Tác động của xung đột Nga - Ukraine đối với chính trị - an ninh châu Âu
(LLCT) - Cuộc xung đột Nga - Ukraine đã trải qua nhiều bước ngoặt, đặc biệt với sự trở lại Nhà Trắng của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump và cam kết chấm dứt nhanh chóng cuộc xung đột này. Mặc dù cuộc xung đột đã tác động mạnh đến chính trị - an ninh châu Âu từ trước, những chính sách khó của chính quyền Trump đặt các quốc gia châu Âu vào thế bị cô lập, từ đó đòi hỏi các nước này phải đoàn kết nội khối và tăng cường tự chủ chiến lược. Bài viết nêu thực trạng cuộc xung đột Nga - Ukraine cũng như phân tích tác động của cuộc xung đột đối với tình hình chính trị - an ninh của châu Âu, nhằm tạo cơ sở để giải thích những động thái và lựa chọn chiến lược của các nước EU trong bối cảnh xung đột vẫn diễn ra ác liệt.
PGS, TS NGUYỄN THỊ HẠNH
NGUYỄN THỊ NGỌC MINH
Học viện Ngoại giao

1. Mở đầu
Cuộc xung đột Nga - Ukraine đã làm đảo lộn sâu sắc cấu trúc chính trị - an ninh châu Âu và chấm dứt ảo tưởng về một châu Âu hòa bình vĩnh viễn sau Chiến tranh Lạnh. Trước hết, xung đột đã làm thay đổi căn bản nhận thức của các quốc gia châu Âu về Nga. Điều này thúc đẩy xu thế tự chủ chiến lược của Liên minh châu Âu (EU), thể hiện rõ qua nỗ lực tăng cường năng lực quốc phòng và đẩy mạnh hợp tác trong nội khối cũng như với Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO). Bên cạnh đó, xung đột còn làm bộc lộ điểm yếu của Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE) với tư cách một cơ chế hòa giải, buộc các nước châu Âu phải tìm kiếm các hình thức đối thoại mới, như Cộng đồng Chính trị an ninh châu Âu. Dù vậy, làn sóng tái vũ trang châu Âu cũng tiềm ẩn nguy cơ đẩy khu vực vào thế đối đầu trực tiếp với Nga trong bối cảnh căng thẳng leo thang. Sự khác biệt trong quan điểm về quản lý xung đột và đánh giá mối đe dọa từ Nga giữa các cường quốc trong EU như Đức, Pháp, Ý và các quốc gia có biên giới giáp Nga đang đặt ra thách thức đối với sự đoàn kết chính trị của châu Âu.
Nắm bắt được tác động của cuộc xung đột đối với an ninh - chính trị châu Âu là chìa khóa để hiểu rõ những động lực phức tạp trong phản ứng của EU và các quốc gia thành viên, đặc biệt trong bối cảnh đồng minh Hoa Kỳ ngày càng trở nên khó đoán định. Trong bối cảnh bất ổn đó, “tự chủ chiến lược” nổi lên như một lựa chọn mang tính sống còn của EU. Xu hướng này là sự lựa chọn của EU trong bối cảnh mới, song lại cũng chính là xu thế chung hiện nay của các cường quốc lẫn các quốc gia vừa và nhỏ, trong đó có Việt Nam, nhằm đối phó với những bất ổn địa chính trị toàn cầu ngày càng gia tăng.
2. Nội dung
2.1. Một số điểm mới của cuộc xung đột Nga - Ukraine
Dựa trên diễn biến hiện tại, có thể xác định và cập nhật một số điểm mới của cuộc xung đột Nga - Ukraine như sau:
Thứ nhất, tuy đã có một số nỗ lực ngoại giao, nhưng chiến sự trên thực địa vẫn diễn ra ác liệt. Tới thời điểm hiện tại, Nga đã kiểm soát khoảng 20% lãnh thổ Ukraine, chủ yếu ở miền Đông và Đông Nam Ukraine bao gồm Crimea, hơn 99% vùng Luhansk, và 70% vùng Donetsk, Zaporizhzhia và Kherson. Nga cũng kiểm soát một phần các vùng Kharkiv và Sumy(1).
Cuộc giao tranh đã khiến gần 400.000 quân nhân Ukraine và hơn 1 triệu quân Nga đã thiệt mạng, đưa con số thương vong chung của hai nước lên tới gần 1,4 triệu người(2). Báo cáo của Liên hợp quốc cho thấy sự gia tăng đáng kể về thương vong dân sự tại Ukraine, đặc biệt là khi Nga tăng cường sử dụng máy bay không người lái nhằm vào khu dân cư tại các thành phố lớn như Kyiv và Kharkiv. Kể từ tháng 12-2024 đến nay, đã có 986 thường dân thiệt mạng và 4.807 người bị thương, tăng 37% so với cùng kỳ năm trước(3).
Thứ hai, Nga và Ukraine đều nỗ lực quốc tế hóa cuộc xung đột. Về phía Nga, nước này liên tục củng cố hợp tác với các đồng minh, như Belarus, Trung Quốc, Bắc Triều Tiên và Iran nhằm phá thế cô lập kinh tế do phương Tây áp đặt, đồng thời tăng cường năng lực quốc phòng cả về trang bị, vũ khí và lực lượng tham chiến. Đáng chú ý, đã có thời điểm quân đội Bắc Triều Tiên tham chiến ở tuyến đầu và chịu thương vong hơn 3,000 người(4).
Về phía Ukraine, nước này cũng nhận được viện trợ liên tục từ các quốc gia EU và viện trợ gián đoạn từ Hoa Kỳ. Tính từ tháng 1-2022, tổng viện trợ dành cho Ukraine ước đạt 407 tỷ USD, bao gồm hơn 114 tỷ USD từ Hoa Kỳ và 156,1 tỷ USD từ các quốc gia thành viên EU, chủ yếu dưới dạng viện trợ quân sự(5).
Thứ ba, Nga và Ukraine vẫn chưa tìm được tiếng nói chung để chấm dứt xung đột, do tồn tại những lập trường đối nghịch về điều kiện ngừng bắn. Cuộc đàm phán hòa bình ngày 2-6-2025 diễn ra tại Istanbul (Thổ Nhĩ Kỳ) kết thúc với các thỏa thuận về trao đổi tù binh và thi thể, nhưng không đạt được tiến triển nào về vấn đề ngừng bắn. Nga bác bỏ lệnh ngừng bắn vô điều kiện trong 30 ngày để trao trả tù binh mà Ukraine đưa ra, đồng thời tái khẳng định các điều kiện ngừng bắn, bao gồm yêu cầu Ukraine rút quân khỏi bốn khu vực mà Nga đã sáp nhập tháng 9-2022. Phía Ukraine cho rằng, việc Nga phản đối ngừng bắn tạm thời cho thấy nước này không hề có thiện chí đàm phán nhằm chấm dứt xung đột(6).
Ngày 19-7-2025, Ukraine một lần nữa đề xuất nối lại đàm phán để trao đổi tù binh, trẻ em và mở cuộc gặp cấp cao để thảo luận việc ngừng bắn(7). Tuy trao đổi tù binh được xem là kênh đối thoại hiệu quả nhất giữa Nga và Ukraine, cả hai bên đều thừa nhận rằng cần tăng cường động lực cho tiến trình đàm phán, đặc biệt trong bối cảnh hai bản dự thảo biên bản ghi nhớ (về điều kiện và thỏa thuận ngừng bắn) của hai bên được đánh giá là “hoàn toàn trái ngược nhau”, theo thông tin từ Văn phòng Tổng thống Putin(8).
Thứ tư, Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump và NATO đang triển khai một số chính sách mới về viện trợ quân sự cho Ukraine và thuyết phục Nga ngồi vào bàn đàm phán. Trước đó, ông Trump từng giữ lập trường hoài nghi chính quyền Zelenskiy lạm dụng viện trợ và tham nhũng, tuy nhiên, thỏa thuận về chia sẻ lợi nhuận từ việc bán khoáng sản và năng lượng của Ukraine đã tạo động lực kinh tế để Hoa Kỳ tiếp tục đầu tư vào quốc phòng và công cuộc tái thiết Ukraine(9).
Sau Hội nghị thượng đỉnh NATO, chính quyền Trump thực hiện ba điều quan trọng: 1) Hoa Kỳ đưa ra thời hạn 50 ngày để Nga đạt được thỏa thuận hòa bình với Ukraine, hoặc phải đối mặt với nguy cơ “áp thuế rất nghiêm trọng” đối với Nga và “áp thuế thứ cấp” đối với các quốc gia quan hệ với Nga; 2) Hoa Kỳ tiếp tục cung cấp lượng thiết bị quân sự khổng lồ như đã thỏa thuận cho Ukraine từ thời Tổng thống Joe Biden; 3) Tổng thống Trump và Tổng Thư ký NATO Mark Rutte đã công bố một cơ chế mới để vận chuyển vũ khí cho Ukraine. Ông Trump cam kết sản xuất và cung cấp cho NATO những vũ khí tiên tiến nhất, gồm hệ thống tên lửa Patriot, nhằm phân phối một số loại vũ khí nhất định đến các quốc gia khác, trong đó có Ukraine(10).
Tuy vậy, Hoa Kỳ và châu Âu vẫn tồn tại những khác biệt đáng kể trong tầm nhìn về tham vọng quân sự của Nga. Một mặt, nhiều quốc gia thành viên NATO cho rằng Putin thực sự không quan tâm đến các lệnh ngừng bắn, bởi ông vốn có tham vọng lãnh thổ vượt xa phạm vi Ukraine. Ông Mark Rutte cũng cảnh báo, Nga có thể tấn công lãnh thổ NATO trong ba, năm hoặc bảy năm tới, nếu khối này không tăng cường đầu tư vũ khí. Ngược lại, Tổng thống Trump vẫn khẳng định, Nga đang chịu tổn thất lớn về nhân lực và vật lực, do đó mong muốn cuộc chiến sớm kết thúc. Vì vậy, Hoa Kỳ vẫn tỏ ra lưỡng lự trong việc áp đặt thêm lệnh trừng phạt, bao gồm cả gói trừng phạt số 18 mới đây của EU, vì lo ngại điều này có thể làm suy giảm khả năng đàm phán ngừng bắn với Nga(11).
Tình hình châu Âu trong bối cảnh hiện nay chủ yếu là bất lợi, trong khi những nỗ lực ngoại giao mới chỉ cải thiện được phần nào so với trước đây. Việc Hoa Kỳ nối lại viện trợ cho Ukraine và cùng NATO xây dựng cơ chế vận chuyển vũ khí cung cấp cho chiến sự, đã góp phần làm giảm gánh nặng cho các quốc gia EU. Dù vậy, vẫn tồn tại khoảng cách lớn giữa Hoa Kỳ và châu Âu trong quan điểm về tham vọng chiến lược của Nga. Trong khi các quốc gia EU coi Nga là mối đe dọa hiện hữu đối với an ninh châu Âu, chính quyền Trump vẫn giữ kỳ vọng rằng chính quyền Putin muốn sớm kết thúc xung đột. Mặt khác, các quốc gia EU ngày càng bị yêu cầu chia sẻ gánh nặng trong NATO và tăng cường mục tiêu chi tiêu quốc phòng. Không chỉ thỏa thuận nâng mức chi tiêu quốc phòng lên 5% GDP, cuộc thảo luận về việc Hoa Kỳ từ bỏ vị trí Tư lệnh Đồng minh Tối cao châu Âu do các định hướng chính trị nội bộ cũng đã đặt châu Âu vào tình thế phải đảm nhận vị trí lãnh đạo cao nhất tại NATO. Trên thực tế, châu Âu đang ngày càng bị đẩy vào vị trí gánh vác trách nhiệm trực tiếp và chủ chốt, thay thế cho Hoa Kỳ. Chính tình thế này đang làm thay đổi cấu trúc chính trị - an ninh châu Âu, đặt ra những thách thức về nỗ lực “tự chủ chiến lược” quốc phòng của EU trong điều kiện phải chia sẻ thêm nguồn lực với NATO.
2.2. Tác động của xung đột Nga - Ukraine hiện nay đối với chính trị - an ninh của châu Âu
Một là, thay đổi nhận thức của châu Âu về mối đe dọa từ Nga và thúc đẩy khả năng tự chủ chiến lược của châu Âu
Tác động quan trọng nhất của cuộc xung đột Nga - Ukraine đối với châu Âu chính là thay đổi cách nhìn nhận của các quốc gia thành viên về mối đe dọa từ Nga, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng tự chủ chiến lược của châu Âu.
Cuộc xung đột trên đất châu Âu đã dẫn đến sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức về mối đe dọa từ Nga, buộc EU phải đánh giá lại toàn diện những giả định lâu nay về an ninh khu vực, từ việc phụ thuộc vào nguồn năng lượng của Nga cho đến sự bảo trợ an ninh của Hoa Kỳ. Các nước châu Âu nhận thấy rằng, Nga không chỉ hành xử một cách hung hăng, mà còn sẵn sàng chấp nhận những rủi ro, kể cả các trừng phạt về kinh tế - biện pháp phương Tây bấy lâu nay dựa vào - để đạt được các mục tiêu chính trị - an ninh(12). Nga phớt lờ lời cảnh báo từ phương Tây trước khi xung đột nổ ra và coi nhẹ quyền tự quyết của các quốc gia châu Âu, thậm chí Nga tuyên bố rằng Hoa Kỳ có thể đàm phán thay mặt toàn bộ NATO. Do đó, các quốc gia EU coi Nga là mối đe dọa hiện hữu, không chỉ với một số quốc gia riêng lẻ mà đối với toàn bộ châu Âu. Một thỏa thuận ngừng bắn bất lợi cho Ukraine dường như sẽ “bật đèn xanh” cho Tổng thống Putin tiếp tục tấn công các nước Đông Âu khác và có thể duy trì chiến tranh lâu dài trước một Ukraine đã suy yếu. Hệ quả tất yếu của sự tái nhìn nhận này là nỗ lực ủng hộ Ukraine chiến thắng; một nước Nga thất bại quân sự tại Ukraine có thể bị kiềm chế tham vọng vượt ra ngoài Kyiv và ngược lại. Chính sự thay đổi trong nhận thức này đã dẫn tới mối lo ngại an ninh chung trên toàn châu Âu. Những chính sách độc đoán của Donald Trump làm gia tăng sự mất niềm tin, các quốc gia thành viên EU trở nên đồng thuận hơn trong việc xây dựng năng lực tự chủ chiến lược. Nỗ lực này không chỉ dừng ở các cam kết mang tính thể chế, các lệnh trừng phạt Nga và đồng minh, hay viện trợ kinh tế cho Ukraine, mà còn mở rộng sang lĩnh vực hợp tác khó khăn nhất là quốc phòng và an ninh. Các quốc gia thành viên EU đã thể hiện năng lực tự chủ chiến lược của mình ở nhiều lĩnh vực, tiêu biểu là việc áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với Nga. Tuy trước đó có nhiều lo ngại về khả năng răn đe của châu Âu do sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng của Nga, EU đã áp đặt những lệnh trừng phạt lớn chưa từng có để đáp trả hành động quân sự của nước này với Ukraine. Gói trừng phạt số 18 mới đây đã nhắm vào việc hạ trần giá dầu xuất khẩu của Nga sang các nước thứ ba xuống mức thấp hơn 15% so với giá thị trường nhằm cắt giảm doanh thu từ hoạt động xuất khẩu dầu mỏ - một trong những nguồn thu quan trọng của Nga. Bộ trưởng Ngoại giao Pháp gọi động thái này là “chưa từng có tiền lệ” và thể hiện quyết tâm cùng Hoa Kỳ buộc Tổng thống Putin phải cho ngừng bắn(13).
Châu Âu cũng hỗ trợ tài chính, nhân đạo và quân sự quy mô lớn cho Ukraine. Theo Viện Kinh tế thế giới Kiel, bên cạnh khoản viện trợ trị giá 121,87 tỷ USD, EU đã chi thêm 156,1 tỷ USD để hỗ trợ người tị nạn Ukraine, đưa tổng số tiền viện trợ của EU cho Ukraine lên tới 251 tỷ USD, trở thành nhà tài trợ lớn nhất của Ukraine. Năm 2023, Nghị viện châu Âu (EP) và Hội đồng Liên minh châu Âu đã phê duyệt Đạo luật Hỗ trợ sản xuất đạn dược (ASAP), nhằm tăng cường năng lực sản xuất của ngành công nghiệp quốc phòng EU và đẩy nhanh việc cung cấp đạn pháo và tên lửa đất đối đất rất quan trọng cho nhu cầu chiến trường của Ukraine. Đây là sáng kiến quốc phòng đầu tiên được tài trợ hoàn toàn bằng nguồn lực của EU(14).
Hai là, tái định hình cấu trúc an ninh châu Âu
Cuộc xung đột Nga - Ukraine đã tác động mạnh mẽ lên cấu trúc an ninh châu Âu, từ việc định vị lại vai trò của NATO, thay thế OSCE với Cộng đồng Chính trị châu Âu, đến những nỗ lực tách khỏi sự phụ thuộc an ninh với Hoa Kỳ.
Xung đột Nga - Ukraine bùng nổ đã khiến các nước đồng minh ở châu Âu hồi sinh lại NATO, một liên minh mà trước kia Tổng thống Pháp Emmanuel Macron gọi là “chết não”(15). Liên minh này đã trở lại nhiệm vụ cốt lõi của mình: phòng thủ và răn đe. Thái độ của các nước châu Âu cũng thay đổi, đơn cử là việc Phần Lan và Thụy Điển sẵn sàng từ bỏ tình trạng trung lập truyền thống để chính thức gia nhập NATO. Việc Phần Lan trở thành thành viên NATO đã mở rộng đường biên giới trực tiếp của liên minh với Nga, từ đó tăng cường và củng cố sườn phía Đông. Sau khi gia nhập, Phần Lan đã tổ chức các cuộc diễn tập pháo quy mô lớn nhằm kiểm tra khả năng tương tác của đồng minh trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt của vùng giá lạnh(16).
Ngoài ra, cuộc xung đột cũng làm dấy lên những suy nghĩ về hiệu quả hoạt động của OSCE - tổ chức mà cả Nga và Ukraine là thành viên. Trước đó, Nga và Ukraine đã không tuân thủ Thỏa thuận Minsk II do OSCE đóng vai trò hòa giải chủ chốt, dẫn đến sự suy yếu uy tín của tổ chức này. Năm 2022, chỉ vài ngày trước khi xung đột Nga - Ukraine bùng nổ, các nhà phân tích đã chỉ ra rằng OSCE đang rơi vào tình trạng “khủng hoảng vĩnh viễn, gần như tê liệt”(17).
Chính cuộc xung đột này đã vi phạm những nguyên tắc cốt lõi mà OSCE xây dựng, đặc biệt là nguyên tắc bất khả xâm phạm biên giới, toàn vẹn lãnh thổ, hợp tác và tôn trọng luật pháp quốc tế, v.v. Do đó, uy tín của tổ chức, với tư cách là một bên hòa giải trung lập và đáng tin cậy, đã bị nghi ngờ nghiêm trọng. Trước tình hình cấp bách, để tìm kiếm các hình thức đối thoại mới nhằm thích nghi tốt hơn với thực tế an ninh mới của châu lục, ngày 9-5-2022, Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đã đề xuất tạo ra một “cộng đồng chính trị châu Âu” mới. Mục đích là để đưa các quốc gia đã rời EU như Anh, hay các nước chưa bao giờ thuộc EU như Na Uy và Thụy Sĩ, vào một cuộc đối thoại chặt chẽ hơn với EU. Động thái này đã chứng tỏ nỗ lực gắn kết châu Âu trên bình diện khó khăn nhất: an ninh(18). Các nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ đã nhất trí về hình thức không chính thức của tổ chức và đồng ý rằng Cộng đồng Chính trị châu Âu sẽ tạo ra một khuôn khổ đối thoại bình đẳng giữa các quốc gia châu Âu, dù cho họ có phải là thành viên EU hay không.
Gần đây, tình hình an ninh châu Âu lại chứng kiến bước ngoặt mới với sự trở lại Nhà Trắng của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump. Thất vọng bởi đồng minh Hoa Kỳ, các quốc gia châu Âu trở nên chủ động hơn trong cuộc xung đột, thông qua việc tăng cường năng lực quốc phòng nội khối và cam kết chính trị vững chắc với Ukraine. Sau cuộc đối thoại không thành công tại Nhà Trắng với ông Trump, Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskiy đã được Vương quốc Anh và các nước châu Âu chào đón nồng nhiệt trước thềm Hội nghị Thượng đỉnh châu Âu(19). Các chỉ huy quân sự phương Tây cũng đã nhóm họp tại Pháp vào ngày 11-3-2025 để bàn về việc gánh vác nhiều trách nhiệm hơn trong cuộc chiến tại Ukraine(20).
Ba là, tăng cường năng lực và hợp tác quốc phòng
Nỗ lực tự chủ chiến lược của châu Âu còn được thể hiện thông qua việc tăng cường năng lực và hợp tác quốc phòng, cả ở cấp độ EU và cấp độ các quốc gia thành viên.
Trước hết, sự tăng cường năng lực quốc phòng xuất phát từ nỗ lực của từng quốc gia thành viên. Về chi tiêu quân sự, các quốc gia EU thuộc NATO tiếp tục mua thêm vũ khí cho chính mình và Ukraine, hầu hết đến từ Hoa Kỳ. 23 trong 32 thành viên NATO đang trên đà chi tiêu tối thiểu 2% GDP cho quốc phòng vào năm 2024, theo thỏa thuận tại Hội nghị Thượng đỉnh NATO năm 2023. Một số quốc gia có biên giới gần Nga thậm chí vượt xa mục tiêu này, như Ba Lan đã chi trả 4% cho quốc phòng. Điều này đã góp phần làm tăng tổng chi tiêu quốc phòng của các quốc gia EU lên 30% trong giai đoạn 2021 - 2024, ước tính đạt 326 tỷ euro, tương đương 1,9% GDP của EU. Con số này sẽ còn tiếp tục tăng, khi phần lớn các quốc gia thành viên đồng ý với yêu cầu của Hoa Kỳ về việc nâng mức chi tiêu quốc phòng lên 5% GDP tại Hội nghị thượng đỉnh NATO 2025(21).
Ý tưởng về một cách tiếp cận thống nhất trong mua sắm quốc phòng cũng được đưa ra tranh luận, với Đức là quốc gia đi đầu ủng hộ. Ngày 12-3-2025, Bộ trưởng Quốc phòng Đức Boris Pistorius khẳng định: “Chúng ta muốn mua nhiều hơn, chúng ta có thể mua một cách nhất quán và đồng thời… chúng ta có thể mua rẻ hơn nếu mua cùng nhau”(22).
Ở cấp độ liên minh, EU cũng hỗ trợ đầu tư vào an ninh và quốc phòng. Nhằm giải quyết tình trạng nhập siêu vũ khí từ Hoa Kỳ, tháng 3-2025, Ủy ban châu Âu đã công bố Sách trắng về quốc phòng châu Âu và kế hoạch/sẵn sàng tái vũ trang châu Âu 2030. Trong đó, các quốc gia thành viên được khuyến khích mua nhiều thiết bị quân sự sản xuất tại châu Âu, chủ yếu từ các nhà cung cấp trong khu vực - trong một số trường hợp có thể nhận sự hỗ trợ từ EU để giảm giá và đẩy nhanh tiến độ giao hàng(23). Chiến lược cho rằng, họ chỉ nên mua thiết bị từ nước ngoài khi yếu tố chi phí, hiệu suất hoặc chậm trễ nguồn cung khiến lựa chọn đó trở nên phù hợp hơn, như mẫu máy bay chiến đấu F-35 mà Bộ trưởng Quốc phòng Bỉ Theo Francken nhận định là “loại tốt nhất trên thị trường, xét về cả hiệu suất lẫn giá trị đồng tiền bỏ ra”(24). Ngoài ra, EU sẽ cung cấp các khoản vay lên tới 150 tỷ euro để các quốc gia EU cùng mua các sản phẩm quân sự.
EU cũng đang đẩy nhanh việc sản xuất vũ khí trong nội khối. Tháng 7-2023, Nghị viện châu Âu đã bỏ phiếu thông qua việc phân bổ 500 triệu euro tài trợ nhằm giúp ngành công nghiệp quốc phòng EU tăng cường sản xuất đạn dược và tên lửa để vừa đáp ứng nhu cầu cung cấp cho Ukraine vừa giúp các quốc gia EU bổ sung kho dự trữ. Sáng kiến này được gọi là Đạo luật Hỗ trợ sản xuất đạn dược(25).
Bằng cách đầu tư vào sản xuất quốc phòng, EU đang hướng tới mục tiêu giảm sự phụ thuộc an ninh vào Hoa Kỳ bằng cách nỗ lực mua sắm và sản xuất vũ khí của chính châu Âu. Bên cạnh đó, cuộc xung đột thúc đẩy các nước châu Âu xem xét lại về khả năng răn đe hạt nhân của khối. Trước đây, khi EU còn đặt niềm tin vững chắc vào chiếc ô bảo trợ hạt nhân của Hoa Kỳ, việc thảo luận về năng lực hạt nhân của châu Âu gần như là không tưởng. Điều này thể hiện rõ qua phản ứng im lặng của các quốc gia EU trước đề xuất của Tổng thống Pháp Emmanuel Macron năm 2020 về việc đưa châu Âu vào chiến lược răn đe hạt nhân của Pháp. Ngày 1-3-2025, Pháp một lần nữa tuyên bố sẵn sàng thảo luận về khả năng răn đe hạt nhân của châu Âu, ám chỉ rằng Pháp có thể giúp bảo vệ các quốc gia EU khác trước các mối đe dọa an ninh từ Nga(26). Khác với thái độ phớt lờ trong quá khứ, lần này các lãnh đạo châu Âu bắt đầu thận trọng lắng nghe, dù chưa muốn từ bỏ sự bảo vệ của Hoa Kỳ. Sự thay đổi rõ ràng nhất đến từ Đức, khi Thủ tướng mới nhậm chức Friedrich Merz cho rằng Berlin có thể cần giảm sự phụ thuộc vào ô hạt nhân của Hoa Kỳ. Ông thậm chí còn kêu gọi đàm phán với Pháp và Anh về việc mở rộng phạm vi bảo vệ hạt nhân của họ(27).
Bốn là, gia tăng căng thẳng và nguy cơ đối đầu
Tuy xu hướng tái vũ trang và mở rộng khả năng răn đe hạt nhân châu Âu đã rõ ràng, nhưng điều này có thể sẽ làm leo thang căng thẳng và nguy cơ đối đầu giữa EU và Nga. Hiện nay, mục tiêu của việc tăng cường năng lực quốc phòng là răn đe - cho Nga thấy được những nguy hiểm và rủi ro mà nước này phải đối mặt nếu tiếp tục hành động quân sự tại Ukraine. Chiến lược này chỉ thành công khi đối thủ lùi bước, hoặc sợ rủi ro leo thang xung đột mà hai bên không hành động. Nếu không kịch bản nào xảy ra, mà cả hai bên chỉ nỗ lực tăng cường khả năng răn đe, xung đột sẽ leo thang, dẫn tới tình thế lưỡng nan an ninh. Một số quốc gia ở châu Âu, như Pháp và Đức, đang nỗ lực kiểm soát để xung đột không tiếp tục leo thang, nhưng nhìn chung xu hướng tái vũ trang của châu Âu hiện nay là không thể đảo ngược.
Một số dẫn chứng cho thấy, thế lưỡng nan an ninh đang dần hình thành tại châu Âu, mở đầu bằng việc Hoa Kỳ quyết định triển khai vũ khí tầm xa ở Đức vào năm 2026. Tháng 7-2024, hai quốc gia tuyên bố các đợt triển khai của Hoa Kỳ nhằm chuẩn bị cho việc bố trí lâu dài năng lực tấn công tầm xa trên mặt đất, bao gồm tên lửa SM-6, tên lửa hành trình Tomahawk và vũ khí siêu thanh có tầm bắn xa hơn so với các năng lực hiện có ở châu Âu. Trên thực tế, những tên lửa mặt đất có tầm bắn vượt quá 500km từng bị cấm theo Hiệp ước Lực lượng hạt nhân tầm trung (INF) được Liên Xô và Hoa Kỳ ký kết năm 1987. Tuy nhiên, năm 2019, Hoa Kỳ rút khỏi hiệp ước với lý do Nga vi phạm thỏa thuận, viện dẫn việc Nga phát triển tên lửa hành trình phóng từ mặt đất 9M729(28).
Kế tiếp sự kiện này, Tổng tham mưu trưởng Lực lượng vũ trang Liên bang Nga Valery Gerasimov cho rằng sự sụp đổ của Hiệp ước chống tên lửa đạn đạo năm 1972 và Hiệp ước Lực lượng hạt nhân tầm trung đã chấm dứt cơ chế kiểm soát chạy đua vũ trang và tăng nguy cơ chiến tranh hạt nhân. Ông cũng cho rằng việc kiểm soát kho vũ khí hạt nhân khổng lồ là chuyện của quá khứ và khả năng khôi phục mức độ tin cậy tối thiểu để duy trì các thỏa thuận kiểm soát vũ khí là điều không tưởng. Bộ trưởng Quốc phòng Nga Andrei Belousov cho rằng, Nga phải sẵn sàng cho cuộc xung đột trực tiếp với một NATO ngày càng quyết đoán hơn(29).
Những sự kiện trên cho thấy mức độ leo thang căng thẳng gần như không thể tránh khỏi trong quan hệ giữa Nga với phương Tây nói chung và các nước châu Âu nói riêng.
Quay trở lại với thế lưỡng nan an ninh, tuy việc tăng cường năng lực quân sự được coi là một hình thức củng cố phòng thủ của châu Âu trước nguy cơ chiến tranh tiềm tàng với Nga, nhưng bản thân Nga cũng có thể trở nên nghi kỵ hơn trước khả năng tấn công của phương Tây tại biên giới. Quan điểm này có cơ sở nếu xét tới giả định truyền thống rằng Nga có nỗi ám ảnh về lãnh thổ, đặc biệt ở khu vực phía Tây gần Moscow. Vì vậy, việc EU đang thảo luận về tăng cường khả năng răn đe hạt nhân có thể làm gia tăng nỗi bất an của Nga, thúc đẩy nước này vừa đẩy mạnh năng lực hạt nhân vừa củng cố kho vũ khí thông thường.
Năm là, chia rẽ sự đoàn kết chính trị ở châu Âu
Nếu như trong giai đoạn đầu, xung đột Nga - Ukraine khiến các quốc gia châu Âu đoàn kết hơn, thì tình trạng kéo dài của cuộc chiến đã bắt đầu dẫn tới những rạn nứt trong nội bộ các quốc gia thành viên. Suy cho cùng, sự đoàn kết vốn là thách thức truyền thống đối với châu Âu.
Tuy mối đe dọa từ Nga đã thúc đẩy ý thức về bản sắc chung giữa các thành viên, mong muốn về sự đoàn kết châu Âu ngày càng trở nên mơ hồ khi cuộc chiến bước đến năm thứ 3 nhưng vẫn chưa có các tiến triển có lợi. Nguyên nhân một phần là bởi các quốc gia thành viên tiếp tục duy trì quan điểm khác nhau về cách tiếp cận với Nga và cuộc chiến, cộng hưởng với sự thất vọng đối với chính quyền Trump. Một mặt, các cường quốc như Đức, Pháp và Ý đã chọn cách tiếp cận thận trọng hơn vì lo ngại viễn cảnh leo thang thành xung đột toàn diện với Nga. Sự chia rẽ này không chỉ mang tính ý thức hệ - các tác động pháp lý và tài chính nội bộ cũng làm phức tạp khả năng hành động tập thể của các nước này, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến việc sử dụng tài sản bị đóng băng của Nga. Mặt khác, các nước vùng Baltic (gồm Estonia, Latvia và Lithuania) và Ba Lan có lập trường quyết đoán chống Nga, do vị trí địa lý cận kề và kinh nghiệm lịch sử chịu ảnh hưởng của Liên Xô. Các nước này đang nhận thấy mối đe dọa trực tiếp từ Nga và đang tích cực hỗ trợ cho Ukraine, bao gồm cả việc sẵn sàng tham gia triển khai quân đội sau khi xung đột kết thúc(30).
Phức tạp hơn, một số quốc gia thành viên EU có quan điểm hoàn toàn khác biệt khi đánh giá mối đe dọa từ Nga. Điển hình là Hungary, quốc gia hạ thấp mọi rủi ro từ các chiến dịch quân sự của Nga và không muốn cắt đứt quan hệ kinh tế với nước này. Slovakia cũng chuyển sang lập trường gần gũi hơn với Hungary sau khi Thủ tướng Robert Fico nhậm chức vào tháng 10-2023, một phần do mong muốn khí đốt của Nga tiếp tục được vận chuyển qua Ukraine để đến Slovakia. Công ty SPP của Slovakia cho rằng việc mất nguồn cung dầu khí từ Nga qua Ukraine sẽ khiến công ty này thiệt hại thêm 150 triệu euro do phí vận chuyển cao hơn(31).
3. Kết luận
Cuộc xung đột Nga - Ukraine đã tạo ra bước ngoặt lịch sử trong tư duy an ninh của châu Âu, chấm dứt ảo tưởng về hòa bình vĩnh viễn và buộc các quốc gia phải chủ động tăng cường năng lực quân sự, hợp tác quốc phòng và đẩy mạnh đầu tư cho nghiên cứu, sản xuất vũ khí. EU trở thành nhà viện trợ nhân đạo và quân sự lớn nhất cho Ukraine, đồng thời dẫn đầu các biện pháp trừng phạt Nga, phản ánh sự quyết đoán và cam kết chiến lược ngày càng rõ nét.
Tuy nhiên, xu hướng tái vũ trang nhanh chóng làm gia tăng nguy cơ leo thang căng thẳng với Nga và bộc lộ sự chia rẽ giữa Tây Âu thận trọng và Đông Âu - Baltic cứng rắn. Điều này khẳng định xung đột Ukraine không chỉ là vấn đề khu vực mà là yếu tố định hình cấu trúc quyền lực châu Âu trong tương lai.
Trong bối cảnh đó, “tự chủ chiến lược” nổi lên như ưu tiên hàng đầu của EU và nhiều quốc gia. Đối với Việt Nam, việc sớm xác định chủ trương này đã thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước. Hơn bao giờ hết, Việt Nam cần thúc đẩy mạnh mẽ tự chủ chiến lược, kết hợp tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia với mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế toàn diện và sâu rộng, trên nguyên tắc độc lập, không chọn phe và hợp tác cùng có lợi.
_________________
Ngày nhận bài: 8-6-2025; Ngày bình duyệt: 29-7-2025; Ngày duyệt đăng: 13-8-2025.
Email tác giả: hanhnt@dav.edu.vn; ntngocminh.work@gmail.com
(1) Pjotr Sauer: Russia has taken first village in Ukraine’s Dnipropetrovsk, state media claims, https://www.theguardian.com, 30-6-2025.
(2), (5) Kiel Institute: Ukraine support tracker - A Database of Military, Financial and Humanitarian Aid to Ukraine, https://www.ifw-kiel.de, 16-6-2025.
(3) UN News: Report Reveals Significant Rise in Civilian Casualties and Rights Violations in Ukraine, https://news.un.org, 30-6-2025.
(4) Reuters: Ukraine’s Zelenskiy: North Koreans suffering battlefield losses, unprotected by Russian forces, https://www.reuters.com, 28-12-2024.
(6) Al Jazeera: Russia and Ukraine Agree to Prisoner Swap but Peace Talks Stall in Istanbul, https://www.aljazeera.com, 2-6-2025.
(7) Катерина Тищенко: Умеров предложил российской стороне встречу на следующей неделе - Зеленский, https://www.pravda.com.ua, 19-7-2025.
(8) Валентина Романенко: У Путина отреагировали на предложение провести 3-тий раунд переговоров по Украине, Украинская правда, https://www.pravda.com.ua, 21-7-2025.
(9) The Visual Journalism team: Ukraine in Maps: Tracking the War with Russia, https://www.bbc.com, 25-06-2025.
(10) Mark F. Cancian and Chris H. Park: Trump Sends Weapons to Ukraine: By the Numbers, https://www.csis.org, 15-7-2025.
(11), (21) Gram Slattery: Following NATO Summit, Trump and Europe Still at Odds over Putin’s Ambitions, https://www.reuters.com, 26-6-2025.
(12) International Crisis Group: Ukraine and beyond: Shaping Europe’s security future, https://www.crisisgroup.org, 1-2-2025.
(13) FRANCE 24:EU Agrees ‘Unprecedented’ Round of Sanctions Targeting Russia’s Oil Exports, https://www.france24.com, 18-7-2025.
(14) Mattia Sguazzini and Matteo Mazziotti di Celso: The road to strategic autonomy: Reflections from the Russia-Ukraine war, 2024. DOI: 10.13135/2611-853X/11424
(15) News Wires: NATO is suffering ‘brain death’, argues French President Macron, https://www.france24.com, 7-11-2019.
(16) Euronews: NATO holds its first artillery drills in Finland since joining alliance, https://www.euronews.com, 21-11-2024.
(17), (18) Suzana Anghel and Mario G.H. Damen: The future European security architecture - dilemmas for EU strategic autonomy, European Parliamentary Research Service, 3-2025.
(19) Ravikumar, Sachin: After Trump clash, Ukraine’s Zelenskiy gets warm UK welcome before European summit, https://www.reuters.com, 2-3-2025.
(20) Elizabeth Pineau và John Irish: In rare meeting without U.S. ally, Western army chiefs meet to show Ukraine unity, https://www.reuters.com, 11-3-2025.
(22) Elizabeth Pineau: EU needs joint approach to defence procurement, Germany’s Pistorius says, https://www.reuters.com, 13-3-2025.
(23) European Commission: Commission unveils the White Paper for European defence and the ReArm Europe Plan/Readiness 2030, https://ec.europa.eu, 19-3-2025.
(24) Aurélie Pugnet: Buyer’s remorse: Europe fears its US military gear could be useless, https://www.euractiv.com, 17-3-2025.
(25) European Parliament: Defence: How the EU is boosting its security, https://www.europarl.europa.eu, 2025.
(26) Reuters: France’s Macron is ready to discuss nuclear deterrence for Europe, https://www.reuters.com, 2-3-2025.
(27) Anna Ringstrom, Benoit Van Overstraeten and Makini Brice: EU leaders cautiously welcome Macron’s nuclear umbrella offer, https://www.reuters.com, 7-3-2025.
(28) Reuters: US to start deploying long-range weapons in Germany in 2026, https://www.reuters.com, 10-7-2024.
(29) Reuters: Arms control is thing of the past, Russia’s top general says, https://www.reuters.com, 18-12-2024.
(30) Saeed Minhas: Why Europe’s unity on Russia is falling apart, Journal, https://thinktank.pk, 11-4-2025.
(31) Reuters: Slovakia’s SPP, partners seek continued Ukraine gas transit as EU stays out of talks, https://www.reuters.com, 18-12-2024.