(LLCT) - Xung đột quân sự giữa Nga và Ucraina từ đầu năm 2022 đến nay là một biến cố địa - chính trị lớn có những tác động sâu rộng đến toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Là một quốc gia có vị trí địa chiến lược quan trọng, nền kinh tế hội nhập sâu rộng và chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa, Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì ổn định chính trị, an ninh quốc gia và thế cân bằng trong quan hệ đối ngoại. Bài viết phân tích làm rõ một số tác động của cuộc xung đột đến tình hình an ninh, chính trị, kinh tế của Việt Nam, bao gồm những vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống.
TS LÊ THỊ TÌNH
Viện Chính trị và Quan hệ quốc tế,
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
1. Mở đầu
Cuộc xung đột quân sự giữa Nga và Ucraina diễn ra hơn 3 năm qua đã gây ra những tổn thất nặng nề về người và của cho cả hai bên, tạo ra cuộc khủng hoảng địa - chính trị lớn nhất châu Âu kể từ sau Chiến tranh lạnh. Cuộc xung đột này đã gây tác động tới hòa bình và an ninh khu vực, để lại những hệ lụy khôn lường trên phạm vi toàn cầu. Giá năng lượng tăng vọt, chuỗi cung ứng gián đoạn, lạm phát leo thang và cạnh tranh nước lớn gia tăng là những hệ quả rõ nét của cuộc chiến. Việt Nam tuy cách xa tâm điểm xung đột, song, với độ mở nền kinh tế rất cao, hội nhập rất sâu vào nền kinh tế toàn cầu, nên đã chịu những tác động không nhỏ trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, đối ngoại, an ninh quốc gia...
2. Nội dung
2.1. Tác động đến những vấn đề an ninh truyền thống
Một là, an ninh, quốc phòng
Từ khi xảy ra xung đột Nga - Ucraina, Việt Nam đã lựa chọn cách tiếp cận thận trọng, tránh tối đa các ảnh hưởng tới quan hệ song phương với Nga và Ucraina. Trước đây, Nga chiếm vị trí gần như độc tôn trong việc bán vũ khí cho Việt Nam. Nga là nhà cung cấp vũ khí chính cho Việt Nam, chiếm khoảng 60% tổng lượng nhập khẩu vũ khí của Việt Nam vào năm 2022. Tuy nhiên, các lệnh trừng phạt của phương Tây đối với Nga đã gây ra sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến việc bảo trì và nâng cấp các hệ thống vũ khí của Việt Nam. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đa dạng hóa nguồn cung và phát triển công nghiệp quốc phòng trong nước. Ngoài ra, việc tiếp tục hợp tác quốc phòng với Nga trong bối cảnh Nga bị áp đặt các lệnh trừng phạt có thể gây ra rủi ro về mặt pháp lý và tài chính cho Việt Nam. Các giao dịch tài chính với Nga trở nên khó khăn hơn do các hạn chế trong hệ thống thanh toán quốc tế. Thách thức này buộc Việt Nam phải cân nhắc kỹ lưỡng trong việc duy trì quan hệ quốc phòng với Nga, đồng thời tìm kiếm các đối tác mới để bảo đảm an ninh, quốc phòng.
Từ giữa thập niên thứ hai thế kỷ XXI, Việt Nam đã bắt đầu đa dạng hóa nguồn cung vũ khí để không bị lệ thuộc vào một quốc gia nào (mua thêm thiết bị quân sự từ Israel, châu Âu, Mỹ, Hàn Quốc...). Từ khi xung đột xảy ra, quá trình này càng được đẩy mạnh hơn. Đồng thời, trong bối cảnh môi trường an ninh quốc tế có nhiều biến động, Việt Nam đã thúc đẩy tự lực công nghiệp quốc phòng. Chẳng hạn như: hợp tác với Ấn Độ, Israel và một số nước Đông Âu (như Belarus) để tân trang, tích hợp khí tài mới cho các hệ thống radar, tên lửa, máy bay đã có; đầu tư cho các doanh nghiệp quốc phòng trong nước (tiêu biểu là Tập đoàn Viettel) nghiên cứu sản xuất máy bay không người lái trinh sát, radar, súng bộ binh, tên lửa phòng không tầm ngắn... Dù những sản phẩm này chưa thể thay thế nguồn vũ khí hiện đại mua của Nga, nhưng đã giúp Việt Nam dần tự chủ một phần nhu cầu và giảm phụ thuộc bên ngoài. Ngoài ra, Việt Nam còn đàm phán với Mỹ và Pháp về khí tài hàng không và hải quân.
Chính sách “đa dạng hóa quốc phòng” này phù hợp với nguyên tắc “bốn không” (không liên minh quân sự, không liên kết bên này chống bên kia, không cho nước ngoài đặt căn cứ, không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực) và “một phụ thuộc” (phụ thuộc vào chính mình) trong Sách trắng Quốc phòng năm 2019 của Việt Nam. Việc đa dạng hóa các mối quan hệ quốc phòng giúp Việt Nam giảm sự phụ thuộc vào một đối tác duy nhất và tăng cường khả năng tự chủ trong lĩnh vực quốc phòng. Song song với những bước đi trên, Việt Nam vẫn duy trì quan hệ hợp tác quốc phòng truyền thống với Nga ở mức độ phù hợp.
Có thể nói, cuộc xung đột Nga - Ucraina là “phép thử” đối với chính sách quốc phòng “bốn không” và đối ngoại cân bằng của Việt Nam. Bên cạnh đó, Việt Nam còn tích cực tham gia các diễn đàn đa phương và thúc đẩy hợp tác quốc phòng với nhiều đối tác khác nhau để bảo đảm an ninh quốc gia. Nhờ đó, Việt Nam đã thích ứng với tình hình mới để bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
Hai là, an ninh kinh tế
Cuộc xung đột Nga - Ucraina kéo dài đã gây ra những biến động sâu rộng trong hệ thống kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng nhất định đến nền kinh tế Việt Nam. An ninh kinh tế của Việt Nam - hiểu theo nghĩa khả năng bảo vệ tăng trưởng, ổn định kinh tế trước các cú sốc bên ngoài đã chịu tác động từ cuộc chiến Nga -Ucraina, chủ yếu thông qua kênh thương mại, đầu tư và thị trường tài chính. Ngay khi chiến sự bùng nổ, kinh tế thế giới vốn mong manh sau đại dịch Covid -19 đã rơi vào một “cơn bão” mới: giá năng lượng, lương thực tăng mạnh; niềm tin thị trường suy giảm; chuỗi cung ứng vừa phục hồi lại đứt gãy. Tháng 4-2022, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hạ dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2022 xuống 3,6% (từ mức 4,4% trước đó) do tác động của chiến tranh. Các cú sốc bên ngoài nhanh chóng tác động đến Việt Nam - nền kinh tế có độ mở thuộc hàng cao nhất thế giới.
Trước hết, áp lực lạm phát nhập khẩu gia tăng rõ rệt, đe dọa mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô. Giá nguyên liệu đầu vào tăng khiến chi phí sản xuất của doanh nghiệp Việt Nam tăng trung bình 5-10%. Nhiều doanh nghiệp vận tải, logistics phải phụ thu phí nhiên liệu; nhà máy sản xuất nhựa, hóa chất, thép... hoạt động cầm chừng vì giá dầu và khí đốt cao. Chỉ số giá sản xuất (PPI) năm 2022 tăng mạnh, phần nào phản ánh qua CPI tiêu dùng tăng. Trong năm 2022-2023, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã phải thắt chặt tiền tệ vừa phải (tăng lãi suất điều hành 2% vào cuối năm 2022) để kiểm soát lạm phát kỳ vọng. Mặc dù vậy, nhờ nền tảng kinh tế vĩ mô vững chắc và chính sách điều hành linh hoạt, Việt Nam duy trì được lạm phát ở mức thấp hơn nhiều nước (3,2% năm 2022)(1). Đáng chú ý, tăng trưởng GDP của Việt Nam năm 2022 vẫn đạt 8,0% - mức cao nhất 25 năm, bất chấp những biến động toàn cầu. Thành công này có sự đóng góp của nội lực (đà phục hồi sau đại dịch) và cả yếu tố đặc thù trong cơ cấu kinh tế: Việt Nam vừa là nước nhập khẩu nhiều nhiên liệu, nguyên liệu, nhưng đồng thời cũng xuất khẩu nhiều hàng hóa hưởng lợi giá cao (dầu thô, than đá, nông sản).
Thứ hai, thương mại và đầu tư quốc tế của Việt Nam bị phân hóa rõ rệt. Đối với quan hệ kinh tế trực tiếp Việt - Nga - Ucraina, tác động tiêu cực là rõ ràng. Kim ngạch thương mại Việt - Nga giảm mạnh (gần 50%) trong năm 2022 do cấm vận. Nếu năm 2021, tổng trao đổi hai chiều đạt kỷ lục 7,1 tỷ USD, thì sang năm 2022 chỉ đạt khoảng 3,5 tỷ. Nguyên nhân chính là đứt gãy kênh thanh toán: nhiều ngân hàng Nga bị loại khỏi hệ thống SWIFT, đồng ruble mất giá khiến việc thanh toán cho các hợp đồng xuất nhập khẩu gặp khó khăn(2). Nhiều doanh nghiệp Việt Nam tạm ngừng xuất khẩu hàng tiêu dùng, linh kiện điện tử sang Nga vì lo ngại rủi ro thanh toán và vận chuyển (đường bay đến Nga bị hạn chế).
Ngược lại, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và các thị trường lớn khác có sự bù đắp thâm hụt. Với Mỹ, EU, Trung Quốc, ASEAN, Nhật Bản, Việt Nam đều duy trì hoặc tăng xuất khẩu trong giai đoạn 2022-2023. Đặc biệt, xuất khẩu sang Mỹ tăng 25% năm 2022 (đạt 109 tỷ USD) bất chấp lạm phát cao tại Mỹ, cho thấy hàng hóa Việt Nam vẫn có sức cạnh tranh. Thị trường EU cũng tăng trưởng nhờ Hiệp định EVFTA có hiệu lực, giúp Việt Nam phần nào hưởng lợi từ sự dịch chuyển đơn hàng ra khỏi Nga và một phần từ Trung Quốc. Chẳng hạn, một số mặt hàng EU nhập từ Nga như thủy sản, gỗ, dệt may, nay chuyển sang mua từ Việt Nam. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam cũng duy trì ổn định, tương đương 20 tỷ USD/năm. Các công ty châu Âu, Mỹ coi Việt Nam là điểm đến an toàn, nhất là so với môi trường rủi ro ở Đông Âu.
Trên thị trường tài chính, khi xung đột nổ ra, nhà đầu tư nước ngoài bán ròng cổ phiếu Việt Nam trong vài tháng đầu do tâm lý lo ngại rủi ro, nhưng sau đó quay lại mua ròng vào cuối năm 2022 khi thấy nền tảng kinh tế Việt Nam ổn định. Tỷ giá tiền đồng biến động tương đối nhẹ so với nhiều đồng tiền khác, dù Fed tăng lãi suất mạnh. Tháng 9-2022, VND mất giá gần 3,5% so với USD, nhưng đây là mức thấp hơn so với các nước trong khu vực. Việc Việt Nam không bị cuốn vào vòng xoáy lạm phát và khủng hoảng nợ như một số nước (Sri Lanka, Pakistan) đã củng cố niềm tin của nhà đầu tư quốc tế.
Thứ ba, nền kinh tế Việt Nam tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu xung đột tiếp tục kéo dài. Phân mảnh kinh tế - tài chính toàn cầu gia tăng khi phương Tây cô lập Nga. Xu hướng này có thể mở rộng sang đối đầu Mỹ - Trung, dẫn đến cấu trúc “thế giới hai khối” tách biệt. Việt Nam vốn hưởng lợi từ toàn cầu hóa, sẽ gặp khó khăn nếu môi trường thương mại, đầu tư quốc tế bị chia cắt bởi địa chính trị.
Đối với an ninh tài chính, lãi suất toàn cầu tăng đã đẩy đồng USD mạnh lên, gây áp lực lên nợ nước ngoài của Việt Nam và hệ thống ngân hàng (cuối năm 2022, Ngân hàng Nhà nước phải bán ra ngoại tệ để ổn định tỷ giá).
Ba là, tác động đến tình hình chính trị và đối ngoại của Việt Nam
Trên lĩnh vực đối ngoại, cuộc xung đột Nga - Ucraina là phép thử cho bản lĩnh và nghệ thuật ngoại giao của Việt Nam. Là một nước tầm trung có quan hệ tốt đẹp với cả Trung Quốc, Nga và phương Tây, Việt Nam đã rất khéo léo cân bằng lợi ích và nguyên tắc. Tại Liên hợp quốc, Việt Nam bỏ phiếu trắng trong các nghị quyết lên án Nga và bỏ phiếu chống việc đình chỉ tư cách thành viên Hội đồng Nhân quyền của Nga vào tháng 4-2022. Lập trường này thể hiện nỗ lực cân bằng giữa việc tôn trọng luật pháp quốc tế và mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với Nga. Đây chính là biểu hiện rõ nét của “ngoại giao cây tre Việt Nam” - đường lối ngoại giao đa phương linh hoạt mà Việt Nam nhấn mạnh những năm gần đây: “không chọn bên”, giữ cân bằng quan hệ với các nước lớn, mềm dẻo nhưng kiên quyết bảo vệ lợi ích quốc gia”. Việt Nam đã xử lý quan hệ với các đối tác một cách thận trọng và hiệu quả, giữ vững đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ và tranh thủ tối đa lợi ích quốc gia.
Trong quan hệ với Nga, Việt Nam duy trì lập trường nhất quán coi Nga là “đối tác chiến lược toàn diện”(thiết lập từ năm 2012) quan trọng hàng đầu. Việt Nam thường bỏ phiếu trắng trong các nghị quyết của Liên hợp quốc lên án Nga liên quan đến xung đột ở Ucraina, đồng thời tiếp tục các cuộc tiếp xúc song phương cấp cao với Nga. Tháng 5-2022, Chủ tịch nước Việt Nam điện đàm với Tổng thống Putin, nhấn mạnh tình hữu nghị truyền thống và mong muốn sớm có giải pháp hòa bình cho Ucraina. Tháng 9-2022, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng gặp Tổng thống Putin bên lề hội nghị thượng đỉnh Tổ chức hợp tác Thượng Hải (SCO) tại Uzbekistan, hai bên tiếp tục khẳng định tin cậy chính trị cao. Từ ngày 19 đến ngày 20-6-2024, Tổng thống Putin thăm Việt Nam; từ ngày 14 đến ngày 15-01-2025, Thủ tướng Nga Mikhail Vladimirovich Mishustin thăm chính thức Việt Nam. Cùng với đó, nhiều đoàn quan chức cấp cao Nga sang thăm Việt Nam. Các cơ chế hợp tác như Ủy ban Liên chính phủ Việt - Nga được duy trì; kim ngạch thương mại song phương tuy giảm nhưng hai bên khẳng định sẽ tìm cách thúc đẩy trở lại… Những hoạt động nêu trên cho thấy, Việt Nam trân trọng và giữ gìn mối quan hệ hữu nghị đặc biệt với Nga.
Đối với Ucraina, từ khi thiết lập quan hệ ngoại giao năm 1992, Việt Nam và Ucraina đã duy trì quan hệ hữu nghị và hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Khi xung đột Nga - Ucraina bùng phát, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, cân bằng và đa phương nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời tiếp tục duy trì và thúc đẩy hợp tác với Ucraina. Trong bối cảnh xung đột, quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Ucraina vẫn được duy trì thông qua các cuộc tiếp xúc cấp cao. Đáng chú ý, vào tháng 01-2025, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã gặp Tổng thống Ucraina Volodymyr Zelensky bên lề Diễn đàn Kinh tế Thế giới tại Davos, Thụy Sỹ. Hai nhà lãnh đạo đã trao đổi về việc bảo vệ công dân Việt Nam tại Ucraina và các cơ hội hợp tác kinh tế, giáo dục trong tương lai.
Song song với việc giữ quan hệ hữu nghị với Nga và Ucraina, Việt Nam cũng rất coi trọng duy trì và phát triển quan hệ với các quốc gia khác, đặc biệt là Mỹ, EU và các đồng minh của Mỹ (Nhật Bản, Hàn Quốc, Ôxtrâylia). Đây là nhóm đối tác chiếm tỷ trọng lớn nhất trong thương mại, đầu tư của Việt Nam, đồng thời có vai trò quan trọng trong chiến lược cân bằng ảnh hưởng với Trung Quốc của Việt Nam. Do đó, Việt Nam phải bảo đảm rằng, chính sách với Nga không làm tổn hại quan hệ với phương Tây.
Trong chuyến thăm Hà Nội tháng 7-2022, Phó Tổng thống Mỹ Kamala Harris nêu rõ, Mỹ tôn trọng lập trường của Việt Nam và mong muốn tăng cường hợp tác trên các lĩnh vực khác (kinh tế, biến đổi khí hậu, y tế). Điều này khẳng định chính sách đối ngoại mềm dẻo, linh hoạt của Việt Nam: Cân bằng được quan hệ với các bên dù tình thế đối đầu căng thẳng.
Thực tế 3 năm qua cho thấy, Mỹ và EU vẫn tôn trọng lập trường trung lập của Việt Nam, quan hệ Việt Nam - Mỹ - EU tiếp tục có những tiến triển mới. Điểm sáng nổi bật là Việt Nam và Mỹ nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (tháng 9-2023). Đây là mức quan hệ cao nhất, tương đương với quan hệ Việt Nam - Nga và Việt Nam - Trung Quốc.
Quan hệ Việt Nam - EU, Việt Nam - Anh, Việt Nam - Nhật Bản tiếp tục được tăng cường. Việt Nam chủ động giải thích với các nước về lập trường của mình đối với vấn đề Nga - Ucraina, đó là ủng hộ các nguyên tắc của luật pháp quốc tế, nhưng có quan hệ lịch sử riêng với Nga. Việt Nam không muốn bị buộc chọn bên giữa các cường quốc, mà muốn duy trì chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa.
Trên bình diện đa phương, Việt Nam cũng ứng xử khéo léo trong ASEAN và Liên hợp quốc. Tại ASEAN, các thành viên có phản ứng rất khác nhau về Ucraina (Xinhgapo lên án mạnh mẽ hành động quân sự của Nga ở Ucraina, coi đó là vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế, trong khi Myanma ủng hộ Nga, Việt Nam và một số nước khác trung lập). Việt Nam đã đóng vai trò cầu nối trong nội bộ ASEAN, cố gắng thu hẹp khác biệt. Tại Liên hợp quốc, Việt Nam đảm nhiệm vị trí Ủy viên không thường trực Hội đồng bảo an (nhiệm kỳ 2020-2021), kết thúc nhiệm kỳ ngay trước xung đột, nên không phải bỏ phiếu trong Hội đồng bảo an các nghị quyết về Ucraina. Tại Đại hội đồng, Việt Nam nằm trong nhóm thiểu số bỏ phiếu trắng, nhưng Việt Nam luôn khẳng định tôn trọng luật pháp quốc tế, Hiến chương Liên hợp quốc, đồng thời phản đối cấm vận đơn phương và kêu gọi giải pháp hòa bình. Trong các diễn đàn quốc tế khác, Việt Nam tiếp tục thúc đẩy hợp tác phát triển, viện trợ nhân đạo cho Ucraina, ủng hộ vai trò trung gian hòa giải của Liên hợp quốc và Thổ Nhĩ Kỳ để đạt Thỏa thuận ngũ cốc Biển Đen. Việt Nam cũng tham gia hội nghị quốc tế về tái thiết Ucraina (dưới hình thức gửi đại diện lắng nghe).
Nhìn chung, chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh xung đột Nga - Ucraina là bài học thành công về cân bằng chiến lược. Việt Nam vừa kiên trì nguyên tắc (không ủng hộ dùng vũ lực xâm lược, đề cao luật pháp quốc tế), vừa linh hoạt sách lược (không chọn bên, duy trì quan hệ tốt đẹp với các bên). Nhờ đó, Việt Nam không những không bị cô lập hay chịu sức ép lớn từ bên ngoài, mà vẫn nâng tầm được vị thế ngoại giao: trở thành đối tác chiến lược toàn diện của cả Mỹ và Trung Quốc, giữ vai trò tích cực trong ASEAN, được bạn bè quốc tế coi trọng như một quốc gia bản lĩnh và hòa hiếu. Những kết quả đạt được cho thấy ngoại giao Việt Nam đủ năng lực sẵn sàng ứng phó với các thách thức địa chính trị phức tạp.
2.2. Tác động đến những vấn đề an ninh phi truyền thống
Một là, an ninh năng lượng
An ninh năng lượng của Việt Nam chịu tác động rõ rệt từ cuộc chiến Nga -Ucraina, chủ yếu thông qua biến động giá dầu khí toàn cầu và những thay đổi trong cục diện hợp tác năng lượng quốc tế. Nga là một trong những nước xuất khẩu năng lượng lớn nhất thế giới (đứng đầu về khí đốt tự nhiên, đứng thứ hai về dầu thô và đứng thứ ba về than). Khi xung đột nổ ra, phương Tây áp đặt các lệnh trừng phạt hà khắc lên ngành dầu khí Nga. Hệ quả là một cú sốc năng lượng quy mô chưa từng thấy từ thập niên 1970 lan ra toàn cầu.
Thị trường xăng dầu Việt Nam cũng không nằm ngoài vòng xoáy này: giá xăng trong nước liên tục được điều chỉnh tăng. Chi phí nhiên liệu tăng vọt gây sức ép lớn lên lạm phát và chi phí sản xuất trong nước. Trước tình hình đó, Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp bình ổn: giảm thuế môi trường và thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng dầu, trích quỹ bình ổn giá để kìm đà tăng giá xăng, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp và người dân khi chi phí năng lượng cao. Nhờ phản ứng nhanh, Việt Nam đã tránh được tình trạng khan hiếm xăng dầu trầm trọng, chỉ xảy ra cục bộ tại một số nơi vào cuối năm 2022 do đứt gãy chuỗi cung ứng. Nhờ đó đã kiểm soát lạm phát năm 2022 dưới 4%(3).
Đối với Việt Nam, quốc gia nhập khẩu ròng các sản phẩm xăng dầu, giá năng lượng cao kéo dài có thể kích thích tăng khai thác dầu thô trong nước (để hưởng lợi giá) nhưng đồng thời cũng khiến chi phí nhập khẩu xăng thành phẩm và khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) tăng mạnh. Năm 2022, Việt Nam đã nhập khẩu 8,87 triệu tấn xăng dầu, trị giá 8,97 tỷ USD, tăng mạnh 27,7% về lượng và tăng 118,5% (tương ứng tăng 4,86 tỷ USD) về số tuyệt đối so với năm 2021(4). Cán cân năng lượng vì thế chịu sức ép lớn. Tuy vậy, Việt Nam cũng có cơ hội tận dụng bối cảnh mới: giá dầu cao giúp Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) tăng doanh thu xuất khẩu dầu thô và cải thiện hiệu quả các dự án khai thác hiện hữu.
Bên cạnh đó, khi các công ty châu Âu rút khỏi Nga, họ có xu hướng đầu tư vào các thị trường năng lượng an toàn hơn và Việt Nam nổi lên như một điểm đến tiềm năng. Thực tế, năm 2023, các doanh nghiệp EU đã quan tâm tới các dự án điện gió, điện mặt trời tại Việt Nam, một phần do chiến lược của châu Âu chuyển dịch nhanh sang năng lượng tái tạo hậu khủng hoảng Ucraina(5). Tranh thủ hiệu quả nguồn đầu tư này, Việt Nam có thể vừa thu hút vốn, công nghệ sạch, vừa giảm dần phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch nhập khẩu, qua đó bảo đảm an ninh năng lượng dài hạn.
Tuy nhiên, về dài hạn, Việt Nam cần sẵn sàng phương án hợp tác với đối tác Ấn Độ, Nhật Bản, Mỹ tham gia khai thác hoặc tăng cường năng lực tự khai thác. Một hướng khác là đẩy mạnh chuyển dịch năng lượng, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu. Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt Quy hoạch điện VIII (năm 2023) nhấn mạnh phát triển năng lượng tái tạo và LNG nhập khẩu. Tuy LNG toàn cầu từng khan hiếm và đắt đỏ hậu xung đột Ucraina, nhưng dự kiến nguồn cung sẽ cân bằng hơn sau năm 2025 khi nhiều dự án mới đi vào hoạt động. Việt Nam cần tranh thủ ký kết hợp đồng nhập LNG dài hạn với giá ổn định, đồng thời mở rộng hợp tác điện gió ngoài khơi - lĩnh vực Việt Nam có tiềm năng lớn và đang thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư châu Âu hậu khủng hoảng năng lượng. Tất cả những bước đi đó nhằm hướng tới an ninh năng lượng bền vững, ít lệ thuộc vào biến động địa chính trị.
Hai là, an ninh lương thực
Cuộc chiến Nga - Ucraina gây ra cú sốc lớn đối với an ninh lương thực toàn cầu do cả Nga và Ucraina đều là những cường quốc nông nghiệp hàng đầu. Trước chiến tranh, hai nước này chiếm khoảng 30% lượng lúa mì và 78% dầu hướng dương xuất khẩu toàn cầu(6); đồng thời là nguồn cung ngũ cốc, phân bón quan trọng cho nhiều khu vực. Chiến sự bùng nổ làm gián đoạn nghiêm trọng hoạt động sản xuất và xuất khẩu nông sản từ Ucraina (các cảng ở Biển Đen bị phong tỏa), trong khi lệnh trừng phạt đối với Nga cùng các biện pháp hạn chế xuất khẩu mà Nga áp dụng đã khiến chuỗi cung ứng lương thực, phân bón bị đứt gãy. Giá nhiều mặt hàng thiết yếu như lúa mì, ngô, dầu thực vật trên thị trường thế giới tăng 30-50%, kéo theo lạm phát lương thực tại hàng loạt quốc gia, đặc biệt những nước phụ thuộc nhập khẩu. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) cảnh báo có thể có thêm 8-13 triệu người trên thế giới rơi vào cảnh suy dinh dưỡng trong giai đoạn 2022-2023, nếu xuất khẩu lương thực từ Nga và Ucraina bị gián đoạn hoàn toàn(7). Các nước Đông Nam Á tuy tự chủ được lương thực chính (lúa gạo) nhưng cũng chịu ảnh hưởng không ít: thiếu hụt nguồn cung ngũ cốc làm thức ăn chăn nuôi và giá phân bón tăng cao gây áp lực lên ngành nông nghiệp.
Trong bối cảnh đó, an ninh lương thực Việt Nam nhìn chung vẫn được bảo đảm nhờ nền nông nghiệp trong nước vững mạnh, song không tránh khỏi một số tác động gián tiếp bất lợi. Việt Nam là nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, tự túc được lương thực chính, do vậy người dân không lo thiếu đói gạo. Thậm chí, khi giá lương thực thế giới tăng, gạo Việt Nam được giá hơn, tạo cơ hội cho nông dân và doanh nghiệp xuất khẩu. Tuy nhiên, Việt Nam lại phụ thuộc đáng kể vào nguồn nhập khẩu lúa mì, ngô, đậu tương phục vụ chế biến thực phẩm và làm thức ăn gia súc. Việt Nam đã tránh được những cú sốc lương thực nghiêm trọng trong nước.
Chính phủ chủ động điều chỉnh chính sách xuất nhập khẩu để giữ ổn định nguồn cung, tạm dừng xuất khẩu một số mặt hàng lương thực thiếu hụt (ví dụ hạn chế xuất khẩu phân bón, tăng dự trữ gạo) và mở cửa nhập khẩu bổ sung (như giảm thuế nhập khẩu thịt lợn, dầu ăn để hạ nhiệt giá trong nước). Đồng thời, Việt Nam tích cực tham gia các nỗ lực quốc tế nhằm ổn định an ninh lương thực. Tháng 7-2022, Việt Nam ủng hộ sáng kiến của Liên hợp quốc mở hành lang Biển Đen cho xuất khẩu ngũ cốc Ucraina, góp phần hạ nhiệt giá lương thực toàn cầu.
Cuộc khủng hoảng đặt ra yêu cầu đa dạng hóa nguồn cung và tăng cường tự chủ lương thực. Việt Nam rút ra bài học cần duy trì dự trữ quốc gia đủ lớn đối với các mặt hàng thiết yếu (gạo, ngô, lúa mì, đậu tương) để đối phó các tình huống đứt gãy thương mại bất ngờ. Việc hợp tác quốc tế trong nông nghiệp với Ấn Độ, Ôxtrâylia để bảo đảm nguồn lúa mì, hay tìm nguồn nhập kali ổn định từ Canađa, Israel cũng được đẩy mạnh. Bên cạnh đó, Việt Nam tiếp tục phát huy lợi thế xuất khẩu gạo, cùng Thái Lan hỗ trợ lương thực cho một số nước thiếu hụt (năm 2022, Việt Nam viện trợ hàng nghìn tấn gạo cho các nước châu Phi gặp khó khăn). Việc củng cố vị thế “nguồn cung lương thực đáng tin cậy” giúp Việt Nam vừa nâng cao uy tín quốc tế, vừa bảo đảm đầu ra cho nông dân trong nước. Như vậy, Việt Nam ổn định về an ninh lương thực nhờ chính sách linh hoạt và nền nông nghiệp mạnh. Trong dài hạn, để bảo vệ lợi ích của mình, Việt Nam sẽ cùng cộng đồng quốc tế kêu gọi bảo vệ lưu thông lương thực phi chính trị hóa, tránh sử dụng lương thực như một “vũ khí” trong xung đột vì điều đó đe dọa an sinh của hàng trăm triệu người trên thế giới, trong đó có các nước đang phát triển như Việt Nam.
2.3. Một số lĩnh vực an ninh phi truyền thống khác
Xung đột Nga - Ucraina đã làm trầm trọng thêm thách thức biến đổi khí hậu và an ninh môi trường trên phạm vi toàn cầu, gián tiếp ảnh hưởng đến Việt Nam - quốc gia dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu. Việc châu Âu khẩn cấp cắt giảm khí đốt Nga đã dẫn đến xu hướng tăng cường sử dụng than đá và nhiên liệu hóa thạch “bẩn” trong ngắn hạn để bù đắp thiếu hụt năng lượng. Phát thải CO₂ toàn cầu năm 2022 vì thế không giảm như kỳ vọng mà còn có nguy cơ tăng. Các hội nghị khí hậu quốc tế (COP 27 năm 2022) cũng bị phân tâm bởi khủng hoảng địa chính trị, khiến cam kết tài chính cho Quỹ khí hậu toàn cầu bị chững lại. Đối với Việt Nam, điều này đồng nghĩa với việc nỗ lực giữ mức tăng nhiệt độ và hỗ trợ tài chính khí hậu cho các nước dễ tổn thương có thể bị chậm trễ. Việt Nam đã đặt mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, rất cần sự hỗ trợ của quốc tế (về công nghệ, vốn) để chuyển đổi năng lượng. Nếu các nước giàu phân tán nguồn lực do chiến tranh, tiến trình này sẽ khó khăn hơn. Hơn nữa, nguy cơ tai nạn hạt nhân từ các nhà máy điện nguyên tử tại Ucraina (như lo ngại sự cố ở Zaporizhzhia) gióng lên hồi chuông cảnh báo về an ninh hạt nhân. Bất kỳ sự cố phóng xạ nào tại châu Âu cũng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến môi trường và sức khỏe toàn cầu, trong đó có Việt Nam.
Về an ninh y tế và nhân đạo, chiến sự ở Ucraina tạo ra cuộc khủng hoảng người tị nạn lớn nhất châu Âu kể từ Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, với hơn 8 triệu người Ucraina phải rời bỏ đất nước lánh nạn ở các nước khác. Việt Nam không nằm trong điểm đến chính của dòng người tị nạn này, nhưng Việt Nam có cộng đồng hơn 7.000 công dân sinh sống, làm việc, học tập tại Ucraina. Ngay sau khi chiến sự nổ ra, Chính phủ Việt Nam đã tổ chức chiến dịch sơ tán công dân khỏi vùng chiến sự về nước an toàn (tháng 3-2022, hàng chục chuyến bay giải cứu đã đưa gần 5.000 người Việt Nam từ Ucraina về nước). Việt Nam đóng góp 500.000 USD, bao gồm 100.000 USD dành cho Quỹ ứng phó trường hợp khẩn cấp (CERF); 100.000 USD cho Tổ chức Y tế Thế giới; 100.000 USD cho UNICEF và 200.000 USD thông qua Hội Chữ thập Đỏ Việt Nam gửi Hội Chữ thập Đỏ Ucraina, góp phần hỗ trợ nhân đạo, hỗ trợ người dân Ucraina(8).
Các lĩnh vực an ninh thông tin và an ninh mạng của Việt Nam cũng chịu tác động không nhỏ. Cuộc chiến ở Ucraina còn được gọi là “cuộc chiến đầu tiên thời đại thông tin”, với sự tham gia của chiến tranh mạng, tin giả và tuyên truyền ở quy mô chưa từng có. Ngay từ đầu xung đột, hàng loạt chiến dịch tấn công mạng đã diễn ra giữa các bên: Nga tung mã độc tấn công hạ tầng mạng Ucraina; nhóm tin tặc “Anonymous” và nhiều hacker quốc tế đáp trả bằng cách đánh sập website Chính phủ Nga, rò rỉ dữ liệu quan trọng. Những bài học về chiến tranh mạng từ cuộc xung đột là hồi chuông cảnh báo cho Việt Nam về tính dễ tổn thương của hạ tầng kỹ thuật số quốc gia. Do đó, Việt Nam cần nâng cao cảnh giác trước nguy cơ tin tặc lợi dụng tình hình để tấn công vào hệ thống thông tin chính phủ, ngân hàng, năng lượng...
Bên cạnh đó, chiến sự còn làm gián đoạn hợp tác quốc tế trong xử lý các vấn đề phi truyền thống khác, như chống tội phạm xuyên quốc gia, chống khủng bố, quản trị dòng người di cư... Nguồn lực của các cường quốc đổ vào chiến tranh có thể ảnh hưởng đến cam kết hỗ trợ các nước đang phát triển ứng phó với dịch bệnh, thiên tai.
3. Kết luận
Xung đột Nga - Ucraina hơn ba năm qua đã tác động không nhỏ đến tình hình an ninh, chính trị của Việt Nam không chỉ ở các lĩnh vực an ninh truyền thống, mà còn ảnh hưởng đến các vấn đề an ninh phi truyền thống, vừa tạo ra cơ hội phát triển, vừa đặt ra những thách thức đa chiều buộc Việt Nam phải phát huy nội lực vươn lên vượt qua thách thức. Những kinh nghiệm vượt qua các tác động không mong muốn của cuộc xung đột như đa dạng hóa thị trường mua sắm vũ khí, tự lực công nghiệp quốc phòng; kiên trì chính sách quốc phòng “bốn không”; cân bằng đối ngoại hay làm thế nào để bảo đảm dòng chảy hàng hóa thiết yếu, tăng cường phòng thủ mạng, chống tin giả, duy trì hợp tác trong biến đổi khí hậu và y tế… đều là chất xúc tác để Việt Nam củng cố hơn nữa năng lực ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống cũng như giữ vững uy tín và vị thế quốc tế, vững tin bước vào kỷ nguyên mới.
_________________
Ngày nhận bài: 23-5-2025; Ngày bình duyệt: 26-5-2025; Ngày duyệt đăng: 10-6-2025.
Email tác giả: tinhqhqt@gmail.com
(1) Nguyễn Thu Oanh: Việt Nam kiểm soát thành công lạm phát năm 2022, https://consosukien.vn, ngày đăng 01-01-2023.
(2) Nguyễn Bá Hải và Kazushige: Quan hệ Việt Nam - Nga sau năm 2022: Khám phá những thách thức và cơ hội của “Ngoại giao cây tre” trong thế giới đa cực, https://therussiaprogram.org, đăng ngày 24-6-2024.
(3) Tú Uyên: Việt Nam sẽ kiểm soát lạm phát dưới mức 4% theo đúng mục tiêu, https://vneconomy.vn, đăng ngày 06-8-2022.
(4) Thế Hoàng: Việt Nam chi gần 9 tỷ USD nhập khẩu xăng dầu, https://baodautu.vn, đăng ngày 27-01-2023.
(5), (6) Trung Hưng, Hoàng Hà: Thế giới đã thay đổi như thế nào sau một năm xung đột ở Ukraine, special.nhandan.vnspecial.nhandan.vn, đăng ngày 24-02-2023
(7) Bích Hạnh: An ninh lương thực chao đảo vì chiến tranh, https://cand.com.vn, đăng ngày 30-3-2022.
(8) Nhã Chi: Việt Nam ủng hộ việc hỗ trợ nhân đạo cho người dân Ucraina, https://baochinhphu.vn, đăng ngày 12-5-2022.