(LLCT) - Thực hiện chuyển đổi xanh, bảo vệ môi trường, phát triển năng lượng tái tạo là yêu cầu tất yếu hiện nay. Tuy nhiên, để thực hiện thành công cần có sự đồng thuận trong nhận thức và hành động tham gia thực hiện, trở thành phong trào sâu rộng trong thực tiễn. Bài viết nêu thực trạng nhận thức và hành động cụ thể của các chủ thể trong xã hội trong thực hiện chuyển đổi xanh, bảo vệ môi trường, và giải pháp để thu hẹp khoảng cách trong nhận thức và thực hiện.
PGS, TS LÊ THỊ THỤC
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật
1. Mở đầu
Trong bối cảnh hiện nay, chuyển đổi xanh đã trở thành xu thế tất yếu của phát triển bền vững ở mọi quốc gia. Liên hợp quốc khẳng định, mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) đến năm 2030 chỉ có thể đạt được nếu các quốc gia triển khai mạnh mẽ mô hình kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, năng lượng tái tạo và các hành vi tiêu dùng bền vững.
Việt Nam, với vị thế là quốc gia đang phát triển, chịu tác động nặng nề từ biến đổi khí hậu, đã sớm xác định chuyển đổi xanh là trọng tâm chiến lược phát triển. Đặc biệt, tại Hội nghị COP26 năm 2021, Thủ tướng Chính phủ đã cam kết đưa mức phát thải ròng về “0” vào năm 2050 - một cam kết thể hiện quyết tâm chính trị cao và cũng đặt ra thách thức rất lớn cho quá trình phát triển đất nước.
Trong hơn một thập niên qua, hệ thống chính sách, chiến lược và chương trình hành động về tăng trưởng xanh, bảo vệ môi trường, phát triển năng lượng tái tạo đã liên tục được ban hành, tiêu biểu như Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050 (ban hành kèm theo Quyết định số 1658/QĐ-TTg, ngày 01-10-2021 của Thủ tướng Chính phủ), Chiến lược bảo vệ môi trường quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quyết định số 450/QĐ-TTg ngày 13-4-2022 của Thủ tướng Chính phủ). Các văn bản này thể hiện định hướng chính sách rõ ràng, tạo hành lang pháp lý để chuyển đổi xanh đi vào cuộc sống.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn tồn tại khoảng cách đáng kể giữa nhận thức xã hội về chuyển đổi xanh và hành động cụ thể của các chủ thể trong xã hội. Một trong những nguyên nhân quan trọng của thực trạng này nằm ở khâu truyền thông chính sách. Thông điệp truyền thông nhiều khi vẫn dừng ở mức kêu gọi, chưa đủ cụ thể để định hướng hành vi; chưa có sự phân loại, phân nhóm đối tượng để điều chỉnh ngôn ngữ, kênh truyền thông phù hợp; chưa tạo được cơ chế phản hồi và lan tỏa trong cộng đồng. Bởi vậy, bài toán đặt ra là phải làm thế nào để truyền thông chính sách không chỉ nâng cao nhận thức, mà còn hành vi hóa nhận thức, biến hiểu biết thành thói quen, thành hành động tự giác và bền vững.
2. Nội dung
2.1. Thực tế khoảng cách từ nhận thức đến hành động chuyển đổi xanh ở Việt Nam
Những năm qua, nhận thức xã hội về chuyển đổi xanh đã có những bước tiến rõ rệt, nhưng việc chuyển từ nhận thức thành hành động thực tế vẫn còn là một thách thức rất lớn. Nhiều cuộc khảo sát, nghiên cứu và hoạt động truyền thông cho thấy người dân, doanh nghiệp và chính quyền địa phương ngày càng quan tâm đến phát triển bền vững. Nhìn chung, người dân có nhận thức tương đối tốt về tác hại của ô nhiễm môi trường, đặc biệt là về hệ quả của rác thải nhựa, song không nhiều người thực sự có hành vi phân loại hoặc hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần.
Ở cấp cộng đồng dân cư, số liệu thống kê cho thấy mỗi hộ gia đình tại Việt Nam bình quân sử dụng khoảng 1 kg túi ni lông mỗi tháng; tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, trung bình mỗi ngày thải ra môi trường khoảng 80 tấn rác thải nhựa và ni lông, và hơn 80% số túi nhựa đều bị thải bỏ sau một lần sử dụng(1). Theo một nghiên cứu về nhận thức của sinh viên tại Thành phố Hồ Chí Minh, gần như 100% sinh viên được khảo sát đều biết rác thải nhựa gây hại đến môi trường. Tuy nhiên, khi đi sâu vào hành vi thì có đến 73% nhầm lẫn rằng nhựa sinh học hoàn toàn vô hại, và chỉ một tỷ lệ nhỏ thực hiện phân loại rác tại nguồn(2).
Ở cấp doanh nghiệp, các nghiên cứu về quản trị bền vững trong doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam chỉ ra rằng, trong cộng đồng doanh nghiệp cũng tồn tại những rào cản đáng kể đối với việc thực hành sản xuất xanh do lo ngại chi phí đầu tư ban đầu, nhất là ở các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù nhận thức về kế toán xanh đang tăng lên, nhưng các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn gặp khó khăn trong triển khai sản xuất xanh do khó khăn tài chính, thiếu kiến thức chuyên môn và thiếu chính sách hỗ trợ cụ thể(3).
Ở cấp chính quyền và hệ thống chính trị, nhiều địa phương đã ban hành chương trình hành động về tăng trưởng xanh, nhưng việc triển khai còn nặng về hình thức, thiếu cơ chế giám sát và huy động người dân tham gia. Rất nhiều báo cáo của các cơ quan hữu quan từng thừa nhận rằng công tác truyền thông nâng cao nhận thức về phát triển bền vững nói chung, về chuyển đổi xanh nói riêng đã được triển khai sâu rộng, song việc thay đổi hành vi của cộng đồng và doanh nghiệp vẫn còn chậm, chưa đồng đều giữa các vùng miền và giữa các nhóm dân cư.
Những minh chứng trên cho thấy, Việt Nam đang ở tình trạng nhận thức đi trước hành động khá xa. Cộng đồng xã hội đã nói nhiều, nghe nhiều về “xanh hóa” sản xuất, tiêu dùng, lối sống… nhưng hành vi thực tế chưa thay đổi tương xứng. Khoảng cách đó giữa nhận thức và hành động nếu không được khắc phục sẽ tạo ra nghịch lý: cộng đồng xã hội nói nhiều về chuyển đổi xanh nhưng môi trường vẫn tiếp tục suy thoái. Hơn nữa, điều đó còn làm suy giảm niềm tin của công chúng vào chính sách. Vì vậy, việc xác định rõ nguyên nhân và tìm giải pháp truyền thông phù hợp để “hành vi hóa nhận thức” không chỉ là một yêu cầu về mặt kỹ thuật, mà còn là đòi hỏi chiến lược trong tiến trình thực hiện cam kết phát triển bền vững của Việt Nam.
Trong khoa học xã hội, nhiều lý thuyết về hành vi đã chỉ ra sự tồn tại của “khoảng cách nhận thức - hành động” (intention - action gap). Con người có thể hiểu, thậm chí ủng hộ một chính sách, nhưng chưa chắc đã thay đổi hành vi của mình theo chính sách đó. Đặc biệt trong lĩnh vực môi trường và phát triển bền vững, khoảng cách này càng phổ biến. Nguyên nhân sâu xa thường bắt nguồn từ những thói quen cố hữu, các chi phí cơ hội, thậm chí là tâm lý chờ đợi thụ hưởng tác động có được từ hành vi chung của cộng đồng…
Trong lĩnh vực chính sách công, khoảng cách này có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả thực thi chính sách. Chính sách chỉ thực sự thành công khi được biến thành hành động cụ thể của các chủ thể trong xã hội, từ cơ quan nhà nước, doanh nghiệp đến người dân. Nếu chính sách chỉ dừng lại ở mức văn bản hay lời kêu gọi, thì trogn thực tế rất khó đạt được mục tiêu chiến lược đề ra. Bởi vậy, nhận diện và thu hẹp khoảng cách này là nhiệm vụ trọng tâm trong triển khai chính sách chuyển đổi xanh ở Việt Nam hiện nay.
2.2. Nguyên nhân của khoảng cách giữa nhận thức và hành động về chuyển đổi xanh
Về nguyên nhân, thấy rõ bốn nhóm nguyên nhân chính:
Một là, các nguyên nhân mang tính tâm lý - xã hội. Con người có xu hướng duy trì thói quen cũ, kể cả khi biết thói quen đó là không tốt, trong khi đó, hành vi chuyển đổi xanh thường gây ra những sự bất tiện nhất định so với thói quen thông thường, chẳng hạn như việc thực hành phân loại rác tại nguồn, mang túi vải đi chợ, chọn di chuyển bằng xe điện thay cho xe xăng… Hơn nữa, tâm lý ỷ nại kiểu “nước nổi bèo trôi”, “đợi người khác làm trước”, hoặc thiếu niềm tin rằng hành vi của cá nhân mình có tác động đáng kể đến vấn đề chung toàn cầu cũng khiến nhiều người ngần ngại thay đổi.
Hai là, những nguyên nhân về kinh tế - chi phí. Các sản phẩm xanh thường có giá thành sản xuất cao hơn so với sản phẩm truyền thống, nên giá cả cũng cao hơn trên thị trường. Điều này gây cản trở đối với cả các nhà sản xuất lẫn người tiêu dùng trước những quyết định hành động xanh trong thực tế, khi phải tính toán cân đối giữa chi phí và lợi ích. Thực trạng hạ tầng hỗ trợ chuyển đổi xanh (trạm sạc điện, hệ thống thu gom tái chế, sản phẩm thay thế nhựa) của nước ta chưa đồng bộ, khiến chi phí để hành động xanh tăng lên, cũng khiến việc hiện thực hóa ý định chuyển đổi xanh của người dân bị cản trở. Đối với các doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc đổi mới công nghệ sản xuất xanh đòi hỏi vốn đầu tư lớn, trong khi lợi nhuận chưa rõ ràng.
Ba là, những nguyên nhân thông tin - truyền thông. Mặc dù đã được triển khai tương đối sâu rộng trong thời gian gần đây, nhưng các thông điệp truyền thông vẫn còn mang tính chung chung, thiên về hình thức khẩu hiệu (như “bảo vệ môi trường”, “chung tay vì tương lai xanh”…), mà thiếu các chỉ dẫn hành vi cụ thể để hỗ trợ theo kiểu “cầm tay chỉ việc” để dẫn dắt được đến kết quả cuối cùng. Các hoạt động truyền thông, tuyên truyền về chuyển đổi xanh cũng chưa có sự phân nhóm đối tượng đích rõ ràng để điều chỉnh ngôn ngữ, kênh truyền thông phù hợp. Hơn nữa, tình trạng thiếu minh bạch về kết quả và tác động của chính sách cũng khiến công chúng khó thấy được “hành động của mình đóng góp thế nào”. Do vậy, kể cả khi đã tiếp nhận thông tin truyền thông về chuyển đổi xanh, nhiều người vẫn chỉ thấy việc chuyển đổi xanh là cần thiết, nhưng sự cần thiết đó chưa thực sự gắn với cuộc sống của họ, nên hành động chuyển đổi xanh vẫn chỉ dừng lại ở mức độ “được chăng hay chớ”.
Bốn là, những nguyên nhân thể chế - chính sách. Một số chính sách khuyến khích, hỗ trợ chuyển đổi xanh chưa đi kèm cơ chế thực thi hiệu quả, dẫn đến tình trạng “có chính sách nhưng khó áp dụng vào thực tế”. Ví dụ, các gói hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp sản xuất xanh còn phức tạp về thủ tục, quy mô nhỏ và thiếu tính ổn định, khiến nhiều doanh nghiệp nản lòng. Bên cạnh đó, chế tài xử lý hành vi gây ô nhiễm chưa đủ mạnh, việc thanh tra, kiểm tra chưa thường xuyên, nên vẫn còn tình trạng “biết sai nhưng vẫn làm”, coi chi phí nộp phạt rẻ hơn chi phí đầu tư đổi mới công nghệ. Ngoài ra, sự thiếu gắn kết giữa truyền thông chính sách với cơ chế ưu đãi kinh tế cũng là nguyên nhân quan trọng. Thông điệp truyền thông thường dừng lại ở mức vận động, kêu gọi thay đổi hành vi vì lợi ích cộng đồng, trong khi các công cụ khuyến khích cụ thể (ưu đãi thuế, tín dụng xanh, hỗ trợ thị trường) chưa đi cùng, dẫn đến hiệu ứng “kêu gọi suông”. Hơn nữa, nhận thức của một bộ phận người dân và doanh nghiệp mới dừng lại ở “hiểu vấn đề”, nhưng chưa thấy rõ lợi ích trực tiếp, ngắn hạn từ việc hành động, nên động lực thực hiện còn yếu.
2.3. Một số giải pháp truyền thông chính sách nhằm rút ngắn khoảng cách giữa nhận thức và hành động chuyển đổi xanh ở Việt Nam
Thứ nhất, nâng cao tính thuyết phục của thông điệp truyền thông bằng cơ sở khoa học và thực tiễn.
Truyền thông chính sách về chuyển đổi xanh cần tránh lối tiếp cận tuyên truyền một chiều, nặng về khẩu hiệu. Thay vào đó, thông điệp phải dựa trên các bằng chứng khoa học, số liệu thống kê tin cậy và những minh chứng thực tiễn cụ thể từ đời sống kinh tế - xã hội. Ví dụ, các mô hình “làng không rác”, “doanh nghiệp tuần hoàn”, hay các sáng kiến giảm phát thải thành công có thể trở thành chất liệu truyền thông trực quan, giúp người dân và doanh nghiệp thấy được lợi ích cụ thể và khả năng áp dụng trong thực tế. Khi thông điệp chính sách được truyền tải bằng ngôn ngữ gần gũi, có sự so sánh giữa “chi phí hiện tại” và “lợi ích lâu dài”, hiệu quả thuyết phục sẽ được nâng lên rõ rệt.
Thứ hai, gắn kết truyền thông chính sách với các công cụ kinh tế và pháp lý.
Một trong những nguyên nhân dẫn đến khoảng cách giữa nhận thức và hành động là thông điệp truyền thông chưa được “tiếp sức” bởi các cơ chế khuyến khích hoặc ràng buộc cụ thể. Vì vậy, việc thiết kế chiến dịch truyền thông cần song hành với các ưu đãi kinh tế (như giảm thuế, hỗ trợ tín dụng xanh, thưởng cho mô hình thực hiện tốt…) và các chế tài xử lý nghiêm khắc đối với hành vi gây ô nhiễm. Truyền thông trong trường hợp này không chỉ dừng lại ở việc kêu gọi, mà còn phải làm nhiệm vụ giải thích, phổ biến các quy định pháp luật, đồng thời “đặt người dân và doanh nghiệp vào vị trí người được lợi” khi tuân thủ chính sách. Như vậy, việc hành động theo hướng xanh hóa sẽ trở thành lựa chọn tự nhiên thay vì gánh nặng buộc phải thực hiện do sức ép từ bên ngoài.
Thứ ba, đổi mới cách tiếp cận theo nhóm đối tượng thụ hưởng chính sách.
Truyền thông về chuyển đổi xanh không thể áp dụng chung một mô hình cho mọi đối tượng. Người dân đô thị cần thông tin gắn với tiêu dùng xanh, phân loại rác tại nguồn; người dân nông thôn quan tâm hơn đến mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững; doanh nghiệp lại cần hướng dẫn cụ thể về tiếp cận vốn xanh, chứng chỉ môi trường, cũng như các cơ hội về thị trường xuất khẩu. Việc phân nhóm đối tượng và thiết kế thông điệp “may đo” cho từng nhóm đối tượng đích sẽ giúp truyền thông chính sách đi trúng địa chỉ, dễ chuyển hóa thành hành vi thực tiễn.
Thứ tư, tận dụng sức mạnh của truyền thông số và mạng xã hội.
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, truyền thông số cho phép lan tỏa chính sách nhanh, rộng và tạo sự tương tác hai chiều. Việc sử dụng mạng xã hội, nền tảng trực tuyến, video ngắn, podcast, infographic… giúp các thông điệp về chuyển đổi xanh trở nên sinh động, dễ tiếp nhận và dễ chia sẻ hơn. Đặc biệt, việc hợp tác với những người có ảnh hưởng lớn, các chuyên gia môi trường, những doanh nhân khởi nghiệp xanh để truyền tải thông điệp sẽ có tác động mạnh mẽ đến giới trẻ và cộng đồng doanh nghiệp. Tuy nhiên, để bảo đảm tính định hướng, cơ quan quản lý cần chủ động cung cấp thông tin chính thống, kịp thời phản bác các tin giả hoặc quan điểm sai lệch về chính sách.
Thứ năm, phát huy vai trò của truyền thông cộng đồng và hệ thống chính trị - xã hội.
Bên cạnh truyền thông đại chúng, cần chú trọng truyền thông trực tiếp trong cộng đồng thông qua Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức đoàn thể xã hội và hệ thống chính trị ở địa phương. Những mô hình truyền thông “người thật, việc thật” tại thôn, bản, khu dân cư sẽ tạo sức lan tỏa sâu rộng và củng cố niềm tin vào chính sách. Các cuộc vận động như “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”, “Nông thôn mới”, “Ngày Chủ nhật xanh” nếu có lồng ghép nội dung chuyển đổi xanh sẽ giúp hình thành thói quen mới, biến nhận thức thành hành động thường nhật.
Thứ sáu, nâng cao năng lực đội ngũ làm công tác truyền thông chính sách.
Hiệu quả truyền thông phụ thuộc nhiều vào năng lực của đội ngũ cán bộ phụ trách. Vì vậy, cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng về kỹ năng truyền thông số, kiến thức về kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, cũng như các kỹ năng xử lý khủng hoảng truyền thông cho đội ngũ cán bộ này. Đồng thời, cần khuyến khích sự tham gia của các nhà báo, các chuyên gia truyền thông, các nhà nghiên cứu chuyên sâu trong việc phản biện và đồng sáng tạo nội dung chính sách. Khi thông điệp được thiết kế chuyên nghiệp, có tính định hướng và hấp dẫn, khả năng tác động đến hành vi xã hội sẽ đạt hiệu quả lớn hơn.
3. Kết luận
Chuyển đổi xanh đã trở thành yêu cầu tất yếu để Việt Nam phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt. Tuy nhiên, khoảng cách giữa nhận thức và hành động vẫn là thách thức lớn, làm giảm hiệu quả của các chính sách đã ban hành. Để rút ngắn khoảng cách này, truyền thông chính sách cần được đặt ở vị trí trung tâm, vừa định hướng dư luận, vừa thúc đẩy mỗi cá nhân, tổ chức và cộng đồng biến cam kết thành hành vi, biến lời nói thành việc làm cụ thể. Trong kỷ nguyên vươn mình mạnh mẽ của dân tộc, khát vọng phát triển xanh - bền vững - bao trùm chỉ có thể được hiện thực hóa khi truyền thông chính sách không chỉ dừng lại ở việc “nâng cao nhận thức”, mà còn phải tạo ra sự chuyển hóa nhận thức thành hành động tự giác, thường xuyên và có trách nhiệm. Đây không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, mà còn là sứ mệnh của cả hệ thống chính trị, của báo chí - truyền thông, của các doanh nghiệp, các tổ chức xã hội và của mỗi công dân Việt Nam. Bằng việc thực hiện đồng bộ các giải pháp, khơi dậy tinh thần trách nhiệm xã hội và khát vọng phát triển bền vững, chúng ta có thể biến “chuyển đổi xanh” từ một mục tiêu chiến lược thành một phong trào hành động rộng khắp, lan tỏa trong đời sống hằng ngày, góp phần xây dựng một Việt Nam hùng cường, xanh và bền vững trong thế kỷ XXI.
_________________
Ngày nhận bài: 15-10-2025; Ngày bình duyệt: 16-10-2025; Ngày duyệt đăng: 17-10-2025.
Email tác giả: Lethuc.nxb@gmail.com
(1) Mai Linh: “Rác thải nhựa: Thực trạng đáng báo động”, Tạp chí điện tử Môi trường và Cuộc sống, https://moitruong.net.vn, đăng ngày 03-6-2023.
(2) Nguyễn Thị Thu Hiền, Thái Ngọc Hân, Quách Văn Toàn Em, Cao Anh Tuấn, Tống Xuân Tám: “Thực trạng và giải pháp nâng cao nhận thức về rác thải nhựa cho sinh viên trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh”, Tạp chí Môi trường, số Chuyên đề Tiếng Việt III/2024, https://tapchimoitruong.vn.
(3) Pham Huy Hung: “Exploring the Adoption of Green Accounting Practices in Vietnamese Small and Medium Enterprises”, West Science Accounting and Finance, Vol. 2, No. 03, November 2024, pp. 480 - 499.