(LLCT) - John Stuart Mill (1806 - 1873) là nhà triết học, kinh tế chính trị học và nhà hoạt động chính trị hàng đầu của nước Anh và là người phát ngôn của chủ nghĩa tự do trong thế kỷ XIX. Với tư cách là nhà đạo đức học, ông đã phát triển chủ nghĩa công lợi lên một tầm cao mới trong lịch sử đạo đức học nhân loại. Bài viết tập trung phân tích nội dung tư tưởng về công lợi của J.S. Mill cũng như việc vận dụng tư tưởng về công lợi để phân tích chính sách công ở Việt Nam; đề xuất một số gợi mở cho Việt Nam hiện nay. Bài viết là kết quả nghiên cứu của đề tài mã số: SV.2025.17 của Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội.
PGS, TS NGUYỄN VĂN CHIỀU
VÕ HỮU THẮNG
Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
1. Mở đầu
Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, đẩy mạnh cải cách thể chế, đòi hỏi phải tham khảo các tư tưởng, luận thuyết khoa học cho việc nâng cao hiệu lực, hiệu quả và hiện đại hoá nền quản trị quốc gia nói chung và quá trình hoạch định chính sách công nói riêng. Trên thực tế, việc xây dựng chính sách công không chỉ đòi hỏi hiệu quả về mặt quản trị, mà còn cần được soi chiếu từ những tiêu chuẩn đạo đức và nhân văn nhằm bảo đảm công bằng, tự do và hạnh phúc cho toàn xã hội.
Tư tưởng chính trị - đạo đức của J.S. Mill, đặc biệt là tư tưởng về công lợi với mục tiêu hướng về hạnh phúc của số đông có ý nghĩa xã hội tốt đẹp. Việc nghiên cứu tư tưởng công lợi của ông, từ đó đề xuất một số gợi mở cho Việt Nam là việc có ý nghĩa lý luận và thực tiễn.
2. Nội dung
2.1. Khái lược về tư tưởng công lợi của J.S. Mill
J.S. Mill sinh ngày 20 - 5 - 1806 tại Pentonville, vùng ngoại ô phía Bắc London, nước Anh. Ông là một nhà triết học, nhà logic học, nhà kinh tế học và nhà tư tưởng chính trị có ảnh hưởng sâu rộng trong thế kỷ XIX. Đồng thời, ông cũng được xem là một đại biểu tiêu biểu của chủ nghĩa thực chứng xã hội học.
J.S. Mill lớn lên trong một môi trường trí tuệ sôi động, nơi ông thường xuyên tiếp xúc với những nhà tư tưởng nổi bật như David Ricardo, Joseph Hume và Jeremy Bentham. Năm 1819, ông bắt đầu học kinh tế chính trị dưới sự hướng dẫn trực tiếp của cha mình - James Mill. Trong thời gian sống tại Pháp, ông có dịp gặp gỡ nhà kinh tế học Jean Baptiste Say, người đã để lại dấu ấn trong tư duy kinh tế của ông. Khoảng năm 1822, J.S. Mill cùng một số người bạn thành lập một nhóm thảo luận mang tên “hội công lợi”, nơi họ nghiên cứu và truyền bá tư tưởng về công lợi của Bentham(1). Từ đó, ông hình thành một quan điểm đạo đức và chính trị gắn với lý tưởng cải cách xã hội, lấy hạnh phúc con người làm mục tiêu trung tâm. Tuy nhiên, về sau ông phát triển tư tưởng này theo hướng nhân văn hơn, nhấn mạnh đến quyền tự do cá nhân và phẩm giá con người(2).
Trong suốt sự nghiệp học thuật, J.S. Mill đã để lại nhiều tác phẩm quan trọng như A System of Logic (Một hệ thống logic, 1843), Principles of Political Economy (Những nguyên lý của kinh tế chính trị, 1848), On Liberty (Bàn về tự do, 1859), v.v. Với tư tưởng tiến bộ, tinh thần nhân văn sâu sắc và khát vọng cải cách xã hội, J.S. Mill đã trở thành một trong những nhà tư tưởng lớn của nước Anh và có ảnh hưởng trong triết học, chính trị và kinh tế học hiện đại.
Điểm cốt lõi trong tư tưởng về công lợi của J.S. Mill là nguyên tắc “hạnh phúc lớn nhất cho số đông nhất”(3). Nhưng khác với cách hiểu thuần túy công cụ của nguyên tắc này trong tư tưởng về công lợi sơ khởi của J. Bentham, Mill đã tái định nghĩa nó như là một chuẩn mực luân lý nền tảng cho việc đánh giá mọi hành vi, thể chế và chính sách. Ông nhấn mạnh: “Tiêu chuẩn đạo đức của thuyết công lợi không phải là hạnh phúc của tác nhân hành động, mà là của tất cả những người bị ảnh hưởng”(4) .
Ở đây, J.S. Mill không chỉ nhấn mạnh đến hệ quả, mà còn mở rộng phạm vi đạo đức: đạo đức không giới hạn trong hành vi của chủ thể, mà mở rộng đến tác động của hành vi đó đối với mọi cá nhân có liên quan. Chính vì vậy, điểm khác biệt cơ bản giữa công lợi luận của J.S. Mill với các học thuyết đạo đức bổn phận (deontology) hay mệnh lệnh tuyệt đối của I. Kant không chỉ nằm ở đối lập giữa hậu quả và nghĩa vụ, mà còn ở sự khác biệt trong quan niệm về chủ thể đạo đức: nếu với I. Kant, đạo đức nằm ở sự tuân thủ mệnh lệnh tuyệt đối độc lập với hệ quả(5), thì với J.S. Mill, đạo đức phải được chứng minh bằng khả năng nâng cao hạnh phúc con người một cách phổ quát và có thể kiểm chứng(6).
Tuy nhiên, J.S. Mill không rơi vào chủ nghĩa công lợi tầm thường, ông không tuyệt đối hóa quan niệm cho rằng hạnh phúc đồng nhất với sự thỏa mãn các lợi ích vật chất đơn thuần như Bentham và các nhà công lợi cổ điển nêu ra. Ngược lại, ông đã phát triển học thuyết công lợi sâu sắc hơn khi nhấn mạnh rằng không phải mọi hình thức thỏa mãn đều có giá trị như nhau. Trong quan điểm của ông, có sự phân biệt rõ rệt giữa các dạng thỏa mãn: thỏa mãn cấp thấp (những thỏa mãn thuộc về cảm giác và bản năng sinh học); và thỏa mãn cao cấp (những niềm vui gắn liền với trí tuệ, tinh thần, đạo đức và sự hoàn thiện nội tại của con người). Ông viết: “Tốt hơn là làm một con người bất mãn còn hơn làm một con lợn được mãn nguyện; tốt hơn là làm Socrates bất mãn còn hơn làm một kẻ ngu dốt mãn nguyện”(7).
Tuyên bố này của J.S. Mill không phải là một so sánh mang tính cảm xúc, mà là sự tuyên bố rõ ràng về thứ bậc giá trị của các loại hạnh phúc. Theo J.S. Mill, một lượng nhỏ hạnh phúc xuất phát từ hoạt động trí tuệ có thể vượt trội hơn bất kỳ khối lượng thỏa mãn cảm giác nào, bởi vì nó gắn liền với nhân cách, phẩm giá và năng lực - những phẩm chất thiết yếu của nhân loại. Từ đó, J.S. Mill chuyển hướng tư tưởng về công lợi từ một công cụ tính toán đơn thuần thành một hệ thống định hướng đạo đức và chính sách công, trong đó chất lượng của hạnh phúc mới là chuẩn mực tối hậu để đánh giá hiệu quả của một thiết chế xã hội(8).
J.S. Mill không nhìn nhận chính sách công như một cơ chế kỹ trị đơn thuần nhằm điều tiết hành vi xã hội dựa trên hiệu quả chức năng, mà như một công cụ đạo đức, có vai trò kiến tạo điều kiện cho sự phát triển đầy đủ của cá nhân trong khuôn khổ một cộng đồng chính trị có lý tính và chính danh. Trên nền tảng của tư tưởng về công lợi mang tính cải cách, Mill kiến tạo một mô hình chính sách công phục vụ đồng thời hai mục tiêu không thể tách rời:
(i) tối đa hóa hạnh phúc xã hội, hiểu theo nghĩa toàn thể các thành viên được nâng cao mức độ thỏa mãn đời sống cả về lượng và chất;
(ii) bảo vệ và phát triển năng lực lựa chọn có giá trị của từng cá nhân tự do, tức là năng lực tự trị đạo đức (moral autonomy) của chủ thể trong việc xác lập mục tiêu sống của chính mình(9).
Chính vì lý tưởng kép này, J.S. Mill nhấn mạnh rằng mọi thiết chế xã hội và pháp luật chính đáng phải bảo đảm nguyên tắc vô tư triệt để (strict impartiality) giữa các cá nhân, hạnh phúc của mỗi người đều được xem trọng như nhau, bất kể địa vị xã hội, giới tính hay chủng tộc. Ông viết: “Một người phải coi hạnh phúc của bản thân như ngang bằng với hạnh phúc của bất kỳ ai khác - không nhiều hơn cũng không ít hơn. Một người, xét giữa hạnh phúc của mình và của người khác, buộc phải vô tư như một quan sát viên khách quan và nhân hậu”(10).
Từ đó, J.S. Mill xem mọi thiết chế mang tính phân biệt đối xử - bao gồm chế độ nô lệ, cấu trúc phụ quyền, hay đặc quyền giai cấp là những di sản lịch sử từng được xem như nền tảng tất yếu cho trật tự xã hội, nhưng rồi sẽ bị lịch sử phê phán như bất công có hệ thống. Ông khẳng định: “Toàn bộ lịch sử của sự tiến bộ xã hội là một chuỗi chuyển hóa, trong đó từng phong tục hay thiết chế - vốn từng được coi là điều kiện tất yếu của đời sống xã hội - đã dần bị loại bỏ như những bất công và bạo ngược bị lên án rộng rãi. Điều đó từng xảy ra với sự phân biệt giữa nô lệ và người tự do, quý tộc và bình dân, và nó sẽ tiếp tục xảy ra - và một phần đã xảy ra -với các chế độ đặc quyền dựa trên màu da, chủng tộc và giới tính”(11).
Triết lý chính sách công của J.S. Mill, vì thế, mang trong nó một xung lực cải cách mạnh mẽ: không phải là cải cách vì hiệu quả kỹ trị, mà là cải cách vì công lý đạo đức và mở rộng năng lực nhân tính. Chính sách không nhằm tạo ra sự tuân phục, mà nhằm mở rộng khả năng tiếp cận đến các giá trị thỏa mãn cao cấp (higher pleasures), vốn gắn liền với tự do học thuật, thẩm mỹ, sáng tạo và đạo đức. Trong đó, J.S. Mill đề cao vai trò của các chính sách như giáo dục phổ cập, mở rộng quyền tự do và cải cách thể chế nhằm phá vỡ cấu trúc đặc quyền. Ông không ngần ngại khẳng định rằng: “Nghèo đói, trong bất kỳ hình thức nào có liên quan đến đau khổ, hoàn toàn có thể bị tiêu diệt thông qua sự khôn ngoan của xã hội kết hợp với sự sáng suốt và cẩn trọng của cá nhân. [...] Ngay cả kẻ thù cứng đầu nhất là bệnh tật, cũng có thể bị thu nhỏ đáng kể nhờ giáo dục thể chất và đạo đức tốt, cùng với việc kiểm soát thích đáng các ảnh hưởng có hại”(12).
Qua đó, J.S. Mill định vị chính sách công như một thiết chế giải phóng, mở rộng phạm vi tự do tích cực (positive freedom) và làm dày nền đạo đức xã hội bằng cách kiến tạo điều kiện cho mọi cá nhân - đặc biệt là người nghèo, phụ nữ và người lao động được tiếp cận và thụ hưởng những khả năng sống tốt (capabilities) vốn từng bị hệ thống bất bình đẳng tước đoạt.
Mặc dù xác lập hạnh phúc tập thể là tiêu chuẩn tối hậu để đánh giá hành vi và thiết chế, J.S. Mill không hề xem nhẹ vị thế trung tâm của tự do cá nhân trong công trình xây dựng một trật tự chính trị - đạo đức chính đáng. Trái lại, ông coi tự do là yếu tố nội tại cấu thành nên hạnh phúc đích thực và là điều kiện không thể thiếu cho sự phát triển của cá nhân cũng như tiến bộ xã hội. Trong tư tưởng của J.S. Mill, không thể có hạnh phúc đúng nghĩa nếu con người không được sống như một chủ thể có lý trí, có cá tính, và có khả năng lựa chọn hành động vì những giá trị mà họ tự xác lập cho bản thân.
Trên cơ sở đó, J.S.Mill xây dựng một học thuyết chính trị tự do mang tính triệt để, trong đó tự do không chỉ là phương tiện hướng đến hạnh phúc, mà là biểu hiện cụ thể của phẩm giá đạo đức nơi mỗi cá nhân. Chính vì thế, nguyên lý “không gây hại” - tức tự do của mỗi người chỉ có thể bị giới hạn khi hành động của họ gây tổn hại đến người khác, trở thành ranh giới tối thiểu của mọi chính sách chính đáng.
Theo J.S. Mill, chính sách công không được phép viện dẫn mục tiêu cải thiện đời sống hay đạo đức để can thiệp sâu vào không gian lựa chọn của cá nhân. Trái lại, một chính sách đúng đắn là chính sách vừa bảo vệ, vừa bồi dưỡng năng lực lựa chọn có đạo đức, nghĩa là tạo điều kiện để con người có thể hành động như những chủ thể tự trị, có lý trí và năng lực tự phán đoán. Trong tác phẩm Bàn về tự do, J.S. Mill khẳng định: “Khi một con người hành động không theo cá tính của chính mình, mà theo truyền thống hay tập quán của người khác, thì anh ta đã đánh mất một trong những yếu tố cốt lõi của hạnh phúc – và cũng là yếu tố thiết yếu của sự tiến bộ cá nhân và xã hội”(13).
Quan điểm này của J.S. Mill không chỉ là một cảnh báo đối với xu hướng đồng hóa cá nhân vào tập thể, mà còn hàm chứa một quan điểm nền tảng: tự do là điều kiện tạo sinh cho đạo đức và hạnh phúc, chứ không chỉ là quyền thụ động. Chính sách công dù có mục đích cải thiện, dù được thúc đẩy bởi thiện chí nhưng nếu xâm phạm đến quyền tự quyết cá nhân thì đều là phản đạo lý trong hệ hình triết học của J.S. Mill. Ở đây, ông không chỉ thiết lập giới hạn đạo đức cho quyền lực chính trị, mà còn định nghĩa lại chức năng của chính sách công: không phải thay thế sự lựa chọn của cá nhân, mà là khơi mở và nâng đỡ năng lực lựa chọn có giá trị.
Nói cách khác, J.S. Mill đề xuất một hình thức chính trị công lợi mà trong đó tự do không bị đánh đổi vì hiệu quả xã hội, mà chính là điều kiện để xã hội đạt tới hạnh phúc đích thực, nghĩa là một hạnh phúc được lựa chọn bởi chính các cá nhân, với tư cách là chủ thể đạo đức tự do.
2.2. Một số gợi mở cho Việt Nam
Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, việc nghiên cứu và tham khảo những kinh nghiệm chính sách nhân văn và phù hợp với định hướng phát triển đất nước là một yêu cầu cấp thiết. Theo đó, tư tưởng về công lợi của J.S. Mill không chỉ mang lại giá trị học thuật thuần túy mà còn cung cấp một hệ hình đạo đức - chính trị sâu sắc để hướng đến xây dựng nền chính sách công lấy con người làm trung tâm, phát triển bền vững và bảo đảm một xã hội công bằng và văn minh. Một số nội dung của tư tưởng công lợi của J.S. Mill có thể tham khảo cho quá trình xây dựng nền chính sách công ở Việt Nam hiện nay là:
Thứ nhất, mục tiêu xây dựng chính sách là mang lại “hạnh phúc lớn nhất cho nhiều người nhất”
J.S. Mill cho rằng, đạo đức của một chính sách không thể đánh giá chỉ bằng hiệu quả tức thời hay mức độ tuân thủ pháp luật, mà phải xét đến hệ quả của nó đối với đời sống tinh thần, đạo đức và phẩm giá con người. Với nguyên tắc trung tâm “hạnh phúc lớn nhất cho số đông nhất”, nhưng được hiểu theo cả nghĩa chất lượng của hạnh phúc chứ không phải số lượng đơn thuần. Một chính sách tốt phải nâng cao mức sống của người dân không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần, giáo dục, tự do và nhân phẩm. Trong bối cảnh của Việt Nam, sự phát triển kinh tế cần phải đi kèm với phát triển văn hóa, đạo đức con người Việt Nam, phải cân bằng giữa các mục tiêu phát triển của chính sách: bao gồm cả mục tiêu tĩnh và mục tiêu động; tăng trưởng gắn liền với công bằng xã hội và tự do phát triển của con người.
Thứ hai, hướng tới một chính sách “có chất lượng hạnh phúc”
Ở Việt Nam hiện nay, mặc dù các chính sách phát triển con người ngày càng được cải thiện nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ mục tiêu, yêu cầu về nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Trên tinh thần của thuyết công lợi của J.S. Mill, chính sách công không chỉ nên hướng đến việc tối đa hóa lợi ích vật chất hay sự thỏa mãn tức thời, mà cần đạt đến một cuộc sống hạnh phúc toàn diện hơn, bao gồm sự phát triển toàn diện về trí tuệ, đạo đức và năng lực tự chủ của con người. Do vậy, chính sách công cần phải vượt qua khuôn khổ hiệu quả kinh tế thuần túy để hướng tới các giá trị sống tốt đẹp như: giáo dục, phát triển đời sống văn hóa - tinh thần, tự do phát triển cá nhân, bảo đảm môi trường sống lành mạnh và khuyến khích sự tham gia thực chất của công dân vào đời sống chính trị - xã hội.
Thứ ba, công bằng trong phân phối
Chính sách công muốn bảo đảm tính chính đáng của nó, phải bảo đảm sự vô tư triệt để trong phân phối nguồn lực xã hội. Đây là một điểm tựa quan trọng cho Việt Nam trong việc thực hiện các chính sách xóa đói giảm nghèo, bảo hiểm xã hội, giáo dục cho mọi người hay chính sách phát triển xã hội bền vững cho vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Khi thiết kế chính sách, các nhóm yếu thế vốn ít cơ hội cần phải được đặt ở vị trí trung tâm, với phương châm không để ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình phát triển.
Cách tiếp cận của J.S. Mill đã làm sâu sắc thêm khái niệm “không ai bị bỏ lại phía sau” mà Đảng, Nhà nước Việt Nam đang quan tâm sâu sắc trong các Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững hay Phát triển vùng dân tộc thiểu số(14). Thay vì chỉ cung cấp hỗ trợ vật chất, chính sách cần tạo mọi điều kiện để mở rộng con đường cho người dân chủ động vươn lên, phát triển năng lực bản thân và hòa nhập xã hội. Tức là tạo lập môi trường cho năng lực lựa chọn của cá nhân được bộc lộ, tự họ vươn lên cứu chính họ thoát khỏi cảnh bần hàn của số phận.
Thứ tư, chính sách công như là công cụ để nâng đỡ năng lực đạo đức
Một trong những điểm cốt lõi và tiến bộ nhất trong tư tưởng của J.S. Mill là xem chính sách công không chỉ là biện pháp quản trị hành vi xã hội mà là công cụ kiến tạo tự do, nâng đỡ năng lực đạo đức của cá nhân. Theo đó, thay vì trừng phạt thật nặng những hành vi vi phạm, các chính sách phải được thiết kế làm sao để nuôi dưỡng ý thức tự chịu trách nhiệm và hành động vì cộng đồng. Dựa trên tiền giả định của J.S. Mill rằng: “Những tình cảm cá nhân đích thực và sự quan tâm chân thành đến lợi ích chung là có thể có trong mỗi một con người được nuôi dạy một cách đúng đắn”(15). Do đó, chính sách công phải là nền tảng của “đạo đức công dân”, vốn được J.S. Mill đề cao như một điều kiện cho hạnh phúc và tiến bộ xã hội.
Thứ năm, nguyên lý “không gây hại” và giới hạn đạo đức của chính sách
Nguyên lý “không gây hại” (no-harm principle), tức là “tự do của cá nhân chỉ bị giới hạn khi và chỉ khi sự tự do ấy gây tổn hại cho người khác”(16). Trong bối cảnh xây dựng chính sách công phù hợp với định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền, cần phải đặt ra ranh giới đạo đức cho sự can thiệp của nhà nước vào đời sống công dân. Theo đó, chính sách công phải được thiết kế một cách thận trọng, bảo đảm sự cân bằng giữa mục tiêu tập thể và quyền cá nhân, từ đó góp phần hình thành một xã hội dân chủ, công bằng và có đạo đức chính trị vững chắc.
3. Kết luận
Từ những phân tích trên, có thể khẳng định rằng tư tưởng về công lợi của J.S. Mill không chỉ là một học thuyết đạo đức thuần túy mà còn là một hệ thống tư tưởng mang ý nghĩa chính trị - xã hội sâu sắc, có khả năng định hình và định hướng cho quá trình xây dựng chính sách công trong các xã hội hiện đại. Với nguyên tắc hạt nhân “hạnh phúc lớn nhất cho số đông nhất” cùng sự nhấn mạnh vào phẩm giá, tự do và năng lực tự trị của cá nhân, tư tưởng về công lợi của J.S. Mill mang đến một cách tiếp cận hài hòa giữa hiệu quả chính sách và công lý xã hội.
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách thể chế và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, việc tiếp cận tư tưởng về công lợi không chỉ giúp khắc họa một triết lý chính sách mang tính nhân văn mà còn cung cấp cơ sở lý luận cho việc đánh giá, điều chỉnh và kiến tạo các chính sách theo hướng phục vụ con người một cách toàn diện.
_________________
Ngày nhận bài: 31-5-2025; Ngày bình duyệt: 9 -6-2025; Ngày duyệt đăng: 10-6-2025.
Email tác giả: ngocnganchieu@gmail.com
(1), (2) J.S. Mill: Autobiography, Columbia University press, New York, 1924.
(3), (4), (6), (7), (10), (12) J.S. Mill: Thuyết Công lợi, Nxb Văn hóa - Văn nghệ, Thành phố Hồ Chí Minh, 2021, tr. 38, 74, 102, 54, 76, 89.
(5) I. Kant: Groundwork of the Metaphysics of Morals, Cambridge University Press, Cambridge, 1997, tr.36.
(8), (9) J.S. Mill: Utilitarianism, Parker press, London, 1863, tr. 45, 237.
(13) J.S. Mill: Về sự đàn áp phụ nữ, Nxb Đà Nẵng, 2021, tr. 78.
(13) J.S. Mill: On Liberty, Oxford University Press, Oxford, 1859, tr. 211.
(14) Thủ tướng Chính phủ: Quyết định số 90/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 phê duyệt Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025, Hà Nội, 2022.
(15) J.S. Mill: Utilitarianism: Happiness, Pleasure, and Public Policy, in: E.F.E. Paul (Ed.) The Essential J.S. Mill, Fraser Institute, Vancouver, British Columbia, Canada, 2004, tr. 146.
(16) J.S. Mill: Một lý thuyết về Tự do, Nxb Tổng hợp, Thành phố Hồ Chí Minh, 2022, tr. 175