(LLCT) Trên cơ sở khảo sát thực tiễn quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài (PCPNN) tại một số quốc gia trên thế giới, bài viết phân tích, so sánh những điểm mạnh, hạn chế, rút ra kinh nghiệm và khuyến nghị chính sách nhằm quản lý hiệu quả hoạt động của các PCPNN tại Việt Nam. Bài viết là kết quả nghiên cứu Đề tài khoa học cấp Bộ năm 2025 của Bộ Ngoại giao: “Thực tiễn công tác quản lý hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam thời gian qua và tầm nhìn đến năm 2035”.
ThS TRỊNH THỊ MAI PHƯƠNG
Cục Ngoại vụ và Ngoại giao văn hóa, Bộ Ngoại giao
ThS NGUYỄN THỊ HOÀI HÂN
Đại sứ quán Việt Nam tại Kazakhstan
ThS NGUYỄN HUYỀN PHƯƠNG
Cục Ngoại vụ và Ngoại giao văn hóa, Bộ Ngoại giao
1. Mở đầu
Tổ chức phi chính phủ (Non-Governmental Organization - NGO) là các thực thể phi lợi nhuận hoạt động độc lập với chính phủ. Tổ chức phi chính phủ cũng được hiểu là “các tổ chức tư nhân, tự quản, phi lợi nhuận, hướng đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống của những người yếu thế”(1) và cũng có những cách gọi khác, như tổ chức phi lợi nhuận (NPO), hoặc tổ chức tình nguyện,… nhưng chúng đều có chung đặc điểm là: tính tự nguyện, độc lập với nhà nước và định hướng phi lợi nhuận.
Trên thực tế, các tổ chức phi chính phủ bao gồm nhiều mô hình và hoạt động đa dạng trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, bảo vệ môi trường và viện trợ nhân đạo; có thể hoạt động ở cấp quốc gia, khu vực hoặc quốc tế.
Tại Việt Nam, Nghị định số 58/2022/NĐ-CP ngày 31-8-2022 của Chính phủ định nghĩa tổ chức phi chính phủ nước ngoài là “tổ chức phi lợi nhuận, quỹ xã hội, quỹ tư nhân được thành lập theo pháp luật nước ngoài; có nguồn vốn hợp pháp từ nước ngoài; hoạt động hỗ trợ phát triển, viện trợ nhân đạo tại Việt Nam không vì mục đích lợi nhuận và các mục đích khác; không quyên góp tài chính, vận động tài trợ, gây quỹ từ các tổ chức, cá nhân Việt Nam”.
Hiện nay, tại Việt Nam có nhiều tổ chức phi chính phủ nước ngoài (PCPNN) hoạt động. Các tổ chức này hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực như xóa đói giảm nghèo, phát triển nông thôn, thích ứng với biến đổi khí hậu và hỗ trợ các nhóm dễ bị tổn thương. Hoạt động của các tổ chức này, bên cạnh vai trò là đối tác phát triển, cũng đòi hỏi sự quản lý hiệu quả và giám sát để tối đa hóa những đóng góp tích cực. Do đó, việc xây dựng khuôn khổ pháp lý và cơ chế quản lý hiệu quả đối với các tổ chức PCPNN đã trở thành một yêu cầu quan trọng. Theo đó, việc quản lý thường theo hướng cân bằng giữa hai vai trò: (1) tạo môi trường pháp lý minh bạch, thuận lợi, khuyến khích sự đóng góp tích cực của các tổ chức PCPNN; (2) thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu các hoạt động có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích quốc gia.
Trên cơ sở khảo sát kinh nghiệm một số nước, bài viết đề xuất chính sách liên quan nhằm cải thiện khuôn khổ pháp lý của Việt Nam trong việc quản lý các tổ chức PCPNN.
2. Nội dung
2.1. Thực tiễn một số nước về quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài
Việc quản lý các tổ chức PCPNN có sự khác nhau giữa các quốc gia, phản ánh cách tiếp cận trong việc cân bằng giữa an ninh quốc gia, chủ quyền và minh bạch tài chính.
Mô hình định hướng kiểm soát của Trung Quốc
Khuôn khổ quản lý của Trung Quốc đối với các tổ chức PCPNN được thực hiện chặt chẽ. Luật Quản lý tổ chức phi chính phủ nước ngoài (năm 2017), đã chuyển giao quyền giám sát từ Bộ Nội vụ sang Bộ Công an. Theo đó, các tổ chức PCPNN phải đăng ký với cơ quan công an, hợp tác với một tổ chức tài trợ được Trung Quốc phê duyệt, và không được gây quỹ tại địa phương hoặc tham gia vào các hoạt động chính trị. Luật này trao cho các cơ quan thực thi quyền tự quyết rộng rãi, bao gồm dừng hoạt động của tổ chức phi chính phủ, tiến hành thanh tra văn phòng, kiểm toán tài khoản tài chính và thẩm vấn nhân viên.
Mô hình minh bạch của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ áp dụng cách tiếp cận tập trung vào tính minh bạch chủ yếu thông qua Đạo luật Đăng ký đại lý nước ngoài (FARA) năm 1938. FARA yêu cầu các cá nhân và tổ chức hành động thay mặt cho các chủ thể nước ngoài vì mục đích chính trị phải đăng ký với Bộ Tư pháp.
Các tổ chức đã đăng ký được yêu cầu nộp báo cáo định kỳ, nêu chi tiết nguồn tài trợ, chi tiêu và bản chất hoạt động của mình, đặc biệt là các hoạt động này liên quan đến vận động chính sách hoặc vận động hành lang chính trị. Các hoạt động nhân đạo, phát triển và giáo dục của các tổ chức PCPNN phần lớn không bị hạn chế.
Mô hình này nhằm mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng và ngăn chặn ảnh hưởng ngầm của nước ngoài, nhấn mạnh việc công khai. Tuy nhiên, việc thực thi FARA thường không nhất quán, mà chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh chính trị hiện hành.
Mô hình kiểm soát hành chính của Ấn Độ
Ấn Độ quản lý các tổ chức PCPNN chủ yếu thông qua Đạo luật quản lý đóng góp nước ngoài (FCRA), ban hành lần đầu năm 1976 và được sửa đổi năm 2010 và 2020. FCRA quy định tất cả các tổ chức phi chính phủ nhận tiền nước ngoài phải xin phép Bộ Nội vụ trước.
Những sửa đổi gần đây áp đặt các biện pháp kiểm soát tài chính chặt chẽ hơn, bao gồm việc bắt buộc mở các tài khoản ngân hàng được chỉ định, giảm chi phí hành chính được phép từ 50% xuống 20% và tăng nghĩa vụ báo cáo và kiểm toán.
Chính phủ Ấn Độ cho rằng các biện pháp này là cần thiết để bảo đảm an ninh quốc gia và ngăn chặn ảnh hưởng của nước ngoài vào các hoạt động chính trị hoặc tôn giáo.
Mô hình quản lý cân bằng của châu Âu
Các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (EU) áp dụng cách tiếp cận cân bằng hơn, dựa trên các nguyên tắc về quyền con người và tự do lập hội. Các thể chế EU nhấn mạnh hợp tác xuyên biên giới và giảm thiểu các rào cản pháp lý. Ví dụ: tại Đức, thủ tục đăng ký tổ chức phi chính phủ rất đơn giản, nhấn mạnh vào tính minh bạch tài chính và trách nhiệm giải trình mà không ràng buộc hoạt động. Pháp giám sát đặc biệt đối với các khoản tài trợ nước ngoài đến từ các quốc gia “nhạy cảm” về mặt chính trị. Luật pháp Pháp quy định phải công bố nguồn tài trợ nước ngoài vượt quá một ngưỡng nhất định, đặc biệt đối với các tổ chức tham gia vận động công chúng.
Anh áp dụng cơ chế giám sát chặt chẽ nhưng chú trọng hỗ trợ, tập trung vào bảo đảm phục vụ mục đích công ích.
Nhìn chung, mô hình châu Âu tìm cách cân bằng giữa việc ngăn chặn dòng tiền bất hợp pháp với việc thúc đẩy sự năng động và độc lập.
2.2. Quản lý của Việt Nam đối với các tổ chức phi chính phủ nước ngoài
Bằng cách quy định chi tiết các thủ tục đăng ký hoạt động thông qua Bộ Ngoại giao, nhằm bảo đảm hoạt động của các tổ chức PCPNN luôn minh bạch và phù hợp với các ưu tiên phát triển quốc gia. Việc thiết lập một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, thay thế các quy định rời rạc trước đây đã cung cấp cho các tổ chức phi chính phủ những lộ trình thủ tục rõ ràng cho các hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Với cơ chế giám sát chặt chẽ, Nhà nước có thể theo dõi các nguồn tài trợ nước ngoài, giảm thiểu rủi ro từ các dòng tiền bất hợp pháp và sự can thiệp chính trị không mong muốn.
So sánh Việt Nam và một số nước
Tiêu chí | Việt Nam | Trung Quốc | Ấn Độ | Hoa Kỳ | Liên minh châu Âu |
Cơ quan quản lý | Bộ Ngoại giao | Bộ Công an | Bộ Nội vụ | Bộ Tư pháp | Nhiều cơ quan |
Đăng ký | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc | Có điều kiện | Ít |
Tài trợ | Yêu cầu | Yêu cầu | Không | Không | Không |
Gây quỹ nội địa | Không cho phép | Không cho phép | Hạn chế | Cho phép | Cho phép |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Bên cạnh những ưu điểm, mô hình quản lý các tổ chức PCPNN của Việt Nam vẫn còn những hạn chế: Còn nhiều tầng nấc và liên quan đến nhiều thủ tục trung gian, có thể thiếu hiệu quả về mặt hành chính và làm giảm hiệu quả hoạt động. Hơn nữa, điều kiện đăng ký của các tổ chức phi chính phủ vẫn còn thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia và tương tác rộng rãi từ nhiều loại hình tổ chức phi chính phủ khác nhau.
Thủ tục hành chính nhiều, tạo ra những rào cản cho hoạt động của các tổ chức phi chính phủ, như yêu cầu phê duyệt trước ở nhiều giai đoạn, từ đăng ký, phê duyệt từng dự án,… dẫn đến sự chậm trễ và tăng chi phí thủ tục hành chính.
2.3. Đề xuất hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam
Từ tham khảo kinh nghiệm quốc tế và tình hình thực tiễn hiện nay, Việt Nam cần nghiên cứu, hoàn thiện chính sách quản lý tổ chức PCPNN nhằm mục tiêu là phát triển khuôn khổ quản lý từ mô hình chủ yếu tập trung vào kiểm soát sang một cách tiếp cận linh hoạt hơn, hướng đến quan hệ đối tác, nhằm tối đa hóa những đóng góp tích cực của các tổ chức PCPNN, đồng thời giảm thiểu các rủi ro đối với chủ quyền và an ninh quốc gia. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và có hệ thống, để đánh giá lại một cách căn bản các nguyên tắc và cơ chế cơ bản trong quan hệ nhà nước - tổ chức PCPNN.
Những nguyên tắc cơ bản về khuyến nghị chính sách bao gồm tăng cường huy động nguồn lực của các tổ chức PCPNN, đồng thời bảo đảm ổn định chính trị, an ninh và bảo vệ chủ quyền quốc gia; chủ động trong quản trị xã hội và nhu cầu hợp tác; tạo thuận lợi cho hợp tác phù hợp với bối cảnh và năng lực. Dựa trên các nguyên tắc này, các khuyến nghị được đề xuất để định hướng quá trình phát triển chính sách của Việt Nam.
Một là, hoàn thiện các văn bản pháp lý liên quan đến quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo cơ hội cho các tổ chức phát triển và hoạt động hiệu quả hơn.
Khung pháp lý hiện hành, theo quy định tại Nghị định số 58/2022/NĐ-CP, là một bước tiến đáng kể so với các quy định trước đây, mang lại hành lang pháp lý rõ ràng hơn cho các tổ chức phi chính phủ. Tuy nhiên, khung pháp lý này vẫn còn rườm rà, gây ra sự thiếu hiệu quả và chậm trễ trong hoạt động hành chính. Do vậy, cần tinh giản và đơn giản hóa các thủ tục hành chính để giảm chi phí hành chính cho các tổ chức PCPNN. Các phương án có thể bao gồm:
- Áp dụng cơ chế kiểm toán hậu kiểm (ex post) trong một số trường hợp, theo đó các tổ chức phi chính phủ được cấp phép hoạt động và sau đó chịu sự kiểm toán và thanh tra về hoạt động và chi tiêu, thay vì yêu cầu phê duyệt trước ở mọi giai đoạn. Điều này sẽ giải phóng nguồn lực hành chính và tạo điều kiện cho các tổ chức phi chính phủ hoạt động linh hoạt hơn.
- Mở rộng điều kiện gia nhập để khuyến khích nhiều tổ chức phi chính phủ tham gia vào quá trình phát triển của Việt Nam. Khuôn khổ hiện tại được đánh giá là tương đối hạn hẹp. Việc mở rộng phạm vi hoạt động và loại hình tổ chức có thể thu hút các đối tác phát triển mới và sáng tạo. Đơn giản hóa thủ tục gia hạn cho các tổ chức phi chính phủ có lịch sử tuân thủ pháp luật lâu dài và đóng góp tích cực. Đối với các tổ chức đã hoạt động tại Việt Nam trong thời gian dài mà không vi phạm pháp luật, quy trình gia hạn giấy phép hoạt động nên được đơn giản hóa, có thể chỉ cần một lá thư yêu cầu thay vì phải trải qua một quá trình xem xét hành chính đầy đủ.
Hai là, cải cách bộ máy quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài từ trung ương đến địa phương
Việc quản lý hiệu quả các tổ chức PCPNN đòi hỏi một bộ máy nhà nước có năng lực và sự phối hợp chặt chẽ. Cần cải cách bộ máy quản lý các tổ chức PCPNN từ trung ương đến địa phương nhằm bảo đảm giám sát nhất quán và hiệu quả. Bao gồm:
- Thiết lập một cơ chế phối hợp chặt chẽ hơn để chia sẻ thông tin và phê duyệt dự án giữa các cơ quan chính phủ. Hệ thống hiện tại liên quan đến nhiều cơ quan và việc phối hợp tốt hơn sẽ giúp tránh chồng chéo và trùng lặp công việc, giảm chi phí giao dịch cho cả Nhà nước và các tổ chức phi chính phủ.
- Tăng cường nguồn nhân lực bằng cách đào tạo chuyên sâu cho cán bộ làm việc trong lĩnh vực PCPNN ở mọi cấp độ. Nội dung đào tạo cần tập trung vào các kỹ năng như xây dựng dự án, huy động, triển khai và đánh giá, cũng như hiểu biết sâu sắc về các quy định của Nhà nước.
- Nâng cao năng lực giám sát và đánh giá để nâng cao hiệu quả viện trợ. Điều này bao gồm việc tạo ra một diễn đàn trao đổi thông tin và kinh nghiệm dự án giữa các tổ chức phi chính phủ, giúp các cơ quan quản lý nắm rõ dòng tài trợ và ngăn ngừa chồng chéo trong hỗ trợ.
Ba là, sửa đổi cơ chế hợp tác với các tổ chức phi chính phủ nước ngoài
Để duy trì và cải thiện nguồn tài trợ từ các tổ chức PCPNN thực hiện các hoạt động hỗ trợ phát triển, cần thực hiện các giải pháp sau:
- Tạo điều kiện cho các tổ chức PCPNN nghiên cứu, khảo sát, xây dựng dự án theo hướng chủ yếu hỗ trợ kỹ thuật thay vì chỉ hỗ trợ tài chính. Chính quyền các cấp cũng cần nghiên cứu, đề xuất nhu cầu hỗ trợ kỹ thuật trong kế hoạch để các tổ chức PCPNN có cơ sở xác định các hướng hỗ trợ kỹ thuật hiệu quả hơn.
- Tạo điều kiện cho các tổ chức PCPNN chuyển dần sang hoạt động tư vấn (tư vấn chính sách, tư vấn về dịch vụ y tế, như tư vấn về bệnh không lây nhiễm, tư vấn về sức khỏe bà mẹ và trẻ em...). Do đó, cần gắn kết và hài hòa hoạt động của các tổ chức PCPNN với các ưu tiên của chiến lược phát triển kinh tế - xã hội để khai thác tối ưu hoạt động tư vấn của các tổ chức.
- Chủ động đề xuất các chương trình hợp tác mới, như mô hình đối tác công tư (PPP), hợp tác với nguồn vốn đối ứng, hợp tác dựa trên kết quả đầu ra... Để phù hợp với các hình thức hợp tác mới này, phía Việt Nam cũng cần có sự nghiên cứu, chuẩn bị để bảo đảm hợp tác hiệu quả.
- Trong bối cảnh nguồn tài trợ ngày càng hạn hẹp, các tổ chức PCPNN luôn cần tìm kiếm các cơ hội huy động tài trợ hiệu quả hơn. Để làm được điều này, các cơ quan quản lý nhà nước cần chủ động đề xuất các dự án hỗ trợ kỹ thuật để kêu gọi tài trợ từ các tổ chức PCPNN phù hợp với nhu cầu của địa phương, làm cơ sở cho việc huy động tài trợ tốt hơn. Điều đặt ra yêu cầu chủ động cung cấp thông tin và chia sẻ các ưu tiên trong từng lĩnh vực cụ thể cần kêu gọi tài trợ.
Bốn là, đa dạng hóa hình thức huy động viện trợ của các tổ chức phi chính phủ
Tiếp tục thúc đẩy và huy động nguồn tài trợ bằng việc đa dạng hóa các hình thức vận động viện trợ, tăng cường tiếp cận các nhà tài trợ, hướng các nhà tài trợ đến các dự án có quy mô lớn, bền vững, lâu dài và trọng tâm. Cần ban hành chính sách khuyến khích các tổ chức phi chính phủ hoạt động tại Việt Nam, như đơn giản hóa thủ tục hoàn thuế giá trị gia tăng, cấp thị thực lao động chính thức cho cán bộ quốc tế, hỗ trợ tuyển chọn người Việt Nam làm việc cho các tổ chức phi chính phủ, miễn thuế nhập khẩu hàng hóa thuộc các chương trình, dự án viện trợ, đơn giản hóa việc cấp mới hoặc gia hạn.
Năm là, tăng cường công tác thanh tra, giám sát hoạt động của các tổ chức phi chính phủ, thiết lập cơ chế trao đổi giữa các tổ chức phi chính phủ nước ngoài và các cơ quan quản lý nhà nước
Để tăng cường công tác giám sát, đánh giá nhằm nâng cao hiệu quả viện trợ, cần xây dựng diễn đàn trao đổi thông tin, kinh nghiệm dự án cho các tổ chức PCPNN trên địa bàn, tạo điều kiện nắm bắt thông tin, lồng ghép nguồn vốn của các cơ quan quản lý, tránh tình trạng chồng chéo nguồn vốn trong lĩnh vực, địa bàn.
Tăng cường cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan đến việc huy động, sử dụng và quản lý nguồn viện trợ phi chính phủ nước ngoài theo đúng quy định của pháp luật hiện hành. Phát huy mô hình tham gia giám sát dự án viện trợ PCPNN của các tổ chức xã hội, cộng đồng.
Việc quản lý, rà soát hoạt động của các tổ chức phi chính phủ và việc sử dụng nguồn viện trợ PCPNN phải bảo đảm tuân thủ đúng quy định, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành, đơn vị thực hiện dự án, nhà tài trợ và cơ quan quản lý nhà nước trong quá trình phê duyệt, tiếp cận và triển khai dự án nhằm bảo đảm an ninh đối ngoại.
Việc tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của các tổ chức PCPNN tại Việt Nam cũng là một cách để các tổ chức này nâng cao tinh thần trách nhiệm, tuân thủ pháp luật Việt Nam.
3. Kết luận
Mô hình quản lý của Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với các nước, cân bằng giữa giám sát nhà nước với việc tạo điều kiện cho các tổ chức PCPNN hoạt động. Thành công lâu dài của chương trình phát triển đất nước phụ thuộc vào khả năng tạo dựng một môi trường thuận lợi cho các hoạt động hợp tác. Việc ban hành Nghị định số 58/2022/NĐ-CP là một bước tiến quan trọng, tạo khuôn khổ pháp lý rõ ràng và tăng cường giám sát nhà nước. Tuy nhiên hiện nay thủ tục hành chính còn phức tạp và nhiều tầng nấc.
Để tiếp tục hội nhập quốc tế, Việt Nam cần nghiên cứu chuyển đổi từ mô hình chủ yếu tập trung vào quản lý sang phương pháp tiếp cận dựa trên quan hệ đối tác, phù hợp với các tiêu chuẩn quản trị toàn cầu. Điều này đòi hỏi phải áp dụng các cải cách pháp lý mang tính hệ thống, đổi mới thể chế và các cơ chế quản trị dựa trên rủi ro.
Lộ trình cho quá trình chuyển đổi này là đơn giản hóa thủ tục hành chính, thích ứng với bối cảnh viện trợ nước ngoài đang thay đổi, đồng thời tăng cường minh bạch và đối thoại với các tổ chức PCPNN, Việt Nam có thể tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực nước ngoài. Việc tăng cường nguồn nhân lực và triển khai các cơ chế thanh tra, giám sát hiệu quả cũng rất quan trọng để bảo đảm trách nhiệm giải trình và tối đa hóa những đóng góp tích cực của các tổ chức này. Cách tiếp cận cân bằng này không chỉ bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn tạo ra một môi trường phát triển mạnh mẽ và bền vững hơn, để Việt Nam tận dụng tối đa hợp tác quốc tế để phát triển kinh tế - xã hội.
_________________
Ngày nhận bài: 25-9-2025; Ngày bình duyệt: 27-9-2025; Ngày quyết định đăng: 28-9-2025.
Email tác giả: nguyenhoaihan.1509@gmail.com; phuongtwd@gmail.com; phuongnguyen.bg@gmail.com
Tài liệu tham khảo:
1. Ahmad, M: Khu vực phi chính phủ tại Bangladesh, Thư viện Phát triển Cộng đồng (CDL), 1999.
2. Banks, Nicola và David Hulme: “Vai trò của các tổ chức phi chính phủ và xã hội dân sự trong phát triển và giảm nghèo”, Viện Brooks World Poverty Institute, 2012.
3. Banks, Nicola, David Hulme và Michael Edwards: “Xem xét lại các tổ chức phi chính phủ, nhà nước và nhà tài trợ: Vẫn còn quá gần gũi để cảm thấy thoải mái?”, Phát triển Thế giới, 66: 707–718, 2015.
4. Begum, A: Giao diện chính phủ - NGO trong quản lý phát triển: Kinh nghiệm từ các mô hình hợp tác được lựa chọn tại Bangladesh. Dhaka: Nhà xuất bản Phát triển A. H, 2008.
5. Carothers, Thomas và Saskia Brechenmacher: Không gian khép kín: Hỗ trợ dân chủ và nhân quyền đang bị chỉ trích. Quỹ Carnegie vì hòa bình quốc tế, Washington, DC, 2014.
6. Ủy ban Từ thiện Vương quốc Anh: Khung quy định cho tổ chức từ thiện, London, 2020.
7. Edwards, Michael và David Hulme: “Quá gần để thoải mái? Tác động của viện trợ chính thức đối với các tổ chức phi chính phủ”, Phát triển Thế giới 24, số 6: 961–973, 1996.
8. Trung tâm Luật phi lợi nhuận châu Âu (ECNL): Khung quy định cho xã hội dân sự ở châu Âu, ECNL, 2019.
9. Freeman, R. E: Quản lý chiến lược: Cách tiếp cận của các bên liên quan, MA: Pitman, 1984.
10. Fruth, Markus: “Tác động của Luật phi chính phủ nước ngoài của Trung Quốc đối với xã hội dân sự”. Quý san Trung Quốc, 2020.
11. Gauri, V., và J. Galef: “Các tổ chức phi chính phủ tại Bangladesh: Hoạt động, Nguồn lực và Quản trị”, Phát triển Thế giới 33 (12): 2045-2065, 2005.
12. Gershman, Carl: “Đạo luật đăng ký đại diện nước ngoài: Công cụ minh bạch hay vũ khí chính trị?” Tạp chí Dân chủ 30, số 3: 36–42, 2019.
13. Gellner, David: “Xã hội dân sự ở Nam Á”, Khảo sát châu Á 46, số 3: 275–292, 2006.
14. Gitterman, Daniel: “Các tổ chức phi chính phủ và kiểm soát nhà nước: Trường hợp của Trung Quốc”, Khảo sát châu Á 59, số 4: 678–701, 2019.
15. Gosewinkel, Dieter: “Xã hội dân sự và hoạt động công dân ở châu Âu”, Nhà xuất bản Đại học Cambridge, 2015.
16. Chính phủ Việt Nam: Nghị định số 58/2022/NĐ-CP về đăng ký và quản lý các tổ chức phi chính phủ nước ngoài, Hà Nội, 2022.
17. Kaldor, Mary: Xã hội dân sự toàn cầu: Câu trả lời cho chiến tranh, Cambridge, Nhà xuất bản Polity, 2003.
18. Kane, Claire: “Xem xét lại FARA: Minh bạch và ảnh hưởng nước ngoài”, Luật và các vấn đề đương đại 83, số 2: 45–67, 2020.
19. Karim, L: “Giải mã tín dụng vi mô: Ngân hàng Grameen, các tổ chức phi chính phủ và chủ nghĩa tân tự do ở Bangladesh”, Động lực Văn hóa 20 (1): 5–29, 2008.
20. Khan, S. R: “Hỗn hợp các tổ chức phi chính phủ: Tìm kiếm thành phần hoàn hảo”, trong lựa chọn khác: “Các tổ chức phi chính phủ và thực tiễn của người dân”, do M. Ahmad biên tập, 157-181. Dhaka: Thư viện phát triển cộng đồng, 2000.
21. Kingma, B. R: “Lý thuyết lợi ích công cộng của khu vực phi lợi nhuận: Xem xét lại Weisbrod”, Voluntas 8 (2), 1997: 135-148.
22. Krishnan, S. S: “Quan hệ giữa các tổ chức phi chính phủ với chính phủ và khu vực tư nhân”, Tạp chí Quản lý Y tế, 9 (2), 2007: 237-255.
23. Lee, J: “Greenpeace của Chủ nghĩa Môi trường Văn hóa”, Tạp chí Luật Widener, 16 (1), . 2010, 61.
24. Lewis, David: “Các tổ chức phi chính phủ, định nghĩa và lịch sử”, Bách khoa Toàn thư quốc tế về xã hội dân sự, Springer, New York, 2010, 1056–1062.
25. Bộ Nội vụ Ấn Độ: Sửa đổi Đạo luật Quy định đóng góp nước ngoài, New Delhi, 2020.
26. Najam, A: “Trách nhiệm giải trình của các tổ chức phi chính phủ: Một khuôn khổ khái niệm”, Tạp chí Chính sách Phát triển 14 (4), 1996, 339-354.
27. OECD. 2021. Báo cáo Hợp tác Phát triển 2021: Định hình Chuyển đổi Số Công bằng. Paris: Nhà xuất bản OECD.
28. Pallas, Christopher L., và Anders Uhlin. 2014. "Ảnh hưởng của Xã hội Dân sự lên các Tổ chức Quốc tế: Lý thuyết hóa Kênh Nhà nước." Tạp chí Xã hội Dân sự 10 (2): 184–203.
29. Petras, James, và Henry Veltmeyer. 2014. "Các tổ chức phi chính phủ phục vụ Chủ nghĩa Đế quốc." Tạp chí Nghiên cứu Nông dân 41 (1): 1–20.
30. Phạm, Thủy, và Hạnh Nguyên. 2023. "Những phát triển gần đây trong Khung pháp lý về các tổ chức phi chính phủ của Việt Nam: Ý nghĩa đối với Không gian Công dân." Tạp chí Chính sách công Châu Á 16 (1): 34–48.
31. Rushton, J. 2007. "Tại sao các tổ chức phi lợi nhuận được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp?" Tạp chí Quý về Khu vực Phi lợi nhuận và Tự nguyện 36 (4): 662–675.
32. Shieh, Shawn. 2018. "Vai trò mới nổi của các tổ chức phi chính phủ (NGO) tại Trung Quốc." Tạp chí Đổi mới Xã hội Stanford.
33. Singh, Abhay. 2021. "FCRA và Không gian Công dân đang Thu hẹp ở Ấn Độ." Tuần báo Kinh tế và Chính trị 56 (12): 17–20.
34. Teegen, Hildy, Jonathan P. Doh và Sushil Vachani. 2004. "Tầm quan trọng của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong Quản trị Toàn cầu và Tạo ra Giá trị: Chương trình Nghiên cứu Kinh doanh Quốc tế." Tạp chí Nghiên cứu Kinh doanh Quốc tế 35 (6): 463–483.
35. Teets, Jessica C. và Joel Alm. 2021. "Xã hội Dân sự ở Trung Quốc: Khung pháp lý và các xu hướng mới nổi." Voluntas: Tạp chí Quốc tế về các Tổ chức Tình nguyện và Phi lợi nhuận 32 (1): 51–65.
36. The Hindu. 2020. "Giải thích: FCRA là gì và nó điều chỉnh các tổ chức phi chính phủ như thế nào?" The Hindu.
37. Bộ Tư pháp Hoa Kỳ. 2021. Báo cáo Thường niên về Đạo luật Đăng ký Đại lý Nước ngoài (FARA). Washington, DC: DOJ.
38. Vakil, Anna C. 1997. "Đối mặt với Vấn đề Phân loại: Hướng tới Phân loại các Tổ chức Phi chính phủ." Phát triển Thế giới 25 (12): 2057–2070.
39. Vu, Linh T. 2023. "Các Tổ chức Phi chính phủ Nước ngoài tại Việt Nam: Vượt qua Sự bất định về Quy định." Khảo sát Châu Á 63 (2): 250–265.
40. Weisbrod, B. A. 1975. "Hướng tới một lý thuyết về khu vực phi lợi nhuận tự nguyện trong nền kinh tế ba khu vực." Trong Altruism, Morality, and Economic Theory, do E. S. Phelps biên tập. NY: Russell Sage Foundation.
41. Weisbrod, B.A. 1988. Nền kinh tế phi lợi nhuận. Cambridge, MA: Nhà xuất bản Đại học Harvard.
42. Ngân hàng Thế giới. 2018. Trách nhiệm giải trình và Quản lý Tài chính của Tổ chức Phi chính phủ. Washington, DC.
43. Ấn phẩm của Ngân hàng Thế giới. Diễn đàn Kinh tế Thế giới. 2021. Chuyển đổi số của các Tổ chức Phi chính phủ. Geneva: WEF.