DOI: https://doi.org/10.70786/PTOJ.3031
(LLCT) - Trong bối cảnh kỷ nguyên số, truyền thông chính sách đã trở thành một trụ cột quan trọng trong thiết lập mối quan hệ giữa nhà nước và công dân trong mô hình nhà nước pháp quyền. Tuy nhiên, truyền thông chính sách tại Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều rào cản mang tính cấu trúc, thể chế và tư duy chính trị. Bài viết tập trung phân tích ba nội dung lớn: (1) Nhận thức lý luận và những rào cản có tính hệ thống đối với truyền thông chính sách; (2) Thực trạng và nguyên nhân của những rào cản trong truyền thông chính sách trong kỷ nguyên số; (3) Quan điểm và kiến nghị các nhóm giải pháp để khắc phục rào cản, từ đó nâng cao hiệu quả truyền thông chính sách của Việt Nam trong kỷ nguyên số.
PGS, TS NGUYỄN THỊ NGỌC HOA
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
TS LÊ KIẾN HƯNG
Trường Đại học Công nghiệp và Thương Mại Hà Nội

1. Mở đầu
Kỷ nguyên số đã định hình lại căn bản cục diện thông tin và truyền thông, biến thông tin trở thành nguồn lực chiến lược và truyền thông là công cụ thiết yếu của quản trị công. Trong bối cảnh đó, truyền thông chính sách nổi lên không chỉ là một hoạt động truyền thông mà còn là một chỉ số phản ánh trực tiếp năng lực và bản lĩnh của một nhà nước pháp quyền hiện đại. Sự vận hành hiệu quả của truyền thông chính sách có ý nghĩa rất quan trọng, vượt ra ngoài khuôn khổ việc truyền đạt thông tin nhằm bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của Nhà nước, góp phần gia tăng niềm tin công chúng, củng cố nền dân chủ và kiểm soát quyền lực nhà nước theo quy định của pháp luật hiện hành.
Trong một nhà nước pháp quyền, quyền lực nhà nước được tổ chức và vận hành theo hiến pháp và pháp luật, với mục tiêu tối thượng là phục vụ nhân dân. Mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân không chỉ dừng lại ở sự tuân thủ pháp luật một chiều, mà còn bao hàm quyền được thông tin, quyền tham gia và quyền giám sát của người dân. Truyền thông chính sách chính là cầu nối hiện thực hóa những quyền đó, để các chủ trương, chính sách thành nguồn lực xã hội, được nhân dân đồng thuận, ủng hộ và tích cực thực thi.
Thực tiễn quá trình truyền thông chính sách tại Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều rào cản mang tính chất thể chế, tư duy, kỹ thuật và công nghệ. Những rào cản này không chỉ làm giảm hiệu quả truyền thông mà còn tác động tiêu cực đến niềm tin công chúng và năng lực thực thi chính sách của Nhà nước. Vấn đề đặt ra là làm thế nào để nhận diện một cách sâu sắc những rào cản này, phân tích nguyên nhân và từ đó đề xuất một hệ giải pháp đồng bộ, toàn diện để nâng cao hiệu quả truyền thông chính sách trong kỷ nguyên số, đáp ứng yêu cầu của một nhà nước pháp quyền hiện đại.
2. Nội dung
2.1. Truyền thông chính sách và những rào cản có tính hệ thống đối với truyền thông chính sách
Một là, truyền thông chính sách - thành tố cốt lõi của nhà nước pháp quyền hiện đại: Truyền thông chính sách, trong hệ quy chiếu của chính trị học, không đơn thuần là hoạt động truyền đạt thông tin từ nhà nước đến xã hội. Với tư cách là một thành tố cấu thành năng lực cốt lõi của nhà nước pháp quyền hiện đại, nó còn là một công cụ mạnh để kiểm soát quyền lực, lan tỏa tính chính danh và củng cố tính hợp pháp của quyền lực chính trị. Việc định hình các chính sách không thể tách rời khỏi quá trình truyền thông, từ giai đoạn hình thành ý tưởng, tham vấn, triển khai đến giám sát và phản hồi. Điều này đặc biệt đúng trong bối cảnh dân chủ và quản trị công, nơi truyền thông chính sách thể hiện mối quan hệ giữa quyền lực nhà nước với quyền được thông tin và tham gia của người dân - vốn là trụ cột cơ bản của mô hình nhà nước pháp quyền.
Trong mô hình nhà nước pháp quyền, truyền thông chính sách không chỉ là phương tiện để công chúng biết về chính sách, mà còn là kênh để nhà nước lắng nghe, tiếp thu và điều chỉnh chính sách dựa trên phản hồi của xã hội. Truyền thông chính sách là một quá trình tương tác đa chiều, nơi thông tin được trao đổi, thảo luận và qua đó, sự đồng thuận xã hội được hình thành và củng cố. Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của nhà nước được thể hiện rõ qua khả năng công khai thông tin, giải thích chính sách và chịu trách nhiệm trước công chúng.
Hai là, những rào cản có tính hệ thống đối với truyền thông chính sách trong nhà nước pháp quyền: Mặc dù có vai trò rất quan trọng nhưng truyền thông chính sách trong nhà nước pháp quyền đang đối diện với nhiều rào cản mang tính hệ thống, với bốn nhóm chính: (i) Rào cản nhận thức, một thực trạng đáng lo ngại là nhiều nhà quản lý vẫn xem truyền thông chỉ là công cụ phục tùng cho quá trình thực thi chính sách chứ không phải là một thành phần cấu trúc của chính sách. Điều này dẫn đến việc truyền thông thường chỉ được quan tâm sau khi chính sách đã được ban hành, bỏ lỡ cơ hội tham vấn và tạo đồng thuận từ sớm; (ii) Rào cản thể chế, cơ chế phối hợp giữa các cơ quan hoạch định chính sách và cơ quan truyền thông còn thiếu minh bạch, manh mún và phân tán. Sự thiếu vắng một thể chế đồng bộ, thống nhất về truyền thông chính sách khiến các hoạt động truyền thông trở nên rời rạc, thiếu định hướng chiến lược; (iii) Rào cản văn hóa chính trị, tư duy áp đặt một chiều, thiếu chú trọng tới sự phản biện từ người dân vẫn còn phổ biến ở một số nơi. Điều này khiến thông tin truyền đi thiếu tính đối thoại, không khuyến khích sự tham gia của công chúng, dẫn đến sự kháng cự ngầm từ phía xã hội, thậm chí là làm giảm niềm tin vào chính sách và cơ quan nhà nước; (iv) Rào cản công nghệ - quản trị, dù công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, mức độ ứng dụng công nghệ số trong truyền thông chính sách vẫn còn thấp, thiếu tính chuyên nghiệp và linh hoạt. Việc chưa khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và tương tác với công chúng là một hạn chế lớn.
Như vậy, những rào cản này không chỉ là thách thức đơn lẻ mà còn có mối liên hệ mật thiết, tạo thành một hệ thống cản trở sự phát triển của truyền thông chính sách, đặc biệt trong bối cảnh kỷ nguyên số với những đòi hỏi ngày càng cao về tính minh bạch, tương tác và trách nhiệm giải trình.
2. 2. Thực trạng và nguyên nhân của những rào cản của truyền thông chính sách trong kỷ nguyên số ở Việt Nam
Trong thời gian qua, truyền thông chính sách ở Việt Nam đã có nhiều bước chuyển tích cực, với sự gia tăng tham gia của mạng xã hội, sự xuất hiện của báo chí dữ liệu và quá trình chuyển đổi số trong các cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, những rào cản mang tính hệ thống vẫn tồn tại, thậm chí có phần gia tăng trước tốc độ thay đổi nhanh chóng của môi trường số.
Một là, thực trạng của rào cản truyền thông chính sách trong kỷ nguyên số: Thực trạng của những rào cản trong truyền thông chính sách hiện nay có thể được nhìn nhận qua các điểm sau: (i) Chính sách thường ban hành xong mới truyền thông, đây là một thực tế phổ biến, khi chính sách thường được ban hành mà không có giai đoạn tham vấn công khai người dân ngay từ đầu. Điều này làm giảm tính minh bạch, bỏ lỡ cơ hội lắng nghe ý kiến đa chiều và tạo đồng thuận xã hội trước khi chính sách đi vào cuộc sống; (ii) Một số thông điệp chính sách không rõ ràng, dễ gây hiểu lầm, một số thông điệp chính sách được truyền tải không rõ ràng, dễ gây hiểu lầm, thậm chí bị bóp méo hoặc xuyên tạc trên mạng xã hội. Điều này làm giảm hiệu quả truyền thông, gây hoang mang dư luận và làm xói mòn niềm tin; (iii) Nền tảng đối thoại giữa Nhà nước và công dân trong môi trường số cần được gia tăng, mặc dù công nghệ số phát triển, các nền tảng đối thoại chính thức, hiệu quả giữa Nhà nước và công dân trong môi trường số vẫn là một hạn chế lớn. Các kênh tương tác còn hạn chế, chưa thực sự tạo ra một không gian công cộng số lành mạnh cho thảo luận chính sách; (iv) Một số cơ quan truyền thông chính thống chậm đổi mới, một số cơ quan truyền thông chính thống còn chậm đổi mới về nội dung, hình thức và phương thức tiếp cận, dẫn đến việc giảm dần vai trò dẫn dắt dư luận trong môi trường thông tin đa chiều, đa nền tảng.
Hai là, nguyên nhân của các rào cản: Thực trạng trên có nguyên nhân sâu xa từ nhiều yếu tố, có thể phân loại thành các nhóm sau: (i) Nhóm nguyên nhân thể chế, hệ thống luật pháp về truyền thông chính sách còn chưa có sự đồng nhất cao. Điều này tạo ra sự chồng chéo, không rõ ràng trong trách nhiệm và quyền hạn của các cơ quan. Còn có sự thiếu hụt các quy định cụ thể về trách nhiệm giải trình khiến việc thực thi truyền thông chính sách chưa được quan tâm đúng mức; (ii) Nhóm nguyên nhân nhận thức và tư duy, tư duy “quản trị theo mệnh lệnh hành chính” vẫn lấn át tư duy “quản trị theo dịch vụ công”. Điều này dẫn đến cách tiếp cận truyền thông từ trên xuống, ít chú trọng đến nhu cầu và phản hồi của công chúng; người đứng đầu một số nơi còn coi nhẹ vai trò của truyền thông chính sách, làm hạn chế nguồn lực và tầm quan trọng của hoạt động truyền thông; (iii) Nhóm nguyên nhân về nguồn lực và nhân lực, nguồn lực tài chính và nhân sự dành cho truyền thông chính sách còn rất hạn chế. Sự thiếu hụt ngân sách và nhân lực chuyên nghiệp làm giảm khả năng đầu tư vào công nghệ, đào tạo và phát triển đội ngũ; thực tế còn thiếu đội ngũ cán bộ chuyên trách có năng lực kết hợp cả hiểu biết chính sách, truyền thông và công nghệ số. Một bộ phận cán bộ đang làm công tác này còn thiếu kỹ năng chuyên sâu về truyền thông hiện đại và ứng dụng công nghệ; (iv) Nhóm nguyên nhân công nghệ - truyền thông, ứng dụng công nghệ trong truyền thông chính sách mới ở mức khởi đầu, chưa khai thác được sức mạnh của dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích hành vi công chúng để thiết kế thông điệp chính sách hiệu quả. Điều này dẫn đến việc truyền thông còn thiếu tính cá nhân hóa, chưa thực sự chạm đến từng đối tượng công chúng. Vấn đề đặt ra là, nếu không vượt qua được các rào cản này, hoạt động truyền thông chính sách khó hoàn thành nhiệm vụ và trọng trách của mình.
2.3. Quan điểm và kiến nghị giải pháp khắc phục những rào cản trong truyền thông chính sách
Để khắc phục những rào cản đã nêu và nâng cao hiệu quả truyền thông chính sách, cần quán triệt những quan điểm nền tảng và kiến tạo một hệ giải pháp đồng bộ sau:
Một là, quan điểm cần quán triệt: Ba quan điểm cốt lõi cần quán triệt cho mọi hoạt động truyền thông chính sách: (i) Truyền thông chính sách là thành phần sống còn trong toàn bộ vòng đời chính sách, quan điểm này đòi hỏi truyền thông phải được tích hợp ngay từ khâu hình thành ý tưởng, tham vấn, xây dựng, triển khai, giám sát và đánh giá chính sách. Truyền thông chính sách không phải là một hoạt động “đánh bóng” sau khi chính sách đã có mà là một quá trình liên tục, xuyên suốt nhằm tạo dựng và duy trì sự đồng thuận xã hội; (ii) Truyền thông chính sách phải mang tính đối thoại, minh bạch và có khả năng thiết lập niềm tin xã hội, trong một xã hội dân chủ, truyền thông chính sách phải là quá trình tương tác hai chiều, đa chiều, nơi Nhà nước không chỉ nói mà còn lắng nghe, phản hồi và giải trình. Tính minh bạch về thông tin và quá trình ra quyết định là yếu tố then chốt để xây dựng và củng cố niềm tin của công chúng; (iii) Truyền thông chính sách phải được dẫn dắt bởi Nhà nước, nhưng không độc quyền - mà cần sự tham gia của đa chủ thể trong xã hội số, Nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong việc định hướng và cung cấp thông tin chính thống nhưng cần khuyến khích và tạo điều kiện cho sự tham gia của các chủ thể khác trong xã hội số như báo chí, các tổ chức xã hội, chuyên gia và công dân trong quá trình truyền thông. Sự tham gia đa chủ thể sẽ làm giàu thêm nội dung truyền thông, tăng tính khách quan và khả năng lan tỏa.
Hai là, hệ giải pháp kiến tạo đồng bộ: Từ những quan điểm trên, một hệ giải pháp toàn diện cần được kiến tạo đồng bộ trên nhiều trục:
Hoàn thiện thể chế pháp lý về truyền thông chính sách: (i) Xem xét ban hành Luật Truyền thông chính sách, đây là giải pháp cấp bách nhằm quy định rõ ràng vai trò, trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong toàn bộ chu trình chính sách. Luật cần bao quát từ khâu xây dựng thông điệp, phương thức truyền tải, đến cơ chế tiếp nhận phản hồi và giải trình, đồng thời đưa ra các chế tài cụ thể cho việc thực thi; (ii) Xây dựng cơ chế phản biện chính sách công khai trên nền tảng số, cần thiết lập các quy định pháp lý và nền tảng kỹ thuật để bảo đảm quyền được phản biện chính sách của người dân và các tổ chức xã hội một cách công khai, minh bạch và có tính xây dựng. Cơ chế này phải bảo đảm phản hồi được ghi nhận, phân tích và có ảnh hưởng đến quá trình điều chỉnh chính sách.
Thứ hai, tái cấu trúc hệ thống truyền thông nhà nước: (i) Xem xét xây dựng trung tâm truyền thông chính sách thuộc Chính phủ có năng lực phân tích dữ liệu dư luận, xây dựng thông điệp chính sách theo thời gian thực, Trung tâm này cần được trang bị công nghệ hiện đại và đội ngũ chuyên gia để thực hiện việc giám sát, phân tích dư luận xã hội trên không gian mạng, từ đó đưa ra các thông điệp chính sách kịp thời, phù hợp và hiệu quả; (ii) Xây dựng đội ngũ cán bộ truyền thông nhà nước theo hướng chuyên nghiệp, đa ngành và gắn với công nghệ số, cần có chính sách đào tạo, bồi dưỡng, thu hút nhân tài để xây dựng đội ngũ cán bộ có năng lực chuyên môn sâu về truyền thông, am hiểu chính sách và thành thạo công nghệ số. Đây là yếu tố then chốt để chuyển đổi từ mô hình hành chính sang mô hình truyền thông chuyên nghiệp.
Ứng dụng công nghệ truyền thông hiện đại: (i) Sử dụng công nghệ (AI) để phân tích hành vi truyền thông, thiết kế thông điệp cá nhân hóa, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu lớn về hành vi, sở thích và nhu cầu thông tin của công chúng, từ đó xây dựng các thông điệp chính sách được cá nhân hóa, tăng khả năng tiếp cận và hiệu quả truyền tải; (ii) Sử dụng mạng xã hội như kênh tham vấn chính sách, Mạng xã hội cần được nhìn nhận như một kênh đối thoại và tham vấn chính sách hiệu quả, thay vì chỉ là công cụ truyền tải thông tin một chiều. Các cơ quan nhà nước cần tích cực tương tác, lắng nghe và phản hồi trên các nền tảng này; (iii) Triển khai nền tảng truyền thông chính sách mở để tăng cường tương tác, xây dựng và vận hành các cổng thông tin, ứng dụng di động cho phép người dân dễ dàng tiếp cận thông tin chính sách, đặt câu hỏi, gửi phản hồi và tham gia thảo luận một cách minh bạch, công khai.
Đổi mới tư duy quản trị truyền thông trong cơ quan nhà nước: (i) Chuyển từ mô hình thông tin một chiều sang mô hình truyền thông hai chiều, đa chiều, điều này đòi hỏi các cơ quan nhà nước chủ động lắng nghe, tiếp thu và đối thoại với công chúng, thay vì chỉ đơn thuần ban hành thông tin; (ii) Đặt công chúng ở vị trí trung tâm, coi người dân là đối tác trong xây dựng và thực thi chính sách, tư duy này biến người dân từ đối tượng thụ động thành chủ thể tích cực, đồng hành cùng Nhà nước trong quá trình phát triển chính sách.
Xây dựng văn hóa truyền thông chính sách theo hướng dân chủ, đổi mới sáng tạo toàn dân là cốt lõi: (i) Thúc đẩy truyền thông đối thoại, nâng cao mức độ minh bạch và giải trình của các cơ quan nhà nước, khuyến khích sự cởi mở, chân thành trong giao tiếp và bảo đảm các cơ quan nhà nước phải giải trình rõ ràng về các quyết định và hành động của mình; (ii) Hình thành văn hóa lắng nghe và điều chỉnh chính sách theo phản hồi công chúng, sự sẵn sàng lắng nghe các ý kiến phản biện và điều chỉnh chính sách khi cần thiết là biểu hiện cao nhất của một nhà nước pháp quyền dân chủ và trách nhiệm.
3. Kết luận
Truyền thông chính sách là biểu hiện trực tiếp và sinh động nhất của quyền lực nhà nước trong xã hội thông tin hiện đại. Trong nhà nước pháp quyền, truyền thông không chỉ phục vụ việc phổ biến chính sách mà còn là công cụ kiểm soát quyền lực, thúc đẩy đồng thuận xã hội và nâng cao năng lực quản trị công. Để đạt được những mục tiêu này, cần một sự đổi mới toàn diện về nhận thức, thể chế, con người và cách tiếp cận.
Kỷ nguyên số đặt ra những thách thức lnhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội lớn để tái cấu trúc lại truyền thông chính sách theo hướng hiện đại, dân chủ và hiệu quả hơn. Việc chủ động vượt qua các rào cản, áp dụng các giải pháp đột phá sẽ giúp Nhà nước không chỉ duy trì mà còn củng cố tính chính đáng của quyền lực trong thời kỳ mới, xây dựng mối quan hệ bền vững, tin cậy với công dân và hướng tới một nền quản trị quốc gia minh bạch, hiệu quả và vì nhân dân.
_________________
Ngày nhận bài: 3-9-2025; Ngày bình duyệt: 12-11-2025; Ngày duyệt đăng: 11-12-2025.
Email tác giả: ngochoaajc1005@gmail.com
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Nguyễn Phú Trọng: Phát huy dân chủ, tiếp tục xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2024.
2. Trần Thị Thanh Thủy: Vai trò và các yêu cầu đối với truyền thông chính sách, https://www.quanlynhanuoc.vn.
3. Quyết định số 1497/QĐ-TTg ngày 08-11-2018 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển thông tin quốc gia đến năm 2025, tầm nhìn 2030.
4. Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27-9-2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.