Diễn đàn

Bảo đảm quyền của người lao động trong quá trình chuyển đổi số tại các ngân hàng thương mại Việt Nam

29/07/2025 16:24

(LLCT) - Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu trong ngành ngân hàng và đang có tác động mạnh mẽ đến người lao động, đặc biệt là người lao động trong các ngân hàng thương mại. Bài viết phân tích những ảnh hưởng của chuyển đổi số đến người lao động trong các ngân hàng thương mại Việt Nam và đề xuất một số giải pháp nhằm bảo đảm quyền của người lao động tại khu vực này trong bối cảnh hiện nay.

ThS HÀ THÙY LINH
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Ngoại thương Công nghệ số

ThS PHẠM HOÀNG AN

Ngân hàng Thương mại CP Ngoại thương Việt Nam

Nhân viên VietinBank Chi nhánh Khánh Hòa hướng dẫn khách hàng sử dụng thiết bị nhận diện sinh trắc học.
Nhân viên ngân hàng VietinBank Chi nhánh Khánh Hòa hướng dẫn khách hàng sử dụng thiết bị nhận diện sinh trắc học._Ảnh: IT

1. Mở đầu

Chuyển đổi số trong các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam là một quá trình tích hợp công nghệ số vào mọi hoạt động của ngân hàng, từ cách tiếp cận khách hàng đến cách quản lý, vận hành ngân hàng và quản trị rủi ro. Từ đó cho phép các NHTM sáng tạo, chuyển đổi, phát triển các sản phẩm và dịch vụ theo hướng cá nhân hóa cao, tiện lợi, bảo mật, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của khách hàng. Đồng thời, việc áp dụng công nghệ số giúp số hóa các quy trình, nghiệp vụ của ngành ngân hàng, giảm thiểu sai sót, giảm sự phụ thuộc vào lao động, tiết kiệm thời gian, chi phí… từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh, tăng hiệu quả hoạt động.

Chuyển đổi số là một xu thế tất yếu, song quá trình chuyển đổi số trong các NHTM đang đặt ra nhiều vấn đề cần quan tâm, như: hạ tầng công nghệ, an ninh mạng và bảo mật thông tin, quản lý dữ liệu và xác lập quy trình quản lý, vận hành, quản trị rủi ro, vấn đề pháp lý… Xuyên suốt quá trình chuyển đổi số này là vấn đề con người, mà trọng tâm là quyền và bảo đảm quyền của người lao động trong chuyển đổi số tại các NHTM Việt Nam.

Trong quá trình chuyển đổi số, công nghệ và quy trình làm việc thay đổi nhanh chóng buộc người lao động đối diện với nhiều thách thức như thay đổi cách thức làm việc, thay đổi vai trò, chức năng, nhiệm vụ, yêu cầu mới về kỹ năng nghiệp vụ, đặc biệt là nguy cơ mất việc làm. Chỉ có giải quyết tốt vấn đề con người, bảo đảm được quyền của người lao động thì quá trình chuyển đổi số tại các NHTM Việt Nam mới thực sự hiệu quả và bền vững.

2. Nội dung

2.1. Quyền của người lao động trong quá trình chuyển đổi số tại các ngân hàng thương mại Việt Nam

Xác định rõ quyền của người lao động trong quá trình chuyển đổi số tại NHTM là vấn đề rất quan trọng. Ngoài những quyền theo quy định của Bộ luật Lao động năm 2019, trong quá trình chuyển đổi số tại các NHTM, một số quyền của người lao động trở thành trọng tâm.

Thứ nhất, quyền được bảo đảm việc làm và thu nhập

Đây là quyền cơ bản nhất của người lao động và cũng là quyền có nguy cơ bị ảnh hưởng sâu sắc nhất trong quá trình chuyển đổi số. Trong quá trình chuyển đổi số, một số vị trí việc làm có thể bị mất đi, một số bị thay thế bằng quy trình tự động hóa và một số việc làm khác đòi hỏi kỹ năng, trình độ chuyên môn mới - trong đó có các yêu cầu về kỹ thuật số… Những thay đổi này có thể khiến người lao động bị mất việc làm, giảm thu nhập, từ đó ảnh hưởng trực tiếp tới quyền được bảo đảm việc làm và thu nhập.

Mặc dù các ngân hàng có thể đưa ra giải pháp hỗ trợ như thông báo sớm, hỗ trợ chuyển đổi việc làm, trợ cấp thôi việc hoặc mất việc… tuy nhiên, quyền được bảo đảm việc làm và thu nhập của người lao động vẫn bị ảnh hưởng. Điều này khiến họ lo ngại, chịu áp lực, thiếu sáng tạo và không chủ động hợp tác trong quá trình chuyển đổi số.

Khi người lao động phải chuyển vị trí hoặc thay đổi hình thức làm việc, cần được bố trí công việc phù hợp với trình độ, năng lực và hoàn cảnh cá nhân, đồng thời cần được xem xét nguyện vọng của họ. Quá trình này cần thực hiện một cách công bằng, bình đẳng và minh bạch, nhằm tránh tình trạng ưu tiên tuyển dụng người mới thay vì đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực hiện có. Thứ hai, quyền được đào tạo và nâng cao năng lực số

Quyền được đào tạo, đào tạo lại và nâng cao kỹ năng số là một trong những quyền thiết yếu của người lao động trong bối cảnh chuyển đổi số. Người lao động cần được tạo điều kiện tham gia các khóa học kỹ năng công nghệ, kỹ năng mềm phù hợp với môi trường làm việc số. Khi công việc cũ bị thay thế bởi máy móc hoặc quy trình tự động, người lao động phải được đào tạo lại để thích ứng với vị trí mới, bảo đảm duy trì việc làm và phát triển nghề nghiệp lâu dài. Đây không chỉ là quyền lợi, mà còn là yếu tố then chốt giúp người lao động không bị bỏ lại phía sau trong kỷ nguyên số.

Trong Điều 4, Bộ luật Lao động năm 2019 quy định rõ trách nhiệm của người sử dụng lao động: “đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề cho người lao động”. Theo đó, người sử dụng lao động xây dựng kế hoạch hằng năm và bố trí kinh phí để thực hiện các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề và phát triển kỹ năng nghề cho người lao động đang làm việc. Đồng thời, phải tổ chức đào tạo trước khi người lao động được chuyển sang làm nghề khác. Trong quá trình chuyển đổi số, bên cạnh việc đầu tư hạ tầng kỹ thuật, đây phải được xem là hoạt động thiết yếu, thực hiện một cách công bằng, không phân biệt đối xử.

Thứ ba, quyền được tham gia vào quá trình thay đổi

Để phát huy dân chủ, tạo sự đồng thuận, huy động và phát huy nguồn lực con người trong chuyển đổi số, người lao động có quyền được cung cấp thông tin, tham vấn, đối thoại, nhất là được tham gia đóng góp ý kiến trong quá trình chuyển đổi số, từ việc lựa chọn công nghệ đến cách thức thực hiện. Người lao động được quyền tham gia vào các quyết định, chương trình, kế hoạch chuyển đổi số bởi nó ảnh hưởng tới quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.

Thứ tư, quyền được chăm sóc sức khỏe toàn diện

Có một vấn đề tưởng như là nghịch lý “máy móc làm thay, nhưng áp lực lại tăng”, lại trở nên thực sự hợp lý và đang có xu hướng gia tăng trong tiến trình chuyển đổi số của cả nền kinh tế nói chung và đặc thù trong hoạt động của các NHTM Việt Nam nói riêng. Sự phát triển của công nghệ, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa đang dần thay thế các công việc mang tính lặp đi lặp lại, đơn giản. Trong khi đó, con người đảm nhận phần việc còn lại - những nhiệm vụ đòi hỏi tư duy bậc cao như: phân tích phức tạp, ra quyết định chiến lược, sáng tạo, đàm phán, xử lý các tình huống đặc biệt liên quan đến khách hàng. Đây là những công việc mang tính áp lực tinh thần rất lớn.

Trong thời kỳ chuyển đổi số, các vấn đề sức khỏe của người lao động có xu hướng gia tăng, bao gồm cả sức khỏe tinh thần và thể chất.

Sức khỏe tinh thần: Đây là vấn đề nổi cộm nhất. Người lao động đang đối mặt với áp lực tâm lý ngày càng lớn như căng thẳng, lo âu do áp lực từ KPI số, cảm giác bị giám sát liên tục, lo lắng bị công nghệ thay thế, hay nỗi lo không theo kịp những kỹ năng mới. Người lao động phải thường xuyên đối mặt với sự kiệt sức khi ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân bị xóa nhòa. Nhân viên có thể phải trả lời thư điện tử, tin nhắn từ khách hàng hoặc cấp trên bất kể thời gian ngày đêm. “Văn hóa luôn kết nối” bào mòn năng lượng, cùng với áp lực phải liên tục học và làm chủ công nghệ mới, phức tạp khiến tinh thần bị căng thẳng kéo dài.

Sức khỏe thể chất: Các bệnh nghề nghiệp trong môi trường văn phòng trở nên phổ biến hơn, gồm: đau mỏi vai gáy, các vấn đề về cột sống do ngồi lâu, hội chứng ống cổ tay do sử dụng chuột và bàn phím nhiều giờ, cùng các bệnh về mắt do nhìn màn hình máy tính liên tục.

Những thách thức này đặt ra yêu cầu cấp thiết với các NHTM trong quá trình chuyển đổi số toàn diện: cần đặt con người là trung tâm, bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe toàn diện - cả về thể chất và tinh thần. Sự đầu tư vào sức khỏe, kỹ năng và sự an tâm của người lao động không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là chiến lược đầu tư bền vững của chính ngân hàng.

2.2. Việc bảo đảm quyền của người lao động trong chuyển đổi số tại các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay

Hiện nay, hệ thống ngân hàng tại Việt Nam gồm 49 ngân hàng, trong đó có 1 ngân hàng 100% vốn nhà nước, 30 ngân hàng thương mại cổ phần, 9 ngân hàng 100% vốn nước ngoài, 2 ngân hàng chính sách, 1 ngân hàng hợp tác xã, 2 ngân hàng liên doanh và 4 ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên(1).

Thực hiện Kế hoạch chuyển đổi số ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 theo Quyết định số 810/QĐ-NHNN ngày 11-5-2021 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, 95% tổ chức tín dụng tại Việt Nam đã có chiến lược chuyển đổi số. Đáng chú ý, tại các ngân hàng tiên phong như Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) và Ngân hàng Quân đội (MBBank), tỷ lệ giao dịch trên kênh số đã đạt trên 90%, vượt xa mục tiêu 70% mà ngành đặt ra cho năm 2025 theo Quyết định số 810/QĐ-NHNN. Hệ sinh thái dịch vụ và thanh toán số đã được hình thành trên cơ sở tích hợp dịch vụ ngân hàng số với một số dịch vụ khác trong nền kinh tế. Nhiều quy trình ngân hàng đã được số hóa hoàn toàn(2).

Chuyển đổi số trong ngành ngân hàng đang diễn ra với tốc độ nhanh. Đến nay, gần 87% người Việt Nam trưởng thành đã sở hữu tài khoản ngân hàng. Giá trị thanh toán không dùng tiền mặt đạt mức gấp 25 lần GDP, chỉ riêng 5 tháng đầu năm 2025, giao dịch qua mã QR tăng trưởng bùng nổ với số lượng tăng 78%, giá trị giao dịch tăng hơn 216%. Hầu hết giao dịch cơ bản đều đã số hóa, với nhiều ngân hàng đạt 95% giao dịch thực hiện qua kênh số. Các nghiệp vụ cơ bản như tiết kiệm, chuyển khoản, vay vốn… đều được thực hiện trực tuyến, hình thành hệ sinh thái tài chính số đa dịch vụ.(3) Như vậy, chuyển đổi số không còn là lựa chọn, mà là lẽ sống còn của ngành tài chính ngân hàng.

Cuối năm 2022, toàn ngành ngân hàng ước tính có 456.614 người lao động, với cơ cấu trình độ gồm: tiến sĩ là 569 người, chiếm 0,16%; thạc sĩ là 20.286 người, chiếm 5,85%; đại học là 263.927 người, chiếm 76,16%; cao đẳng là 23.453 người, chiếm 6,77%; trung cấp là 20.054 người, chiếm 5,79%. Số còn lại (sơ cấp hoặc chưa qua đào tạo) là 18.325 người, chiếm 5,29%. Số liệu trên cho thấy, nhân lực qua đào tạo chuyên môn có trình độ từ cao đẳng trở lên của ngành ngân hàng chiếm đa số, và có tỷ lệ cao so với các ngành khác(6).

Quy mô nguồn nhân lực của các NHTM được mở rộng, số lượng nhân lực liên tục tăng qua các năm đáp ứng được việc tăng quy mô hoạt động mở rộng mạng lưới kinh doanh. Chất lượng nguồn nhân lực của NHTM ngày càng cao, năng lực, trình độ chuyên môn, nhất là trình độ công nghệ của cán bộ được nâng lên không chỉ ở năng lực thực tiễn, kỹ năng, kết cấu về trình độ, bằng cấp mà quan trọng hơn, hầu hết đội ngũ đã dần thoát khỏi tư duy bao cấp, định hình tư duy kinh doanh với nhận thức, hiểu biết cơ bản về ngân hàng hiện đại trong đó có các nội dung số.

Việc bảo đảm quyền của người lao động không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là yếu tố sống còn để ngân hàng phát triển bền vững. Bảo đảm quyền của người lao động trong chuyển đổi số tại các NHTM là sự kết hợp của các biện pháp, chính sách và cam kết nhằm duy trì, bảo vệ và nâng cao quyền, lợi ích hợp pháp của người lao động trong bối cảnh thay đổi sâu rộng về quy trình, mô hình kinh doanh và môi trường làm việc do tác động của công nghệ.

Nội dung cơ bản của việc bảo đảm quyền của người lao động trong quá trình chuyển đổi số ở các NHTM hiện nay là bảo đảm việc làm, thu nhập và khả năng việc làm; bảo đảm quyền được đào tạo và nâng cao trình độ, chuyên môn nghiệp vụ phục vụ chuyển đổi số; bảo đảm quyền được tham gia và đối thoại trong quá trình chuyển đổi số; bảo đảm điều kiện làm việc công bằng và an toàn; bảo đảm người lao động khỏi sự phân biệt đối xử và giám sát quá mức. Trong đó, bảo đảm duy trì việc làm, thu nhập và nâng cao khả năng làm việc là nội dung trọng tâm, thể hiện chuyển đổi số có thể tự động hóa một số công việc, làm thay đổi hoặc thậm chí loại bỏ một số vị trí việc làm nhưng người lao động vẫn được bảo đảm quyền có việc làm, có thu nhập và có khả năng đáp ứng được yêu cầu nhiệm vụ được giao. Điều đó có nghĩa là, NHTM cần có các chính sách đào tạo, đào tạo lại và bồi dưỡng kỹ năng cho người lao động; sắp xếp lại vị trí việc làm để giảm thiểu nguy cơ mất việc; áp dụng các hình thức hỗ trợ người lao động một cách thỏa đáng trong trường hợp người lao động bị thôi việc, như: trợ cấp thôi việc, tư vấn việc làm… bảo đảm tuân thủ quy định pháp luật.

2.3. Giải pháp bảo đảm quyền của người lao động trong chuyển đổi số tại các ngân hàng thương mại

Thứ nhất, giải pháp về đào tạo và phát triển kỹ năng

Đây là giải pháp cốt lõi, mang tính chiến lược nhằm nâng cao năng lực số cho nguồn nhân lực ngân hàng, biến thách thức thành cơ hội. Đầu tư cho con người là chìa khóa để các NHTM vượt qua khó khăn, tận dụng hiệu quả các cơ hội do công nghệ mới mang lại, hướng tới phát triển bền vững. Các NHTM cần tiến hành khảo sát, đánh giá kỹ lưỡng các kỹ năng hiện có của người lao động và đối chiếu với bộ kỹ năng cần thiết trong tương lai. Việc này bao gồm xác định rõ những kỹ năng nào có nguy cơ lỗi thời, những kỹ năng số sẽ trở thành yêu cầu bắt buộc như: phân tích dữ liệu, lập trình cơ bản, kiến thức về AI/ML, an ninh mạng, điện toán đám mây... Từ đó, ngân hàng có thể tổ chức đào tạo, cập nhật kiến thức chuyển đổi số cho người lao động, đặc biệt là các kiến thức về sản phẩm số và ứng dụng công nghệ số trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng.

Chuyển đổi số ngành ngân hàng là một quá trình lâu dài, do đó, công tác đào tạo, bồi dưỡng cần có lộ trình và chương trình cụ thể, phù hợp với từng vị trí việc làm. Các NHTM cần bảo đảm người lao động có cơ hội tiếp cận các con đường thăng tiến và phát triển nghề nghiệp trong quá trình này. Việc cung cấp các khóa học đào tạo nâng cao, chương trình cố vấn nghề nghiệp và cơ hội học hỏi từ các chuyên gia công nghệ sẽ giúp người lao động có thêm cơ hội nâng cao kỹ năng và tăng khả năng thăng tiến.

Các hình thức đào tạo nên được triển khai linh hoạt như: (i) Đào tạo qua nền tảng E-learning: cung cấp các khóa học trực tuyến giúp người lao động tự học mọi lúc, mọi nơi; (ii) Đào tạo thông qua workshop, seminar chuyên đề: tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm từ các chuyên gia nội bộ hoặc bên ngoài; (iii) Kết nối các chuyên gia công nghệ với những người lao động có nguyện vọng chuyển đổi kỹ năng, tạo điều kiện học hỏi trực tiếp; (iv) Luân chuyển công việc: tạo cơ hội trải nghiệm các vị trí công việc mới, đặc biệt trong các bộ phận liên quan đến công nghệ.

Các khóa học này sẽ giúp người lao động nâng cao kỹ năng số. Người lao động cần được hỗ trợ tài chính cho các khóa học bên ngoài, đồng thời được sắp xếp thời gian làm việc linh hoạt để có thể tham gia học tập hiệu quả. Sau đào tạo, cần có lộ trình rõ ràng để người lao động thấy được cơ hội thăng tiến hoặc chuyển đổi sang các vai trò mới. Ngân hàng cần xây dựng lộ trình nghề nghiệp xác định rõ con đường phát triển phù hợp của người lao động trong môi trường làm việc hiện đại.

Thứ hai, giải pháp về chính sách lao động và việc làm

Cần bảo đảm quyền của người lao động trong môi trường làm việc mới với các chính sách lao động được điều chỉnh phù hợp.

Căn cứ Điều 42, Điều 44 Bộ luật Lao động năm 2019, quy định về trách nhiệm của người sử dụng lao động khi chấm dứt hợp đồng và trong trường hợp thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc vì lý do kinh tế, các ngân hàng xây dựng và thực hiện nghiêm túc phương án sử dụng lao động theo hướng ưu tiên luân chuyển, điều chuyển nội bộ hoặc đào tạo lại, trước khi áp dụng các giải pháp khác.

Trong trường hợp thay đổi cơ cấu hoặc công nghệ ảnh hưởng đến việc làm, ngân hàng phải phát triển và chuẩn hóa các mô hình làm việc linh hoạt, như chính sách làm việc từ xa, làm việc kết hợp trực tiếp và trực tuyến. Các mô hình này cần được quy định rõ ràng về giờ làm việc, hiệu suất, lương, phúc lợi cho các mô hình này. Điều này giúp người lao động có sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực cho ngân hàng.

Bảo đảm quyền được “ngắt kết nối”. Trong môi trường số, ranh giới giữa công việc và đời sống cá nhân dễ bị xóa nhòa. Ngân hàng cần có chính sách khuyến khích người lao động không làm việc ngoài giờ, không phản hồi thư điện tử hoặc tin nhắn công việc sau giờ làm việc hoặc trong kỳ nghỉ nhằm tránh tình trạng cạn kiệt sức. Bên cạnh chính sách phúc lợi truyền thống, ngân hàng cần quan tâm đến các phúc lợi hỗ trợ sức khỏe tinh thần như các chương trình tư vấn tâm lý, quản lý căng thẳng.

Xây dựng chính sách đãi ngộ và phúc lợi phù hợp bằng việc rà soát và điều chỉnh cơ cấu lương, thưởng; chính sách phúc lợi linh hoạt; xây dựng quỹ hỗ trợ chuyển đổi. Những chính sách này nhằm bảo đảm quyền lợi về lương, thưởng và phúc lợi của người lao động không bị giảm sút trong quá trình chuyển đổi số.

Hệ thống lương, thưởng cần được điều chỉnh theo hướng công bằng, khuyến khích người lao động có kỹ năng số, có đóng góp tích cực vào các dự án chuyển đổi số. Các vị trí công việc mới liên quan đến công nghệ, phân tích dữ liệu, quản lý hệ thống số cần có mức đãi ngộ tương xứng để thu hút và giữ chân nhân lực chất lượng cao. Chính sách thưởng cần minh bạch, gắn với hiệu quả công việc, sự sáng tạo và mức độ đóng góp vào quá trình chuyển đổi số.

Ngoài thưởng theo kết quả công việc, ngân hàng có thể thiết lập các phần thưởng đặc biệt cho những sáng kiến, cải tiến quy trình hoặc đóng góp quan trọng giúp thúc đẩy quá trình chuyển đổi số. Quyền lợi về lương, thưởng, bảo hiểm và phúc lợi xã hội cần được phân bổ công bằng cho tất cả nhân viên, không phân biệt người trực tiếp hay gián tiếp tham gia vào công việc chuyển đổi số. Mỗi người đều cần có cơ hội được hưởng các quyền lợi này dựa trên hiệu quả công việc và đóng góp thực tế.

Quá trình chuyển đổi số có thể tạo ra áp lực cho người lao động, đặc biệt khi họ phải làm quen với công nghệ mới. Vì vậy, ngân hàng cần chú trọng đến phúc lợi sức khỏe, đặc biệt là chăm sóc sức khỏe tâm lý. Các phúc lợi này có thể bao gồm bảo hiểm sức khỏe, tư vấn tâm lý, hoạt động giải trí và thư giãn giúp người lao động cân bằng cuộc sống và công việc. Ngân hàng nên thành lập một quỹ hỗ trợ dành cho những người lao động bị ảnh hưởng trực tiếp bởi quá trình chuyển đổi số, nhằm hỗ trợ chi phí đào tạo lại hoặc tìm kiếm việc làm mới, góp phần bảo đảm an sinh cho người lao động trong quá trình thay đổi.

Thứ ba, giải pháp về đối thoại xã hội và sự tham gia của người lao động để cùng kiến tạo môi trường làm việc mới

Việc thu hút người lao động tham gia và lắng nghe tiếng nói của họ trong quá trình kiến tạo môi trường làm việc mới là yếu tố then chốt để quá trình chuyển đổi số diễn ra suôn sẻ và công bằng. Xây dựng môi trường làm việc cởi mở, thân thiện với công nghệ sẽ giúp người lao động cảm thấy thoải mái khi tiếp cận và sử dụng công nghệ mới. Điều này cần được thể hiện thông qua việc hỗ trợ kỹ thuật kịp thời và giải đáp thắc mắc khi người lao động gặp khó khăn trong quá trình làm việc.

Người lao động cần được tham vấn và có cơ hội đóng góp ý kiến vào các quyết định liên quan đến ứng dụng công nghệ mới, đặc biệt là khi công nghệ đó ảnh hưởng trực tiếp đến công việc của họ. Cụ thể:

Tạo ra một môi trường thử nghiệm, nơi người lao động tự do trải nghiệm công nghệ mới và có thể đề xuất sáng kiến áp dụng công nghệ vào quy trình làm việc.

Tăng cường đối thoại cởi mở và thường xuyên thông qua các thông báo minh bạch, rõ ràng, đầy đủ và kịp thời về kế hoạch, chiến lược chuyển đổi số, mục tiêu và tác động tiềm tàng của chúng.

Các tổ chức chính trị - xã hội cần phát huy vai trò đại diện, chăm lo, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của cán bộ, đoàn viên, hội viên, người lao động ngành ngân hàng, trong đó chú trọng đến bảo đảm quyền của người lao động trong quá trình chuyển đổi số.

Thứ tư, giải pháp về công bằng, bình đẳng và bảo mật thông tin trong môi trường làm việc an toàn và tôn trọng

Công nghệ không phải là nguyên nhân tạo ra sự phân biệt đối xử hay xâm phạm quyền riêng tư, mà là công cụ thúc đẩy công bằng, bình đẳng trong tuyển dụng và đánh giá lao động. Các tiêu chí đánh giá hiệu suất công việc cần được thiết kế minh bạch, công bằng và phù hợp với đặc thù công việc trong môi trường số, tránh tình trạng quá tập trung vào số lượng mà bỏ qua chất lượng hay các yếu tố con người.

Trong quá trình tuyển dụng hoặc đánh giá hiệu suất công việc, nếu sử dụng AI hoặc các công cụ tự động cần bảo đảm rằng các thuật toán được thiết kế công bằng, không thiên vị, không tạo ra sự phân biệt đối xử dựa trên tuổi tác, giới tính, chủng tộc hay bất kỳ đặc điểm cá nhân nào khác.

Về quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân của người lao động, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Luật An ninh mạng, Luật An toàn thông tin mạng và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân. Ngân hàng cần thiết lập các quy tắc rõ ràng về việc thu thập, lưu trữ, sử dụng và chia sẻ dữ liệu cá nhân thông qua các hệ thống số hóa của ngân hàng, quy định rõ mục đích sử dụng cụ thể và bảo đảm sự đồng thuận của người lao động.

Việc giám sát hiệu suất làm việc bằng công nghệ cần có giới hạn rõ ràng, chỉ trong phạm vi phục vụ công việc và phải được thông báo rõ ràng cho người lao động. Tránh mọi hình thức giám sát quá mức, gây xâm phạm quyền riêng tư.

Thứ năm, giải pháp vận dụng sức mạnh tổng hợp về hợp tác và vai trò của các bên liên quan

Bảo đảm quyền của người lao động trong chuyển đổi số không chỉ là trách nhiệm riêng của các NHTM mà cần sự chung tay phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, ngân hàng, tổ chức giáo dục - đào tạo và chính bản thân người lao động. Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý về lao động trong môi trường số, gồm các quy định cụ thể về làm việc từ xa, quyền được ngắt kết nối và các vấn đề liên quan đến ứng dụng AI trong quản lý lao động. Đồng thời, cần ban hành chính sách hỗ trợ các NHTM trong việc đào tạo lại, chuyển đổi kỹ năng cho người lao động.

Ngân hàng Nhà nước cần kịp thời ban hành các quy định, hướng dẫn phù hợp để thúc đẩy chuyển đổi số một cách bền vững. Đồng thời, cần định hướng, khuyến khích các NHTM xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực số gắn với bảo đảm quyền của người lao động.

Các tổ chức giáo dục - đào tạo đóng vai trò phối hợp với ngân hàng, thiết kế các chương trình đào tạo gắn với nhu cầu thực tiễn của ngành, rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành.

Đặc biệt, chính bản thân người lao động phải nhận thức được tầm quan trọng của việc học tập suốt đời, tích cực rèn luyện kỹ năng mới, thích ứng với thay đổi, chủ động tìm kiếm và tham gia các cơ hội đào tạo để bản thân không bị tụt hậu trong môi trường làm việc số.

3. Kết luận

Chuyển đổi số đang là xu hướng chung của ngành tài chính - ngân hàng hiện nay. Quá trình này tạo ra những chuyển biến sâu rộng trong mọi hoạt động của các ngân hàng, trong đó có những tác động trực tiếp tới quyền của người lao động. Để bảo đảm quyền lợi cho người lao động trong quá trình chuyển đổi số, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa người sử dụng lao động và người lao động nhằm biến những thách thức thành cơ hội, biến khó khăn thành lợi thế trong bối cảnh phát triển chung của xã hội. Do đó, bảo đảm quyền của người lao động trong chuyển đổi số phải được xem là một nội dung trọng tâm trong chính quá trình chuyển đổi số hiện nay.

_________________

Ngày nhận bài: 17-6-2025; Ngày bình duyệt: 25-6-2025; Ngày duyệt đăng: 25-7-2025.

Email tác giả: hathuylinh2807@gmail.com

(1) Xem: “Danh sách các ngân hàng tại Việt Nam”, https://bankervn, cập nhật đầu năm 2025;

(2) Quỳnh Trang: “Nâng “chất” cho nguồn nhân lực số ngành ngân hàng”, Thời báo Ngân hàng, https://thoibaonganhang.vn, ngày 6-8-2024.

(3) Trần Nam: “Chuyển đổi số, tái cấu trúc ngành ngân hàng thời kỳ mới”, https://hanoionline.vn, ngày 17-7-2025.

(4) Trích theo Tạp chí Công Thương: “Giải pháp phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ngành Tài chính ngân hàng”, https://tapchicongthuong.vn, ngày 26-8-2024.

Nổi bật
    Tin mới nhất
    Bảo đảm quyền của người lao động trong quá trình chuyển đổi số tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
    POWERED BY