Diễn đàn

Vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững tại Thái Nguyên

19/12/2025 16:41

DOI: https://doi.org/10.70786/PTOJ.8277
(LLCT)- Phát triển cộng đồng là lấy con người làm trung tâm, với mục tiêu cao nhất là tạo ra những thay đổi xã hội, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cả về vật chất và tinh thần, hướng tới môi trường bền vững. Đối với tỉnh Thái Nguyên, việc vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững không chỉ mang lại nguồn thu, cải thiện sinh kế của người dân mà còn trở thành động lực thúc đẩy giữ gìn bản sắc văn hóa và lan tỏa tinh thần phát triển bền vững.

ThS NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
Viện Kinh tế - Xã hội và Môi trường
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Hồ Ghềnh Chè, biểu tượng du lịch của Sông Công, Thái Nguyên. Ảnh TL

1. Mở đầu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế gắn liền với bảo tồn văn hóa và môi trường, du lịch bền vững đã trở thành xu hướng tất yếu tại nhiều địa phương ở Việt Nam. Tỉnh Thái Nguyên - vùng đất “đệ nhất danh trà” - không chỉ sở hữu cảnh quan thiên nhiên phong phú mà còn là nơi hội tụ đa dạng bản sắc văn hóa dân tộc. Việc vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng vào phát triển du lịch bền vững tại Thái Nguyên không chỉ giúp nâng cao chất lượng sống của người dân địa phương mà còn tạo nền tảng cho một mô hình du lịch hài hòa, có trách nhiệm và lâu dài. Trên cơ sở hướng tiếp cận phát triển cộng đồng, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy du lịch bền vững tại Thái Nguyên bảo đảm hiệu quả và toàn diện.

2. Nội dung

2.1. Lý thuyết phát triển cộng đồng

Phát triển cộng đồng là một quá trình xã hội có sự tham gia chủ động của người dân nhằm nâng cao đời sống vật chất, tinh thần và năng lực tự quản của cộng đồng. Lý thuyết phát triển cộng đồng nhấn mạnh đến phát huy vai trò chủ thể của con người, coi nội lực cộng đồng là nền tảng để tạo ra sự phát triển bền vững và toàn diện.

Trong bối cảnh Việt Nam, lý thuyết phát triển cộng đồng được vận dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt ở khu vực nông thôn thông qua các chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới và giảm nghèo bền vững. Các mô hình phát triển có sự tham gia của người dân cho thấy hiệu quả khi kết hợp giữa nguồn lực địa phương và hỗ trợ từ bên ngoài, qua đó hình thành phương thức quản trị cộng đồng linh hoạt, phù hợp với điều kiện văn hóa - xã hội của từng địa phương.

Tính cộng đồng cao là một đặc trưng tâm lý - văn hóa nổi bật của người Việt Nam, phản ánh sự đề cao lợi ích chung và tinh thần gắn bó tập thể(1). Tuy nhiên, trong tiến trình phát triển, yếu tố này cần được điều chỉnh để tránh cản trở tính sáng tạo và vai trò cá nhân. Bởi lẽ, phát triển cộng đồng hiện đại không tách rời phát triển con người, cá nhân vừa là thành viên, vừa là động lực của cộng đồng.

Cốt lõi của phát triển cộng đồng là lấy con người làm trung tâm, hướng tới việc khai thác tiềm năng sẵn có của mỗi cá nhân và của cộng đồng thay vì chỉ tập trung vào những thiếu hụt hay nhu cầu. Khi người dân được đánh giá đúng năng lực, được khuyến khích tham gia và phát huy khả năng, họ không chỉ cải thiện đời sống bản thân mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống của cộng đồng. Ngược lại, khi cộng đồng chỉ chú trọng vào những điểm yếu hoặc lệ thuộc vào hỗ trợ từ bên ngoài, sự phát triển sẽ thiếu bền vững. Vì vậy, phát triển cộng đồng cần nhấn mạnh sự tham gia thực chất của người dân, từ khâu nhận diện vấn đề, lập kế hoạch, tổ chức thực hiện đến giám sát và hưởng lợi.

Ba nguyên lý cơ bản của lý thuyết phát triển cộng đồng: tính tương đối, tính đa dạng và tính bền vững là cơ sở để vận dụng vào phát triển du lịch cộng đồng ở Việt Nam. Theo đó, mỗi địa phương có đặc trưng văn hóa, tài nguyên và mức độ sẵn sàng khác nhau cần cách tiếp cận riêng biệt nhưng vẫn bảo đảm nguyên tắc chung là phát triển vì con người, do con người và cho cộng đồng.

Từ những luận điểm cơ bản của lý thuyết phát triển cộng đồng có thể thấy, việc phát huy vai trò chủ thể của người dân chính là yếu tố then chốt để bảo đảm cho mọi mô hình phát triển đạt được tính bền vững. Khi người dân được tham gia, được trao quyền và được hưởng lợi trực tiếp, họ trở thành lực lượng trung tâm trong việc giữ gìn, khai thác và lan tỏa giá trị của cộng đồng mình. Trong lĩnh vực du lịch, đặc biệt là du lịch cộng đồng, điều này càng có ý nghĩa sâu sắc, bởi sự hấp dẫn của điểm đến không chỉ nằm ở cảnh quan thiên nhiên, mà còn ở con người, bản sắc và câu chuyện văn hóa địa phương. Do đó, việc vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng vào phát triển du lịch bền vững không chỉ mang lại hướng tiếp cận nhân văn hơn, mà còn góp phần tạo dựng mô hình du lịch dựa vào nội lực địa phương, nơi cộng đồng vừa là chủ thể sáng tạo, vừa là người thụ hưởng kết quả phát triển.

2.2. Giá trị và ý nghĩa của việc vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng trong phát triển du lịch cộng đồng và du lịch bền vững

Du lịch cộng đồng là mô hình thể hiện rõ nhất tinh thần của phát triển cộng đồng. Ở đó, người dân không chỉ là đối tượng thụ hưởng, mà trở thành chủ thể sáng tạo, quản lý và vận hành hoạt động du lịch. Họ trực tiếp khai thác những giá trị văn hóa, thiên nhiên, sinh kế truyền thống của mình để tạo nên sản phẩm du lịch đặc trưng, vừa mang bản sắc, vừa đáp ứng nhu cầu của du khách. Cách tiếp cận này giúp hình thành mối quan hệ tương hỗ giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa - môi trường, đúng với tinh thần phát triển bền vững.

Theo Tiêu chuẩn Du lịch dựa vào cộng đồng của ASEAN (năm 2016), du lịch cộng đồng được hiểu là hoạt động du lịch do cộng đồng sở hữu và vận hành, nhằm nâng cao đời sống của người dân thông qua hỗ trợ sinh kế, bảo tồn truyền thống và di sản tự nhiên - văn hóa. Vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng vào mô hình này giúp bảo đảm hai nguyên tắc cốt lõi: trao quyền cho người dân và phân phối công bằng lợi ích phát triển. Khi cộng đồng tham gia trực tiếp vào quá trình ra quyết định, tổ chức và quản lý, họ sẽ nâng cao năng lực tự chủ, tự giám sát, đồng thời tăng trách nhiệm trong việc bảo vệ tài nguyên và gìn giữ bản sắc văn hóa địa phương.

Từ góc độ kinh tế, phát triển du lịch cộng đồng góp phần tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân nông thôn, đặc biệt là ở những khu vực khó khăn như miền núi, vùng sâu, vùng xa. Thông qua việc cung cấp các dịch vụ lưu trú, ẩm thực, vận chuyển, bán sản phẩm thủ công hay tổ chức trải nghiệm văn hóa, người dân có thể tận dụng chính những nguồn lực sẵn có của mình để tham gia chuỗi giá trị du lịch. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, mà còn hạn chế tình trạng di cư lao động, thúc đẩy phát triển kinh tế tại chỗ và củng cố tinh thần gắn bó cộng đồng.

Từ góc độ xã hội - văn hóa, du lịch cộng đồng trở thành công cụ hữu hiệu để bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể, gìn giữ nghề truyền thống và các phong tục tập quán tốt đẹp. Khi người dân tự hào về bản sắc văn hóa của mình và nhận thấy giá trị kinh tế - tinh thần từ việc gìn giữ nó, họ sẽ chủ động hơn trong việc bảo tồn, sáng tạo và lan tỏa các giá trị đó. Đây chính là sự kết hợp hài hòa giữa “phát triển” và “bảo tồn” - hai yếu tố tưởng chừng đối lập nhưng lại thống nhất trong khái niệm phát triển bền vững.

Về mặt môi trường, vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng giúp nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người dân trong bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Khi cộng đồng là người trực tiếp hưởng lợi từ du lịch, họ cũng chính là người có động lực mạnh nhất để bảo vệ rừng, nguồn nước, cảnh quan và hệ sinh thái (những yếu tố cấu thành tài nguyên du lịch). Sự tham gia chủ động của người dân góp phần hình thành các mô hình du lịch sinh thái - cộng đồng, vừa mang lại thu nhập ổn định, vừa duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường sống.

Thực tiễn tại Việt Nam cho thấy, du lịch cộng đồng đã mang lại nhiều giá trị tích cực. Năm 2020, cả nước có khoảng 300 làng, bản, buôn, thôn, xóm có hoạt động du lịch cộng đồng ở các mức độ khác nhau. Các mô hình tiêu biểu như Bản Lác (Hòa Bình, nay thuộc Phú Thọ), Tà Số (Sơn La), Sa Pa (Lào Cai), Mù Cang Chải (Yên Bái, nay thuộc Lào Cai)… đã chứng minh hiệu quả của việc huy động cộng đồng làm chủ thể phát triển du lịch. Người dân không chỉ cung cấp dịch vụ lưu trú, ẩm thực, mà còn trở thành người hướng dẫn, nghệ sĩ dân gian, người truyền cảm hứng văn hóa cho du khách.

Như vậy, vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững mang lại ba giá trị cốt lõi: (1) Giá trị kinh tế - nâng cao thu nhập, tạo việc làm và khuyến khích phát triển sinh kế tại chỗ; (2) Giá trị xã hội - văn hóa - bảo tồn bản sắc, tăng cường gắn kết cộng đồng, phát huy tinh thần tự chủ và năng lực hợp tác; (3) Giá trị môi trường - gìn giữ tài nguyên, phát triển du lịch xanh, hạn chế tác động tiêu cực.

Trong nghiên cứu này, việc vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng vào phát triển du lịch bền vững tại Thái Nguyên thể hiện ở cách thức phát huy vai trò chủ thể của người dân - vừa là người bảo tồn văn hóa, vừa là người cung cấp dịch vụ và hưởng lợi trực tiếp từ du lịch. Mô hình này không chỉ giúp cộng đồng nâng cao thu nhập, mà còn góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa và bảo vệ môi trường sinh thái - những yếu tố cốt lõi của phát triển bền vững.

2.3. Vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững tại tỉnh Thái Nguyên

Thái Nguyên - trung tâm vùng trung du và miền núi phía Bắc, được thiên nhiên ưu đãi với cảnh quan đa dạng, văn hóa phong phú và truyền thống hiếu khách, đang từng bước khẳng định vị thế là điểm đến hấp dẫn trong bản đồ du lịch Việt Nam. Việc vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng vào phát triển du lịch bền vững tại Thái Nguyên không chỉ là định hướng tất yếu mà còn mang tính thực tiễn sâu sắc, phù hợp với tiềm năng tự nhiên, xã hội và con người của địa phương.

Trước hết, Thái Nguyên sở hữu nguồn tài nguyên du lịch phong phú, có thể trở thành nền tảng quan trọng cho phát triển du lịch cộng đồng theo hướng bền vững. Các danh thắng nổi tiếng như Hồ Núi Cốc, Hang Phượng Hoàng - Suối Mỏ Gà, thác Khuôn Tát, hồ Vai Miếu… tạo nên những không gian sinh thái trong lành, cảnh quan sơn thủy hữu tình, phù hợp để phát triển loại hình du lịch sinh thái - cộng đồng gắn với trải nghiệm và nghỉ dưỡng. Đặc biệt, vùng hồ Núi Cốc đã được định hướng trở thành khu du lịch quốc gia, nơi người dân có thể tham gia trực tiếp vào các hoạt động dịch vụ du lịch như vận chuyển, lưu trú, ẩm thực và biểu diễn văn hóa dân gian. Đây là minh chứng điển hình cho việc vận dụng nguyên lý “người dân làm chủ quá trình phát triển” trong lý thuyết phát triển cộng đồng, biến họ từ đối tượng thụ hưởng sang chủ thể kiến tạo.

Cùng với đó là những địa danh hấp dẫn như Hang Phượng Hoàng - Suối Mỏ Gà, thác Khuôn Tát, hồ Vai Miếu, hay các cánh rừng nguyên sinh ở Võ Nhai, Định Hóa, vừa có giá trị sinh thái, vừa là “nguồn nguyên liệu tự nhiên” quý giá để phát triển du lịch cộng đồng theo hướng bền vững. Khi được quản lý và khai thác dựa trên nguyên tắc “người dân làm chủ - cùng tham gia và cùng hưởng lợi”, các tài nguyên này không chỉ tạo ra nguồn thu ổn định mà còn khuyến khích cộng đồng địa phương chủ động gìn giữ và bảo vệ môi trường sống.

Bên cạnh đó, Thái Nguyên còn là nơi hội tụ nhiều giá trị văn hóa - lịch sử đặc sắc, là môi trường thuận lợi để gắn kết du lịch với bảo tồn di sản văn hóa. Tỉnh có hơn 800 di tích lịch sử, trong đó nhiều di tích cấp quốc gia như ATK Định Hóa - “Thủ đô gió ngàn”, đền Đuổm, chùa Hang, khu di tích Linh Sơn, di tích Trại Cọ... Đây không chỉ là những địa chỉ đỏ giáo dục truyền thống cách mạng mà còn là điểm đến du lịch văn hóa - tâm linh thu hút du khách trong và ngoài nước. Việc vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng trong khai thác những giá trị này giúp người dân địa phương được tham gia trực tiếp vào công tác bảo tồn, thuyết minh, tổ chức dịch vụ, qua đó vừa tăng thu nhập, vừa góp phần bảo vệ, gìn giữ giá trị văn hóa dân tộc.

Bên cạnh đó, Thái Nguyên sở hữu kho tàng văn hóa đặc sắc của 24 dân tộc anh em, trong đó có Kinh, Tày, Nùng, Dao, Sán Dìu, H’Mông, Hoa... Mỗi dân tộc đều lưu giữ những giá trị văn hóa đặc trưng, thể hiện qua ngôn ngữ, trang phục, nghệ thuật dân gian và lễ hội truyền thống. Những làn điệu Then, Sli, Lượn, tiếng khèn, tiếng sáo, các nghi lễ cưới hỏi, cấp sắc, hay các nghề thủ công như đan lát, dệt vải, rèn, làm giấy, làm đồ trang sức... đều có thể được chuyển hóa thành các sản phẩm du lịch văn hóa - trải nghiệm, góp phần lan tỏa bản sắc văn hóa địa phương. Hệ thống lễ hội truyền thống phong phú như lễ hội đền Đuổm, lễ hội cầu mưa, lễ hội Lồng Tồng ATK Định Hóa, lễ hội Oóc Bò của người Nùng... tạo nên nguồn tài nguyên quý để xây dựng sản phẩm du lịch cộng đồng gắn với diễn xướng dân gian và tín ngưỡng dân tộc.

Một thế mạnh khác của Thái Nguyên là văn hóa ẩm thực và nghề truyền thống gắn liền với đời sống cộng đồng. Nổi bật nhất là vùng chè Tân Cương - thương hiệu nổi tiếng trong và ngoài nước, được xem là “linh hồn văn hóa” của người dân Thái Nguyên. Lễ hội Trà Quốc tế được tổ chức thường niên không chỉ quảng bá hình ảnh “văn hóa trà” mà còn mở ra hướng phát triển du lịch cộng đồng gắn với sản phẩm OCOP, tạo điều kiện cho người dân trực tiếp tham gia vào chuỗi giá trị du lịch - sản xuất - tiêu thụ. Đây chính là sự cụ thể hóa nguyên tắc “tham gia và đồng sở hữu” trong lý thuyết phát triển cộng đồng, góp phần bảo đảm tính bền vững về kinh tế - văn hóa - xã hội.

Ngoài thương hiệu chè Tân Cương, Thái Nguyên còn có nhiều đặc sản như bánh chưng Bờ Đậu, cơm lam Định Hóa, nem chua Đại Từ, tương nếp Úc Kỳ, đậu phụ Bình Long, bánh trứng kiến, tôm cuốn Thùa Lâm... Những món ăn này không chỉ hấp dẫn du khách mà còn là “chất liệu” để phát triển du lịch trải nghiệm ẩm thực, nơi du khách có thể cùng người dân tham gia chế biến, thưởng thức và hiểu thêm về văn hóa truyền thống địa phương. Khi được tổ chức theo mô hình du lịch cộng đồng, ẩm thực không chỉ là sản phẩm tiêu dùng mà còn trở thành phương tiện kết nối du khách với đời sống địa phương.

Cùng với du lịch văn hóa và sinh thái, Thái Nguyên còn có tiềm năng lớn về du lịch trải nghiệm và du lịch nông nghiệp. Các làng nghề thủ công, các bản làng dân tộc ở Định Hóa, Võ Nhai, Phú Lương, Đồng Hỷ… vẫn lưu giữ nếp sống truyền thống, lễ hội dân gian, âm nhạc, trang phục và ẩm thực đặc trưng của các dân tộc Tày, Nùng, Dao, H’Mông… Đây là nguồn tài nguyên nhân văn quý báu, tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng các sản phẩm du lịch cộng đồng đặc sắc như homestay, du lịch trải nghiệm canh tác nông nghiệp, dệt thổ cẩm, chế biến trà, học làm món ăn dân tộc, hay tham gia lễ hội truyền thống. Khi người dân được trao quyền tham gia và hưởng lợi từ du lịch, họ sẽ có thêm động lực bảo tồn không gian văn hóa, từ đó hình thành “vòng tròn bền vững” giữa phát triển kinh tế - bảo tồn văn hóa - gắn kết cộng đồng.

Thái Nguyên có sáu điểm được công nhận là điểm du lịch cộng đồng, trong đó nổi bật là Làng nhà sàn dân tộc sinh thái Thái Hải (xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên) - đại diện duy nhất của Đông Nam Á được Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) vinh danh là “Làng du lịch tốt nhất thế giới” năm 2022. Thành công này là minh chứng rõ nét cho hiệu quả của mô hình phát triển du lịch cộng đồng, nơi người dân là trung tâm, trực tiếp tổ chức các hoạt động đón tiếp, lưu trú, biểu diễn văn nghệ và hướng dẫn du khách. Tuy nhiên, phần lớn các điểm du lịch khác của tỉnh vẫn còn mang tính tự phát, quy mô nhỏ, thiếu tính chuyên nghiệp và cơ sở hạ tầng còn hạn chế. Điều đó đòi hỏi cần có chiến lược tổng thể, dựa trên tư duy phát triển cộng đồng, để đồng bộ hóa mô hình, nâng cao chất lượng và tạo bản sắc riêng cho du lịch Thái Nguyên.

Trong bối cảnh chuyển đổi mô hình phát triển du lịch theo hướng xanh và bền vững, việc vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng tại Thái Nguyên còn giúp gắn kết hài hòa giữa phát triển kinh tế địa phương và bảo vệ môi trường tự nhiên. Mỗi cộng đồng dân cư có thể tự xây dựng quy ước quản lý tài nguyên, bảo tồn cảnh quan và môi trường sống - điều này thể hiện đúng tinh thần “tự chủ và đồng thuận” trong phát triển cộng đồng. Nhiều mô hình du lịch cộng đồng ở Thái Nguyên đã chứng minh hiệu quả, như mô hình du lịch sinh thái cộng đồng ở bản Nà Mòn (Định Hóa), làng nghề chè Tân Cương (thành phố Thái Nguyên), du lịch trải nghiệm văn hóa dân tộc ở Làng Văn hóa Khe Rạn (Võ Nhai)… góp phần tạo việc làm, nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường và quảng bá hình ảnh địa phương.

Những phân tích trên cho thấy, vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững tại Thái Nguyên không chỉ mang ý nghĩa lý luận mà còn thể hiện giá trị thực tiễn rõ nét. Mô hình này khẳng định: chỉ khi cộng đồng địa phương được trao quyền, được tham gia và hưởng lợi từ du lịch, thì du lịch mới thực sự trở thành động lực phát triển bền vững. Với tiềm năng tự nhiên, văn hóa phong phú, cùng truyền thống đoàn kết, sáng tạo và hiếu khách của người dân, Thái Nguyên hoàn toàn có đủ điều kiện để trở thành hình mẫu tiêu biểu cho phát triển du lịch cộng đồng bền vững trong khu vực trung du và miền núi phía Bắc.

Để hiện thực hóa tiềm năng đó, việc vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng cần được cụ thể hóa bằng các giải pháp đồng bộ:

Thứ nhất, về chính sách, cần bảo đảm tính dân chủ, minh bạch và xuất phát từ nhu cầu thực tế của cộng đồng; người dân cần được tham gia vào quá trình xây dựng, thực thi và giám sát chính sách phát triển du lịch.

Thứ hai, về hạ tầng, bên cạnh nguồn đầu tư công, cần khuyến khích xã hội hóa, huy động nguồn lực doanh nghiệp và người dân cùng tham gia đầu tư, đặc biệt tại các điểm du lịch cộng đồng.

Thứ ba, về sản phẩm du lịch, cần lấy văn hóa làm trọng tâm, khai thác giá trị sinh hoạt truyền thống, nghệ thuật dân gian và ẩm thực đặc trưng; đa dạng hóa trải nghiệm như học hát Then, làm mành cọ, chế biến trà, tái hiện lễ hội dân tộc, hay tổ chức hoạt động giao lưu, đốt lửa trại, trình diễn nghệ thuật dân gian.

Thứ tư, về truyền thông, tăng cường quảng bá qua mạng xã hội, truyền hình, các lễ hội, festival du lịch; khuyến khích cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ, tham gia sáng tạo nội dung truyền thông (video, livestream, bài viết) để giới thiệu địa phương ra thế giới.

Thứ năm, về đào tạo nguồn nhân lực, cần thường xuyên tập huấn, nâng cao năng lực quản lý, kỹ năng phục vụ và nhận thức bảo tồn văn hóa - môi trường cho người dân tham gia hoạt động du lịch cộng đồng.

Ngoài ra, Thái Nguyên có thể phát triển các loại hình du lịch mạo hiểm, du lịch sinh thái, du lịch nông nghiệp gắn với trải nghiệm canh tác, nhằm kéo dài thời gian lưu trú của du khách và tăng doanh thu cho cộng đồng. Việc đẩy mạnh liên kết vùng - hình thành chuỗi du lịch cộng đồng “xuyên tỉnh” giữa Thái Nguyên với các địa phương lân cận như Tuyên Quang, Lạng Sơn,… sẽ giúp gia tăng tính cạnh tranh, mở rộng thị trường và tạo dấu ấn riêng cho vùng trung du miền núi phía Bắc.

Như vậy, với tiềm năng phong phú, bản sắc văn hóa độc đáo và sự đồng thuận của cộng đồng, Thái Nguyên có đầy đủ điều kiện để vận dụng thành công lý thuyết phát triển cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững. Khi người dân thực sự trở thành chủ thể, được tham gia, được hưởng lợi và gắn bó với hoạt động du lịch, thì du lịch Thái Nguyên không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn góp phần bảo tồn văn hóa, xây dựng hình ảnh một địa phương “xanh - thân thiện - bền vững” trên bản đồ du lịch Việt Nam và khu vực.

3. Kết luận

Trong bối cảnh phát triển bền vững đã trở thành định hướng chiến lược của ngành du lịch Việt Nam, việc vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng vào phát triển du lịch cộng đồng và du lịch bền vững ở Thái Nguyên có ý nghĩa lý luận và thực tiễn. Thực tiễn tại Thái Nguyên cho thấy, khi cộng đồng được trao quyền và được tham gia từ khâu lập kế hoạch, tổ chức đến hưởng lợi, các mô hình du lịch địa phương không chỉ trở nên hiệu quả hơn về mặt kinh tế mà còn lan tỏa giá trị xã hội và môi trường tích cực, hướng tới sự phát triển bền vững lâu dài.

Trong thời gian tới, để phát triển du lịch bền vững dựa trên cộng đồng, Thái Nguyên cần chú trọng ba nhóm giải pháp trọng tâm: (1) Nâng cao năng lực cộng đồng thông qua giáo dục, đào tạo kỹ năng du lịch, quản trị và truyền thông; (2) Xây dựng sản phẩm du lịch đặc trưng gắn với bản sắc văn hóa dân tộc và cảnh quan tự nhiên; (3) Tăng cường liên kết vùng và hợp tác công - tư nhằm huy động nguồn lực, chia sẻ kinh nghiệm, và quảng bá hình ảnh du lịch Thái Nguyên ra thị trường trong nước và quốc tế. Khi các giải pháp này được triển khai đồng bộ, du lịch cộng đồng Thái Nguyên sẽ trở thành một mô hình phát triển bền vững tiêu biểu, vừa góp phần nâng cao đời sống người dân, vừa bảo tồn giá trị văn hóa - môi trường, đồng thời thúc đẩy Thái Nguyên trở thành điểm đến hấp dẫn của vùng trung du và miền núi phía Bắc.

_________________

Ngày nhận bài: 6-11-2025; Ngày bình duyệt: 10-12-2025; Ngày duyệt đăng: 18-12-2025.

Email tác giả: huongxhh688@gmail.com

(1) Hà Văn Tấn: “Làng, Liên làng và Siêu làng (mấy suy nghĩ về phương pháp)”,Tạp chí Khoa học số 1, Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1987.

Nổi bật
    Tin mới nhất
    Vận dụng lý thuyết phát triển cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững tại Thái Nguyên
    POWERED BY