(LLCT) - Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt giữa các cường quốc, khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương có vai trò quan trọng đối với Nhật Bản. Bài nghiên cứu làm rõ các mục tiêu, công cụ và kênh truyền thông mà Nhật Bản sử dụng để quảng bá truyền thông chiến lược về khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở (FOIP), từ đó đánh giá hiệu quả và những thách thức mà Nhật Bản đang gặp phải khi triển khai truyền thông chiến lược. Nghiên cứu cho thấy truyền thông không chỉ là công cụ phụ trợ, mà là trụ cột quan trọng giúp Nhật Bản củng cố vị thế và triển khai thành công tầm nhìn FOIP trong bối cảnh địa chính trị phức tạp hiện nay.
TS VŨ TUẤN ANH
Học viện Ngoại giao
Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở (Free and Open Indo-Pacific - FOIP) được khởi xướng bởi Nhật Bản dưới thời Thủ tướng Shinzo Abe, lần đầu tiên được giới thiệu chính thức tại Hội nghị Quốc tế Tokyo về Phát triển châu Phi (TICAD) năm 2016(1). Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở ra đời nhằm thúc đẩy một trật tự khu vực dựa trên luật lệ quốc tế, bảo đảm an ninh hàng hải, cũng như duy trì sự lưu thông thương mại tự do và không bị cản trở.
Theo Bộ Ngoại giao Nhật Bản, chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở dựa trên ba trụ cột chính: thúc đẩy thượng tôn pháp luật, tự do hàng hải và thương mại; theo đuổi phát triển kinh tế bền vững thông qua hạ tầng chất lượng cao; và đóng góp cho hòa bình, ổn định bằng hợp tác an ninh - quốc phòng(2).
Mục tiêu của FOIP không chỉ nhằm tăng cường vị thế của Nhật Bản trong khu vực, mà còn đề xuất một tầm nhìn thay thế, nhấn mạnh tính minh bạch, bền vững và không ràng buộc chính trị trong hợp tác phát triển(3). Như Taniguchi(4) phân tích, FOIP phản ánh tầm nhìn chiến lược dài hạn của Nhật Bản về một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương rộng mở, nơi các chuẩn mực quốc tế và luật pháp được tôn trọng, đồng thời củng cố vai trò lãnh đạo mềm của Tokyo.
Trong quá trình triển khai, truyền thông chiến lược đóng vai trò trung tâm trong việc định hình nhận thức của cộng đồng quốc tế về FOIP. Nhật Bản đã tận dụng các công cụ truyền thông công khai, ngoại giao công chúng và viện trợ phát triển chính thức (ODA) để xây dựng hình ảnh quốc gia như một đối tác đáng tin cậy và có trách nhiệm. Các bài phát biểu chính thức của lãnh đạo Nhật Bản tại những diễn đàn quốc tế như Đối thoại Shangri-La, APEC hay G7 được sử dụng để quảng bá thông điệp FOIP, nhấn mạnh Nhật Bản là quốc gia bảo vệ luật pháp quốc tế và tự do hàng hải(5). Ngoài ra, các kênh truyền thông số và hợp tác với báo chí quốc tế như NHK World hay Nikkei Asia cũng giúp Tokyo gia tăng tầm ảnh hưởng trong dư luận khu vực.
2. Nội dung
2.1. Bối cảnh và nền tảng chiến lược
Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở là một bước chuyển quan trọng trong tư duy chiến lược của Nhật Bản sau nhiều thập niên giữ vai trò “người chơi thầm lặng” trong các vấn đề an ninh khu vực, trở thành một trụ cột trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản, mang tính liên tục qua các đời thủ tướng, từ Abe đến Suga và tiếp tục được mở rộng dưới thời Kishida Fumio. Đặc biệt, tại Đối thoại Shangri-La năm 2023, Thủ tướng Kishida đã công bố “Kế hoạch mới cho FOIP”, nhấn mạnh đến vai trò hỗ trợ phát triển hạ tầng, tăng cường năng lực thể chế, bảo vệ nhân quyền, và hợp tác ứng phó với các thách thức phi truyền thống như y tế và khí hậu(6). Điều này cho thấy FOIP là một chiến lược khu vực rõ ràng, được điều chỉnh linh hoạt để thích ứng với biến động địa chính trị toàn cầu.
Việc khởi xướng FOIP phản ánh những cân nhắc chiến lược sâu sắc của Nhật Bản về an ninh quốc gia, trật tự khu vực và vai trò toàn cầu trong bối cảnh thế giới đang tái định hình. Là một quốc gia hải đảo, Nhật Bản phụ thuộc gần như tuyệt đối vào tuyến hàng hải quốc tế để bảo đảm nguồn cung năng lượng, nguyên liệu thô và xuất khẩu sản phẩm công nghiệp. Các tuyến đường biển đi qua Ấn Độ Dương, eo biển Malacca và Biển Đông có vai trò sống còn với kinh tế Nhật Bản. Vì vậy, bảo đảm tự do hàng hải và thông thương trên các tuyến biển này không chỉ là lợi ích chiến lược, mà còn là điều kiện tiên quyết để duy trì ổn định và phát triển kinh tế(7). FOIP, trong ngữ cảnh này, trở thành công cụ chính sách để Tokyo thể hiện cam kết của mình đối với việc gìn giữ sự ổn định và an toàn của các tuyến hàng hải quốc tế.
Bên cạnh lợi ích hàng hải, FOIP còn phản ánh nỗ lực cân bằng chiến lược với ảnh hưởng ngày càng gia tăng của Trung Quốc trong khu vực. FOIP là một phương thức để Nhật Bản củng cố mạng lưới quan hệ đối tác với các quốc gia có cùng quan ngại - từ Ấn Độ, Ôxtrâylia đến các quốc gia Đông Nam Á - trên cơ sở cùng bảo vệ pháp quyền, tự do hàng hải và phát triển hạ tầng chất lượng cao. Điều quan trọng là, thay vì phản ứng đối đầu, Nhật Bản chủ trương xây dựng một cấu trúc khu vực mang tính bao trùm, trong đó mọi quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, đều có thể tham gia nếu tuân thủ luật chơi chung.
Ngoài ra, một động lực nền tảng khác thúc đẩy Nhật Bản theo đuổi FOIP là mong muốn định hình và duy trì một trật tự khu vực dựa trên luật pháp quốc tế. Kể từ sau Thế chiến thứ hai, Nhật Bản đã nhất quán theo đuổi chính sách đối ngoại hòa bình, tôn trọng luật lệ quốc tế và coi trọng chủ nghĩa đa phương. FOIP tiếp nối truyền thống này và giúp Nhật Bản xuất hiện không phải như một cường quốc quân sự mà là một “kiến trúc sư trật tự” - quốc gia chủ động định hình luật chơi thay vì bị động ứng xử theo luật chơi của nước khác(8). Trên nền tảng này, FOIP giúp Nhật Bản tạo lập được một hình ảnh tích cực trong cộng đồng quốc tế, đồng thời cung cấp cơ sở để thúc đẩy các chương trình hợp tác trong lĩnh vực hạ tầng, phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và hỗ trợ năng lực thể chế tại các nước đang phát triển trong khu vực.
2.2. Vai trò của truyền thông chiến lược về khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở của Nhật Bản
Truyền thông chiến lược đóng vai trò trung tâm trong việc lan tỏa và chính danh hóa FOIP như một sáng kiến không mang tính đối đầu, nhưng có khả năng tập hợp ảnh hưởng trong trật tự khu vực mới. Khác với cách tiếp cận đối đầu và tuyên bố cứng rắn của một số đối tác trong Bộ Tứ như Hoa Kỳ, Nhật Bản triển khai FOIP như một diễn ngôn chiến lược mềm - một câu chuyện chính trị được kiến tạo có chủ đích, nhằm hình thành một “ý nghĩa chiến lược” được chia sẻ trong khu vực và toàn cầu(9). Nội dung của FOIP được truyền thông rộng rãi qua các kênh chính thức như phát biểu của Thủ tướng tại các hội nghị G7, APEC, ASEAN, Đối thoại Shangri-La; các tài liệu ngoại giao công khai; các báo cáo phát triển của MOFA; và hệ thống truyền thông công chúng như NHK World. Thông điệp cốt lõi luôn xoay quanh các giá trị phổ quát: tự do, pháp quyền, kết nối kinh tế bền vững và bao trùm.
Nhằm thuyết phục các nước ASEAN, Ấn Độ và Ôxtrâylia tham gia hoặc đồng thuận với FOIP, Nhật Bản đã khéo léo vận dụng một hệ sinh thái truyền thông kết hợp giữa ngoại giao cấp cao, ngoại giao công chúng, truyền thông học thuật và viện trợ phát triển. Thủ tướng Abe, ngay sau tuyên bố FOIP năm 2016, đã thực hiện hàng loạt chuyến thăm cấp cao tới Đông Nam Á và Nam Á nhằm giới thiệu FOIP như một sáng kiến mở, không đối đầu, và có lợi ích thiết thực cho các nước đang phát triển(10).
Bên cạnh đó, Nhật Bản còn tích cực sử dụng các chương trình viện trợ ODA, học bổng chính phủ (MEXT), các chương trình giao lưu thanh niên, hợp tác đại học và hỗ trợ cơ sở hạ tầng như những công cụ truyền thông mềm giúp FOIP lan tỏa đến tầng lớp lãnh đạo, trí thức và thanh niên tại các quốc gia mục tiêu(11). Nhờ vậy, FOIP dần được định hình như một khung hợp tác phát triển bao trùm, không chỉ gói gọn trong an ninh hàng hải hay quân sự.
Không kém phần quan trọng là nỗ lực của Nhật Bản trong việc định hình cách thế giới nhìn nhận về FOIP. Thay vì để các quốc gia khác diễn giải FOIP theo lăng kính riêng (ví dụ như xem đây là một hình thức liên minh nhằm kiềm chế Trung Quốc), Nhật Bản chủ động đưa ra các cách hiểu chính thức qua các tuyên bố của Chính phủ, bài phát biểu ngoại giao, và các ấn phẩm học thuật hợp tác với các viện nghiên cứu có uy tín quốc tế như RAND Corporation, ISEAS - Yusof Ishak Institute, và Lowy Institute(12). Điều này thể hiện tính chuyên nghiệp và chiều sâu chiến lược trong thiết kế thông điệp, giúp Nhật Bản kiểm soát dư luận quốc tế về FOIP và tránh bị hiểu nhầm là theo đuổi một chiến lược chia rẽ hoặc loại trừ.
Nhìn chung, FOIP là sự kết hợp hài hòa giữa tư duy chiến lược và khả năng vận dụng truyền thông trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản. Với vai trò là quốc gia khởi xướng, Nhật Bản không chỉ thiết lập một khuôn khổ hợp tác mới, mà còn khéo léo triển khai nó như một diễn ngôn chiến lược để thu hút sự đồng thuận rộng rãi trong khu vực. Trong bối cảnh cạnh tranh quyền lực ngày càng gia tăng, cách tiếp cận mềm dẻo, giá trị định hướng và dựa trên truyền thông của Nhật Bản đang đóng vai trò trung tâm trong việc kiến tạo trật tự khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
2.3. Công cụ và phương tiện truyền thông chiến lược FOIP của Nhật Bản
Để hiện thực hóa tầm nhìn về một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở, Nhật Bản triển khai một hệ thống truyền thông chiến lược đa tầng với cấu trúc chặt chẽ giữa thông điệp, kênh truyền tải và nhóm công chúng mục tiêu. Hệ thống này phản ánh tính nhất quán trong chiến lược đối ngoại và nỗ lực chủ động định hình dư luận khu vực của Tokyo.
Một là, truyền thông chính thống “định hướng chương trình nghị sự”. Diễn văn cấp cao là công cụ trung tâm trong chiến lược truyền thông FOIP. Tại các diễn đàn có độ phủ truyền thông toàn cầu như Đối thoại Shangri-La và APEC, Thủ tướng Nhật Bản thường khởi xướng các bài diễn văn mang cấu trúc chuẩn: tuyên ngôn giá trị, danh mục hành động và cam kết tài chính tương ứng(13). Nội dung bài phát biểu của Thủ tướng Kishida tại Shangri-La Dialogue 2022 do Văn phòng Nội các Nhật Bản (Kantei) công bố đã được nhiều hãng truyền thông quốc tế đưa tin rộng rãi ngay sau sự kiện. Sự phối hợp liên bộ giữa Thủ tướng, Ngoại trưởng và Bộ trưởng Quốc phòng tạo ra “tam giác phát ngôn” thống nhất, giúp FOIP được nhận diện như một chiến lược tổng hợp thay vì chỉ mang tính quân sự.
Chuỗi văn kiện chiến lược quốc gia đóng vai trò định hướng hóa và thể chế hóa thông điệp FOIP. Trong Chiến lược An ninh Quốc gia (NSS) năm 2022, FOIP lần đầu được xác định là một trong ba lợi ích cốt lõi của Nhật Bản, nâng cấp từ khẩu hiệu chính trị sang phạm trù lợi ích an ninh(14). Chiến lược Quốc phòng Quốc gia (NDPG) cụ thể hóa FOIP bằng các chỉ tiêu lực lượng rõ ràng, trong khi Sách Xanh Ngoại giao (Diplomatic Bluebook) của Nhật Bản truyền tải FOIP đến công chúng quốc tế một cách minh bạch và dễ tiếp cận(15).
Hai là, ngoại giao công chúng của Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong FOIP. Nhật Bản thiết kế hệ sinh thái ngoại giao công chúng sâu rộng với trọng tâm là các chương trình trao đổi giáo dục - văn hóa như JENESYS, Chương trình trao đổi khoa học SAKURA và học bổng MEXT. Theo Khảo sát Du học sinh năm 2022 của JASSO, có gần 9.000 sinh viên đang theo học tại Nhật Bản theo diện học bổng chính phủ MEXT, trong tổng số 231.146 du học sinh, với khoảng 93% đến từ khu vực châu Á(16). Các hoạt động dành cho cựu học viên JENESYS (hội thảo, làm việc theo chủ đề, kết nối trực tuyến) tiếp tục củng cố mạng lưới và năng lực lãnh đạo của thế hệ trẻ, qua đó tăng cường gắn kết ASEAN - Nhật Bản. Các viện nghiên cứu như JIIA, Sasakawa Peace Foundation và Nakasone Peace Institute đóng vai trò “nền tảng cộng hưởng” cho tầm nhìn FOIP thông qua xuất bản báo cáo song ngữ, tổ chức đối thoại kênh 1.5 và xây dựng mạng lưới học giả quốc tế.
Ba là, Nhật Bản tập trung vào truyền thông số và hợp tác khu vực về truyền thông. Về truyền thông số, Nhật Bản coi “truyền thông chiến lược” là một năng lực đối ngoại cốt lõi để nâng mức hiểu biết quốc tế về chính sách và phản bác sai lệch thông tin. Sách Xanh Ngoại giao 2024 nêu rõ Bộ Ngoại giao Nhật Bản tăng cường thu thập - phân tích - truyền thông và “tận dụng mạng xã hội, website, tài liệu đa ngữ và video” để trình bày lập trường, đồng thời chủ động họp báo, bài viết, phỏng vấn và sản xuất ấn phẩm số về chính sách đối ngoại(17).
Các cơ quan như Bộ Ngoại giao Nhật Bản (MOFA) và Trung tâm Báo chí Nước ngoài Nhật Bản (FPCJ) sử dụng nền tảng số để truyền tải thông điệp về FOIP, tổ chức họp báo trực tuyến, cung cấp tài liệu số hóa và cập nhật chính sách theo thời gian thực cho báo chí quốc tế và đối tác khu vực. Ngoài ra, Nhật Bản còn đẩy mạnh ngoại giao công chúng qua các kênh mạng xã hội đa ngôn ngữ, hội thảo trực tuyến và các chiến dịch truyền thông số nhằm quảng bá các giá trị về pháp quyền, tự do hàng hải và hợp tác phát triển bền vững(18).
Nhật Bản xác định hợp tác khu vực về truyền thông số là yếu tố then chốt để hiện thực hóa FOIP. Trong những năm gần đây, Nhật Bản đã triển khai nhiều sáng kiến hợp tác với các đối tác như ASEAN, Hoa Kỳ, Ôxtrâylia, Ấn Độ và các quốc đảo Thái Bình Dương. Tiêu biểu là các dự án phát triển hạ tầng số như cáp quang biển, mở rộng mạng băng thông rộng, xây dựng thành phố thông minh và hỗ trợ phát triển chính phủ điện tử tại các nước Đông Nam Á. Nhật Bản cũng đóng vai trò chủ chốt trong các khuôn khổ hợp tác đa phương như Quad (Nhật Bản, Hoa Kỳ, Ôxtrâylia,Ấn Độ), thúc đẩy tiêu chuẩn mở cho 5G (Open RAN), đào tạo nguồn nhân lực số và xây dựng các trung tâm an ninh mạng khu vực(19).
2.4. Nội dung cốt lõi của truyền thông chiến lược FOIP của Nhật Bản
Chiến lược FOIP của Nhật Bản được cấu thành từ hai mục tiêu chiến lược chủ đạo và ba trụ cột nền tảng, nhằm định hình trật tự khu vực theo hướng ổn định và bền vững. Mục tiêu đầu tiên tập trung vào duy trì và củng cố trật tự khu vực dựa trên luật lệ, trong đó Nhật Bản đặt UNCLOS làm nền tảng pháp lý, nhấn mạnh tự do hàng hải, giải quyết hòa bình tranh chấp và phản đối các hành vi cưỡng ép(20). Nhật Bản thể hiện sự khéo léo trong ngoại giao bằng cách sử dụng ngôn ngữ “phản đối hành vi” thay vì “phản đối quốc gia”, nhờ đó tránh được đối đầu trực diện với Trung Quốc đồng thời vẫn duy trì được sự ủng hộ từ các nước ASEAN(21). Mục tiêu thứ hai là tái định hình cấu trúc khu vực thông qua các sáng kiến như “Quan hệ đối tác vì hạ tầng chất lượng”- Partnership for Quality Infrastructure (PQI) thúc đẩy mô hình phát triển minh bạch, bền vững và không ràng buộc chính trị(22). Cách tiếp cận “xây dựng từ bên trong” này tập trung vào việc chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực thể chế cho các nước đối tác.
Ba trụ cột nền tảng của FOIP bao gồm: Trật tự dựa trên luật lệ với việc khẳng định vai trò trung tâm của UNCLOS và hỗ trợ năng lực hàng hải cho các nước đối tác thông qua đào tạo, cung cấp thiết bị và chia sẻ thông tin(23); thứ hai, kết nối khu vực thông qua việc thúc đẩy “hạ tầng chất lượng cao” kết hợp giữa cơ sở vật chất và “hạ tầng mềm” (thể chế pháp lý, đào tạo nhân lực), tuân thủ các nguyên tắc minh bạch, hiệu quả chi phí và bền vững môi trường(24); thứ ba, năng lực tự cường với cách tiếp cận “từ dưới lên” thông qua hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và cải cách thể chế, trong đó Nhật Bản đóng vai trò “đồng hành” thay vì “tài trợ đơn thuần”, trao quyền phát triển cho các nước thông qua tăng cường nội lực(25).
Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở của Nhật Bản đối mặt với một số thách thức cơ bản trong truyền thông chiến lược. Truyền thông chiến lược FOIP đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành, tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp, nhưng thực tế vẫn còn tình trạng thiếu đồng bộ, chồng chéo và phân bổ nguồn lực chưa hợp lý. Việc thiếu cơ quan điều phối liên ngành đủ mạnh dẫn đến sự phân mảnh chính sách giữa Bộ Ngoại giao, Bộ Quốc phòng và Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản(26). Nguyên nhân sâu xa nằm ở cấu trúc thể chế nghị viện và truyền thống hành chính phân quyền, khiến Hội đồng An ninh Quốc gia chưa phát triển đầy đủ chức năng điều phối truyền thông chiến lược liên ngành(27).
Ở bình diện thực thi truyền thông, báo cáo của Nancy Snow(28) chỉ ra ngoại giao công và truyền thông chiến lược của Nhật còn mang tính “bảo thủ, tập trung ở Tokyo”, thiên về thông tin “một chiều” thay vì mô hình tương tác có phản hồi và đo lường; đồng thời thiếu tích hợp mục tiêu giữa các cơ quan và nhân sự -hàm ý khó đạt hiệu quả truyền thông FOIP nếu không cải thiện phối hợp liên ngành và liên lĩnh vực (nhà nước - doanh nghiệp - xã hội).
3. Kết luận và một số gợi mở
Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược tại Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương ngày càng gia tăng, truyền thông chiến lược đã trở thành trụ cột then chốt trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản. Khác với giai đoạn trước khi Nhật Bản tập trung vào các công cụ sức mạnh cứng, cách tiếp cận hiện nay nhấn mạnh việc định hình không gian diễn ngôn khu vực thông qua các thông điệp được xây dựng có chủ đích và khả năng điều chỉnh nội dung phù hợp với từng bối cảnh văn hóa - chính trị cụ thể(29). Điều này phản ánh sự dịch chuyển từ “ngoại giao dựa trên công cụ” sang “ngoại giao dựa trên câu chuyện”, trong đó quyền lực mềm đóng vai trò hạ tầng định hình nhận thức và hành vi của các tác nhân khu vực. Bài học chiến lược cho Nhật Bản: Để nâng cao hiệu quả truyền thông FOIP, Tokyo cần tiến hành cải cách có hệ thống theo ba hướng ưu tiên. Cụ thể, xây dựng hệ sinh thái truyền thông đa tầng kết hợp các kênh chính phủ, tổ chức xã hội dân sự, báo chí khu vực và mạng lưới cựu du học sinh để tăng tính bản địa hóa và độ tin cậy(30). Bảo đảm tính kế thừa và ổn định chiến lược để duy trì niềm tin từ cộng đồng quốc tế, tránh tình trạng “mỗi đời Thủ tướng một cách diễn giải FOIP”. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ đo lường và phân tích truyền thông theo thời gian thực, đặc biệt quan trọng tại ASEAN với sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa cao. Đối với Việt Nam và các nước ASEAN, chiến lược truyền thông về FOIP của Nhật Bản cho thấy cách một cường quốc tầm trung có thể tận dụng sức mạnh mềm để định hình không gian chiến lược khu vực. Một số gợi mở cho Việt Nam và các quốc gia ASEAN bao gồm việc chuyển từ vai trò bị động sang vị thế đồng kiến tạo diễn ngôn khu vực thông qua việc chủ động xây dựng thông điệp cùng các đối tác về các chủ đề gắn với lợi ích cốt lõi. Đầu tư vào hệ sinh thái truyền thông tích hợp nhiều cấp độ từ chính phủ đến giới học giả và mạng lưới du học sinh để tạo dòng chảy thông tin bản địa hóa có sức lan tỏa. Cuối cùng, trong môi trường cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc, ASEAN cần nâng cao năng lực truyền thông để tránh bị áp đặt trong các câu chuyện khu vực và duy trì vai trò trung tâm trong việc định hình trật tự khu vực.
_________________
Ngày nhận bài: 3-9-2025; Ngày bình duyệt: 13-9-2025; Ngày duyệt đăng: 16-9-2025.
Email tác giả: vutuananh@dav.edu.vn
(1), (10), (24) Satake, T., & Sahashi, R. (2021). FOIP as an evolving regional order: Prospects and challenges. Asia Policy, 16(3), 53-64.
(2) Ministry of Foreign Affairs of Japan. (2019). Free and Open Indo-Pacific Strategy. https://www.mofa.go.jp/policy/page25e_000278.html
(3) Watanabe, T. (2019). Japan’s Rationale for the Free and Open Indo-Pacific Strategy. Sasakawa Peace Foundation. https://www.spf.org/iina/en/articles/watanabe_01.html
(4) Taniguchi, T. (2021). The Logic of Japan’s FOIP: Normative Framing and Strategic Flexibility. Strategic Studies Quarterly, 15(1), 101-117.
(5), (7) Japan Ministry of Defense. (2021). Defense of Japan 2021. https://www.mod.go.jp/en/publ/w_paper/2021.html
(6), (23) Ministry of Foreign Affairs of Japan. (2023). New Plan for a Free and Open Indo-Pacific. https://www.mofa.go.jp/files/100459808.pdf
(8) Tanaka, A. (2020). Japan’s vision for the Indo-Pacific: International cooperation and strategic communication. International Affairs Review, 26(3), 59-76.
(9), (12) Hornung, J. W. (2020). The limits of Japan’s Indo-Pacific vision: Adapting to strategic uncertainty. RAND Corporation. https://www.rand.org/pubs/research_reports/RRA198-1.html
(11) Ngô, Di Lân (2023). Owning the Indo-Pacific Term: Time for a New ASEAN Strategic Narrative. Lowy Institute. https://www.lowyinstitute.org/the-interpreter/owning-indo-pacific-term-time-new-asean-strategic-narrative
(13) Văn phòng Thủ tướng Nhật Bản. (2022). Keynote Address by Prime Minister KISHIDA Fumio at the IISS Shangri-La Dialogue. https://japan.kantei.go.jp/101_kishida/statement/202206/_00002.html
(14), (22) Văn phòng Nội các Nhật Bản. (2022). National Security Strategy of Japan. Retrieved from https://www.cas.go.jp/jp/siryou/221216anzenhoshou/nss-e.pdf
(15) Ministry of Foreign Affairs of Japan. (2022). Diplomatic Bluebook 2022. https://www.mofa.go.jp/policy/other/bluebook/index.html
(16) Japan Student Services Organization (JASSO). (2022). Result of the International Student Survey in Japan 2022. Retrieved from https://www.studyinjapan.go.jp/en/statistics/enrollment/data/2312181130.html
(17) Ministry of Foreign Affairs of Japan. (2024b). Diplomatic Bluebook 2024: Chapter 3, Section 4-Efforts to promote understanding and trust in Japan (pp. 319-320). https://www.mofa.go.jp/policy/other/bluebook/2024/pdf/pdfs/3-4.pdf
(18) Snow, N. (2022). A Reliable Friend and Strategic Partner in the Indo-Pacific Region: Japan’s Strategic Communications and Public Diplomacy. Gates Forum I. AidData. https://docs.aiddata.org/reports/gf01/gf01-07/A-Reliable-Friend-and-Strategic-Partner-in-the-Indo-Pacific-Region-Japans-Strategic-Communications-and-Public-Diplomacy.html
(19) Sasakawa Peace Foundation. (2022, May 20). U.S.–Japan cooperation on Indo-Pacific regional architecture. SPF Asia Initiative. https://www.spf.org/jpus-insights/spf-asia-initiative-en/spf-asia-initiative003.html
(20), (21), (25), (29), (30) Envall, H. D. P., & Wilkins, T. S. (2022). Japan and the new Indo-Pacific order: The rise of an entrepreneurial power. Manchester University Press.
(26) Hughes, C. W. (2023). Japan’s strategic options and domestic public opinion: FOIP and the normalization dilemma. Journal of East Asian Studies, 23(1), 45-68. https://doi.org/10.1017/jea.2023.3
(27) Stockwin, A., & Ampiah, K. (2021). Rethinking Japan: The politics of contested nationalism (2nd ed.). Routledge.
(28) Snow, N. (2023). Japan’s strategic communications and public diplomacy. Institute for Security & Intelligence Communications (ISIC) Japan. https://isic-japan.org/wp-content/uploads/2023/08/Japans-Strategic-Communications-by-Nancy-Snow.pdf