LLCT - Tư tưởng giáo dục của Khổng Tử là một trong những hệ thống triết lý giáo dục cổ điển, có ảnh hưởng sâu sắc nhất trong lịch sử phương Đông. Với quan điểm “học để làm người”, nhấn mạnh vai trò của đạo đức, sự hài hòa giữa cá nhân và cộng đồng, cùng tư tưởng “hữu giáo vô loại”, ông đã kiến tạo một nền giáo dục nhân bản, khai mở và gắn liền với trách nhiệm xã hội. Bài viết phân tích các nội dung cốt lõi trong tư tưởng giáo dục của Khổng Tử, từ đó gợi mở một số định hướng phát triển giáo dục phù hợp với thực tiễn Việt Nam hiện nay, đặc biệt trong giáo dục thế hệ trẻ có lòng yêu nước, bản lĩnh, trách nhiệm xã hội - những phẩm chất cốt lõi của công dân thời đại mới, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục ở nước ta hiện nay.
TS PHẠM ĐÌNH KHUÊ
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
1. Mở đầu
Trong lịch sử tư tưởng phương Đông, Khổng Tử (551 - 479, TCN) được coi là nhà giáo dục vĩ đại có ảnh hưởng sâu rộng không chỉ ở Trung Hoa cổ đại mà còn đối với nhiều nền văn hóa Á Đông, trong đó có Việt Nam. Tư tưởng giáo dục của ông không chỉ đề cao tri thức mà còn đặc biệt nhấn mạnh đến đạo đức, nhân cách, vai trò người thầy và mối quan hệ giữa học - hành - làm người. Với Khổng Tử, giáo dục không nhằm đào tạo con người vị kỷ hay thuần túy kỹ trị, mà hướng đến việc “thành nhân” - trở thành người có đạo lý, có trách nhiệm với gia đình và xã hội.
Trong bối cảnh hiện nay, khi Việt Nam đang bước vào “kỷ nguyên mới” với yêu cầu cấp thiết về phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, có bản lĩnh chính trị, có lòng yêu nước và tinh thần phụng sự Tổ quốc, Nhân dân, việc vận dụng có chọn lọc tư tưởng giáo dục Khổng Tử là cần thiết. Việc vận dụng mang nhiều ý nghĩa thực tiễn, không chỉ làm sâu sắc hơn triết lý giáo dục theo hướng nhân văn và toàn diện, mà còn bổ sung những kinh nghiệm giáo dục thế hệ trẻ Việt Nam trong giai đoạn mới, với khát vọng phát triển, bản lĩnh hội nhập và giàu trách nhiệm xã hội.
2. Nội dung
2.1. Nội dung cơ bản trong tư tưởng giáo dục của Khổng Tử
Một là, về mục tiêu của giáo dục: Học để làm người, học để hành đạo
Trong tư tưởng Khổng Tử, giáo dục mang mục tiêu cốt lõi là giúp con người “thành nhân” - tức là sống đúng đạo lý, có phẩm chất đạo đức và thực hành luân thường trong xã hội. Học không phải để mưu cầu danh lợi, mà trước hết là để rèn đức, tu thân, từ đó đảm nhiệm tốt vai trò trong gia đình, cộng đồng và đất nước.
Khổng Tử đặc biệt đề cao tính ứng dụng thực tiễn của tri thức. Ông khẳng định rằng, việc học chỉ có giá trị khi người học biết đem điều đã học áp dụng vào đời sống. Tư tưởng này thể hiện rõ trong lời dạy: “Như có ai đã đọc thuộc hết ba trăm thiên trong Kinh Thi, được bực Quốc Trưởng trao quyền hành chính cho mình, nhưng cai trị chẳng xuôi; được phái đi sứ đến các nước ở bốn phương, nhưng tự mình chẳng có tài ứng đối; người ấy dẫu học nhiều, nhưng có biết dùng tài học của mình chăng?”(1).
Khổng Tử cũng nhiều lần phê phán thói học hời hợt, thiếu suy ngẫm, hoặc học mà không gắn với đạo đức. Ông từng nhấn mạnh: “Học mà không suy nghĩ thì mù quáng; suy nghĩ mà không học thì nguy hiểm”(2), và khẳng định: “Biết mà không làm được thì chưa phải là biết thực sự”(3).
Quan điểm “tri hành hợp nhất” trở thành nguyên tắc trung tâm trong giáo dục Khổng giáo: học phải đi đôi với thực hành, với tu dưỡng nhân cách và trách nhiệm xã hội. Do đó, người học không chỉ tiếp thu tri thức, mà còn phải không ngừng tu thân, sửa mình để sống hợp đạo, phụng sự xã hội. Đương thời, Khổng Tử quan sát xã hội suy đồi về đạo đức, ông từng cảnh báo: “Người học trò ngày nay, học để cầu sống, không phải để cầu thành nhân”(4). Lời than đó cho thấy ông coi sự suy thoái mục tiêu giáo dục là dấu hiệu báo động cho sự mất nền tảng đạo lý trong xã hội.
Như vậy, với Khổng Tử, giáo dục không chỉ để “hữu tri”, mà quan trọng hơn là để “hành đạo” - trở thành người sống đúng luân thường, có trách nhiệm và có ích cho xã hội. Tư tưởng đó cho đến nay vẫn là kim chỉ nam cho mọi nền giáo dục chân chính.
Hai là, quan điểm về quyền được học tập: Giáo dục cho mọi người
Một trong những điểm tiến bộ và có giá trị lâu dài trong tư tưởng giáo dục của Khổng Tử là quan niệm dân chủ trong quyền học. Ông chủ trương giáo dục không dành riêng cho một tầng lớp nào mà mở rộng cho tất cả mọi người, miễn là người học có chí cầu tiến, có lòng ham học. Quan điểm này được thể hiện qua câu nói nổi tiếng: “Hữu giáo vô loại” - nghĩa là “dạy học không phân biệt loại người”.
Khổng Tử là người đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa thực hiện công cuộc “bình dân hóa giáo dục”. Trước thời ông, giáo dục là độc quyền của tầng lớp quý tộc, con em thứ dân ít có cơ hội tiếp cận. Nhưng Khổng Tử đã thay đổi điều đó bằng cách dạy học cho mọi người, không kể thân phận hay địa vị, chỉ cần có lòng cầu học: “Từ khi ta dạy học đến nay, chưa từng từ chối một người nào chỉ vì địa vị thấp hèn cả” (5). Tư tưởng này xuất phát từ niềm tin nhân văn sâu sắc của Khổng Tử vào khả năng thành nhân của con người, bất kể xuất thân. Ông không ngần ngại tiếp nhận những học trò nghèo khổ, như Nhan Hồi, Tử Lộ, Tăng Tử… và xem trọng họ như những người có chí lớn, có đức hạnh. Ông khẳng định: “Ai đến học ta, ta đều dạy, không phân biệt sang hèn” (6).
Điểm đặc biệt ở Khổng Tử là giáo dục không chỉ dành cho người giỏi, mà còn mở ra cho người chưa biết, người yếu kém, miễn sao họ có thái độ cầu học nghiêm túc. Ông từng dạy rằng: “Biết là biết, không biết là không biết, đó là trí”(7), để nhấn mạnh việc học cần thành thật, khiêm tốn và không bị mặc cảm bởi xuất phát điểm.
Tư tưởng “Hữu giáo vô loại” thể hiện rõ tính nhân văn và tính khai phóng trong giáo dục Khổng giáo. Nó xóa bỏ định kiến giai cấp trong học vấn, mở đường cho giáo dục trở thành công cụ cải thiện cá nhân và xã hội. Đồng thời, nó cũng đặt nền móng cho nguyên tắc công bằng trong giáo dục hiện đại: giáo dục là quyền của mọi người, không phân biệt địa vị, giới tính hay hoàn cảnh.
Ba là, đạo lý cốt lõi trong giáo dục: Lấy “Nhân” làm gốc
Trong hệ thống tư tưởng giáo dục của Khổng Tử, “Nhân” là giá trị đạo đức trung tâm, vừa là nguyên tắc chỉ đạo mọi hành vi, vừa là mục tiêu hướng đến của quá trình học tập và tu dưỡng. “Nhân” không chỉ là lòng thương người, mà là một tổng thể các phẩm chất đạo đức bao gồm tình yêu thương, sự khoan dung, lòng trắc ẩn và khả năng sống hòa hợp với người khác. Tư tưởng “lấy Nhân làm gốc” đã thấm nhuần toàn bộ triết lý giáo dục của ông.
Khổng Tử xác định rõ rằng, người học chân chính là người phải lấy Nhân làm chuẩn mực hành xử trong mọi mối quan hệ. Ông cho rằng: “Người có đức Nhân thì không bao giờ sống cô độc, kẻ ấy tất có người thân đến gần mình” (8). Điều đó hàm ý rằng, người sống có đức Nhân sẽ có sức hút tự nhiên, được xã hội thừa nhận, yêu mến và tôn trọng - đây chính là thước đo đạo đức mà giáo dục phải hướng tới.
Khổng Tử cũng đặc biệt nhấn mạnh vai trò tự giác tu dưỡng Nhân đức của mỗi cá nhân: “Người có đức Nhân thì yên ổn, kẻ không có đức Nhân thì hay lo lắng” (9). Theo đó, đạo đức không phải là thứ có thể áp đặt từ bên ngoài, mà phải được hình thành từ nội tâm, từ sự tự ý thức và tự điều chỉnh hành vi.
Ngoài ra, ông còn chỉ rõ mối liên hệ giữa Nhân và các giá trị đạo đức khác như Lễ, Nghĩa, Trí, Tín. “Nhân” chính là nền tảng để các giá trị kia phát triển hài hòa và vận hành trong thực tiễn đời sống. Ông dạy: “Người quân tử lấy đức Nhân làm gốc, Lễ làm cách biểu hiện, Trí để biết phân biệt, Tín để làm cho người ta tin mình” (10). Không chỉ vậy, Khổng Tử còn khẳng định rằng việc học tập, nếu không hướng đến đức Nhân, sẽ trở nên vô nghĩa: “Người mà không có đức Nhân thì dẫu có trí, cũng chỉ là tiểu trí; dẫu có dũng, cũng chỉ là tiểu dũng” (11).
Điều này phản ánh quan niệm rằng đạo đức phải là tiêu chí cốt lõi của con người học thức, chứ không phải chỉ đơn thuần là khả năng tư duy hay hành động. Có thể nói, tư tưởng “lấy Nhân làm gốc” trong giáo dục của Khổng Tử không chỉ khẳng định vai trò trung tâm của đạo đức, mà còn làm rõ định hướng cơ bản cho toàn bộ quá trình học tập và rèn luyện. Con người học không phải để giỏi hơn người, mà để sống có nghĩa hơn với người - đó là tinh thần sâu xa của Nhân học Khổng giáo.
Bốn là, phương pháp giáo dục: Kết hợp tri thức và hành vi, nêu gương làm trọng
Tư tưởng giáo dục của Khổng Tử không chỉ sâu sắc về mục tiêu và nội dung, mà còn đặc biệt chú trọng đến phương pháp truyền dạy. Phương pháp đó được xây dựng trên nền tảng “tri hành hợp nhất” - tức là học phải đi đôi với hành, tri thức phải đi liền với ứng xử đạo đức và hành vi thực tiễn. Đồng thời, Khổng Tử nhấn mạnh vai trò nêu gương - người thầy phải là tấm gương đạo hạnh cho học trò noi theo.
Một trong những biểu hiện rõ nét của phương pháp “học đi đôi với hành” là việc ông luôn phản đối lối học hời hợt, học thuộc lòng mà không hiểu, học lý thuyết mà không thực hành. Ông nói: “Học mà không suy nghĩ thì mù quáng. Suy nghĩ mà không học thì nguy hiểm”(12). Tư tưởng này không chỉ cảnh báo về sự lệch lạc trong học thuật, mà còn đặt ra yêu cầu đối với người học: phải tự mình chiêm nghiệm, vận dụng và kiểm chứng điều đã học bằng hành vi cụ thể.
Hơn nữa, Khổng Tử cũng đặc biệt nhấn mạnh vai trò của người thầy trong việc dẫn dắt học trò qua việc nêu gương sáng về đạo đức và lối sống. Ông không xem mình là “người truyền đạt chân lý tuyệt đối”, mà là người “cùng học, cùng bàn bạc với học trò để hiểu đạo lý”. Tinh thần khai phóng ấy được thể hiện qua lời dạy: “Ta không truyền dạy một cách máy móc những điều ta đã học. Ta chỉ truyền đạt điều gì mà ta thấy cần học, và học trò của ta cần học”(13).
Một điểm nữa thể hiện tính nhân văn trong phương pháp của Khổng Tử là sự tôn trọng cá tính và khả năng riêng của mỗi học trò. Ông không áp dụng một khuôn mẫu cứng nhắc cho tất cả, mà điều chỉnh phương pháp dạy học theo căn cơ, sở trường, thậm chí cả hạn chế của từng người. Quan điểm này được ông thể hiện rõ: “Dạy học phải tùy theo từng người mà dạy, không thể áp dụng một cách máy móc”(14).
Ngoài ra, Khổng Tử cũng thường xuyên khuyến khích học trò đặt câu hỏi, phản biện và đối thoại. Sự tương tác qua lại giữa thầy và trò không chỉ giúp đào sâu tri thức, mà còn rèn luyện năng lực tự chủ trong tư duy. Chính điều đó đã tạo nên một môi trường học tập sống động, khai mở và nhân văn - điều hiếm thấy trong bối cảnh giáo dục phong kiến đương thời.
Như vậy, phương pháp giáo dục của Khổng Tử kết hợp nhuần nhuyễn giữa truyền đạt kiến thức, rèn luyện đạo đức và khơi dậy chủ thể sáng tạo của người học. Học không chỉ để biết, mà để sống đúng và sống tốt - đó là nguyên tắc xuyên suốt mà ông theo đuổi trong suốt sự nghiệp giáo dục của mình.
Năm là, vai trò của người thầy: Đồng hành, cảm hóa và khai mở đạo lý
Trong tư tưởng giáo dục của Khổng Tử, người thầy không đơn thuần là người truyền đạt kiến thức, mà còn là người dẫn dắt đạo đức, khai mở chân lý và cảm hóa tâm hồn học trò. Vai trò này đòi hỏi người thầy phải có phẩm chất đạo đức cao quý, tri thức uyên bác và đặc biệt là khả năng giáo hóa thông qua hành vi, lời nói và sự gương mẫu trong đời sống.
Khổng Tử coi trọng mối quan hệ thầy - trò trên nền tảng đạo lý, tình cảm và sự tin cậy lẫn nhau. Ông không bao giờ đặt mình ở vị trí áp đặt, mà luôn đồng hành và chia sẻ cùng học trò trên hành trình tìm kiếm đạo lý. Tư tưởng này thể hiện rõ trong cách ông nói về chính mình: “Ta chỉ là người truyền đạt những gì của người xưa, không có gì sáng tạo ra mới. Ta tin tưởng vào những người xưa và yêu mến việc học của họ”(15).
Không chỉ truyền dạy tri thức, người thầy còn có trách nhiệm khơi dậy trong học trò lòng yêu học, tinh thần cầu tiến và ý thức đạo đức. Chính vì vậy, Khổng Tử yêu cầu người dạy học phải không ngừng tự rèn luyện bản thân, giữ vững nhân cách, bởi “dụng nhân nhi giáo” - giáo dục bằng nhân cách, là phương pháp sâu sắc nhất. Ông từng nhấn mạnh: “Muốn làm thầy của người khác thì chính mình phải là người mẫu mực trước”(16).
Khổng Tử còn đề cao sự khoan dung và hiểu tâm lý người học. Người thầy lý tưởng là người biết lắng nghe, không trách mắng vô cớ, và biết điều chỉnh cách dạy cho phù hợp với từng cá tính học trò. Ông từng khuyên học trò: “Học trò không hỏi, ta không dạy; học trò chưa hứng thú, ta không khơi gợi”(17). Đây chính là biểu hiện của triết lý giáo dục hướng đến chủ thể, coi người học là trung tâm - một quan điểm có giá trị vượt thời đại.
Bên cạnh đó, người thầy còn là biểu tượng của niềm tin, là người nuôi dưỡng khí chất đạo đức nơi học trò. Ông tin rằng sự cảm hóa từ người thầy sẽ in sâu vào nhân cách người học suốt đời. Chính vì vậy, Khổng Tử không chỉ yêu thương học trò, mà còn nghiêm khắc, chân thành và tận tụy. Những lời dạy của ông như: “Giáo dục không nên gò bó, phải biết gợi mở để học trò phát huy tính độc lập và tư duy”(18), đã trở thành nguyên lý nền tảng trong hoạt động sư phạm.
Như vậy, vai trò của người thầy trong tư tưởng Khổng Tử là toàn diện: vừa là người dẫn đường tri thức, vừa là hình mẫu đạo đức, đồng thời là người bạn tinh thần, người cảm hóa tâm hồn và khai mở giá trị sống cho học trò. Đây chính là biểu hiện sâu sắc nhất của triết lý “giáo dĩ luân lý” - giáo dục phải dựa trên nền tảng luân lý và tình cảm con người.
2.2. Vận dụng tư tưởng của Khổng Tử trong phát triển giáo dục ở nước ta hiện nay
Một là, giáo dục đạo đức là ưu tiên trong hệ thống giáo dục
Một trong những điểm nổi bật trong tư tưởng giáo dục của Khổng Tử là lấy đạo đức làm nền tảng của việc học. Quan niệm “tu thân” được ông coi là khởi điểm tất yếu cho mọi con đường phát triển bản thân và đóng góp xã hội. Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam hiện nay, khi hệ giá trị xã hội đang bị thử thách bởi mặt trái của cơ chế thị trường, việc tái khẳng định và phục hồi vai trò trung tâm của giáo dục đạo đức là yêu cầu cấp thiết.
Những giá trị như “học để làm người”, “hữu giáo vô loại”, đề cao đạo đức và trách nhiệm xã hội đã vượt ra ngoài khuôn khổ lịch sử để trở thành nguồn cảm hứng cho giáo dục đương đại.
Giáo dục đạo đức không thể tiếp tục được đặt ở vị trí thứ yếu hoặc tách rời khỏi các hoạt động học thuật chính. Cần chuyển đổi từ mô hình giáo dục “thiên về kiến thức” sang mô hình “giáo dục toàn diện”, trong đó đức và tài được phát triển song song, lấy đức làm gốc. Nghị quyết số 29-NQ/TW đã xác định rõ định hướng này khi nhấn mạnh nhiệm vụ “chuyển mạnh quá trình giáo dục từ chủ yếu trang bị kiến thức sang phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học” (19). Điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiết là phải tích hợp giáo dục đạo đức vào mọi khâu của quá trình giáo dục - từ mục tiêu, nội dung chương trình đến phương pháp giảng dạy và đánh giá kết quả học tập.
Bên cạnh đó, cần đổi mới phương pháp giáo dục đạo đức theo hướng gắn lý luận với thực tiễn, lấy người học làm trung tâm, hướng tới việc hình thành hành vi và thói quen đạo đức thay vì chỉ truyền thụ tri thức. Giáo dục đạo đức cần được thực hiện thông qua trải nghiệm, tương tác xã hội, và sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
Hai là, phát huy mô hình giáo dục cá thể hóa
Một giá trị lớn trong tư tưởng giáo dục của Khổng Tử là sự đề cao cá nhân trên nền tảng nhân bản. Ông không áp đặt khuôn mẫu cứng nhắc mà luôn căn cứ vào đặc điểm riêng của từng người để giảng dạy phù hợp. Điều này mở ra gợi ý quan trọng cho giáo dục hiện đại Việt Nam - cần chuyển từ mô hình giáo dục đại chúng sang mô hình cá thể hóa, nơi mỗi người học được tôn trọng như một chủ thể riêng biệt.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, giáo dục cá thể hóa trở nên khả thi hơn bao giờ hết. Công nghệ giúp nhận diện năng lực, nhu cầu, sở thích và nhịp độ học tập của từng học sinh để từ đó xây dựng lộ trình học tập phù hợp. Việc triển khai giáo dục cá thể hóa không chỉ tạo điều kiện cho người học phát huy tối đa năng lực, mà còn góp phần nuôi dưỡng cảm hứng học tập, sáng tạo và tự chủ - những phẩm chất quan trọng của nguồn nhân lực hiện đại.
Tuy nhiên, cá thể hóa không đồng nghĩa với cá nhân hóa tuyệt đối mà tách rời trách nhiệm xã hội. Tư tưởng Khổng Tử luôn đặt cá nhân trong quan hệ với cộng đồng và nhấn mạnh vai trò của người học trong việc đóng góp vào sự ổn định, hài hòa xã hội. Do đó, giáo dục cá thể hóa cần được thực hiện trên nền tảng nhân văn - tôn trọng sự khác biệt nhưng vẫn hướng người học đến mục tiêu chung của xã hội.
Ba là, tôn vinh hình ảnh mẫu mực người thầy trong xã hội hiện đại
Người thầy trong tư tưởng Khổng Tử là hiện thân của đạo đức và trí tuệ, là người dẫn dắt, truyền cảm hứng và định hướng nhân cách cho học trò. Trong bối cảnh hiện đại, khi vai trò người thầy có nguy cơ bị mờ nhạt trước sự phát triển của công nghệ và khối lượng tri thức sẵn có, việc khôi phục hình ảnh và uy tín của đội ngũ nhà giáo trở nên hết sức quan trọng.
Việt Nam đang đẩy mạnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, trong đó đội ngũ nhà giáo là nhân tố quyết định. Văn kiện Đại hội XIII của Đảng xác định: “Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục các cấp đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo” (20). Để hiện thực hóa định hướng này, cần không chỉ cải thiện chế độ đãi ngộ, điều kiện làm việc mà còn nâng cao vai trò xã hội, địa vị nghề nghiệp và hình ảnh biểu tượng của người thầy trong nhận thức cộng đồng.
Bên cạnh đó, cần thúc đẩy mô hình người thầy học tập suốt đời, vừa là nhà giáo dục, vừa là nhà đạo đức và nhà văn hóa. Việc đào tạo và bồi dưỡng giáo viên phải gắn với nâng cao năng lực nhân văn, tinh thần trách nhiệm xã hội và khả năng truyền cảm hứng. Người thầy không chỉ là “người dạy chữ” mà còn là “người truyền đạo lý”, đúng như tinh thần giáo dục Khổng giáo.
Bốn là, gắn kết giữa cá nhân và cộng đồng trong quá trình giáo dục
Tư tưởng Khổng Tử luôn nhấn mạnh tính liên hệ mật thiết giữa cá nhân và cộng đồng. Giáo dục không chỉ hướng đến sự hoàn thiện bản thân mà còn nhằm tạo ra những công dân có trách nhiệm xã hội, biết phụng sự lợi ích chung. Trong xã hội hiện đại, khi cá nhân có xu hướng đề cao tự do cá nhân, thì việc giáo dục tinh thần cộng đồng, lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm trở nên vô cùng quan trọng.
Ở Việt Nam, giáo dục hiện nay cần đẩy mạnh các chương trình học tập gắn với trải nghiệm thực tiễn xã hội. Học sinh, sinh viên cần được tham gia các hoạt động cộng đồng, dự án xã hội, hoạt động thiện nguyện để hình thành năng lực hành động có trách nhiệm và thói quen sống tử tế. Điều này cũng phù hợp với định hướng của Đảng ta: “Chú trọng hơn giáo dục đạo đức, nhân cách, năng lực sáng tạo và các giá trị cốt lõi, nhất là giáo dục tinh thần yêu nước, tự hào, tự tôn dân tộc, truyền thống và lịch sử dân tộc, ý thức trách nhiệm xã hội cho các tầng lớp nhân dân, nhất là thế hệ trẻ; giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc tốt đẹp của người Việt Nam; khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc và bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. Gắn giáo dục tri thức, đạo đức, thẩm mỹ, kỹ năng sống với giáo dục thể chất, nâng cao tầm vóc con người Việt Nam” (21). Giáo dục trong kỷ nguyên vươn mình không chỉ là giáo dục những cá nhân thành đạt, mà phải là giáo dục những con người sống tử tế, biết cống hiến và gắn bó với cộng đồng dân tộc.
Năm là, phát triển mô hình giáo dục khai mở
Một trong những tinh thần hiện đại nhất trong tư tưởng giáo dục của Khổng Tử chính là việc ông coi trọng đối thoại, dẫn dắt thay vì áp đặt. Tư tưởng “học hỏi lẫn nhau”, “không thầy đừng học” nhưng đồng thời “người thầy cũng phải học trò” cho thấy cách tiếp cận giáo dục gợi mở, khai phóng và nhân văn. Đây cũng chính là hướng đi phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục Việt Nam hiện nay.
Giáo dục khai mở là mô hình lấy người học làm trung tâm, khuyến khích tư duy phản biện, sáng tạo, độc lập. Nó trái ngược với lối giáo dục áp đặt, khuôn mẫu từng tồn tại lâu dài trong hệ thống giáo dục nước ta. Để thực hiện được giáo dục khai mở, cần cải tiến mạnh mẽ phương pháp sư phạm, từ thuyết trình sang thảo luận, từ nghe giảng sang trải nghiệm và khám phá. Đồng thời, cần tạo môi trường học tập dân chủ, tôn trọng khác biệt, khuyến khích đối thoại đa chiều giữa giáo viên và người học.
Mô hình giáo dục khai mở không loại bỏ kỷ cương mà hướng đến sự phát triển năng lực tự chủ và trách nhiệm trong tự do. Đây chính là mục tiêu mà Chiến lược phát triển giáo dục 2021 - 2030 của Việt Nam hướng tới: “Tạo chuyển biến căn bản trong phương pháp dạy học, kiểm tra đánh giá theo định hướng phát triển năng lực và phẩm chất người học, khơi dậy niềm đam mê học tập suốt đời” (22).
3. Kết luận
Tư tưởng giáo dục của Khổng Tử là một di sản triết học đặc sắc, mang đậm tính nhân văn và giáo dục toàn diện. Những giá trị như “học để làm người”, “hữu giáo vô loại”, đề cao đạo đức và trách nhiệm xã hội đã vượt ra ngoài khuôn khổ lịch sử để trở thành nguồn cảm hứng cho giáo dục đương đại. Trong bối cảnh Việt Nam đang đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và phát triển con người trong kỷ nguyên vươn mình, việc vận dụng có chọn lọc các yếu tố phù hợp từ tư tưởng Khổng Tử là cần thiết. Những định hướng ưu tiên giáo dục đạo đức, giáo dục cá thể hóa, tôn vinh vị thế người thầy và gắn kết trách nhiệm xã hội sẽ góp phần hình thành lớp người Việt Nam mới, có tri thức, nhân cách và lý tưởng phụng sự cộng đồng, Tổ quốc, Nhân dân. Qua đó, giáo dục không chỉ là công cụ phát triển kinh tế - xã hội, mà còn là nền tảng nuôi dưỡng các giá trị bền vững của dân tộc trong thời đại hội nhập và phát triển.
_________________
Ngày nhận: 15 - 6 - 2025; Ngày bình duyệt: 12 - 8 - 2025; Ngày duyệt đăng: 12-10-2025.
Email tác giả: khuepd@hau.edu.vn
(1), (2), (3), (4), (5), (6), (7), (8), (9), (10), (11), (12), (13), (14), (15), (16), (17), (18) Luận Ngữ. Nxb Trí Đức, Sài Gòn (Đoàn Trung Còn dịch), 1950, tr. 200 -201, 179, 184, 198, 177, 178, 185, 195, 194, 186, 191, 179, 177, 183, 175, 181, 182, 183.
(19) ĐCSVN: Nghị quyết số 29‑NQ/TW ngày 04 - 11 - 2013 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Khóa XI về đổi mới căn bản, toàn diện Giáo dục và đào tạo.
(20) ĐCSVN: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, t.I, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, tr. 136 -137.
(21) ĐCSVN: Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, t.II, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, tr. 129.
(22) Thủ tướng Chính phủ: Quyết định số 1705/QĐ‑TTg ngày 31 - 12 - 2024 phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, Hà Nội, 2024.