Chuyển đổi số với đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo
(LLCT) - Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, những quốc gia đi đầu trong chuyển đổi số giáo dục sẽ có lợi thế về nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thúc đẩy sáng tạo và phát triển bền vững. Bài viết phân tích cơ sở pháp lý đối với việc chuyển đổi số trong giáo dục tại Việt Nam; chỉ ra các thách thức trong quá trình thực hiện chuyển đổi số, từ đó đề xuất giải pháp nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển nền giáo dục quốc dân chất lượng cao, hiện đại, hiệu quả và công bằng trong thời đại số.
ThS ĐẶNG THU TRANG
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương

1. Mở đầu
Đảng ta xác định giáo dục và đào tạo cùng với khoa học và công nghệ “là quốc sách hàng đầu, là động lực then chốt”(1) để phát triển đất nước. Giáo dục là nơi kiến tạo, nuôi dưỡng và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nơi hình thành kỹ năng và phẩm chất công dân trong thời đại số.
Trong bối cảnh hiện nay, quá trình đổi mới căn bản, toàn diện nền giáo dục quốc dân đặt ra yêu cầu phải gắn với quá trình chuyển đổi số (CĐS). Bởi lẽ, đổi mới giáo dục không chỉ cải tiến nội dung, chương trình học, phương pháp sư phạm, mà phải là sự thay đổi căn cơ từ tư duy quản lý, mô hình tổ chức và vận hành hệ thống giáo dục, cũng như phương thức tiếp cận tri thức. Trong quá trình đó, CĐS là nhân tố tác động, làm thay đổi bản chất và động lực phát triển của toàn hệ thống giáo dục. Thông qua các nền tảng công nghệ số và dữ liệu lớn (Big Data), CĐS giúp mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục cho mọi đối tượng trong xã hội, xóa bỏ rào cản không gian và thời gian, góp phần thu hẹp khoảng cách vùng miền, điều kiện kinh tế - xã hội trong tiếp cận tri thức. Đó không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà là điều kiện để xây dựng xã hội học tập, phổ cập năng lực số, thúc đẩy công bằng và cơ hội học tập suốt đời. Trong vai trò đó, CĐS được kỳ vọng mở ra không gian phát triển mới, làm sâu sắc hơn nội hàm của việc đổi mới căn bản, toàn diện và tạo nên sức bật cho nền giáo dục quốc dân. Do đó, giáo dục phải đi trước, làm hình mẫu cho các lĩnh vực khác trong công cuộc CĐS quốc gia.
2. Nội dung
2.1. Chuyển đổi số - Động lực quan trọng đổi mới căn bản nền giáo dục quốc dân
Chuyển đổi số trong giáo dục là quá trình ứng dụng toàn diện các công nghệ kỹ thuật số nhằm thay đổi căn bản cách thức tổ chức, quản lý, thực hiện các hoạt động giáo dục và đào tạo, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy, học tập và quản trị hệ thống. CĐS bao hàm cả sự đổi mới về tư duy, quy trình, mô hình tổ chức và văn hóa giáo dục. Trong môi trường giáo dục, CĐS thể hiện ở nhiều khía cạnh, như: giảng dạy trực tuyến (E-learning), lớp học ảo (Virtual Classroom), cá nhân hóa quá trình học tập, sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong hỗ trợ học tập và đánh giá, quản trị nhà trường thông qua hệ thống thông tin tích hợp, xây dựng kho học liệu mở và học tập suốt đời. Đây là quá trình toàn diện, lâu dài, không giới hạn việc áp dụng công nghệ, vì vậy, CĐS được coi là động lực quan trọng của quá trình đổi mới căn bản giáo dục.
Thứ nhất, CĐS thúc đẩy đổi mới phương pháp dạy - học. CĐS giúp giáo viên và học sinh thoát khỏi khuôn mẫu giảng dạy truyền thống theo kiểu “thầy đọc - trò chép”, thay vào đó là tiếp cận các mô hình dạy học hiện đại, như: học tập tích cực, học tập theo dự án, cộng tác hoặc cá nhân hóa việc học. Với sự hỗ trợ của công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế ảo (VR), phân tích dữ liệu học tập (Learning Analytics), giáo viên có thể thiết kế các bài giảng linh hoạt, sinh động, phù hợp với năng lực từng học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thu và phát triển năng lực toàn diện.
Thứ hai, hiện đại hóa quản trị giáo dục. CĐS giúp xây dựng mô hình quản trị giáo dục dựa trên dữ liệu và minh bạch, thay thế lối quản lý hành chính thủ công bằng hệ thống số hóa toàn diện. Thông qua các nền tảng quản trị tích hợp, các nhà trường và cơ quan quản lý có thể theo dõi tiến độ học tập, đánh giá năng lực, quản lý hồ sơ, tài chính, tài sản và nhân sự một cách hiệu quả và chính xác hơn. Điều này góp phần nâng cao năng lực tự chủ của các cơ sở giáo dục, đồng thời tăng cường trách nhiệm giải trình và chất lượng phục vụ.
Thứ ba, tạo nền tảng cho giáo dục mở và học tập suốt đời. Một trong những tác động quan trọng nhất của CĐS là mở ra khả năng học tập mọi lúc, mọi nơi, cho mọi người. Các nền tảng học trực tuyến, thư viện số, học liệu mở đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời của xã hội. CĐS giúp vượt qua rào cản địa lý, tài chính và thời gian, mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục cho các nhóm yếu thế như người khuyết tật, người ở vùng sâu, vùng xa, người trưởng thành cần đào tạo lại.
Thứ tư, gắn kết giáo dục với thị trường lao động và đổi mới sáng tạo. Nhờ dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo, CĐS giúp kết nối hiệu quả giữa nhà trường - doanh nghiệp - người học. Các nền tảng số cho phép theo dõi nhu cầu thị trường lao động, dự báo xu hướng nghề nghiệp, từ đó điều chỉnh nội dung đào tạo sát với thực tiễn. Ngoài ra, mô hình học tập linh hoạt, học từ xa kết hợp với đào tạo kỹ năng số góp phần thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, sáng tạo và thích ứng nhanh với sự thay đổi của môi trường làm việc trong nền kinh tế số.
2.2. Chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục
Nhằm đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đồng thời thích ứng với yêu cầu phát triển của thời đại số, nhiều chủ trương, chính sách quan trọng đã được Đảng và Nhà nước ban hành.
Tại Đại hội XIII của Đảng, khái niệm CĐS được xác định rõ ràng như một nhiệm vụ trọng tâm và xuyên suốt trong định hướng phát triển quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Đại hội chỉ rõ, cần: “đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia, phát triển nền kinh tế số, xã hội số. Tạo đột phá trong đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ,…”(2). Việc xác định giáo dục và đào tạo là lĩnh vực trọng điểm của CĐS quốc gia không phải là sự lựa chọn ngẫu nhiên, mà dựa trên nhận thức khoa học và thực tiễn về giáo dục giữ vai trò then chốt trong chiến lược phát triển con người - nhân tố trung tâm, quyết định sự thành công của mọi cuộc chuyển đổi. Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức, đổi mới sáng tạo và công nghệ là động lực chủ yếu cho tăng trưởng, thì con người - với tư duy số, năng lực số và khả năng thích ứng chính là “nút thắt” cần được tháo gỡ trước tiên.
Nếu trước đây, đổi mới giáo dục thường được hiểu là đổi mới chương trình, sách giáo khoa, hay phương pháp dạy học, thì theo tinh thần Đại hội XIII đổi mới giáo dục phải đặt trong tổng thể CĐS toàn diện cả về nội dung, phương thức và mô hình vận hành. CĐS cũng đặt ra yêu cầu xây dựng hệ sinh thái giáo dục số, trong đó vai trò của Nhà nước, doanh nghiệp, trường học và cộng đồng đều phải được kết nối trong một nền tảng tích hợp, thông minh và thích ứng linh hoạt với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu xã hội.
Việc gắn giáo dục với CĐS quốc gia cho thấy, Đảng ta đã nhìn nhận giáo dục như một động lực tăng trưởng, không chỉ là dịch vụ xã hội đơn thuần. Trong kỷ nguyên số, giáo dục có thể trở thành ngành kinh tế mũi nhọn thông qua xuất khẩu giáo dục trực tuyến, phát triển công nghệ giáo dục (edtech), hình thành các trung tâm học tập số có sức cạnh tranh khu vực và toàn cầu. Đây là tầm nhìn xa, thể hiện tư duy phát triển giáo dục gắn với mô hình kinh tế tri thức và là điểm tựa để toàn ngành giáo dục xác lập tầm nhìn số, hành động số và đổi mới một cách căn cơ, toàn diện.
Cụ thể hóa chủ trương của Đảng, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 131/QĐ-TTg ngày 25-01-2022 phê duyệt Đề án Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022 - 2025, định hướng đến năm 2030. Quyết định 131/QĐ-TTg tiếp tục cụ thể hóa nội dung CĐS trong giáo dục theo định hướng từ Chương trình chuyển đổi số quốc gia (tại Quyết định 749/QĐ-TTg ngày 03-6-2020 của Thủ tướng Chính phủ), đồng thời đặt ra mục tiêu rõ ràng đối với toàn bộ hệ thống giáo dục quốc dân. Cụ thể, Đề án đã đặt mục tiêu đến năm 2025 cả nước có 100% cơ sở giáo dục áp dụng quản lý trên nền tảng số, phát triển hệ sinh thái học tập số và kho học liệu mở dùng chung toàn ngành. Việc đặt mục tiêu cao này đã phản ánh nhận thức rõ ràng của Chính phủ và ngành giáo dục về vai trò của công nghệ trong hiện đại hóa công tác quản lý giáo dục.
Có thể thấy, Quyết định số 131/QĐ-TTg là bước tiến mới của quá trình hiện đại hóa toàn diện giáo dục Việt Nam trong những năm tới, từng bước tiến tới một hệ sinh thái số hóa toàn diện, thông minh và bao trùm.
Ngày 31-12-2024 Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1705/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Chiến lược nêu rõ quan điểm: “Chủ động hội nhập quốc tế và tiếp thu, ứng dụng các thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến trên thế giới, đặc biệt là những thành tựu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, công nghệ số, trí tuệ nhân tạo để hiện đại hóa giáo dục”(3). Quyết định này đánh dấu bước chuyển đổi mạnh mẽ của CĐS trong giáo dục Việt Nam từ xu hướng phát sinh tự nhiên sang một chủ trương phát triển có định hướng rõ ràng, bài bản và mang tính hệ thống.
Điểm đổi mới quan trọng của Chiến lược là xác định rõ định hướng phát triển giáo dục theo hướng mở, linh hoạt và cá nhân hóa, trên cơ sở ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số và xây dựng xã hội học tập: “Đẩy nhanh tiến trình chuyển đổi số, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản trị, quản lý giáo dục; hoàn thiện hệ thống thông tin quản lý và cơ sở dữ liệu toàn ngành giáo dục đồng bộ, thống nhất kết nối dữ liệu từ các cơ sở giáo dục, các cấp quản lý giáo dục, kết nối dữ liệu giáo dục với các cơ sở dữ liệu quốc gia; tất cả cơ sở giáo dục triển khai dạy học, quản lý nhà trường trên nền tảng số bảo đảm thiết thực và hiệu quả, tạo nên hệ sinh thái chuyển đổi số trong các cơ sở giáo dục”(4). Đây là bước chuyển tư duy sâu sắc so với các chiến lược trước đây, khi lần đầu tiên khái niệm “hệ sinh thái chuyển đổi số” trong giáo dục được đặt thành vấn đề trọng tâm.
Chiến lược nêu rõ: xây dựng xã hội học tập và thúc đẩy học tập suốt đời là một trong những nhiệm vụ cốt lõi của chuyển đổi giáo dục trong thời đại số(5). Với sự hỗ trợ của công nghệ số, việc học tập suốt đời trở nên khả thi và hiệu quả hơn bao giờ hết. Các nền tảng học trực tuyến mở (MOOCs), hệ thống thư viện số, tài nguyên giáo dục mở, mạng xã hội học thuật… sẽ tạo điều kiện cho mọi công dân tiếp cận tri thức với chi phí thấp, phù hợp với lịch trình cá nhân. Giáo dục chính quy và không chính quy dần được xóa nhòa ranh giới, giúp hình thành một hệ sinh thái học tập linh hoạt, thích ứng với từng cá nhân. Đây là minh chứng cho thấy giáo dục Việt Nam không chỉ tiếp thu xu thế thế giới, mà đã cụ thể hóa thành các cam kết chiến lược quốc gia. Các mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp trong Chiến lược đều được lượng hóa, phân kỳ thực hiện, gắn với các chính sách đầu tư, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển hạ tầng số.
Chiến lược cũng nhấn mạnh vai trò của các chủ thể liên quan trong quá trình số hóa giáo dục, từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, các sở ngành, nhà trường, đến doanh nghiệp công nghệ, tổ chức xã hội và người học. Đây là sự thể hiện tư duy quản trị theo hệ sinh thái, trong đó các bên cùng phối hợp, tương tác và chia sẻ trách nhiệm để đạt được mục tiêu chung.
2.3. Thách thức của quá trình chuyển đổi số trong giáo dục
Mặc dù CĐS được xác định là động lực quan trọng cho đổi mới giáo dục, quá trình hiện thực hóa mục tiêu này vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, rào cản. Những thách thức này không chỉ ở phương diện kỹ thuật, mà còn bao gồm các yếu tố, như: tổ chức, chính sách, con người và văn hóa giáo dục. Việc nhận diện đúng các thách thức là điều kiện tiên quyết để xây dựng lộ trình CĐS hiệu quả, bền vững và công bằng.
Thứ nhất, thiếu đồng bộ trong nhận thức và hành động. Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là sự chưa thống nhất trong nhận thức giữa các cấp quản lý, cơ sở giáo dục và đội ngũ giáo viên về vai trò và bản chất của CĐS. Nhiều nơi vẫn xem CĐS đơn giản là việc áp dụng công nghệ thông tin hoặc sử dụng phần mềm quản lý, dẫn đến việc triển khai hình thức, thiếu chiều sâu. Việc thiếu chiến lược đồng bộ, thiếu tầm nhìn dài hạn khiến quá trình số hóa bị manh mún, không phát huy hiệu quả tổng thể.
Thứ hai, hạ tầng và tài nguyên số chưa thực sự đáp ứng yêu cầu. CĐS đòi hỏi hạ tầng công nghệ thông tin ổn định, bảo mật và có khả năng mở rộng. Tuy nhiên, tại nhiều địa phương, đặc biệt là khu vực nông thôn, miền núi, cơ sở vật chất còn nghèo nàn, kết nối internet không ổn định, trang thiết bị không đồng đều. Đồng thời, hệ sinh thái tài nguyên số (học liệu mở, phần mềm học tập, nền tảng LMS...) vẫn hạn chế về số lượng, chất lượng, tính tương tác, khả năng cập nhật và chia sẻ.
Thứ ba, khoảng cách số giữa các vùng, đối tượng và cấp học. Bất bình đẳng trong CĐS đang dần trở thành một vấn đề xã hội đáng lo ngại. Sự chênh lệch về điều kiện học tập, năng lực sử dụng công nghệ và khả năng tiếp cận hạ tầng giữa các nhóm học sinh, sinh viên, giữa thành thị và nông thôn, giữa các cấp học là nguyên nhân dẫn đến “khoảng cách số” trong giáo dục. Nếu không có giải pháp kịp thời và toàn diện, khoảng cách này có thể làm gia tăng chênh lệch về cơ hội học tập và chất lượng nguồn nhân lực trong tương lai.
Thứ tư, thiếu nhân lực chất lượng cao cho CĐS giáo dục. Đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục hiện nay chủ yếu được đào tạo theo mô hình truyền thống, chưa được trang bị đầy đủ về kỹ năng số, năng lực thiết kế bài giảng số, quản lý lớp học trực tuyến hay khai thác dữ liệu học tập. Đồng thời, số lượng chuyên gia công nghệ chuyên trách cho lĩnh vực giáo dục còn ít, chưa đáp ứng nhu cầu CĐS toàn hệ thống. Việc đào tạo lại và đào tạo mới đội ngũ này là một thách thức mang tính dài hạn.
Thứ năm, thiếu khung pháp lý và chính sách hỗ trợ toàn diện. Việc CĐS trong giáo dục đòi hỏi một hành lang pháp lý rõ ràng, đồng bộ và linh hoạt để quản lý các hoạt động như học tập trực tuyến, thi từ xa, đánh giá học sinh qua nền tảng số, bảo mật thông tin cá nhân... Tuy nhiên, hệ thống pháp luật hiện hành vẫn còn khoảng trống lớn về quy định công nhận kết quả học tập trực tuyến, kiểm định học liệu số, quản lý nền tảng học tập cũng như cơ chế tài chính cho các dự án CĐS.
2.4. Giải pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục
Để thúc đẩy CĐS trong giáo dục, Việt Nam cần có chiến lược tổng thể, kết hợp với các giải pháp đồng bộ về chính sách, đầu tư hạ tầng, đào tạo nhân lực và nâng cao nhận thức xã hội. Các giải pháp này không chỉ giúp khắc phục những thách thức hiện nay, mà còn tạo nền tảng vững chắc để nền giáo dục Việt Nam có thể phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số.
Một là, xây dựng và triển khai chiến lược CĐS quốc gia trong giáo dục
Để CĐS thực sự trở thành động lực đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục quốc dân, Việt Nam cần có chiến lược CĐS quốc gia trong giáo dục, được thiết kế bài bản, tổng thể, mang tầm nhìn dài hạn và có tính khả thi cao. Chiến lược này không đơn thuần là một kế hoạch hành động mà phải mang tính định hướng cho toàn ngành trong việc ứng dụng công nghệ số vào mọi hoạt động giáo dục, đào tạo.
Chiến lược cần xác lập mục tiêu rõ ràng, với các chỉ số đo lường cụ thể ở từng giai đoạn ngắn hạn (đến năm 2030) và dài hạn (đến năm 2045), phù hợp với Chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam và Chương trình Chuyển đổi số quốc gia. Các mục tiêu này nên bao quát đủ 4 khía cạnh: số hóa hạ tầng - nền tảng, số hóa nội dung - chương trình, số hóa phương pháp - mô hình dạy học và số hóa quản lý - kiểm định chất lượng giáo dục.
Chiến lược cần được thiết kế lộ trình triển khai cụ thể theo từng cấp học và trình độ đào tạo. CĐS không thể áp dụng rập khuôn mà cần được cá thể hóa, phân tầng hợp lý: giáo dục mầm non tập trung vào công nghệ hỗ trợ tương tác với phụ huynh và quản lý lớp học; giáo dục phổ thông ưu tiên kho học liệu số, học tập kết hợp (blended learning); giáo dục đại học và nghề nghiệp có thể triển khai toàn diện các mô hình học trực tuyến (online learning), cấp bằng điện tử, sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa quá trình học tập.
Một trong những trụ cột quan trọng của chiến lược là phát triển nền tảng công nghệ số dùng chung toàn ngành. Nhà nước cần ưu tiên đầu tư xây dựng các nền tảng số quốc gia cho giáo dục, như: hệ thống quản lý học tập (LMS), hệ thống cơ sở dữ liệu học sinh, sinh viên, giáo viên tích hợp (có mã định danh duy nhất), hệ sinh thái kho học liệu mở chuẩn hóa theo chương trình giáo dục phổ thông mới, cổng kiểm định và đánh giá trực tuyến. Những nền tảng này cần được kết nối liên thông giữa các cơ sở giáo dục và cơ quan quản lý từ trung ương đến địa phương, bảo đảm đồng bộ, tránh trùng lặp, lãng phí. Bên cạnh đó, chiến lược cần chú trọng xây dựng hệ thống quản lý giáo dục điện tử toàn diện, từ cấp bộ, sở đến từng nhà trường. Việc quản lý trên nền tảng số sẽ giúp tăng cường minh bạch, nâng cao hiệu quả điều hành, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để tích hợp dữ liệu, hỗ trợ phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu lớn (big data).
Hai là, đầu tư phát triển hạ tầng công nghệ và tài nguyên số.
Trong tiến trình CĐS giáo dục, hạ tầng công nghệ và tài nguyên số đóng vai trò nền tảng, quyết định đến hiệu quả và tính bền vững của toàn bộ quá trình triển khai. Thiếu hạ tầng đồng bộ hoặc tài nguyên số nghèo nàn, lạc hậu sẽ khiến CĐS trở nên hình thức, không đi vào chiều sâu. Vì vậy, một trong những giải pháp cấp thiết là tăng cường đầu tư, hoàn thiện hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin và phát triển hệ sinh thái học liệu số hiện đại, phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
Trước hết, cần chú trọng nâng cao chất lượng hạ tầng viễn thông và công nghệ thông tin, đặc biệt là mở rộng phủ sóng internet băng thông rộng và 5G đến tất cả địa phương, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo - nơi vẫn còn tình trạng “vùng trắng công nghệ”. Việc bảo đảm kết nối mạng ổn định, tốc độ cao, giá cả phù hợp sẽ giúp học sinh, sinh viên và giáo viên ở mọi miền có thể tiếp cận các dịch vụ giáo dục trực tuyến một cách công bằng.
Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ thiết bị học tập số như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh cho đối tượng học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, nhất là tại các khu vực miền núi, dân tộc thiểu số. Đẩy mạnh xã hội hóa nguồn lực, huy động các doanh nghiệp công nghệ, tổ chức từ thiện cùng tham gia vào các chương trình hỗ trợ thiết bị học tập số.
Đầu tư mạnh mẽ vào xây dựng hệ sinh thái tài nguyên học liệu số chất lượng cao, bao gồm: bài giảng điện tử, mô phỏng tương tác, video học tập, ngân hàng câu hỏi, sách giáo khoa số, giáo trình mở, tài liệu tham khảo số. Các học liệu này cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm từng cấp học, ngành học và đáp ứng đa dạng nhu cầu người học. Việc xây dựng kho học liệu số quốc gia, được chia sẻ miễn phí hoặc chi phí thấp, có thể coi là nhiệm vụ chiến lược, bảo đảm mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận tri thức trong môi trường số.
Thiết lập hệ thống bảo đảm an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu giáo dục. Điều này bao gồm bảo vệ quyền riêng tư của người học, ngăn ngừa các hành vi vi phạm đạo đức số, xây dựng niềm tin cho toàn xã hội trong việc sử dụng các nền tảng và dịch vụ giáo dục số.
Ba là, đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ giáo viên.
Đào tạo, bồi dưỡng và phát triển năng lực số cho giáo viên, giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục chính là nhân tố then chốt quyết định sự thành công của CĐS. Do đó, cần xây dựng chương trình đào tạo lại và bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên các cấp, tập trung vào các năng lực cốt lõi như: sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học, thiết kế bài giảng số, quản lý lớp học trực tuyến, tổ chức các hình thức học tập kết hợp (blended learning), học tập cá nhân hóa (personalized learning), và đặc biệt là kỹ năng phân tích, khai thác dữ liệu học tập để điều chỉnh phương pháp giảng dạy. Đây là những năng lực mới, đòi hỏi giáo viên phải được tiếp cận không chỉ ở mức độ kỹ thuật, mà còn ở góc độ sư phạm số.
Cần có chính sách khuyến khích và công nhận nỗ lực đổi mới sáng tạo của giáo viên trong việc ứng dụng công nghệ vào giảng dạy. Những giáo viên chủ động thiết kế bài giảng số, xây dựng học liệu mở, triển khai mô hình lớp học thông minh cần được biểu dương, nhân rộng và có cơ chế khen thưởng, hỗ trợ. Việc tạo lập môi trường học thuật cởi mở, sáng tạo, nơi giáo viên được thử nghiệm, chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm số hóa lẫn nhau là rất cần thiết.
Đối với giảng viên đại học, ngoài năng lực giảng dạy số, cần chú trọng phát triển kỹ năng nghiên cứu khoa học trong môi trường số. Việc thành thạo các công cụ nghiên cứu số, phân tích dữ liệu lớn, xuất bản quốc tế qua các nền tảng học thuật mở... sẽ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo đại học và năng lực cạnh tranh của các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Việc bồi dưỡng năng lực số cho đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục các cấp cũng là điều cần thiết trong bối cảnh xã hội số, giáo dục số. Những người này cần có tầm nhìn số, kỹ năng ra quyết định dựa trên dữ liệu và khả năng tổ chức, điều hành hệ thống giáo dục trong môi trường số hóa. Việc xây dựng hệ thống quản trị nhà trường số không thể thành công nếu thiếu những nhà quản lý có tư duy đổi mới, am hiểu công nghệ và năng lực dẫn dắt tổ chức chuyển đổi.
Bốn là, tăng cường hợp tác giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức giáo dục. CĐS trong giáo dục không chỉ là nỗ lực của một bộ phận, đó là một quá trình phức tạp, có tính hệ thống và bao trùm nhiều lĩnh vực, từ công nghệ, nội dung giáo dục, hạ tầng kỹ thuật đến thể chế và chính sách. Điều đó đòi hỏi một cơ chế hợp tác chặt chẽ, hiệu quả giữa Nhà nước, doanh nghiệp công nghệ và các cơ sở giáo dục để cùng kiến tạo một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo phục vụ cho mục tiêu số hóa giáo dục quốc gia.
Nhà nước cần giữ vai trò kiến tạo và dẫn dắt, thông qua xây dựng hành lang pháp lý đồng bộ, ban hành các cơ chế khuyến khích và hỗ trợ cụ thể để tạo điều kiện cho các bên liên quan tham gia vào tiến trình CĐS giáo dục. Các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ vốn, khuyến khích đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực công nghệ giáo dục, hay các chương trình tài trợ cho các sáng kiến giáo dục số là đòn bẩy quan trọng giúp khơi thông nguồn lực xã hội.
Doanh nghiệp công nghệ, với năng lực sáng tạo, công nghệ vượt trội và khả năng triển khai nhanh đóng vai trò trung tâm trong phát triển các nền tảng học tập số, phần mềm quản lý học tập (LMS), công cụ giảng dạy trực tuyến, hệ thống kiểm tra, đánh giá, kho học liệu số và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho giáo dục. Doanh nghiệp không chỉ là nhà cung cấp giải pháp, mà còn cần tham gia sâu hơn vào việc đồng phát triển sản phẩm với cơ sở giáo dục, để bảo đảm tính thực tiễn, tính sư phạm và tính bền vững của các giải pháp công nghệ.
Về phía các cơ sở giáo dục, đây vừa là “khách hàng”, đồng thời là “người đồng sáng tạo” trong hệ sinh thái này. Thực tiễn giáo dục (những nhu cầu, khó khăn, kỳ vọng…) cần được phản ánh trung thực đến doanh nghiệp và Nhà nước, để các giải pháp công nghệ được thiết kế phù hợp. Các trường học, trung tâm giáo dục, cơ sở đào tạo đại học có thể cùng tham gia vào quá trình thử nghiệm, đánh giá và hoàn thiện các công cụ số mới, góp phần đưa sản phẩm vào ứng dụng thực tế một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Đẩy mạnh các mô hình hợp tác công - tư trong phát triển hạ tầng giáo dục số, triển khai các dự án học liệu mở, tổ chức bồi dưỡng kỹ năng số cho giáo viên và học sinh, với sự tham gia tích cực của doanh nghiệp và tổ chức giáo dục, sẽ mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả gấp nhiều lần so với triển khai riêng lẻ.
Năm là, nâng cao nhận thức và văn hóa số trong cộng đồng giáo dục.
Nâng cao nhận thức xã hội về vai trò của CĐS trong giáo dục là yếu tố không thể thiếu. Để làm được điều đó, trước hết cần đẩy mạnh truyền thông giáo dục về vai trò, lợi ích và tác động của CĐS đối với quá trình dạy và học thông qua các phương tiện thông tin đại chúng và ở trong mỗi trường học. Các thông điệp truyền thông cũng cần hướng tới phụ huynh và cộng đồng, giúp họ hiểu rõ vai trò đồng hành, hỗ trợ con em học tập trong môi trường số.
Cần xây dựng và phát triển văn hóa số trong trường học, kiến tạo môi trường giáo dục hiện đại, an toàn, sáng tạo, có quy tắc ứng xử văn minh trên môi trường mạng, khuyến khích khai thác công nghệ phục vụ mục tiêu học tập, thay vì sử dụng sai mục đích. Từ đó, người dạy, người học không chỉ là người tiếp nhận công nghệ, mà trở thành người làm chủ không gian học tập số, góp phần lan tỏa tinh thần CĐS tích cực trong xã hội.
3. Kết luận
Chuyển đổi số trong giáo dục không chỉ là một xu hướng công nghệ mà còn là nhu cầu cấp thiết trong bối cảnh thế giới đang ngày càng số hóa. Đây là cơ hội để Việt Nam thực hiện những đổi mới căn bản và toàn diện trong hệ thống giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và khả năng cạnh tranh quốc gia. Việc xây dựng một chiến lược CĐS rõ ràng, cùng với đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ và nguồn lực con người sẽ là chìa khóa để đưa giáo dục Việt Nam đạt bước phát triển mới. CĐS trong giáo dục là quá trình lâu dài và nhiều thách thức, nhưng nếu thực hiện đúng đắn sẽ mở ra cơ hội lớn cho việc phát triển bền vững nền giáo dục Việt Nam, góp phần xây dựng một xã hội học tập, sáng tạo và đủ khả năng thích ứng với những thay đổi nhanh của thế giới.
Ngày nhận: 30-5-2025; ngày bình duyệt: 16-6-2025; Ngày duyệt đăng: 25-6-2025.
Email: trangdang0686@gmail.com
(1), (2) ĐCSVN: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, t.I, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, tr.136, 37.
(3), (4), (5) Thủ tướng Chính phủ: Quyết định số 1705/QĐ-TTg ngày 31-12-2024 phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.