Quốc tế

Việt Nam thúc đẩy hợp tác quốc tế trong xử lý các thách thức an ninh phi truyền thống

17/09/2025 16:26

(LLCT) - Trong bối cảnh toàn cầu hóa và môi trường an ninh quốc tế diễn biến phức tạp, các thách thức an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng, di cư, an ninh nguồn nước... đòi hỏi cách tiếp cận đa phương và hợp tác quốc tế sâu rộng. Trên cơ sở khái quát vai trò của Việt Nam trong hợp tác quốc tế nhằm xử lý các thách thức an ninh phi truyền thống, bài viết đề xuất các giải pháp chính sách nhằm tăng cường năng lực quốc gia trong ứng phó với các rủi ro an ninh phi truyền thống, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và bảo đảm an ninh quốc gia trong thời kỳ mới.

ThS BÙI ĐỨC KHÁNH
Văn phòng Học viện,
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực an ninh với các đối tác quốc tế -0
Đoàn đại biểu Việt Nam tham dự Hội nghị quốc tế lần thứ XII lãnh đạo cấp cao phụ trách an ninh tại Liên bang Nga_Ảnh: IT

1. Mở đầu

Trong thế kỷ XXI, an ninh quốc gia không chỉ trong khuôn khổ các yếu tố truyền thống như xung đột vũ trang hay đe dọa quân sự, mà đã mở rộng sang các lĩnh vực phi truyền thống. Các vấn đề này có tác động đến mọi mặt của đời sống xã hội. Các thách thức như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng hoảng tài nguyên, an ninh mạng, di cư và buôn người, an toàn năng lượng, an ninh nguồn nước… đang ngày càng gia tăng về mức độ, phạm vi và cường độ, tạo nên những mối đe dọa mới và khó kiểm soát. Đây là những vấn đề vượt khỏi năng lực kiểm soát của một quốc gia đơn lẻ và đòi hỏi sự hợp tác rộng rãi trên bình diện khu vực và toàn cầu.

Đối với Việt Nam, các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng phức tạp và khó lường. Biến đổi khí hậu đang tác động nghiêm trọng đến sinh kế của hàng triệu người dân, đặc biệt tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long; đại dịch Covid-19 làm bộc lộ sự dễ tổn thương của hệ thống y tế; các vấn đề về an ninh mạng, tội phạm xuyên quốc gia, khan hiếm tài nguyên nước, người di cư... đòi hỏi Việt Nam phải có những chiến lược ứng phó hiệu quả, trong đó hợp tác quốc tế là một tất yếu.

Là quốc gia đang phát triển với nền kinh tế mở, các thách thức an ninh phi truyền thống của Việt Nam không chỉ là rủi ro an ninh mà còn là rào cản trong tiến trình phát triển bền vững. Trong bối cảnh đó, việc tăng cường hợp tác quốc tế để xử lý hiệu quả các vấn đề này không chỉ là yêu cầu thực tiễn, mà còn là lựa chọn chiến lược nhằm khẳng định vai trò, vị thế và trách nhiệm của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.

2. Nội dung

2.1. Thách thức an ninh phi truyền thống ở Việt Nam

Trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI, Việt Nam phải đối mặt với hàng loạt thách thức an ninh phi truyền thống, trong đó nổi lên là biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng, di cư tự do, khủng hoảng nguồn nước và an ninh năng lượng. Các thách thức này không chỉ ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc bảo đảm an ninh quốc gia trên nhiều phương diện.

Biến đổi khí hậu và hiểm họa thiên tai

Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng đe dọa đến an ninh con người và phát triển bền vững ở nhiều quốc gia. Là một trong năm quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu, Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng nước biển dâng, xâm nhập mặn, sụt lún đất, gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ, hạn hán. Theo Ngân hàng Thế giới, 70% dân số Việt Nam có nguy cơ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các hiện tượng như lũ lụt, nước biển dâng và các thiên tai khắc nghiệt(1). Đặc biệt, khu vực đồng bằng sông Cửu Long - vựa lúa và trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn nhất cả nước - đang đối mặt với sự suy giảm nghiêm trọng về nguồn nước ngọt và sinh kế của hàng triệu hộ dân. Hằng năm, thiên tai gây thiệt hại kinh tế ước tính trên 2 tỷ USD, tác động tiêu cực đến mọi mặt đời sống xã hội, từ sản xuất, y tế, giáo dục đến cơ sở hạ tầng(2). Điều này đòi hỏi một chiến lược phối hợp quốc tế sâu rộng trong ứng phó và thích nghi với biến đổi khí hậu.

Dịch bệnh và an ninh y tế

An ninh y tế toàn cầu đang đòi hỏi sự hợp tác quốc tế chặt chẽ và phản ứng chính sách linh hoạt. Đại dịch Covid-19 là minh chứng rõ nét cho mức độ tổn thương của hệ thống y tế quốc gia trước các mối đe dọa y tế xuyên biên giới. Tại Việt Nam, làn sóng dịch bệnh năm 2021 đã khiến hơn một triệu ca nhiễm được ghi nhận chỉ trong vòng 6 tháng, tạo áp lực rất lớn lên các bệnh viện tuyến đầu và hệ thống y tế cơ sở, đặc biệt tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội(3). Ngoài dịch bệnh Covid-19, Việt Nam phải đối mặt thường xuyên với nguy cơ bùng phát của các dịch bệnh như sốt xuất huyết, cúm A/H5N1, tay chân miệng - vốn có tốc độ lây lan nhanh trong điều kiện dân cư đông và đô thị hóa mạnh mẽ. Những thách thức này không chỉ là vấn đề y tế mà còn tác động đến an ninh quốc gia, kinh tế - xã hội và niềm tin của người dân vào hiệu quả quản trị nhà nước.

An ninh mạng và tội phạm công nghệ cao

Trong kỷ nguyên số, an ninh mạng trở thành một thành tố thiết yếu trong bảo đảm an ninh quốc gia và an toàn xã hội. Sự gia tăng nhanh các vụ tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến và đánh cắp dữ liệu không chỉ đe dọa hạ tầng số quốc gia mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyền riêng tư và sự an toàn của người dân. Năm 2023, Việt Nam ghi nhận hơn 13.000 cuộc tấn công mạng, trong đó nhiều vụ tấn công nhằm vào hệ thống cơ sở dữ liệu của các cơ quan nhà nước, tổ chức tài chính và doanh nghiệp lớn(4). Tội phạm mạng ngày càng tinh vi, có tính chất xuyên quốc gia và liên kết chặt chẽ với các hình thức tội phạm truyền thống như rửa tiền, khủng bố mạng... Thực trạng đó đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tăng cường hợp tác quốc tế trong phòng chống tội phạm mạng, nâng cao năng lực ứng phó, hoàn thiện hành lang pháp lý và bảo đảm chủ quyền số quốc gia.

Di cư và an ninh xã hội

Ngày nay, di cư trở thành một hiện tượng xã hội mang tính toàn cầu. Tại Việt Nam, di cư nội địa và quốc tế đang đặt ra những vấn đề mới về an ninh xã hội, ổn định dân cư và quản trị đô thị. Các nguyên nhân như biến đổi khí hậu, chênh lệch phát triển vùng miền và toàn cầu hóa lao động đã khiến hơn 5 triệu người di cư nội địa trong giai đoạn 2019 - 2022, chủ yếu vì lý do sinh kế và môi trường sống(5). Tình trạng di cư tự phát về các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội... đang tạo áp lực rất lớn lên hệ thống hạ tầng, dịch vụ công, y tế, giáo dục và nhà ở. Lao động di cư quốc tế gặp nhiều rủi ro về pháp lý, điều kiện làm việc và bị tổn thương trong các khủng hoảng toàn cầu như dịch bệnh, xung đột. Những chuyển động dân cư này, nếu không được quản lý hiệu quả sẽ trở thành nguy cơ bất ổn xã hội và làm gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận các dịch vụ cơ bản.

An ninh nguồn nước và tài nguyên xuyên biên giới

Việt Nam hiện đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về an ninh nguồn nước, đặc biệt là tại các lưu vực sông xuyên biên giới như sông Mê Kông. Tình trạng suy giảm mực nước, thay đổi dòng chảy và ô nhiễm nước do hoạt động xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn - đặc biệt từ Trung Quốc và Lào - đang ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp, thủy sản và đời sống của hàng chục triệu người dân vùng hạ lưu(6). Tuy nhiên, cơ chế chia sẻ dữ liệu và phối hợp điều tiết nguồn nước hiện nay giữa các quốc gia nằm trong lưu vực sông Mê Kông còn rất hạn chế, thiếu tính ràng buộc pháp lý và minh bạch. Trong khi đó, nhu cầu sử dụng nước ngày càng gia tăng do phát triển công nghiệp, đô thị hóa và biến đổi khí hậu càng khiến vấn đề trở nên phức tạp. Việc bảo đảm an ninh nguồn nước đòi hỏi Việt Nam phải tăng cường hợp tác quốc tế, tham gia tích cực vào các cơ chế đa phương và thúc đẩy đối thoại chính sách một cách chủ động, thực chất.

Khủng hoảng năng lượng và tài nguyên

An ninh năng lượng đang nổi lên như một thách thức chiến lược đối với sự phát triển của Việt Nam trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ điện ngày càng tăng, trong khi các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống đang dần cạn kiệt. Theo Báo cáo Phát triển Việt Nam năm 2022 của Ngân hàng Thế giới, nếu không có những cải cách mạnh mẽ trong quy hoạch và đầu tư, Việt Nam có thể đối mặt với nguy cơ thiếu điện nghiêm trọng sau năm 2030(7). Trong khi tiềm năng năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời rất lớn, thì việc chuyển đổi sang mô hình phát triển xanh vẫn còn gặp nhiều rào cản về công nghệ, tài chính và chính sách điều phối. Ngoài ra, quản lý tài nguyên thiên nhiên như đất đai, khoáng sản, rừng cũng đang đối mặt với tình trạng khai thác quá mức, thiếu bền vững và nguy cơ xung đột lợi ích. Giải quyết khủng hoảng năng lượng và tài nguyên không chỉ là yêu cầu cấp thiết về kinh tế mà còn là điều kiện tiên quyết để bảo đảm an ninh quốc gia và thực hiện các cam kết về giảm phát thải khí nhà kính của Việt Nam.

Như vậy, các thách thức phi truyền thống tại Việt Nam hiện nay phản ánh sự phức tạp, đa dạng và đan xen của các mối nguy phi quân sự, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của cả hệ thống chính trị, đồng thời khẳng định vai trò tất yếu của hợp tác quốc tế trong ứng phó với những thách thức này một cách kịp thời, hiệu quả và bền vững.

2.2. Vai trò của Việt Nam trong hợp tác quốc tế ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống

Trước sự gia tăng nhanh chóng và phức tạp của các thách thức an ninh phi truyền thống, Việt Nam xác định hợp tác quốc tế là một trụ cột chiến lược trong chính sách an ninh quốc gia và phát triển bền vững. Vai trò của hợp tác quốc tế thể hiện trên nhiều phương diện, như: hỗ trợ nâng cao năng lực thể chế, tiếp cận nguồn lực tài chính và kỹ thuật, chia sẻ thông tin, tăng cường cảnh báo sớm và thúc đẩy các sáng kiến khu vực và toàn cầu.

Thứ nhất, hợp tác về ứng phó với biến đổi khí hậu

Việt Nam luôn thể hiện vai trò chủ động và trách nhiệm cao trong hợp tác quốc tế về ứng phó với biến đổi khí hậu - một trong những thách thức an ninh phi truyền thống lớn nhất hiện nay. Là thành viên tích cực của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) và Thỏa thuận Pari, Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ tại Hội nghị COP26 và COP28 về việc đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Đáng chú ý, thông qua sáng kiến Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (JETP), Việt Nam đã nhận được cam kết hỗ trợ tài chính hơn 15,5 tỷ USD từ Nhóm G7 và các tổ chức tài chính quốc tế để thúc đẩy chuyển đổi năng lượng xanh(8). Ngoài ra, các chương trình hợp tác song phương như Chương trình hỗ trợ ứng phó biến đổi khí hậu (SP-RCC) giữa Việt Nam với Nhật Bản và Ngân hàng Thế giới đã đóng vai trò quan trọng trong cải thiện khung chính sách về quản lý rủi ro thiên tai, phát triển nông nghiệp thích ứng và nâng cao khả năng chống chịu của cộng đồng dễ tổn thương. Những nỗ lực này không chỉ góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững mà còn khẳng định vị thế quốc tế của Việt Nam trong cuộc chiến toàn cầu chống biến đổi khí hậu.

Thứ hai, hợp tác về y tế và phòng chống dịch bệnh

Trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là ứng phó với dịch bệnh xuyên quốc gia, Việt Nam đã có nhiều bước tiến mạnh mẽ trong hợp tác quốc tế nhằm nâng cao năng lực phòng chống và kiểm soát dịch bệnh. Đại dịch Covid-19 là minh chứng rõ nét cho hiệu quả của sự phối hợp quốc tế trong y tế công cộng. Việt Nam nhận được sự hỗ trợ kịp thời từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Quỹ Toàn cầu và từ nhiều quốc gia như Nhật Bản, Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu trong tiếp cận và phân phối hơn 250 triệu liều vắcxin phòng Covid-19, cung cấp vật tư y tế và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu(9). Bên cạnh đó, Việt Nam tích cực tham gia các cơ chế hợp tác y tế khu vực như Mạng lưới Phản ứng nhanh ASEAN+3, góp phần nâng cao năng lực cảnh báo sớm và phòng dịch xuyên biên giới. Những hợp tác này không chỉ góp phần khống chế dịch bệnh, mà còn giúp củng cố hệ thống y tế dự phòng, giảm thiểu các tác động tiêu cực của dịch bệnh trong tương lai.

Thứ ba, hợp tác trong bảo đảm an ninh mạng

Trong bối cảnh chuyển đổi số sâu rộng và mối đe dọa từ tội phạm công nghệ cao gia tăng, Việt Nam đã chú trọng thúc đẩy hợp tác quốc tế về an ninh mạng nhằm bảo vệ hạ tầng thông tin và bảo đảm an ninh quốc gia. Là thành viên tích cực của Tổ chức Đội Ứng cứu khẩn cấp máy tính khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APCERT), Việt Nam đã từng bước mở rộng mạng lưới phối hợp với các quốc gia trong phòng chống và khắc phục sự cố an ninh mạng. Việt Nam hợp tác chặt chẽ với Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) trong triển khai Chiến lược quốc gia về an toàn thông tin giai đoạn 2021 - 2025, đồng thời ký kết nhiều biên bản ghi nhớ với các quốc gia như Hàn Quốc, Israel, EU… về đào tạo nhân lực an ninh mạng, chuyển giao công nghệ bảo mật và xây dựng năng lực ứng phó sự cố(10). Những nỗ lực này đã góp phần xây dựng môi trường số an toàn, lành mạnh và nâng cao khả năng phòng vệ của quốc gia trước các mối đe dọa phi truyền thống trong không gian mạng.

Thứ tư, tham gia các cơ chế đa phương và hợp tác khu vực

Tham gia các cơ chế hợp tác đa phương là chiến lược trọng tâm trong chính sách đối ngoại và an ninh phi truyền thống của Việt Nam. Với vai trò là thành viên tích cực của các diễn đàn khu vực như ASEAN, ARF, APEC và Liên hợp quốc, Việt Nam đã đóng góp vào việc xây dựng và thúc đẩy các sáng kiến chung trong ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, di cư và khủng hoảng y tế. Đặc biệt, trong khuôn khổ hợp tác tiểu vùng, Việt Nam chủ động tham gia cơ chế hợp tác Mê Kông - Lan Thương nhằm thúc đẩy chia sẻ dữ liệu, quản lý nguồn nước sông Mê Kông và giảm thiểu tác động xuyên biên giới. Việc tham gia Ủy hội sông Mekong (MRC) không chỉ nâng cao vai trò của Việt Nam trong các cơ chế hợp tác xuyên quốc gia, mà còn tạo cơ hội đối thoại chính sách với các quốc gia thượng nguồn, bảo đảm lợi ích chiến lược của quốc gia trong vấn đề an ninh tài nguyên.

Thứ năm, hợp tác về năng lượng bền vững và chuyển đổi xanh

Chuyển đổi năng lượng xanh đang trở thành lĩnh vực hợp tác quốc tế quan trọng của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hướng đến phát triển bền vững và giảm phát thải khí nhà kính. Việt Nam đã nhận được nhiều hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ các đối tác quốc tế thông qua các dự án ODA và FDI trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời. Nhiều tổ chức như Tổ chức Tài chính quốc tế (IFC) và Cơ quan Hợp tác quốc tế Đức (GIZ) đã phối hợp với Việt Nam trong xây dựng khung pháp lý cho điện mặt trời áp mái, thiết kế cơ chế đấu thầu minh bạch và đào tạo nhân lực phục vụ phát triển năng lượng tái tạo(11). Những nỗ lực này góp phần tạo hành lang pháp lý thuận lợi, thu hút đầu tư xanh và nâng cao năng lực nội sinh trong chuyển đổi năng lượng, từ đó tăng cường khả năng thích ứng với các thách thức an ninh phi truyền thống trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường.

Những phân tích trên cho thấy hợp tác quốc tế đã và đang đóng vai trò là chất xúc tác thúc đẩy quá trình đổi mới thể chế, gia tăng khả năng chống chịu và hội nhập sâu rộng của Việt Nam trước các thách thức an ninh phi truyền thống. Tuy nhiên, mức độ thực thi các thỏa thuận và hiệu quả phối hợp giữa các cấp, các ngành còn bất cập, đòi hỏi sự cải cách sâu sắc và chiến lược đồng bộ hơn trong thời gian tới.

2.3. Giải pháp tăng cường hợp tác quốc tế của Việt Nam trong xử lý các thách thức an ninh phi truyền thống

Tại các Nghị quyết số 22-NQ/TW ngày 10-4-2013 của Bộ Chính trị về hội nhập quốc tế, Nghị quyết số 36-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, và các chiến lược phát triển quốc gia như Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050(12), Chiến lược An toàn, An ninh mạng quốc gia, chủ động ứng phó với các thách thức từ không gian mạng đến năm 2025, tầm nhìn 2030(13), Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050(14)… Đảng và Nhà nước ta xác định rõ vai trò của hợp tác quốc tế trong xử lý hiệu quả các thách thức an ninh phi truyền thống. Đây đồng thời là những định hướng quan trọng trong xây dựng và thực thi các giải pháp tăng cường hợp tác quốc tế của Việt Nam trong xử lý các thách thức an ninh phi truyền thống thời gian tới. Trên tinh thần đó, bài viết đề xuất một số giải pháp:

Thứ nhất, hoàn thiện thể chế và chính sách ứng phó với thách thức an ninh phi truyền thống

Việc hoàn thiện thể chế và chính sách là điều kiện tiên quyết để Việt Nam nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế trong xử lý các thách thức an ninh phi truyền thống. Trong bối cảnh các nguy cơ từ biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng và khủng hoảng tài nguyên ngày càng phức tạp, việc rà soát, sửa đổi và bổ sung các văn bản pháp luật liên quan là yêu cầu cấp thiết. Đặc biệt, các lĩnh vực như quản trị nguồn nước xuyên biên giới, y tế công cộng hay an toàn không gian mạng cần có khung pháp lý rõ ràng, nhất quán và linh hoạt. Đồng thời, việc thể chế hóa các cam kết quốc tế thành chính sách quốc gia không chỉ giúp nâng cao năng lực thực thi, mà còn tạo sự đồng bộ giữa chính sách đối ngoại và quản trị nội bộ. Vai trò điều phối của Chính phủ cần được tăng cường nhằm bảo đảm sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành và địa phương trong xử lý các vấn đề liên ngành, liên lĩnh vực - đặc trưng điển hình của các thách thức phi truyền thống hiện nay.

Thứ hai, tăng cường năng lực đàm phán và thực thi cam kết quốc tế

Để chủ động và hiệu quả trong quá trình hội nhập quốc tế, Việt Nam cần tăng cường mạnh mẽ năng lực đàm phán, tham gia và thực thi các cam kết quốc tế liên quan đến an ninh phi truyền thống. Trọng tâm là xây dựng đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao, thông thạo ngoại ngữ, thành thạo kỹ năng đàm phán quốc tế và hiểu biết đa ngành về các lĩnh vực môi trường, y tế, nhân quyền và công nghệ an ninh. Đây là điều kiện quan trọng để Việt Nam không chỉ theo kịp, mà còn góp phần định hình các quy chuẩn và cơ chế quốc tế mới. Việc chủ động đề xuất sáng kiến tại các diễn đàn đa phương như ASEAN, APEC, Liên hợp quốc… cũng là phương thức để nâng cao vị thế, khẳng định vai trò và trách nhiệm quốc tế của Việt Nam. Đồng thời, việc thiết lập các cơ chế tham vấn song phương và đa phương cùng hệ thống giám sát và đánh giá cam kết sẽ bảo đảm việc thực thi hiệu quả các thỏa thuận quốc tế, nhất là trong các lĩnh vực có tác động xuyên quốc gia.

Thứ ba, thúc đẩy hợp tác khoa học - công nghệ và chuyển giao tri thức

Trong bối cảnh các thách thức phi truyền thống ngày càng có tính chất phức hợp, hợp tác khoa học - công nghệ và chuyển giao tri thức trở thành công cụ chiến lược giúp Việt Nam nâng cao khả năng thích ứng và ứng phó hiệu quả. Việc mở rộng hợp tác nghiên cứu với các nước phát triển và tổ chức quốc tế về công nghệ môi trường, y sinh học, an ninh số và trí tuệ nhân tạo là điều kiện quan trọng để bắt kịp xu thế phát triển và cảnh báo sớm rủi ro. Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào các hệ thống dự báo thiên tai, mạng lưới giám sát dịch bệnh và các cơ sở dữ liệu về quản lý khẩn cấp, nhằm tăng cường khả năng ứng phó linh hoạt. Cùng với đó, phát huy vai trò của các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo trong nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ để góp phần nâng cao năng lực nội sinh, tạo động lực đổi mới sáng tạo trong xử lý các vấn đề phức tạp mang tính toàn cầu.

Thứ tư, bảo đảm nguồn lực và tài chính cho hợp tác quốc tế

Nguồn lực tài chính là yếu tố then chốt bảo đảm cho các nỗ lực hợp tác quốc tế đạt hiệu quả thực chất, lâu dài. Việt Nam cần đẩy mạnh khai thác các nguồn vốn ODA, FDI và nguồn lực từ các cơ chế tài chính toàn cầu như Quỹ Khí hậu xanh (GCF) để đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên như hạ tầng xanh, chuyển đổi năng lượng, y tế công cộng và công nghệ môi trường. Bên cạnh đó, việc thúc đẩy mô hình đối tác công - tư (PPP) trong các dự án về năng lượng, công nghệ số và bảo vệ môi trường sẽ góp phần huy động nguồn lực trong nước, giảm phụ thuộc vào viện trợ. Quan trọng hơn, cần xây dựng một hệ thống cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn quốc tế theo hướng minh bạch, bền vững và có trách nhiệm giải trình rõ ràng. Đây là nền tảng giúp Việt Nam gia tăng uy tín với các đối tác quốc tế và bảo đảm tính hiệu quả của các chương trình hợp tác trong dài hạn.

Thứ năm, tăng cường truyền thông chiến lược và đối thoại chính sách

Truyền thông chiến lược và đối thoại chính sách đóng vai trò quan trọng trong nâng cao nhận thức xã hội và tạo đồng thuận trong triển khai hợp tác quốc tế về an ninh phi truyền thống. Xây dựng một chiến lược truyền thông quốc gia thống nhất, chủ động và dựa trên bằng chứng khoa học sẽ góp phần định hướng dư luận, nâng cao hiểu biết của cộng đồng về các thách thức toàn cầu cũng như vai trò của Việt Nam trong giải quyết những vấn đề đó. Đồng thời, phát huy vai trò của các tổ chức xã hội, tổ chức phi chính phủ và truyền thông đại chúng trong việc thúc đẩy tính minh bạch, giám sát thực thi và tăng cường trách nhiệm giải trình đối với các cam kết quốc tế. Thông qua đối thoại chính sách công khai và rộng rãi, sự tham gia của các bên liên quan sẽ được nâng cao, từ đó tạo nền tảng xã hội vững chắc cho việc hiện thực hóa các mục tiêu hợp tác quốc tế và bảo đảm an ninh quốc gia bền vững.

Để xử lý hiệu quả các thách thức phi truyền thống, Việt Nam cần xây dựng một chiến lược hợp tác quốc tế toàn diện, mang tính liên ngành, kết nối chặt chẽ giữa chính sách đối ngoại, phát triển bền vững và bảo đảm an ninh quốc gia.

3. Kết luận

Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp và gắn kết chặt chẽ bởi những thách thức xuyên quốc gia, các vấn đề an ninh phi truyền thống đã và đang đặt ra những yêu cầu mới trong tư duy an ninh và mô hình quản trị quốc gia. Đối với Việt Nam - một quốc gia đang phát triển, hội nhập sâu rộng và chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng hoảng năng lượng, an ninh mạng và di cư - việc chủ động tham gia, thiết lập và mở rộng hợp tác quốc tế là lựa chọn tất yếu nhằm bảo đảm lợi ích quốc gia, phát triển bền vững và nâng cao năng lực thích ứng trong thế kỷ XXI. Hiện nay, Việt Nam đã bước đầu hình thành được nền tảng hợp tác đa phương và song phương trong các lĩnh vực trọng yếu. Tuy nhiên, để đối phó hiệu quả và dài hạn với các nguy cơ ngày càng phức tạp, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực thực thi, mở rộng không gian đối thoại chính sách, đẩy mạnh đầu tư khoa học - công nghệ và tận dụng các cơ chế tài chính quốc tế.

Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và chuyển đổi xanh, hợp tác quốc tế không chỉ là công cụ hỗ trợ phát triển, mà còn là bộ phận cấu thành năng lực chiến lược của quốc gia. Do đó, Việt Nam cần thúc đẩy hợp tác quốc tế như một trụ cột trong bảo đảm an ninh phi truyền thống, góp phần củng cố vị thế quốc tế, thúc đẩy tiến trình hiện đại hóa quốc gia và hiện thực hóa khát vọng phát triển bền vững đến năm 2030 và tầm nhìn 2045.

_________________

Ngày nhận bài: 24-7-2025; Ngày bình duyệt: 03-9-2025; Ngày duyệt đăng:16-9-2025.

Email tác giả: buiduckhanh@gmail.com

(1), (7) World Bank: Vietnam Country Climate and Development Report, 2022.

(2) United Nations Office for Disaster Risk Reduction (UNDRR): Asia-Pacific Disaster Report, 2020.

(3) WHO Vietnam: COVID-19 Updates and Country Impact Report, 2022.

(4), (6) Mekong River Commission (MRC): State of the Basin Report, 2022.

(5) Tổng cục Thống kê: Niên giám thống kê 2022.

(8) UNFCCC: Vietnam’s Just Energy Transition Partnership (JETP) Factsheet, 2023.

(9) WHO Vietnam: Vietnam COVID-19 Vaccine Deployment Report, 2023.

(10) Bộ Thông tin và Truyền thông: Báo cáo tổng kết công tác năm 2024, tr.35, (Trích: về Chỉ số GCI 2024; Chiến lược ATTT giai đoạn 2021 - 2025; hợp tác quốc tế về đào tạo, công nghệ, ứng phó sự cố).

(11) International Finance Corporation (IFC): Vietnam Clean Energy Investment Overview, 2023.

(12) Thủ tướng Chính phủ: Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01-10-2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050.

(13) Thủ tướng Chính phủ: Quyết định số 964/QĐ-TTg ngày 10-08-2022 phê duyệt Chiến lược An toàn, An ninh mạng quốc gia, chủ động ứng phó với các thách thức từ không gian mạng đến năm 2025, tầm nhìn 2030.

(14) Thủ tướng Chính phủ: Quyết định số 896/QĐ-TTg ngày 26-07-2022 phê duyệt Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050.