(LLCT) - Phát triển kinh tế gắn với bảo đảm quốc phòng, an ninh là yêu cầu tất yếu khách quan, mang tính quy luật đối với mọi quốc gia, địa phương. Bài viết làm rõ sự cần thiết của việc kết hợp giữa phát triển kinh tế với củng cố, bảo đảm quốc phòng, an ninh; khảo sát một số thành phố trong và ngoài nước; từ đó rút ra những bài học có giá trị cho Thủ đô Hà Nội - trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, đồng thời giữ vai trò trọng yếu trong thế trận quốc phòng và an ninh quốc gia.
ThS NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
Viện Kinh tế chính trị học
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
1. Mở đầu
Phát triển kinh tế gắn với bảo đảm quốc phòng, an ninh (QPAN) là chủ trương nhất quán của Đảng và Nhà nước ta, thể hiện mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại giữa hai lĩnh vực này. Đại hội XIII của Đảng xác định: “Xây dựng nền quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân vững chắc; kết hợp chặt chẽ quốc phòng với an ninh, đối ngoại và kinh tế trong từng chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển”(1). Theo đó, QPAN gắn liền với phát triển kinh tế; xây dựng thế trận QPAN toàn dân, phát huy vai trò của nhân dân; tăng cường tiềm lực QPAN trong hòa bình, không đợi đến khi có xung đột. Đây là nội dung quan trọng trong định hướng chiến lược về QPAN, thể hiện tư duy toàn diện của Đảng về việc kết hợp chặt chẽ giữa QPAN với lĩnh vực kinh tế trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
2. Nội dung
2.1. Sự cần thiết gắn phát triển kinh tế với bảo đảm quốc phòng, an ninh
Theo quan điểm kinh tế chính trị Mác - Lênin, phát triển kinh tế không chỉ là tăng trưởng về lượng mà còn là quá trình cải biến cơ cấu, nâng cao chất lượng của nền kinh tế, hướng tới mục tiêu phục vụ nhu cầu ngày càng cao của xã hội. QPAN là khả năng bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, ổn định chính trị và an toàn xã hội trước mọi mối đe dọa. Kinh tế là nền tảng vật chất của QPAN, ngược lại, QPAN là điều kiện bảo đảm cho kinh tế phát triển ổn định, bền vững. Đây là mối quan hệ tất yếu, khách quan, không thể tách rời. Cụ thể:
Phát triển kinh tế tạo nền tảng vật chất cho bảo đảm QPAN: kinh tế phát triển sẽ tạo nguồn lực tài chính, vật chất cho việc xây dựng lực lượng QPAN. Nền sản xuất tiên tiến góp phần hỗ trợ trang bị, vũ khí, công nghệ quốc phòng hiện đại, nâng cao tiềm lực QPAN. Nguồn lực con người từ quá trình phát triển kinh tế (như lao động có trình độ kỹ thuật cao) là cơ sở cho việc hiện đại hóa quân đội và các lực lượng an ninh. Trên thực tế, tiềm lực QPAN phụ thuộc nhiều vào trình độ phát triển kinh tế. Các nước có nền kinh tế mạnh như Mỹ, Trung Quốc, Nga đều có nền quốc phòng phát triển.
Bảo đảm QPAN là điều kiện cho phát triển kinh tế: môi trường an ninh ổn định là điều kiện tiên quyết để thu hút đầu tư, phát triển sản xuất, phát triển kinh tế - xã hội. Chủ quyền quốc gia được bảo vệ vững chắc giúp duy trì toàn vẹn lãnh thổ, ổn định chính trị - đây là yếu tố nền tảng cho tăng trưởng bền vững. Hiện nay, bên cạnh những thách thức QPAN truyền thống, việc ứng phó hiệu quả với thách thức an ninh phi truyền thống (như tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, dịch bệnh, thiên tai) cũng là điều kiện cần thiết để bảo đảm phát triển kinh tế ổn định, bền vững.
Mối quan hệ trên có tính hai mặt, cần được cân đối hợp lý. Việc quá tập trung vào QPAN có thể dẫn đến gia tăng chi tiêu quân sự, quốc phòng, tạo áp lực lên ngân sách nhà nước và trở thành lực cản đối với tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, chú trọng phát triển kinh tế mà xem nhẹ QPAN, sẽ dẫn tới mất ổn định xã hội, tăng nguy cơ bị xâm phạm chủ quyền và làm giảm khả năng ứng phó với các thách thức an ninh. Do vậy, cần có sự cân đối và kết hợp hài hòa giữa đầu tư phát triển kinh tế với tăng cường tiềm lực QPAN.
Sự cần thiết gắn phát triển kinh tế với bảo đảm QPAN được bắt nguồn từ:
Thứ nhất, đòi hỏi từ sự nghiệp phát triển đất nước
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc phát triển đất nước bền vững đòi hỏi phải có nền kinh tế vững mạnh gắn liền với tiềm lực QPAN vững chắc. Những thách thức đối với QPAN như cạnh tranh chiến lược, tranh chấp lãnh thổ, an ninh mạng, dịch bệnh... cho thấy kinh tế và QPAN là hai mặt gắn bó mật thiết, không thể tách rời. Ngân hàng Thế giới khuyến cáo: “Các quốc gia lồng ghép các cân nhắc về an ninh vào chiến lược phát triển của mình sẽ đạt được sự ổn định kinh tế và gắn kết xã hội cao hơn”(2). Theo Chương trính phát triển Liên hợp quốc (UNDP), “phát triển bền vững đòi hỏi quản trị an ninh chủ động tích hợp với kế hoạch kinh tế”(3).
Thứ hai, bảo đảm sự ổn định chính trị và xã hội
Bảo đảm ổn định chính trị và xã hội là giữ vững trật tự, an toàn xã hội, bảo vệ quyền và lợi ích quốc gia. Đây là yêu cầu tất yếu để phát triển bền vững đất nước. Ổn định chính trị là điều kiện tiên quyết cho phát triển kinh tế. Bảo đảm QPAN là tiền đề cho sự ổn định chính trị và xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư, sản xuất, kinh doanh, phát triển khoa học và công nghệ. Ngân hàng Thế giới nhấn mạnh, ổn định chính trị là điều kiện tiên quyết để bất kỳ chiến lược phát triển nào có thể thực hiện thành công: “Không có ổn định chính trị thì không có chiến lược phát triển kinh tế - xã hội dài hạn nào có thể thành công”(4). Báo cáo phát triển con người của UNDP cho rằng, ổn định chính trị và gắn kết xã hội là nền tảng cho tăng trưởng kinh tế và an ninh con người: “Sự ổn định chính trị và sự gắn kết xã hội là những yếu tố quan trọng giúp tăng trưởng kinh tế bền vững và an ninh con người”(5). Bởi vậy, việc giữ vững trật tự, an toàn xã hội, bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia đòi hỏi phải gắn kết giữa phát triển kinh tế với bảo đảm QP, AN.
Thứ ba, chủ động bảo vệ chủ quyền lãnh thổ
Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, lợi ích quốc gia là yêu cầu sống còn đối với một đất nước. Các khu vực giàu tài nguyên, đặc biệt là vùng biên giới, biển đảo, thường xuyên đối mặt với nguy cơ xung đột nếu thiếu sự kiểm soát và bảo vệ hiệu quả. Theo Ngân hàng Thế giới: “Các khu vực giàu tài nguyên không có cơ chế quản lý và an ninh đầy đủ sẽ dễ xảy ra tranh chấp và can thiệp từ bên ngoài”(6). Phát triển kinh tế ở địa bàn chiến lược (biên giới, biển đảo) là hình thức “thế trận quốc phòng nhân dân tại chỗ” và “thế trận an ninh nhân dân”, vừa tăng cường lực lượng tự vệ, vừa khẳng định chủ quyền quốc gia một cách hòa bình và hiệu quả.
Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định: “Kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng, an ninh, nhất là ở những địa bàn chiến lược, vùng biên giới, biển, đảo; kiên quyết, kiên trì đấu tranh bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ quốc gia”(7). Việc phát triển kinh tế là điều kiện cần thiết để ngăn ngừa nguy cơ phụ thuộc vào nước ngoài, nhất là trong các lĩnh vực nhạy cảm như năng lượng, công nghệ, tài chính. Chủ động trong kinh tế là nội dung quan trọng để giữ vững độc lập, chủ quyền quốc gia.
Thứ tư, gắn phát triển kinh tế với bảo đảm QPAN là điều kiện cần thiết để tối ưu hóa nguồn lực quốc gia
Nguồn lực quốc gia (tài nguyên thiên nhiên, tài chính, nhân lực, khoa học và công nghệ...) không phải là vô hạn và có xu hướng ngày càng khan hiếm. Do đó, cần phân bổ hài hòa giữa mục tiêu phát triển kinh tế và củng cố QPAN. Theo UNDP, “Các khuôn khổ quản trị tích hợp liên kết phát triển với an ninh đạt được kết quả huy động nguồn lực và khả năng phục hồi tốt hơn”(8). Đảng ta chỉ rõ: “Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với quốc phòng, an ninh nhằm huy động, phân bổ và sử dụng có hiệu quả các nguồn lực quốc gia cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc”(9). Việc phân bổ nguồn lực hợp lý vừa thúc đẩy phát triển kinh tế vừa bảo đảm cho QPAN là yêu cầu cần thiết cho phát triển đất nước bền vững, toàn diện. Việc phân bổ nguồn lực là bài toán chiến lược, đòi hỏi sự cân nhắc toàn diện, linh hoạt và hiệu quả, trong đó chú trọng những khu vực chiến lược như biên giới, biển đảo, vùng sâu, vùng xa; ưu tiên đầu tư vào các ngành lưỡng dụng như: công nghiệp quốc phòng, hạ tầng giao thông kết hợp QPAN...
Thứ năm, thực tiễn các quốc gia trên thế giới cho thấy không thể không gắn phát triển kinh tế với bảo đảm QP, AN
Việc kết hợp phát triển kinh tế với củng cố QPAN là một vấn đề mang tính quy luật khách quan, không phụ thuộc vào quy mô lãnh thổ, trình độ phát triển kinh tế hay thể chế chính trị của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, mỗi quốc gia sẽ có nội dung, phương thức kết hợp khác nhau; hoặc trong một quốc gia, tùy từng giai đoạn sẽ có sự kết hợp kinh tế và QPAN khác nhau. Thực tế cho thấy, các nước lớn, có nền kinh tế phát triển như Mỹ, Trung Quốc, Nga luôn coi trọng phát triển công nghiệp cả dân sự và quốc phòng theo hướng lưỡng dụng. Mỹ là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất thế giới, đồng thời có ngân sách quốc phòng cao nhất toàn cầu. Mỹ chú trọng đầu tư mạnh cho công nghiệp quốc phòng và các công nghệ lưỡng dụng, vừa phục vụ quốc phòng vừa thúc đẩy đổi mới công nghệ dân sự (AI, internet, GPS… đều khởi nguồn từ quân sự). Sự ổn định an ninh nội địa và sức mạnh quân sự toàn cầu giúp bảo vệ lợi ích kinh tế của Mỹ tại nhiều khu vực chiến lược như Trung Đông, châu Á - Thái Bình Dương.
Trung Quốc theo đuổi mô hình “phát triển kinh tế gắn với tăng cường quốc phòng hiện đại”. Trung Quốc xây dựng các khu kinh tế ven biển, đồng thời củng cố hải quân. Trong lĩnh vực công nghiệp, Trung Quốc đầu tư mạnh vào các tập đoàn công nghệ quân sự - dân sự kết hợp, như Huawei, AVIC, Norinco…
Đối với Nga, quốc gia này chú trọng phát triển tổ hợp công nghiệp quốc phòng có khả năng vừa chế tạo vũ khí trang bị và các phương tiện quân sự, vừa tạo ra các sản phẩm công nghiệp dân dụng cao, chiếm tới 70% toàn bộ sản phẩm ngành công nghiệp(10).
Thực tiễn trên cho thấy, kết hợp kinh tế với QPAN không chỉ là yêu cầu nội tại của từng quốc gia, mà còn là xu thế chung mang tính toàn cầu trong bối cảnh hiện nay.
2.2. Kinh nghiệm của một số thành phố trong gắn phát triển kinh tế với bảo đảm quốc phòng, an ninh
Thủ đô Mátxcơva, Nga
Với đặc trưng là thủ đô có vị trí chiến lược của Nga, chính quyền Mátxcơva chú trọng phát triển kinh tế công nghiệp công nghệ cao và duy trì năng lực quốc phòng nội đô. Thực hiện cơ chế “kết hợp chặt chẽ kinh tế, quốc phòng”, Mátxcơva đẩy mạnh phát triển công nghiệp quốc phòng ngay trong nội đô và vùng ven đô. Các viện nghiên cứu quân sự, các nhà máy sản xuất thiết bị quốc phòng (xe tăng, tên lửa, công nghệ, vũ khí) được bố trí liên hoàn với các khu kinh tế kỹ thuật cao. Nhiều tập đoàn quốc phòng của Nga (như Rostec, Almaz-Antey) vừa hoạt động trong lĩnh vực quốc phòng, vừa tham gia sản xuất hàng dân sự (máy bay, thiết bị điện tử, công nghệ cao)(11).
Nhằm thực hiện hiệu quả mục tiêu kinh tế kết hợp với bảo đảm an ninh mạng, Mátxcơva thúc đẩy mạnh việc phát triển công nghệ thông tin, an ninh mạng song song với sản xuất hàng hóa và dịch vụ quốc phòng.
Thủ đô Bắc Kinh, Trung Quốc
Bắc Kinh được xác định vừa là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, vừa là trung tâm chỉ huy quốc phòng của Trung Quốc. Các chiến lược quy hoạch đô thị (thí dụ “Quy hoạch tổng thể Bắc Kinh đến 2035”) đều lồng ghép mục tiêu phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, cụ thể: quy hoạch các khu vực trọng điểm (Zhongguancun - Trung Quan Thôn, Khu công nghệ cao Yizhuang…) vừa phát triển công nghệ cao, vừa phục vụ nhu cầu QPAN; bố trí các trung tâm chỉ huy khẩn cấp, các tuyến đường, sân bay, hệ thống liên lạc bảo đảm phục vụ cả dân sự và quốc phòng(12).
Phát triển công nghiệp “lưỡng dụng”: Bắc Kinh tập trung đầu tư mạnh vào các ngành công nghệ lưỡng dụng như công nghệ vũ trụ, trí tuệ nhân tạo (AI), an ninh mạng, công nghệ quốc phòng điện tử. Các doanh nghiệp dân sự có khả năng chuyển đổi sản xuất cho mục đích quân sự khi cần thiết. Các tập đoàn lớn như Huawei, ZTE, Beihang (Đại học Hàng không Vũ trụ Bắc Kinh) đều phát triển đồng thời công nghệ dân sự - quân sự(13).
Đối với bảo đảm an ninh phi truyền thống: Bắc Kinh coi trọng các lĩnh vực như an ninh mạng (cybersecurity), an ninh sinh học (biosecurity), an ninh kinh tế (economic security). Các trung tâm nghiên cứu, các đơn vị kỹ thuật số thuộc Bộ Công an Trung Quốc, Bộ Công nghiệp và Công nghệ Thông tin đều đặt trụ sở tại Bắc Kinh, đảm nhiệm nhiệm vụ giám sát, bảo vệ an ninh phi truyền thống và phát triển kinh tế số(14).
Chính sách thu hút và kiểm soát nhân lực chiến lược: Bắc Kinh tập trung thu hút nhân lực khoa học, công nghệ chất lượng cao vào các lĩnh vực phục vụ cho chiến lược “dân sự - quân sự hội nhập”. Đồng thời, thành phố cũng kiểm soát chặt luồng thông tin, hạn chế rò rỉ công nghệ nhạy cảm liên quan đến QPAN.
Hình thành các khu vực kinh tế - quốc phòng chuyên biệt: Bắc Kinh thiết lập một số khu vực đặc biệt, như Công viên khoa học Zhongguancun để phát triển công nghệ cao, AI, dữ liệu lớn phục vụ dân sự và quân sự; quận Changping phát triển cụm công nghiệp quốc phòng, nghiên cứu phát triển thiết bị công nghệ vũ trụ, tên lửa, radar...; khu phát triển kinh tế - công nghệ Bắc Kinh (BDA) nhằm phục vụ sản xuất các thiết bị công nghệ cao, có khả năng chuyển đổi sang sản xuất quốc phòng(15).
Việc quy hoạch phát triển thành phố Bắc Kinh luôn lồng ghép mục tiêu quốc phòng và xây dựng nền kinh tế quốc dân làm chỗ dựa cho tiềm lực QP, AN lâu dài.
Thực tiễn phát triển tại thủ đô của một số cường quốc trên thế giới như Mátxcơva (Nga), Bắc Kinh (Trung Quốc), cũng như Thành phố Hồ Chí Minh và thành phố Đà Nẵng ở Việt Nam đã cho thấy tính tất yếu của việc kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, an ninh.
Thành phố Hồ Chí Minh
Thực hiện chủ trương, đường lối của Đảng, Thành phố Hồ Chí Minh luôn xác định rõ QPAN là yếu tố nền tảng, được lồng ghép ngay từ khâu xây dựng chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của thành phố. Trong “Chương trình phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021-2025” và “Chiến lược phát triển kinh tế đến 2030”, thành phố đặt mục tiêu phát triển kinh tế gắn với củng cố tiềm lực QPAN khu vực trọng yếu phía Nam. Chú trọng quy hoạch hạ tầng giao thông, đô thị, khu kinh tế ven biển, cảng biển, sân bay Tân Sơn Nhất theo hướng lưỡng dụng, phục vụ mục tiêu quốc phòng khi cần thiết(16).
Phát triển kinh tế biển và vùng ven biển gắn với quốc phòng: phát triển các khu kinh tế, khu công nghiệp, dịch vụ logistics tại cảng Hiệp Phước, cảng Cát Lái, cảng Sài Gòn… Đồng thời, tăng cường lực lượng cảnh sát biển, bộ đội biên phòng, bảo vệ tuyến đường thủy - cửa ngõ biển của thành phố; xây dựng thế trận phòng thủ trên biển kết hợp chặt chẽ với phát triển kinh tế biển.
Xây dựng cơ sở hạ tầng “lưỡng dụng”: Thành phố quy hoạch một số công trình có tính chất lưỡng dụng, như: đường vành đai 2, vành đai 3, cao tốc thành phố Hồ Chí Minh - Mộc Bài, sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất với mục tiêu vừa phục vụ dân sự, vừa có thể chuyển thành tuyến vận tải quân sự chiến lược.
Xây dựng khu kinh tế - quốc phòng: Thành phố phối hợp với Quân khu 7 triển khai mô hình các đơn vị kinh tế - quốc phòng, doanh nghiệp quốc phòng kết hợp khai thác kinh tế và củng cố thế trận quốc phòng. Hỗ trợ các doanh nghiệp quốc phòng như Tổng Công ty Ba Son, Tổng Công ty Sông Thu mở rộng sản xuất, phát triển sản phẩm dân sự và quốc phòng(18).
Đào tạo nguồn nhân lực “kép” (phục vụ phát triển kinh tế và quốc phòng): Thành phố đẩy mạnh chương trình đào tạo nguồn nhân lực khoa học, công nghệ cao, gắn với QPAN như hợp tác với Bộ Quốc phòng đào tạo kỹ sư quốc phòng tại các trường Đại học Bách khoa thành phố Hồ Chí Minh, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, tổ chức bồi dưỡng kiến thức QPAN cho các cán bộ, giảng viên, doanh nhân.
Kinh nghiệm của thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng luôn xác định QP, AN là một nội dung trọng yếu trong các chiến lược phát triển. Trong quy hoạch chung thành phố Đà Nẵng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 đã lồng ghép yêu cầu bảo đảm QPAN, nhất là các khu vực trọng yếu như Sơn Trà, Hoàng Sa, cửa ngõ Tây Nguyên. Khi phê duyệt các dự án kinh tế, đặc biệt là dự án kinh tế ven biển và khu vực cửa khẩu, thành phố luôn đặt tiêu chí bảo đảm QPAN lên hàng đầu.
Đối với phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền biển đảo: Đà Nẵng đầu tư mạnh vào hệ thống cảng biển như: cảng Tiên Sa, cảng Liên Chiểu; phát triển du lịch biển và dịch vụ logistics hàng hải; đồng thời, xây dựng và củng cố thế trận quốc phòng biển, các lực lượng Cảnh sát biển, Bộ đội biên phòng, Quân chủng Hải quân kết hợp bảo vệ chủ quyền; phối hợp tuần tra bảo vệ an ninh trên biển, hỗ trợ ngư dân vươn khơi bám biển.
Xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng có tính lưỡng dụng. Đối với hạ tầng giao thông (như các tuyến quốc lộ 14B, đường vành đai phía Tây, hệ thống hầm chui cầu vượt) được thiết kế nhằm vừa phục vụ phát triển kinh tế, vừa sẵn sàng chuyển đổi cho nhiệm vụ quốc phòng khi cần. Sân bay quốc tế Đà Nẵng được quy hoạch vừa phục vụ dân sự, vừa có khả năng đảm nhiệm chức năng hậu cần quân sự.
Hình thành các khu kinh tế - quốc phòng: Đà Nẵng phối hợp chặt chẽ với Quân khu 5 trong việc duy trì các đơn vị sản xuất quốc phòng kết hợp kinh tế, như Xí nghiệp cơ khí quốc phòng Quân khu 5; phát triển các khu vực kinh tế ven biển với khả năng tăng cường thế trận phòng thủ ven bờ.
Đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực phục vụ mục tiêu kép: thành phố tổ chức các lớp đào tạo kiến thức QPAN cho cán bộ lãnh đạo, quản lý cấp cơ sở và doanh nghiệp. Chú trọng đào tạo nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghiệp hỗ trợ, kỹ thuật quốc phòng.
2.3. Kinh nghiệm cho Thủ đô Hà Nội
Thủ đô Hà Nội là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước, đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong bảo đảm quốc phòng, an ninh quốc gia. Từ kinh nghiệm của một số thành phố lớn trong việc kết hợp phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, an ninh, có thể rút ra một số kinh nghiệm cho Hà Nội trong quá trình phát triển bền vững, cụ thể là:
Một là, lồng ghép mục tiêu QPAN ngay từ khâu quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội. Gắn mục tiêu bảo đảm QPAN trong các chiến lược, quy hoạch phát triển, nhất là trong quy hoạch vùng Thủ đô, quy hoạch phát triển đô thị vệ tinh, các dự án giao thông, công nghiệp, logistics.
Hai là, ưu tiên đầu tư hạ tầng lưỡng dụng. Các công trình lớn (như đường vành đai 4, các tuyến metro, sân bay Nội Bài, đường sắt liên vùng) cần thiết kế có tính năng lưỡng dụng, để dễ dàng chuyển đổi phục vụ quốc phòng khi cần thiết. Cần bố trí hệ thống hậu cần chiến lược, các điểm dự trữ vật tư, nhiên liệu tại các khu vực trọng yếu.
Ba là, phát triển vùng ngoại thành gắn với xây dựng thế trận QPAN. Các xã thuộc ngoại thành cần vừa phát triển kinh tế nông thôn mới và công nghiệp hỗ trợ, vừa xây dựng các điểm phòng thủ liên hoàn, củng cố tuyến phòng thủ phía Tây và Bắc Thủ đô.
Bốn là, kết hợp kinh tế đô thị hiện đại với bảo vệ an ninh nội đô. Trong quá trình xây dựng các khu đô thị mới, khu công nghệ cao, Hà Nội cần tích hợp hệ thống giám sát an ninh, phòng chống khủng bố, phòng cháy, chữa cháy hiện đại. Bên cạnh đó, tiếp tục xây dựng và củng cố thế trận an ninh nhân dân gắn với thế trận quốc phòng toàn dân; phát huy vai trò của các mô hình tự quản tại khu dân cư, bảo đảm giữ vững ổn định chính trị, trật tự an toàn xã hội trong mọi tình huống.
Năm là, xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu kép - phát triển kinh tế gắn với QPAN. Đẩy mạnh đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý có trình độ quản lý kinh tế và am hiểu QPAN; phát triển nhân lực kỹ thuật cao trong các ngành công nghệ lưỡng dụng (công nghệ thông tin, AI, điện tử viễn thông).
Sáu là, tăng cường phối hợp quân - dân - chính - đảng. Đẩy mạnh triển khai mô hình “Khu vực phòng thủ vững chắc” giữa lực lượng quân đội, công an, dân sự và hệ thống chính trị các cấp. Tổ chức huấn luyện, diễn tập phòng thủ đô thị quy mô phù hợp với đặc thù thủ đô Hà Nội.
Bảy là, từ kinh nghiệm của Bắc Kinh, Thủ đô Hà Nội có thể phát triển các vành đai công nghệ cao kết hợp phòng thủ an ninh mạng; chủ động xây dựng cơ chế phối hợp liên vùng (với Bắc Ninh, Ninh Bình, Hưng Yên...) để bảo vệ vùng Thủ đô trong trường hợp khẩn cấp.
3. Kết luận
Kinh tế và QPAN là những lĩnh vực tồn tại khách quan trong đời sống xã hội, có mối quan hệ biện chứng, không thể tách rời trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Thực tiễn phát triển tại thủ đô của một số cường quốc trên thế giới như Mátxcơva (Nga), Bắc Kinh (Trung Quốc), cũng như Thành phố Hồ Chí Minh và thành phố Đà Nẵng ở Việt Nam đã cho thấy tính tất yếu của việc kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, an ninh. Từ đó, rút ra một số kinh nghiệm hữu ích cho Thủ đô Hà Nội là: lồng ghép mục tiêu QPAN vào các quy hoạch, chiến lược phát triển kinh tế - xã hội; đầu tư hạ tầng theo hướng lưỡng dụng; phát triển nguồn nhân lực phục vụ yêu cầu kép: phát triển kinh tế và bảo đảm quốc phòng, an ninh...
_________________
Ngày nhận bài: 14-7-2025; Ngày bình duyệt: 17-7-2025; Ngày duyệt đăng: 4-9-2025.
(1), (7), (9) ĐCSVN: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, t.I, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, tr.68, 146, 141.
(2), (4), (6) World Bank: Securing Development: Economic Strategies for Resilience in Uncertain Times, 2023, p.23, 23.
(3) UNDP Vietnam: Human Security and Sustainable Development: Strengthening the Nexus in Vietnam, 2022, p.10
(5), (8) UNDP: Human Development Report: Uncertain Times, Unsettled Lives, 2022, p.57, 49
(10) Nguyễn Đức Long: Không thể tách rời kinh tế với quốc phòng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, https://tapchiqptd.vn, ngày 12-12-2022.
(11) Government of the Russian Federation: Strategy for Economic and Social Development of Moscow until 2030, Retrieved from [government.ru]. Presidential Decree No. 400 validating the National Security Strategy of the Russian Federation, http://publication.pravo.gov.ru, 02 July 2021.
Tsygankov, A. (2012). Russia's Foreign Policy: Change and Continuity in National Identity, Sixth Edition. Rowman & Littlefield.
(12) Made in China 2025 Plan – State Council of the People's Republic of China.
(13) China's Military-Civil Fusion Strategy – Center for Security and Emerging Technology (CSET).
Biosecurity Law of the People's Republic of China, 2020.
(14) Made in China 2025 Plan - State Council of the People's Republic of China.
China's Military-Civil Fusion Strategy - Center for Security and Emerging Technology (CSET).
(15) China's National Cybersecurity Strategy, 2016.
Biosecurity Law of the People's Republic of China, 2020.
(16) Development Plan for the Zhongguancun National Innovation Demonstration Zone.
BDA official site - Beijing Economic-Technological Development Area Management Committee.
(17) Văn kiện Đại hội Đảng bộ Thành phố Hồ Chí Minh lần thứ XI: Quy hoạch chung Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2040, tầm nhìn 2060.
(18) Báo cáo của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về kết quả phối hợp xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân.