Nghiên cứu lý luận

Vận dụng, phát triển quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về quan hệ giới trong gia đình

15/11/2025 10:38

(LLCT) - Trên nền tảng duy vật lịch sử, các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin chỉ ra rằng, bất bình đẳng giới không phải là quy luật tự nhiên mà bắt nguồn từ chế độ tư hữu và phân công lao động, đồng thời khẳng định giải phóng phụ nữ gắn với tham gia sản xuất xã hội và bảo đảm bình đẳng pháp lý - tư tưởng. Trên cơ sở phân tích những giá trị và ý nghĩa quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về quan hệ giới trong gia đình, bài viết gợi mở ý tưởng trong nghiên cứu lý luận và vận dụng thực tiễn đối với việc giảm thiểu bất bình đẳng giới trong gia đình, góp phần xây dựng gia đình Việt Nam “no ấm, bình đẳng, tiến bộ, hạnh phúc, văn minh” trong bối cảnh mới.

ThS TẠ THỊ THANH TÂM
Trường Đại học Hà Nội

Ảnh minh họa: IT

1. Mở đầu

    Trong tiến trình phát triển lịch sử nhân loại, gia đình luôn được coi là một thiết chế xã hội đặc thù, vừa phản ánh, vừa chịu sự chi phối của phương thức sản xuất và quan hệ xã hội đương thời. Quan hệ giới trong gia đình, với tư cách là một dạng quan hệ xã hội cơ bản, không chỉ quyết định vị trí, vai trò của nam giới và nữ giới trong đời sống hôn nhân - gia đình mà còn phản ánh trình độ văn minh, tiến bộ của toàn xã hội. Trong bối cảnh hiện nay, khi vấn đề bình đẳng giới và xây dựng gia đình hạnh phúc, tiến bộ trở thành mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu, việc nghiên cứu quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về quan hệ giới trong gia đình càng có ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc.

    Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin tuy chưa sử dụng trực tiếp khái niệm “quan hệ giới” trong gia đình, nhưng qua các tác phẩm kinh điển, đặc biệt là Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước của Ph.Ăngghen, cũng như các bài viết của C.Mác và V.I.Lênin về lao động nữ và gia đình, các ông đã đặt nền móng khoa học cho việc lý giải sự hình thành, biến đổi và xu hướng phát triển của quan hệ giới. Trên cơ sở phép biện chứng duy vật và quan niệm duy vật về lịch sử, các ông đã chỉ ra rằng, bất bình đẳng giới không phải là hiện tượng tự nhiên, vĩnh hằng, mà có nguồn gốc từ sự ra đời của chế độ tư hữu, từ phân công lao động theo giới và gắn bó chặt chẽ với sự phát triển của lực lượng sản xuất.

    Trong bối cảnh toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang thay đổi mạnh mẽ mô hình gia đình, phương thức lao động và quan niệm về vai trò giới, làm xuất hiện những hình thức bất bình đẳng mới gắn với di cư, lao động phi chính thức, công nghệ truyền thông số, các quan điểm của chủ nghĩa nghĩa Mác - Lênin về gia đình vẫn giữ nguyên giá trị định hướng. Tuy nhiên, việc vận dụng các quan điểm này cần thao khảo, tham chiếu với các lý thuyết giới hiện đại, coi trọng yếu tố văn hóa, giáo dục, truyền thông, đồng thời nhấn mạnh đến quyền lựa chọn cá nhân và khía cạnh tình cảm trong hôn nhân - gia đình nhằm mang lại những hiệu quả thực tiễn trong xây dựng gia đình Việt Nam “no ấm, bình đẳng, tiến bộ, hạnh phúc, văn minh”.

    2. Nội dung

    2. 1. Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về quan hệ giới trong gia đình

    Thứ nhất, quan niệm về gia đình và quan hệ giới trong gia đình

    Dưới góc độ duy vật lịch sử, các nhà kinh điển xem xét quan hệ giới gắn liền với sự phát triển của lực lượng sản xuất, dẫn đến sự biến đổi của phân công lao động xã hội và phương thức sản xuất.

    Trong Nguồn gốc của gia đình, của sở hữu tư nhân và của nhà nước, Ph.Ăngghen chỉ ra rằng, ở giai đoạn đầu của lịch sử, phụ nữ giữ vai trò quyết định trong gia đình, cả ở phương diện tái sản xuất vật chất lẫn tái sản xuất con người. Khi chế độ sở hữu tư nhân ra đời, vai trò đó thay đổi căn bản: người đàn ông, nhờ chiếm lĩnh hoạt động thương mại và sản xuất có giá trị kinh tế cao hơn, dần chiếm ưu thế trong gia đình. Sự thay đổi này đặt nền móng cho quyền lực gia trưởng và bất bình đẳng giới trong gia đình. Quan hệ giới trong gia đình không phải sản phẩm của tự nhiên, mà gắn liền với những biến đổi của phương thức sản xuất và chế độ sở hữu. Đây là hạt nhân triết học giúp phân tích sự bất bình đẳng giới từ nguyên nhân kinh tế - xã hội chứ không đơn thuần là do những khác biệt sinh học.

    Thứ hai, sự phân công lao động và quyền lực giới với tư cách nguồn gốc của bất bình đẳng giới

    Theo C.Mác và Ph.Ăngghen, sự phân công lao động theo giới gắn liền với chế độ tư hữu đã tạo ra một hình thức “phân chia giá trị xã hội” bất bình đẳng. Lao động của nam giới gắn với sản xuất xã hội, được coi là có giá trị kinh tế và quyết định, trong khi lao động của phụ nữ chủ yếu gắn với nội trợ và sinh đẻ, bị coi là phi kinh tế, thứ yếu. Hệ quả là người chồng trở thành trụ cột kinh tế và mặc nhiên có địa vị thống trị “mà không cần một đặc quyền pháp luật nào cả”. Điều này dẫn đến sự xác lập quyền lực gia trưởng: “Trong gia đình, người chồng là nhà tư sản, còn người vợ đại diện cho giai cấp vô sản”(1); “Người đàn bà bị hạ cấp, bị nô dịch, bị biến thành nô lệ cho sự dâm đãng của đàn ông, thành một công cụ sinh đẻ đơn thuần”(2). Từ đó, Ph.Ăngghen khẳng định: “sự đối lập giai cấp đầu tiên trong lịch sử trùng với sự đối kháng giữa vợ và chồng, và sự áp bức giai cấp đầu tiên trùng với sự nô dịch của đàn ông đối với đàn bà”(3).

    Bằng phương pháp duy vật biện chứng, C.Mác và Ph.Ăngghen đã chỉ ra mâu thuẫn căn bản trong quan hệ giới: giữa một bên là lao động xã hội có giá trị kinh tế (nam giới), một bên là lao động gia đình bị coi nhẹ (nữ giới). Mâu thuẫn này trở thành cơ sở cho sự áp bức giới, và chỉ có thể được giải quyết khi điều kiện kinh tế - xã hội thay đổi. Sau đó V.I.Lênin phác họa rõ hơn bức tranh tình cảnh phụ nữ trong xã hội mà sự áp bức giới chưa được giải phóng trong xã hội tư sản: “Hàng triệu và hàng triệu phụ nữ trong những gia đình như vậy đang sống (hoặc nói cho đúng hơn đang bị đày đọa) trong kiếp “gia nô”, ra sức lo ăn, lo mặc cho cả gia đình bằng từng xu nhỏ mà họ phải trả bằng những cố gắng phi thường hàng ngày và bằng “sự tiết kiệm” tất cả mọi thứ - chỉ trừ có “tiết kiệm” lao động của bản thân”(4).

    Những phân tích trên cho thấy, cơ sở kinh tế thay đổi thì tất yếu phân công lao động biến đổi, từ đó dẫn đến tương quan quyền lực giới trong gia đình biến đổi. Bất bình đẳng giới không đơn thuần là vấn đề đạo đức, mà bắt nguồn từ cấu trúc kinh tế - xã hội.

    Thứ ba, quan điểm về xây dựng quan hệ giới bình đẳng trong gia đình

    Theo các nhà kinh điển Mác - Lênin, để đạt được bình đẳng giới trong gia đình, cần thay đổi tận gốc cơ sở kinh tế và xã hội. C. Mác và Ph. Ăngghen khẳng định: điều kiện tiên quyết để giải phóng phụ nữ là “làm cho toàn bộ nữ giới trở lại tham gia nền sản xuất xã hội, và điều kiện đó lại đòi hỏi phải làm cho gia đình cá thể không còn là một đơn vị kinh tế của xã hội nữa”(5). Ph.Ăngghen chỉ ra rằng, trong gia đình vô sản, nhờ “đại công nghiệp đã giật được người đàn bà ra khỏi nhà và ném họ vào thị trường lao động, vào công xưởng và trở thành chủ thể chính kiếm tiền nuôi sống gia đình”, nên quan hệ vợ chồng mang tính bình đẳng hơn so với gia đình tư sản(6).

    Sau này, khi nghiên cứu về chủ nghĩa tư bản, V.I. Lênin khẳng định: đại công nghiệp báo hiệu một hình thức gia đình mới, một quan hệ nam, nữ mới tiến bộ hơn: “Khi giao cho phụ nữ, cho thanh niên và trẻ con nam nữ có một vai trò quyết định trong quá trình sản xuất có tổ chức và có tính xã hội ngoài phạm vi gia đình, đại công nghiệp cũng vẫn tạo ra một cơ sở kinh tế mới cho hình thức gia đình cao hơn và hình thức quan hệ nam và nữ cao hơn”(7).

    Bên cạnh yếu tố kinh tế, các nhà kinh điển còn nhấn mạnh vai trò của văn hóa - tư tưởng và pháp lý. Ph.Ăngghen chỉ ra rằng: “Tính ràng buộc vĩnh viễn của hôn nhân… một phần là kết quả của các điều kiện kinh tế…, phần nữa là một truyền thống… đã bị tôn giáo thổi phồng lên”(8). Từ đó các ông yêu cầu phải xóa bỏ những phong tục tập quán cũ lạc hậu, tư tưởng trọng nam, khinh nữ, mô hình gia trưởng tồn tại dai dẳng đang cản trở việc thực hiện mối quan hệ bình đẳng giữa nam và nữ ngay cả trong gia đình vô sản. Đây là một quá trình lâu dài để thay đổi tư tưởng, tâm lý của các thế hệ bởi: “Quan hệ giữa vợ và chồng chỉ có thể trở nên bình đẳng thật sự khi cả hai đều hoàn toàn bình đẳng trước pháp luật”(9).

    Có thể thấy, các luận điểm trên đã tạo nên một hệ thống lý luận chặt chẽ: từ nguồn gốc, bản chất đến giải pháp của vấn đề quan hệ giới trong gia đình. Về phương pháp, đây là sự vận dụng điển hình của phương pháp luận duy vật lịch sử trong nghiên cứu gia đình: xuất phát từ cơ sở kinh tế - xã hội để lý giải các quan hệ xã hội, trong đó có quan hệ giới. Về nội dung, nó khẳng định rằng chỉ trong xã hội xã hội chủ nghĩa, với nền tảng kinh tế - chính trị mới, quan hệ giới bình đẳng trong gia đình mới có thể được thực hiện đầy đủ. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng các nhà kinh điển tập trung nhiều vào khía cạnh kinh tế và sản xuất, trong khi chưa phân tích sâu các yếu tố tâm lý, tình cảm và lựa chọn cá nhân trong hôn nhân. Đây chính là điểm cần tiếp tục nghiên cứu, bổ sung trong bối cảnh hiện nay.

    2.2. Những giá trị và ý nghĩa của quan điểm quan hệ giới trong gia đình của chủ nghĩa Mác - Lênin đối với việc xây dựng gia đình bình đẳng và tiến bộ ở Việt Nam hiện nay

    Về giá trị lý luận

    Thứ nhất, quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định tính lịch sử - xã hội của quan hệ giới. Bất bình đẳng giới trong gia đình không phải là một quy luật tự nhiên hay sinh học, mà có nguồn gốc từ những điều kiện kinh tế - xã hội nhất định. Cách lý giải này giúp vượt qua cách tiếp cận duy tâm coi sự thống trị của nam giới đối với nữ giới thuộc quy luật tự nhiên, đồng thời phê phán quan điểm sinh học giản đơn vốn chỉ quy kết sự khác biệt giới vào đặc điểm sinh lý. Đây là đóng góp nền tảng, giúp chuyển hướng nghiên cứu giới từ cách tiếp cận bản chất luận sang cách tiếp cận lịch sử - xã hội.

    Thứ hai, quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin cung cấp cơ sở phương pháp luận khoa học để nghiên cứu quan hệ giới trong gia đình. Dựa trên quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng, các nhà kinh điển chỉ ra rằng sự thay đổi trong phân công lao động và sở hữu tư liệu sản xuất kéo theo sự biến đổi trong địa vị, quyền lực và quan hệ nam - nữ trong gia đình. Do đó, giải pháp triệt để cho bình đẳng giới phải bắt đầu từ thay đổi cơ sở kinh tế, chứ không chỉ dừng lại ở tuyên truyền đạo đức hay ban hành pháp luật. Điều này trở thành cơ sở phương pháp luận để nghiên cứu sự biến đổi gia đình hiện đại.

    Thứ ba, C.Mác và Ph.Ăngghen nhấn mạnh rằng, phụ nữ chỉ có thể thực sự được giải phóng khi tham gia sản xuất xã hội, có thu nhập độc lập và được bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật. Ph. Ăngghen nhận thấy: “Đặc tính của sự thống trị của người chồng đối với người vợ trong gia đình hiện đại và sự tất yếu phải xác lập sự bình đẳng xã hội thật sự giữa hai bên, cũng như phương thức xác lập sự bình đẳng ấy, chỉ bộc lộ ra hoàn toàn rõ ràng một khi mà cả vợ lẫn chồng đều hoàn toàn bình đẳng trước pháp luật”(10). Quan điểm này có giá trị phổ quát, trở thành cơ sở để nhiều phong trào giải phóng phụ nữ và lý thuyết bình đẳng giới hiện đại kế thừa.

    Về ý nghĩa thực tiễn đối với xây dựng gia đình Việt Nam hiện nay

    Một là, quan điểm Mác - Lênin về gia đình và bình đẳng giới là nền tảng tư tưởng cho đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công tác phụ nữ. Tư tưởng về xây dựng quan hệ giới trong gia đình bình đẳng, tiến bộ là mục tiêu xuyên suốt trong quan điểm và chính sách của Đảng, Nhà nước ta. Nhận thức này không ngừng phát triển theo chiều hướng ngày càng toàn diện, sâu sắc và thực chất hơn qua các thời kỳ lịch sử. Trong giai đoạn hiện nay, Đảng ta nhấn mạnh yêu cầu xây dựng gia đình “no ấm, tiến bộ, hạnh phúc, văn minh” trên nền tảng bình đẳng giới.

    Hai là, các nguyên tắc bình đẳng giới được thể chế hóa trong Hiến pháp, Luật Bình đẳng giới năm 2006 và Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Hệ thống pháp luật này phản ánh tinh thần của chủ nghĩa Mác - Lênin về sự cần thiết của “bình đẳng pháp lý” giữa nam và nữ. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc vận dụng sáng tạo quan điểm Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam trong xây dựng gia đình “no ấm, tiến bộ, hạnh phúc, văn minh”.

    Ba là, quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin là cơ sở lý luận cho việc giải quyết những vấn đề thực tiễn của gia đình Việt Nam đương đại. Trên thực tế, sự phân công lao động trong gia đình vẫn còn tồn tại những bất cập ảnh hưởng tiêu cực đến việc thực hiện bình đẳng giới. Lý thuyết về phân công lao động chỉ ra rằng, khi nam giới là người kiếm tiền chính trong gia đình thì việc họ tham gia ít hơn vào công việc nội trợ và chăm sóc là phù hợp. Tuy nhiên ở Việt Nam, nhất là các vùng dân tộc thiểu số, mặc dù người phụ nữ là người kiếm tiền chính hoặc cùng chồng tham gia làm kinh tế gia đình, nhưng họ vẫn là người đảm nhận hầu hết các công việc gia đình. Gánh nặng kép này khiến phụ nữ không còn thời gian để chăm sóc, phát triển bản thân.

    Theo Tổng cục Thống kê năm 2022, phụ nữ Việt Nam dành trung bình 20,2 giờ/tuần cho công việc gia đình không lương, trong khi nam giới chỉ dành 10 giờ/tuần. Gần 20% nam giới cho biết họ không dành thời gian cho việc nhà(11). Mặt khác, quan niệm phụ nữ có “thiên chức” sinh con và chăm sóc gia đình cũng là nguyên nhân sâu xa tạo nên khoảng cách giới. Về quyền quyết định trong gia đình, nhiều cộng đồng nông thôn, miền núi vẫn duy trì tập quán “trọng nam”, dẫn đến sự bất bình đẳng kéo dài. Gia đình Việt Nam nói chung, quyền ra quyết định các vấn đề về kinh tế và chi tiêu lớn vẫn nghiêng về nam giới. Có đến 92% nam giới và phụ nữ được khảo sát cho rằng nam giới nên quyết định các vấn đề được cho là lớn trong gia đình(12). Những điều kiện để nâng cao vị thế của phụ nữ trong gia đình và xã hội còn hạn chế. Ở nhiều vùng dân tộc thiểu số, tình trạng tảo hôn và hôn nhân cận huyết ở mức báo động. Theo thống kê của Ủy ban dân tộc năm 2019, tỷ lệ tảo hôn của dân tộc Mông cao nhất cả nước với 51,1%, tiếp theo là dân tộc Cơ Lao (47,8%), Mảng (47,2%), Xinh Mun (44,8%)(13). Tảo hôn sinh ra một vòng luẩn quẩn của đói nghèo, thất học, bạo lực trên cơ sở giới. Cùng với đó, Điều tra quốc gia về bạo lực đối với phụ nữ (UNFPA & GSO, 2019) cho thấy 62,9% phụ nữ từng trải qua ít nhất một hình thức bạo lực do chồng gây ra trong đời, trong đó bạo lực tinh thần là phổ biến (47%)(14). Việc khẳng định cơ sở kinh tế - xã hội của bất bình đẳng giới giúp ta nhận diện đúng nguyên nhân và đề ra giải pháp căn bản, thay vì chỉ kêu gọi thay đổi từ đạo đức hay ý thức cá nhân.

    Những phân tích trên cho thấy, vấn đề bất bình đẳng giới ở nước ta hiện nay còn chưa được giải quyết triệt để, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa hiện vẫn đang ở mức báo động. Vận dụng quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về gia đình và giới, về giải phóng con người, xem yếu tố kinh tế là yếu tố quyết định các quan hệ khác trong gia đình sẽ là nền tảng lý luận quan trọng định hướng các giải pháp giảm thiểu bất bất đẳng giới, góp phần xây dựng gia đình Việt Nam “no ấm, tiến bộ, hạnh phúc, văn minh” trong bối cảnh hiện nay. Trong đó, cũng cần tính đến các yếu tố phi kinh tế như công nghệ truyền thông, giáo dục và toàn cầu hóa cũng tác động lớn đến quan hệ giới. Vì vậy, ngoài cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, việc kế thừa cần đi đôi với sự bổ sung, kết hợp các yếu tố thời đại trong giải quyết hiệu quả, triệt để vấn đề bất bình đẳng giới trong gia đình.

    2.3. Vận dụng quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin trong giảm thiểu bất bình đẳng giới gia đình Việt Nam hiện nay

    Trong nghiên cứu lý luận

    Một là, cần phát triển quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin kết hợp với các lý thuyết giới hiện đại như chủ nghĩa nữ quyền, tiếp cận giao thoa (intersectionality) để nhận diễn rõ những căn nguyên của bất bình đẳng giới không chỉ bắt nguồn từ giai cấp và sở hữu, mà còn là gồm các yếu tố xã hội khác, như: tuổi, dân tộc, địa vị xã hội… Khi nghiên cứu gia đình các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, sự giao thoa giữa yếu tố giới và dân tộc thể hiện rất rõ. Đây là hướng phát triển cần thiết cho lý luận Mác - Lênin.

    Hai là, cần nghiên cứu, vận dụng quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về gia đình trong mối liên hệ với các yếu tố phi kinh tế. Trong bối cảnh hiện nay, quan hệ giới trong gia đình còn bị chi phối bởi truyền thông, công nghệ số, di cư và toàn cầu hóa. Những yếu tố này không được các nhà kinh điển đề cập, nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến gia đình Việt Nam. Việc bổ sung phân tích này giúp lý luận Mác - Lênin trở nên phù hợp hơn với thực tiễn hiện nay.

    Ba là, cần quan tâm đến khía cạnh tình cảm và quyền lựa chọn cá nhân trong hôn nhân - gia đình. C.Mác và Ph.Ăngghen tập trung vào kinh tế và sản xuất, ít phân tích yếu tố tình cảm, tâm lý trong hôn nhân. Nhưng ngày nay, hôn nhân ngày càng dựa trên sự tự nguyện, tình yêu và quyền lựa chọn cá nhân. Đây là điểm cần được bổ sung để lý luận của các nhà kinh điển phù hợp hơn với thực tiễn.

    Trong hoạt động thực tiễn

    Một là, trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập, phụ nữ Việt Nam ngày càng tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động, nhưng vẫn chịu “gánh nặng kép” giữa công việc xã hội và gia đình. Do đó, cần hoàn thiện chính sách an sinh xã hội và dịch vụ công (như nhà trẻ, chăm sóc người già, nghỉ thai sản cho cả cha và mẹ) để chia sẻ trách nhiệm gia đình, giảm áp lực cho phụ nữ.

    Hai là, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế thực thi bình đẳng giới. Mặc dù Luật Bình đẳng giới và Luật Hôn nhân và Gia đình đã khẳng định nguyên tắc bình đẳng, song trên thực tế vẫn tồn tại khoảng cách giữa “bình đẳng pháp lý” và “bình đẳng thực chất”. Cần tăng cường cơ chế thực thi và giám sát, đặc biệt trong lĩnh vực phân chia lao động gia đình, quyền quyết định và thừa kế tài sản.

    Ba là, nâng cao giáo dục và truyền thông về bình đẳng giới. Sự bền vững của quan hệ giới bình đẳng trong gia đình phụ thuộc vào thay đổi nhận thức xã hội. Việc lồng ghép giáo dục bình đẳng giới trong trường học, truyền thông và phong trào quần chúng có ý nghĩa quan trọng, nhất là ở khu vực nông thôn và miền núi, nơi định kiến gia trưởng còn nặng nề.

    3. Kết luận

    Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về quan hệ giới trong gia đình đã tạo dựng nền tảng lý luận và phương pháp luận mang tính cách mạng. Bằng cách nhìn nhận gia đình và quan hệ giới từ lập trường duy vật lịch sử, các nhà kinh điển đã khẳng định bất bình đẳng giới không phải là trật tự tự nhiên hay tất yếu sinh học, mà có nguồn gốc từ những điều kiện kinh tế - xã hội cụ thể. Phụ nữ chỉ có thể thực sự bình đẳng khi tham gia sản xuất xã hội, có thu nhập độc lập và được bảo đảm quyền bình đẳng về pháp luật, đồng thời thoát khỏi sự trói buộc của những định kiến và hủ tục văn hóa. Nhờ đó, quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin tiếp tục phát huy vai trò định hướng trong việc xây dựng gia đình Việt Nam “no ấm, bình đẳng, tiến bộ, hạnh phúc và văn minh”, đồng thời trở thành cơ sở lý luận cho việc hoạch định chính sách giới, khắc phục bất bình đẳng và thúc đẩy phát triển bền vững. Đây cũng là minh chứng cho sức sống của một hệ tư tưởng khoa học, luôn cần được vận dụng linh hoạt và phát triển phù hợp với điều kiện lịch sử - xã hội mới.

    _________________

    Ngày nhận bài: 28-9-2025; Ngày bình duyệt: 12-11-2025; Ngày duyệt đăng: 14-11-2025.

    Email tác giả: tamttt@hanu.edu.vn

    (1), (2), (3), (5), (6), (8), (9), (10) C.Mác và Ph.Ăngghen: Toàn tập, t.21, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tr. 81, 93, 104, 116, 113, 127, 118, 118.

    (4) V.I. Lênin: Toàn tập, t.23, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2005, tr.173.

    (7) V.I.Lênin: Toàn tập, t.26, Sđd, tr. 87-88.

    (11) UN Women: Tổng quan về bình đẳng giới ở Việt Nam 2021, Hà Nội, 2021, tr.17, truy cập tại https://byvn.net, ngày 8-8-2025.

    (13) Ủy ban dân tộc, Tổng cục thống kê: Kết quả điều tra thu thập thông tin về thực trạng kinh tế - xã hội của 53 dân tộc thiểu số năm 2019, Nxb Thống Kê, Hà Nội, 2020, tr.61

    (14) Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, Tổng cục Thống kê và Quỹ Dân số Liên hợp quốc tại Việt Nam: Báo cáo Kết quả điều tra quốc gia về bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019- Hành trình để thay đổi, Hà Nội, 2020, tr.32.

    Nổi bật
      Tin mới nhất
      Vận dụng, phát triển quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin về quan hệ giới trong gia đình
      POWERED BY