nhau tùy thuộc vào điều kiện kinh tế, tình hình chính trị - xã hội, văn hóa, tập quán truyền thống của mỗi nước. Tuy nhiên, những vấn đề căn bản liên quan đến năng lực xử lý khủng hoảng của chính quyền lại có những điểm chung nhất định, bao gồm: năng lực ra quyết định trong các tình huống khẩn cấp; năng lực xác định các vấn đề, giải pháp can thiệp ưu tiên; năng lực chỉ huy, phối hợp hành động (bao gồm cả việc phân cấp, phân quyền, trao quyền, ủy quyền) của chính quyền các cấp và các bên liên quan; năng lực huy động và điều phối các nguồn lực; năng lực truyền thông trong xử lý khủng hoảng; năng lực kiểm soát diễn biến của khủng hoảng; năng lực khắc phục hậu quả và khôi phục tình hình khi khủng hoảng được kiểm soát.

Những năng lực trên không phải tự nhiên có được, nó là kết quả của quá trình học hỏi, rèn luyện; tích lũy kiến thức, kinh nghiệm, kỹ năng của nhiều người, nhiều tổ chức, nhiều quốc gia trong quá trình xử lý khủng hoảng qua các giai đoạn khác nhau. Các cuộc khủng hoảng ngày càng diễn ra phức tạp, khó lường đòi hỏi năng lực xử lý khủng hoảng ngày càng cao hơn, thường xuyên hơn.

Để một hệ thống quản trị khủng hoảng của chính phủ hoạt động tốt cần cả năng lực quản trị và tính hợp pháp của quản trị. Việc sắp xếp tổ chức cũng như tính hợp pháp của các cơ quan chính phủ sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị khủng hoảng. Cả năng lực quản trị và tính hợp pháp của quản trị đều cần thiết để tạo nên sự hiệu quả trong quản trị khủng hoảng của chính phủ, bao gồm: cơ cấu tổ chức cũng như tính hợp pháp của các cơ quan chính phủ; bối cảnh cấu trúc và văn hóa; các biến thể lớn giữa các loại khủng hoảng khác nhau và một hệ thống tốt nhất có thể áp dụng cho từng loại khủng hoảng; các sắp xếp hỗn hợp kết hợp hệ thống phân cấp và mạng lưới.

Thứ tư, năng lực của người đứng đầu trong xử lý khủng hoảng

Người đứng đầu là người có địa vị, quyền lực cao nhất trong một tổ chức, đơn vị, có sức ảnh hưởng, khả năng hoạch định, thống lĩnh, dẫn dắt và quản lý, chỉ đạo, đốc thúc một tập hợp người, một tổ chức, cơ quan hoặc trong các thiết chế chính trị - xã hội, một quốc gia, một tổ chức quốc tế.

Quản trị khủng hoảng là một vấn đề lớn, yêu cầu người đứng đầu cần có năng lực vượt trội, bản lĩnh vững vàng để lãnh đạo vượt qua được khủng hoảng. Năng lực đó được thể hiện trên các mặt: tâm lý, sự hiểu biết, năng lực lựa chọn mục tiêu, lựa chọn các biện pháp thích hợp, hiệu quả.

Yếu tố tâm lý tự kiểm soát, tự tin và bình tĩnh là một số thuộc tính tinh thần rất cần thiết giúp người đứng đầu có tư duy sáng suốt trong việc lập kế hoạch xử lý khủng hoảng và đưa ra các giải pháp phù hợp. Trong quá trình xử lý khủng hoảng đòi hỏi người đứng đầu phải kiểm soát cảm xúc, tình cảm, tự chủ, kiên nhẫn, bình tĩnh, tránh xa sự lo lắng và bất cẩn. Những thái độ và hành vi này là yếu tố cần thiết để xử lý khủng hoảng một cách hiệu quả, chuyên nghiệp, đồng thời không có những phản ứng nóng nảy có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các quyết định hợp lý và thành công.

Người đứng đầu trong công tác quản trị khủng hoảng phải có kiến ​​thức tốt về môi trường xung quanh, bao gồm kiến ​​thức về hệ thống chính trị, văn hóa, xã hội do sự phức tạp của quá trình quản trị khủng hoảng cần lựa chọn mục tiêu chính xác và quyết định nhanh chóng, dứt khoát.

Khủng hoảng luôn đặt chúng ta trước tình thế bất ngờ, hiểm nghèo, bất lợi, không có nhiều lựa chọn mục tiêu và giải pháp, mà chỉ có thể lựa chọn những mục tiêu cốt yếu, sống còn. Bởi vậy, trong trạng thái khủng hoảng, vai trò của người đứng đầu vô cùng quan trọng. Giữa các mục tiêu: mục tiêu sống còn, mục tiêu cơ bản, mục tiêu trước mắt và mục tiêu lâu dài, trong tình thế hiểm nghèo, cấp bách, người đứng đầu phải quyết định lựa chọn mục tiêu phù hợp, khả thi nhất; quyết định cần phải loại bỏ điều gì, giữ điều gì để có thể bảo toàn lực lượng, lợi ích của tổ chức, của cộng đồng; sắp xếp thứ tự ưu tiên, cân nhắc các giải pháp có tính chất “đánh đổi”.

Thứ năm, sự kết nối giữa chính phủ với công chúng và sự tham gia của công chúng vào quản trị khủng hoảng

Khi xảy ra khủng hoảng, công chúng thường có tâm lý bất an, lo lắng và rất cần được biết những thông tin chính xác, nhanh nhất về cuộc khủng hoảng, về các biện pháp, cách thức chính phủ tiến hành để ứng phó với khủng hoảng. Bất kỳ sự chậm trễ, thông tin sai lệch hoặc sự im lặng nào cũng khiến chính phủ có thể phải đối mặt với những tin đồn/ tin tức sai lệch, làm gia tăng sự sợ hãi và hơn nữa có thể gây ra những phản ứng trái ngược với mong muốn của chính phủ, làm trầm trọng thêm, phức tạp thêm cuộc khủng hoảng. Do đó, chính phủ cần xây dựng một chiến lược truyền thông phù hợp để tranh thủ sự ủng hộ và tăng cường lòng tin đối với công chúng. Chiến lược truyền thông phải được xây dựng trên sự trung thực với công chúng vì đó là cách đúng đắn và phù hợp để khôi phục những thiệt hại từ cuộc khủng hoảng. Quá trình lấy lại niềm tin của công chúng trong hoặc sau cuộc khủng hoảng là thách thức lớn nhất; và không thể giành được nó nếu không chấp nhận sự cởi mở trong ngôn luận, minh bạch trong quản trị khủng hoảng.

Việc tham gia của công chúng vào hoạt động quản trị khủng hoảng có thể diễn ra theo nhiều cách. Một trong số những cách thức đó là việc họ ủng hộ, cùng hành động với các tổ chức phi chính phủ, hay hoạt động như các thành viên tích cực của cộng đồng địa phương. Thu hút họ tham gia vào chiến lược truyền thông khủng hoảng để đạt được các giải pháp phù hợp sẽ làm giảm sự tò mò, lo lắng, tức giận của công chúng và củng cố niềm tin của họ. Thực tế cho thấy, một trong những cách tiếp cận để lấy lòng tin của công chúng trong hoặc sau cuộc khủng hoảng là tôn trọng cảm xúc của những người bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng và công nhận các quyền của họ để thuyết phục họ và khiến họ đưa ra các quyết định phù hợp.

3. Nhìn lại quá trình Việt Nam ứng phó với đại dịch Covid-19

Chính phủ của mỗi quốc gia đóng vai trò rất quan trọng trong quản trị khủng hoảng, làm giảm thiểu hậu quả do khủng hoảng gây ra thông qua việc: xác định các nguy cơ, ngăn chặn xảy ra khủng hoảng; xây dựng chương trình hành động ứng phó; huy động nguồn lực quốc gia; duy trì ổn định xã hội và củng cố quyền lực nhà nước; ban hành các chính sách thúc đẩy phục hồi, phát triển sau khủng hoảng...

Trong bối cảnh hiện nay, các cuộc khủng hoảng thường có những đặc điểm mới như rất khó đoán định, có thể xảy ra nhanh, vào bất cứ thời điểm nào và có thể ở bất cứ nơi đâu với quy mô lớn hơn, có ảnh hưởng sâu hơn, rộng hơn, thậm chí ảnh hưởng trên toàn thế giới.

Việt Nam cũng đã đối mặt với những cuộc khủng hoảng nghiêm trọng, mà gần đây nhất là khủng hoảng do đại dịch Covid-19. Trong thời gian đại dịch diễn biến phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng tới đời sống kinh tế - xã hội, Việt Nam đã ứng phó hiệu quả.

Có được những thành công đó là bởi Chính phủ Việt Nam đã chỉ đạo quyết liệt. Trong quá trình chống dịch luôn có sự lãnh đạo, chỉ đạo tập trung, đồng bộ, thống nhất, xuyên suốt và nhất quán từ Trung ương đến địa phương với phương châm: “Chống dịch như chống giặc”, “Sức khỏe người dân là trên hết, trước hết”, “Không để ai bị bỏ lại phía sau”, “sẵn sàng hy sinh một số lợi ích kinh tế để bảo vệ sức khỏe, tính mạng của nhân dân”.

Công tác phòng, chống dịch luôn được ưu tiên hàng đầu trong chỉ đạo, điều hành của Chính phủ, các cấp, các ngành, các địa phương. Chính phủ đã sớm nhận rõ các nguy cơ, tình hình, diễn biến của dịch bệnh, nhanh chóng cảnh báo và triển khai các biện pháp ngăn chặn dịch bệnh bùng phát, hành động quyết liệt, mạnh mẽ, khẩn trương khi dịch lây lan rộng với tinh thần vừa có kế thừa, vừa có đổi mới, bám sát thực tiễn, vừa làm, vừa rút kinh nghiệm.

Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ tăng cường phân cấp cho các địa phương áp dụng các biện pháp phòng, chống dịch để bảo đảm triển khai nhanh chóng, kịp thời các biện pháp cấp bách về phòng, chống dịch. Cách tiếp cận chống dịch Covid-19 của Việt Nam dựa trên giá trị đạo đức, xếp thứ bậc ưu tiên giá trị rất rõ ràng ngay từ đầu. Chính phủ coi tính mạng, sức khỏe người dân là quan trọng nhất và nhanh chóng nhận được sự đồng thuận của các cấp, các ngành, của toàn thể nhân dân. Mọi người nỗ lực đồng lòng để thực hiện mục tiêu chống dịch. Khi đã coi trọng dân, chăm lo cho dân, hết lòng vì dân thì nhân dân sẵn sàng phát huy các nguồn lực để đồng hành cùng Chính phủ. Truyền thống văn hóa dân tộc, sức mạnh đại đoàn kết, ý thức cộng đồng, sự đồng lòng của người dân Việt Nam đã thúc đẩy hành động tập thể, có trách nhiệm của cả hệ thống chính trị nói chung và Chính phủ nói riêng.

Bên cạnh những thành công lớn, công tác phòng, chống dịch của Chính phủ Việt Nam, vẫn còn những hạn chế nhất định như: chưa nhận thức hết các nguy cơ để có sự thay đổi về chiến lược, cách thức phòng, chống dịch khi xuất hiện các biến chủng mới của dịch bệnh; sự chỉ đạo điều hành còn có lúc bị động, lúng túng; sự thiếu nhất quán trong triển khai các biện pháp phòng, chống dịch gây phiền hà cục bộ cho nhân dân; việc chuẩn bị và huy động nguồn lực từ nhân dân có những mặt chưa hiệu quả, như chưa có chính sách sử dụng nguồn lực y tế từ các đơn vị tư nhân dẫn đến quá tải hệ thống y tế ở một số địa phương và số ca tử vong cao; việc triển khai công tác cứu trợ, bảo đảm an sinh xã hội còn có lúc chưa kịp thời và gặp nhiều khó khăn... Bên cạnh đó, những hạn chế về bảo đảm tính minh bạch, hợp pháp và trách nhiệm giải trình trong các cơ quan chính phủ, sau khi dịch đi qua đã phát hiện hàng loạt sai phạm về lợi dụng, lạm dụng quyền lực gây hậu quả nghiêm trọng của các cấp quản lý tại địa phương và Trung ương trong quá trình phòng, chống dịch.

4. Một số gợi mở nhằm ứng phó khủng hoảng hiệu quả

Khủng hoảng là mối nguy cơ luôn xuất hiện một cách bất ngờ, sức tàn phá của nó khó để ước đoán và nếu chậm trễ, có thể mọi thứ sẽ diễn biến xấu hơn. Nhìn lại những thành công và hạn chế của Việt Nam trong phòng, chống đại dịch Covid-19 thấy rằng: cần có chiến lược, mô hình quản trị, phương thức và điều kiện quản lý phù hợp, khả thi để bảo đảm ứng phó hiệu quả với những cuộc khủng hoảng có thể xảy ra trong tương lai. Quá trình đó đòi hỏi trong mọi hoạt động Chính phủ cần quan tâm xem xét các yếu tố tác động đến vai trò của mình trong quản trị khủng hoảng, và chú trọng những nội dung sau:

Một là, đề cao sự lãnh đạo, chỉ đạo toàn diện, trực tiếp, thường xuyên của Đảng trong mọi hoạt động ứng phó, quản trị khủng hoảng

Đảng Cộng sản là đảng duy nhất cầm quyền và chỉ đạo mọi hoạt động của hệ thống cơ quan nhà nước, trong đó có hoạt động quản lý, điều hành của Chính phủ. Đảng luôn là đảng của nhân dân, vì nhân dân, luôn lắng nghe tiếng nói và nguyện vọng của nhân dân. Với tư cách là đảng cầm quyền duy nhất lãnh đạo Nhà nước và toàn xã hội, vai trò lãnh đạo của Đảng là nhân tố quyết định sự thành bại của sự nghiệp xây dựng và phát triển bền vững đất nước nói chung và lãnh đạo đưa đất nước vượt qua những khó khăn, thử thách, rủi ro do các nguy cơ khủng hoảng nói riêng. Cụ thể:

(i) Đảng đề ra Cương lĩnh, đường lối, chủ trương, tuyên truyền vận động nhân dân tin theo và Đảng lãnh đạo tổ chức thực hiện. Chính phủ với vai trò là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất, thực hiện quyền hành pháp, xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật và kiểm soát, quản lý hiệu quả, đưa đất nước phát triển bền vững. Sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của Nhà nước với pháp luật, kỷ cương chặt chẽ sẽ tạo nên sự vững chắc, ổn định, minh bạch trong hệ thống chính trị, bảo đảm cho các chủ trương của Đảng được cụ chế hóa kịp thời và nhanh chóng đi vào cuộc sống.

Để xử lý các thách thức phát sinh ở mọi quy mô, mọi cấp độ, phạm vi cả nước và địa phương luôn có sự lãnh đạo, chỉ đạo của các cấp ủy đảng, cơ quan quản lý nhà nước các cấp cùng với sự phối hợp đồng bộ, nhịp nhàng của cả hệ thống chính trị.

(ii) Đảng lãnh đạo thông qua Chính phủ để yêu cầu các cơ quan khoa học, cơ quan tham mưu chính sách xác định, đề xuất các chủ trương, giải pháp quản lý phát triển bền vững, tích cực nghiên cứu, dự báo, nhận diện các rủi ro, thách thức để tham mưu hoạch định chủ trương, chính sách cũng như phương pháp, cách thức xử lý, khắc phục rủi ro do các cuộc khủng hoảng gây ra.

(iii) Đảng lãnh đạo Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội thực hiện chức năng, nhiệm vụ của mình tăng cường góp ý, giám sát, phản biện xã hội đối với chính sách, pháp luật, sự quản lý điều hành của Chính phủ; đồng thời kịp thời nắm bắt tư tưởng, nguyện vọng của các tầng lớp nhân dân, phối hợp xử lý các vấn đề nóng, khắc phục khó khăn về kinh tế - xã hội, bảo đảm ổn định chính trị - xã hội và mục tiêu phát triển bền vững.

Dưới sự lãnh đạo của Đảng và các tổ chức trong hệ thống chính trị, các lực lượng xã hội sẽ cộng hưởng sức mạnh, tập trung vào mục tiêu chung là bảo đảm an ninh, an toàn quốc gia, quản lý nhà nước, phát triển bền vững trong mọi điều kiện hoàn cảnh, nhất là trong các tình huống khủng hoảng.

Hai là, luôn luôn lấy người dân là trung tâm hành động trong ứng phó với khủng hoảng

Trong mọi hoạt động của các cơ quan thuộc Chính phủ hiện nay đều lấy phương châm “vì dân, do dân”. Do đó, trong quản trị khủng hoảng càng cần xác định yếu tố ưu tiên hàng đầu là con người, là nhân dân. Bảo vệ sinh mạng và sức khỏe của người dân phải là ưu tiên trước hết.

Chính phủ cần đặc biệt quan tâm và triển khai quyết liệt việc chăm lo đời sống, phát triển kinh tế - xã hội, ban hành kịp thời nhiều chính sách hỗ trợ người dân và doanh nghiệp gặp khó khăn do ảnh hưởng của khủng hoảng. Lý luận và thực tế cho thấy, vấn đề niềm tin của người dân có vai trò quan trọng và mang tính quyết định đến sự thành bại của ứng phó với tình huống khẩn cấp, khủng hoảng. Sự tin tưởng của người dân, của cộng đồng xã hội vào những chính sách, biện pháp mà chính phủ áp dụng mới tạo ra sự đồng thuận xã hội, tạo ra sức mạnh của toàn xã hội để đủ sức mạnh ứng phó với khủng hoảng. Nếu không có niềm tin của xã hội thì quá trình quản trị khủng hoảng sẽ gặp nhiều sự chống đối, nhiều rào cản và khó đạt được các mục tiêu. Do vậy nếu chính phủ không hành động vì nhân dân thì cũng khó có thể tạo sự tin tưởng từ nhân dân, thu hút được sự đồng thuận, chung tay, đồng hành từ người dân trong hành động hay huy động được nguồn lực trong nhân dân.

Thực tiễn cũng cho thấy, minh bạch là công việc đầu tiên đối với các nhà lãnh đạo trong khủng hoảng. Cách chính phủ thông báo rõ ràng, thường xuyên về diễn biến của khủng hoảng, về các chính sách, biện pháp đang được áp dụng để ứng phó sẽ khiến cộng đồng tin tưởng hơn, vì họ thấy rằng các nhà lãnh đạo đang theo sát tình hình và điều chỉnh phản ứng để đương đầu với khủng hoảng. Chính phủ cần quan tâm sâu sắc đến việc giải quyết các mối lo ngại, thắc mắc của các nhóm đối tượng. Việc công bố những gì đang làm để ứng phó với khủng hoảng sẽ khiến người dân hiểu, quan tâm, ủng hộ và hỗ trợ cho các hoạt động của chính phủ.

Ba là, thực hiện thượng tôn pháp luật trong quản trị khủng hoảng

Trong các tình huống khẩn cấp hay khủng hoảng, nhà nước (chính phủ) được trao quyền lực, biện pháp đặc biệt, ngoại lệ để thực hiện các hành động hoặc áp đặt các biện pháp vốn không được phép trong các trường hợp bình thường để giải quyết tình hình. Giải quyết khủng hoảng có thểđòi hỏi chính phủ phải đưa ra những quyết định khác với bình thường, những quyết định đó nhiều khi có phần trái ngược với Hiến pháp và pháp luật của quốc gia, nhưng nếu đó là những quyết sách để bảo đảm lợi ích chung cho cộng đồng, cho quốc gia thì việc đó là cần thiết và phải được nghiêm túc thực hiện. Điều này phần nào không đúng với những quy định thông thường về quyền tự do của công dân (như: quyền được tự do hội họp, quyền tự do kinh doanh, quyền tự do đi lại, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo…), song nó lại là những việc cần phải làm để khống chế, ngăn chặn khủng hoảng. Trong bối cảnh đó luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, nguy cơ của sự lạm quyền, vì thế vấn đề giám sát quyền lực đối với quyền hành pháp, và một số kinh nghiệm tốt cho thấy các chính sách dựa trên nền tảng pháp luật ổn định, minh bạch và khách quan mang lại cho chính phủ sự thuận lợi trong triển khai chính sách và sự minh định, hợp pháp về trách nhiệm giải trình.

Vì thế, dù hoàn cảnh nào trong quản trị khủng hoảng,chính phủ cần thực hiện ba điều cốt yếu sau:

(i) Hành động trong phạm vi pháp luật cho phép, tránh vượt qua pháp luật để đạt được mục đíchtrước mắt; phải hành động theo pháp luật mọi lúc, mọi nơi.

(ii) Sử dụng các định hướng đạo đức để kiềm chế, kiểm soát hành vi. Không hành động cảm tính và đưa ra những lời hứa suông đối với công chúng; không áp dụng chính sách “đánh lừa” hoặc “đánh lạc hướng” người dân trong lúc đang xảy ra khủng hoảng. Không che giấu hoặc đưa ra bằng chứng sai lệch về nguyên nhân và những tổn thất do khủng hoảng gây ra.

(iii) Phát huy vai trò của pháp luật trong phòng ngừa, ngăn chặn, xử lý và khắc phục hậu quả của khủng hoảng. Cần tổng kết và đúc rút những bài học kinh nghiệm sau mỗi lần xử lý khủng hoảng để sửa đổi, hoàn thiện các quy định, chính sách, pháp luật liên quan đến quản trị rủi ro, quản trị khủng hoảng, nâng cao trình độ điều hành và xử lý công việc theo quy định của pháp luật.

Bốn là, quan tâm xác lập chế độ làm việc phù hợp cho người đứng đầu, đồng thời chú trọng xây dựng lực lượng ứng phó với các cuộc khủng hoảng

Xã hội càng phát triển thì thách thức từ các cuộc khủng hoảng càng nhiều. Khi khủng hoảng xuất hiện, vai trò của người đứng đầu cần được phát huy tối đa, giải quyết mối quan hệ giữa cơ chế, quy định và pháp luật với quá trình xử lý khủng hoảng thông qua chế độ thủ trưởng. Đó là chế độ làm việc đặc biệt của người đứng đầu và được hiểu là chế độ lãnh đạo, làm việc mà những người đứng đầu cơ quan, tổ chức có toàn quyền quyết định và chịu trách nhiệm cá nhân về mọi vấn đề trong phạm vi thẩm quyền của cơ quan, tổ chức do mình điều hành. Chế độ thủ trưởng cho phép người đứng đầu trong tổ chức được quyền thực hiện những quyết định, hành động ở những nội dung chưa có quy định trên cơ sở các quyết định đó mang lại giá trị cho tổ chức trong bối cảnh khủng hoảng và mang lại sự an tâm nhất định cho người đứng đầu, đồng thời tạo cho họ môi trường và điều kiện để phát huy bản lĩnh, trí tuệ, khả năng ứng biến, xử lý tình huống.

Hơn nữa, kinh nghiệm xử lý khủng hoảng cho thấy, việc đầu tiên cần làm khi phản ứng là kích hoạt hay huy động ngay lập tức bộ phận xử lý khủng hoảng. Bộ phận này không chỉ đến khi xảy ra khủng hoảng mới được triệu tập hay tìm kiếm mà cần phải được chính phủ chuẩn bị lực lượng, xây dựng đội ngũ, đào tạo, phát triển kỹ năng từ trước đó để có đủ năng lực triển khai ngay khi có dấu hiệu xảy ra khủng hoảng. Đây là đội ngũ có trách nhiệm cao nhất trong việc tư vấn cho chính phủ ban hành các quyết định, thực hiện các hoạt động điều phối và kết nối những nguồn lực cần thiết để xử lý khủng hoảng. Một trong những hoạt động quan trọng khi ứng phó với khủng hoảng là tập hợp tất cả đối tượng có liên quan, từ đội ngũ chuyên gia nhằm đưa ra một quyết định trong xử lý khủng hoảng, một quyết định tức thì nhằm ngăn chặn khủng hoảng lây lan hoặc phát triển.

Năm là, đẩy mạnh hợp tác quốc tế để ứng phó hiệu quả với các thách thức mang tính toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững

Từ thực tiễn ứng phó với các cuộc khủng hoảng mang tính khu vực và toàn cầu cho thấy vai trò của các thể chế quốc tế và khu vực trở nên quan trọng, khi các quốc gia phải cùng nhau hợp tác và phối hợp hành động để ứng phó với các tình huống khẩn cấp, vừa phục hồi phát triển kinh tế do chuỗi cung ứng bị gián đoạn. Vì vậy, khi đối mặt với một cuộc khủng hoảng, các quốc gia cần có những hành động bằng việc tăng cường hợp tác, tìm ra tiếng nói chung để thực hiện các giải pháp quản trị rủi ro, ngăn chặn, đẩy lùi hậu quả của cuộc khủng hoảng, bảo đảm hài hòa lợi ích của các quốc gia tham gia. Trong xu thế đó, Việt Nam cũng không thể đứng ngoài cuộc mà cần có sự chủ động, tích cực hội nhập, hợp tác để tranh thủ nguồn lực, sự hỗ trợ từ các quốc gia phát triển đồng thời có điều kiện ủng hộ, giúp đỡ những quốc gia có tiềm lực yếu hơn.

5. Kết luận

Khủng hoảng là vấn đề lớn mà nhân loại thường phải đối mặt, trên nhiều lĩnh vực, ở mọi quốc gia, thậm chí mang tính toàn cầu. Trong bối cảnh hiện nay, các cuộc khủng hoảng trở nên rất khó đoán định, ngày càng trở nên phức tạp, khó kiểm soát. Khi một cuộc khủng hoảng xảy ra, điều đó không hoàn toàn làm suy yếu hoặc hoàn toàn tiêu cực do những thiệt hại và hậu quả mà nó đưa đến mà còn phụ thuộc vào sự lựa chọn của tổ chức, doanh nghiệp và của các chính phủ trong quản trị khủng hoảng. Việc nhận thức đầy đủ những yếu tố về chính trị, văn hóa, con người, năng lực quản trị... giúp các chính phủ có sự xem xét, cân nhắc và chuẩn bị tốt hơn nhằm đối phó với các cuộc khủng hoảng có thể xảy ra đồng thời bảo đảm sự ổn định và phát triển bền vững của quốc gia.

_________________

Ngày nhận bài: 31-7-2024; Ngày bình duyệt: 5-8-2024; Ngày duyệt đăng: 3-10-2024.

(1) Arjen Boin: “Crisis Management”, Crisis Management by 2008, Vol.II, SAGE Puplications LTd. (84).