(LLCT) - Chuyển đổi số trong các trường chính trị là nhiệm vụ quan trọng nhằm ứng dụng công nghệ số vào toàn bộ hoạt động quản lý và đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức ở địa phương. Quá trình này đáp ứng kịp thời yêu cầu mới từ việc tái cấu trúc bộ máy chính quyền địa phương hai cấp là cấp tỉnh và cấp xã. Bài viết khái quát thực trạng chuyển đổi số tại các trường chính trị và đề xuất các giải pháp xây dựng hệ thống trường chính trị số.
BÙI VIỆT CHUNG
TS HOÀNG VĂN THANH
Vụ Các trường chính trị,
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
1. Mở đầu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã xác định chuyển đổi số là một trong những nhiệm vụ trọng tâm để phát triển nhanh và bền vững. Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh việc phát triển dựa chủ yếu vào khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22-12-2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, nêu rõ cần “đổi mới mạnh mẽ chương trình đào tạo theo chuẩn quốc tế, hiện đại hóa phương thức đào tạo và ứng dụng công nghệ tiên tiến, nhất là trí tuệ nhân tạo”.
Trường chính trị có chức năng tổ chức đào tạo, bồi dưỡng cán bộ lãnh đạo, quản lý của hệ thống chính trị cấp cơ sở, cán bộ, công chức, viên chức ở địa phương về lý luận chính trị - hành chính, chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước, và kiến thức về chuyên môn, nghiệp vụ. Việc tổ chức lại chính quyền địa phương thành hai cấp theo Nghị quyết số 203/2025/QH15 ngày 16-6-2025 của Quốc hội, đòi hỏi các trường chính trị phải đổi mới để đáp ứng yêu cầu mới này. Chuyển đổi số trở thành một xu thế tất yếu và là nhiệm vụ quan trọng nhằm hiện đại hóa toàn diện hoạt động của trường chính trị, bảo đảm chất lượng đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức.
2. Nội dung
2.1. Yêu cầu chuyển đổi số tại các trường chính trị hiện nay
Một là, chuyển đổi số trong trường chính trị cần được triển khai toàn diện trên các phương diện để nâng cao hiệu quả quản lý, đào tạo và bồi dưỡng. Các trường chính trị cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ bao gồm phần cứng, phần mềm, dữ liệu, bảo mật và truyền thông. Việc triển khai các hệ thống phần mềm quản lý như quản lý đào tạo, văn bằng, nhân sự, tài chính, cổng thông tin điện tử và thư viện số là rất cần thiết. Đồng thời, cần ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào hoạt động quản lý, giảng dạy, đánh giá và sử dụng công nghệ Blockchain để bảo mật dữ liệu đào tạo, bảo đảm tính minh bạch.
Hai là, để tổ chức, quản lý và theo dõi quá trình đào tạo, học tập, việc triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) là giải pháp cốt lõi của học tập trực tuyến (E-learning). Hệ thống này giúp kết nối người học với giảng viên và truyền tải nội dung đào tạo một cách linh hoạt, bất kể thời gian, địa điểm. LMS bao gồm các thành phần công nghệ để tạo, quản lý khóa học và một giao diện người dùng dễ sử dụng. Chức năng cốt lõi của LMS bao gồm quản lý lưu trữ dữ liệu số, bảo mật thông tin, tương thích đa thiết bị, hỗ trợ tương tác đa chủ thể, quản lý người dùng và nội dung, cũng như các chức năng thi và kiểm tra.
Ba là, việc xây dựng kho dữ liệu điện tử về tài liệu học tập, bài giảng là rất quan trọng. Kho học liệu số trực tuyến với các dạng phổ biến như bài giảng điện tử, giáo án điện tử, bản số hóa sách, giáo trình, và các tài liệu khác giúp người học và giảng viên dễ dàng khai thác, phục vụ nhu cầu ứng dụng công nghệ số để đổi mới nội dung, phương pháp dạy, học, kiểm tra đánh giá.
Việc phát triển hệ thống đánh giá trực tuyến giúp minh bạch hóa quá trình thi, kiểm tra. Hệ thống này cho phép giảng viên tạo ngân hàng đề và người học làm bài kiểm tra trực tuyến, nhận kết quả ngay, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mở rộng quy mô kỳ thi, bảo đảm tính minh bạch, độ chính xác và an toàn. Người học có thể tham gia thi dễ dàng mà không cần phải di chuyển đến địa điểm và kết quả được lưu trữ, xử lý tự động, giảm thiểu sai sót.
2.2. Thực trạng chuyển đổi số tại các trường chính trị hiện nay
Trong bối cảnh cả nước đẩy mạnh chuyển đổi số, các trường chính trị cấp tỉnh đã có nhiều nỗ lực trong ứng dụng công nghệ thông tin, công nghệ số vào hoạt động quản lý và đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức ở địa phương. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được vẫn còn nhiều hạn chế cần được nhận diện để có giải pháp khắc phục.
Thứ nhất, về quản lý và điều hành: Nhiều trường đã triển khai hệ thống quản lý văn bản, văn thư điện tử, chữ ký số, kế toán điện tử, quản lý tài sản công, bảo hiểm xã hội, kê khai thuế và thi đua - khen thưởng. Điển hình như Trường Chính trị tỉnh Sơn La đã áp dụng hệ thống VNPT iOffice 4.0, triển khai “phòng họp không giấy”, số hóa trên 98% văn bản quản lý, bảo đảm 100% văn bản (trừ tài liệu mật) được xử lý điện tử; toàn bộ giảng viên đã soạn giáo án điện tử và bước đầu ứng dụng AI trong giảng dạy. Mặc dù được xem là mô hình điển hình, song nhà trường hiện vẫn chưa xây dựng thư viện điện tử và phòng học thông minh; hạ tầng mạng cũng cần được tiếp tục đầu tư, nâng cấp để đáp ứng các yêu cầu của quá trình chuyển đổi số. Điều đó cho thấy, mặc dù đã đạt được những tiến bộ đáng ghi nhận trong số hóa hoạt động quản lý, điều hành, nhưng hạ tầng công nghệ thông tin vẫn là điểm nghẽn chủ yếu, hạn chế tính ổn định và tính bền vững của quá trình chuyển đổi số.
Thứ hai, về quản lý đào tạo: Nhiều cơ sở đã phối hợp với các đơn vị công nghệ để xây dựng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS). Tại Lào Cai, từ năm 2023, nhà trường phối hợp với VNPT xây dựng hệ thống LMS có tên miền riêng, quản lý toàn bộ chương trình, kế hoạch giảng dạy, dữ liệu học viên và kết quả đầu ra. Đây là bước tiến quan trọng trong hiện đại hóa công tác quản lý đào tạo. Trong khi đó, phần lớn các trường vẫn chưa xây dựng được hệ thống LMS chuẩn hóa mà chủ yếu dựa vào các nền tảng phổ biến như Zoom, Microsoft Teams hay Google Meet để tổ chức lớp học trực tuyến. Cách làm này tuy đáp ứng được nhu cầu giảng dạy trong bối cảnh khó khăn, nhưng chỉ mang tính tình thế, thiếu khả năng tích hợp dữ liệu và phân tích học tập, chưa đáp ứng được yêu cầu quản trị chất lượng một cách toàn diện.
Thứ ba, về hoạt động giảng dạy và học liệu: Một số trường đã xây dựng ngân hàng giáo án điện tử, phát triển kho học liệu số; giảng viên từng bước làm chủ các phần mềm soạn bài giảng như PowerPoint, Violet, Articulate Studio; một số nơi bước đầu ứng dụng AI trong thiết kế đề thi, lộ trình học tập cá nhân hóa. Điển hình như Trường Chính trị tỉnh Lào Cai đã số hóa 100% báo cáo khoa học, khóa luận, tiểu luận lưu giữ trên thư viện số; xây dựng phòng truyền thống ảo 3D và xuất bản sách điện tử lịch sử 70 năm. Những thành tựu này minh chứng cho sự đổi mới phương pháp và đa dạng hóa học liệu. Tuy nhiên, nhìn tổng thể, thư viện số và kho học liệu điện tử ở nhiều trường còn thiếu, mới dừng ở mức ý tưởng hoặc triển khai rời rạc; việc ứng dụng công nghệ vào bài giảng chưa đồng đều, nhiều giảng viên lớn tuổi vẫn ngại thay đổi, kỹ năng số còn hạn chế.
Thứ tư, về phát triển đội ngũ cán bộ, đảng viên: Xác định bồi dưỡng kỹ năng số cho giảng viên là nhiệm vụ trọng tâm, một số trường đã tích hợp chuyên đề này vào chương trình tập huấn, qua đó góp phần nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự thay đổi trong đội ngũ. Tuy nhiên, hoạt động bồi dưỡng hiện vẫn còn thiếu tính hệ thống và chưa gắn kết chặt chẽ với chuẩn đầu ra cụ thể; năng lực số của giảng viên và cán bộ quản lý nhìn chung vẫn chưa đồng đều, đặc biệt trong các kỹ năng then chốt như khai thác dữ liệu học tập, quản trị lớp học trực tuyến và thiết kế học liệu số.
Thứ năm, về bảo mật và quản trị dữ liệu: Việc chuyển toàn bộ hoạt động quản trị và đào tạo lên môi trường số đặt ra những yêu cầu cao hơn đối với công tác bảo đảm an ninh, an toàn thông tin. Mặc dù một số trường đã bước đầu chú trọng bảo mật dữ liệu, nhưng nhìn chung, thể chế nội bộ vẫn chưa hoàn thiện; cụ thể là còn thiếu các quy chế về quản trị dữ liệu, tổ chức thi trực tuyến, phòng chống gian lận học thuật và quản lý văn bằng điện tử. Các giải pháp công nghệ hiện đại như Blockchain, xác thực đa yếu tố hay “tường lửa” nâng cao,… mới chỉ dừng ở mức khuyến nghị, chưa được triển khai trong thực tiễn, tiềm ẩn nguy cơ rủi ro, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cũng như uy tín đào tạo.
Thứ sáu, về mức độ đồng đều trong triển khai: Một số trường chính trị như Lào Cai, Sơn La, Bình Thuận (trước sáp nhập tỉnh) đã triển khai mô hình chuyển đổi số khá đồng bộ, tạo dấu ấn tiên phong. Trong khi đó, nhiều trường khác mới dừng ở mức “tin học hóa” thủ tục hành chính, chưa hình thành chiến lược và kiến trúc số toàn diện. Sự chênh lệch này phản ánh sự khác biệt về nguồn lực đầu tư, năng lực tổ chức và mức độ quan tâm chỉ đạo ở từng địa phương.
Có thể thấy, chuyển đổi số tại các trường chính trị cấp tỉnh đã khởi động mạnh mẽ, hình thành nền tảng quan trọng cho giai đoạn tiếp theo. Các mô hình điển hình (như Sơn La với iOffice, giáo án điện tử, AI; Lào Cai với LMS, thư viện số, phòng truyền thống 3D; Đồng Tháp linh hoạt ứng dụng công cụ trực tuyến… thể hiện tính đa dạng, sáng tạo. Song, tiến trình vẫn mới ở mức khởi đầu, mang tính “ứng phó công cụ” nhiều hơn là “quản trị số toàn diện”. Những hạn chế về hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực và thể chế quản trị dữ liệu đặt ra yêu cầu cấp thiết phải xây dựng và triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trong các trường chính trị, bảo đảm tính liên thông, an toàn và phát triển bền vững.
2.3. Một số giải pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong trường chính trị
Một là, hoàn thiện chính sách về chuyển đổi số: Chính sách là nền tảng quan trọng định hướng cho mọi hoạt động chuyển đổi số trong trường chính trị. Việc xây dựng và hoàn thiện các chính sách cần bao quát nhiều khía cạnh để tạo lập hành lang pháp lý vững chắc và đồng bộ.
Chính sách cơ sở hạ tầng công nghệ: mục tiêu là phát triển nền tảng công nghệ đồng bộ, đáp ứng nhu cầu đào tạo, bồi dưỡng và quản lý số hóa. Điều này bao gồm triển khai hệ thống quản lý học tập LMS quốc gia và tích hợp mỗi trường chính trị vào nền tảng LMS chung, giúp đồng bộ hóa dữ liệu tài nguyên, chương trình đào tạo, bồi dưỡng toàn hệ thống. Đồng thời, xây dựng thư viện điện tử tập trung, tạo hệ thống học liệu mở (OER) để người học và giảng viên dễ dàng tiếp cận tài liệu. Cần cập nhật và nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin định kỳ, bao gồm máy chủ mạnh mẽ, đường truyền tốc độ cao, và các thiết bị dạy học thông minh hiện đại.
Chính sách về nội dung đào tạo, bồi dưỡng: mục tiêu là đưa các nội dung về chuyển đổi số, chính phủ số, kinh tế số vào giảng dạy. Cần cập nhật, bổ sung các học phần chuyên sâu về chuyển đổi số trong quản trị công, chính phủ số, và ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) vào chương trình giảng dạy về lý luận chính trị, hành chính và các khóa bồi dưỡng khác. Đồng thời, tích hợp các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML), thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), phân tích dữ liệu và an ninh mạng vào chương trình đào tạo, bồi dưỡng. Bên cạnh đó, cần xây dựng và khuyến khích mô hình học tập kết hợp (Blended Learning), kết hợp học trực tiếp và trực tuyến, và sử dụng hệ thống mô phỏng VR/AR để người học trải nghiệm tình huống thực tế.
Chính sách phát triển nguồn nhân lực số: mục tiêu là đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý có đủ kỹ năng để giảng dạy và vận hành hệ thống đào tạo, bồi dưỡng số. Để đạt được điều này, cần tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu cho giảng viên về công nghệ giảng dạy số, tập huấn về phương pháp dạy trực tuyến, cách sử dụng AI trong giảng dạy và phân tích dữ liệu người học để cá nhân hóa quá trình học tập. Hơn nữa, cần hợp tác chặt chẽ với các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ để nâng cao năng lực số cho đội ngũ. Song song đó, bồi dưỡng kỹ năng số cho cán bộ quản lý về chuyển đổi số trong giáo dục, quản trị dữ liệu lớn, và các biện pháp bảo đảm an toàn thông tin.
Chính sách tài chính hỗ trợ chuyển đổi số, mục tiêu là bảo đảm nguồn lực tài chính bền vững. Cần xây dựng cơ chế đầu tư từ ngân sách nhà nước một cách minh bạch và hiệu quả cho các hạng mục chuyển đổi số. Thúc đẩy mô hình hợp tác công - tư (PPP) trong giáo dục số, đặc biệt là hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ lớn như Viettel, VNPT, FPT, CMC, Microsoft, Google để xây dựng nền tảng LMS và ứng dụng AI. Đồng thời, cho phép và khuyến khích trường chính trị hợp tác với các trường quốc tế để phát triển các chương trình học tập số tiên tiến.
Chính sách an toàn thông tin và bảo vệ dữ liệu số: mục tiêu quan trọng hàng đầu là bảo đảm tính bảo mật, an toàn dữ liệu. Cần áp dụng công nghệ Blockchain trong lưu trữ dữ liệu, đặc biệt là chứng chỉ đào tạo, bồi dưỡng và kết quả học tập, giúp bảo đảm minh bạch, chống gian lận và tính toàn vẹn của dữ liệu. Xây dựng và thực thi quy trình bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt với các quy chế bảo mật thông tin người học, giảng viên và ngân hàng đề thi. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng an ninh mạng cho đội ngũ cán bộ quản lý hệ thống, giúp họ có khả năng nhận diện, phòng chống các mối đe dọa an ninh mạng.
Hai là, hoàn thiện hạ tầng công nghệ: Hạ tầng công nghệ là xương sống của quá trình chuyển đổi số, quyết định khả năng triển khai và vận hành các giải pháp số hóa. Việc hoàn thiện hạ tầng cần được thực hiện một cách đồng bộ và hiện đại, bảo đảm tính sẵn sàng, ổn định và bảo mật.
Hạ tầng phần cứng, cần trang bị đầy đủ thiết bị đầu cuối như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy chiếu và các thiết bị ngoại vi khác. Đầu tư vào máy chủ và trung tâm dữ liệu đủ mạnh để lưu trữ an toàn khối lượng lớn dữ liệu học tập, hệ thống quản lý người học và các ứng dụng website của trường. Hệ thống mạng cần được nâng cấp với wifi phủ sóng toàn trường, cổng Internet tốc độ cao và triển khai mạng riêng ảo (VPN) để truy cập từ xa một cách an toàn. Đặc biệt, ứng dụng các thiết bị thông minh kết nối IoT như camera AI, cảm biến thông minh, hệ thống nhận diện khuôn mặt và điểm danh tự động sẽ giúp tự động hóa các hoạt động quản lý, giảng dạy và học tập.
Hạ tầng phần mềm, việc triển khai các hệ thống quản lý học tập (LMS) tiên tiến như Moodle, Blackboard, Google Classroom là cần thiết. Xây dựng hệ thống quản lý thông tin người học, điểm số, lịch học, và hệ thống quản lý nhân sự tập trung và đồng bộ. Thiết lập hệ thống quản lý tài chính, thu học phí hiện đại. Đặc biệt, phát triển hệ thống khảo thí trực tuyến tích hợp AI để chống gian lận thi cử, bảo đảm tính công bằng và minh bạch. Một hệ thống an toàn thông tin mạnh mẽ là bắt buộc để chống lại các cuộc tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu người dùng.
Hạ tầng dữ liệu và phân tích, việc xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung (centralized database) để lưu trữ tất cả dữ liệu là thiết yếu. Ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ giúp phân tích, xử lý mà còn tự động hóa nhiều hoạt động trong đào tạo, bồi dưỡng, từ phân tích hành vi học tập đến hỗ trợ cá nhân hóa lộ trình học tập. Việc sử dụng các dịch vụ lưu trữ và chia sẻ tài liệu trên đám mây như Google Drive, Microsoft OneDrive sẽ tối ưu hóa việc quản lý và truy cập tài liệu từ mọi nơi.
Hạ tầng bảo mật và an toàn thông tin cần được chú trọng để bảo đảm an toàn tuyệt đối. Cần triển khai xác thực đa yếu tố (MFA). Hệ thống tường lửa mạnh mẽ và các giải pháp giám sát an ninh mạng tiên tiến cần được áp dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công và mã độc. Việc thiết lập và tuân thủ các chính sách bảo mật dữ liệu là điều cốt yếu để đáp ứng các quy định về bảo vệ thông tin cá nhân.
Hạ tầng truyền thông và kết nối, cần bảo đảm các nền tảng hội nghị trực tuyến phổ biến như Zoom, Microsoft Teams, Google Meet hoạt động ổn định. Xây dựng và duy trì Cổng thông tin điện tử và Ứng dụng di động (App) của trường để cung cấp thông tin kịp thời. Việc tích hợp Chatbot và AI hỗ trợ người học, đóng vai trò như các trợ lý ảo giải đáp thắc mắc, sẽ giúp giảm tải công việc cho đội ngũ hỗ trợ và nâng cao trải nghiệm người dùng, tạo nên một môi trường học tập và làm việc kết nối.
Ba là, nâng cao năng lực số cho đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý: Đây là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của chuyển đổi số. Do đó, cần có các chương trình bồi dưỡng kỹ năng số cho giảng viên và cán bộ quản lý nhằm thích ứng với môi trường số hóa và phát huy tối đa tiềm năng của công nghệ.
Bồi dưỡng về nhận thức và kiến thức về chuyển đổi số: Cách sử dụng công nghệ để tối ưu hóa giảng dạy và quản lý. Bảo mật dữ liệu và an toàn thông tin trong môi trường số.
Bồi dưỡng kỹ năng sử dụng công nghệ trong giảng dạy: Ứng dụng công nghệ vào giảng dạy, sử dụng LMS như moodle, blackboard, google classroom. Thiết kế bài giảng E-learning bằng các công cụ như canva, articulate, iSpring. Sử dụng công cụ họp trực tuyến zoom, microsoft teams, google meet. Ứng dụng AI và Chatbot trong giảng dạy để hỗ trợ người học hiệu quả, cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
Bồi dưỡng phân tích dữ liệu, cá nhân hóa giảng dạy: Hiểu cách thu thập và phân tích dữ liệu học tập của người học. Sử dụng AI để chấm điểm tự động, phát hiện gian lận thi cử. Dự báo xu hướng học tập của người học để điều chỉnh chương trình giảng dạy.
Bồi dưỡng kỹ năng quản lý số cho cán bộ quản lý, chuyển đổi số trong quản lý nhà trường: Ứng dụng hệ thống quản lý trường, quản lý tài chính, nhân sự. Sử dụng hệ thống khảo thí trực tuyến để tổ chức thi hiệu quả.
Bồi dưỡng kỹ năng bảo mật và an toàn thông tin, bảo vệ dữ liệu người học và giảng viên: Kỹ năng nhận diện và phòng tránh rủi ro, mã độc. Cách sử dụng xác thực đa yếu tố, mạng riêng ảo khi truy cập hệ thống từ xa an toàn. Bảo đảm quyền riêng tư dữ liệu theo quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân trong môi trường số an toàn và đáng tin cậy.
Bốn là, cần xây dựng kế hoạch lộ trình thực hiện chuyển đổi số. Để đạt được mục tiêu chuyển đổi số toàn diện, cần có một kế hoạch lộ trình cụ thể, có mục tiêu rõ ràng và các nhiệm vụ được phân bổ hợp lý theo từng giai đoạn, bảo đảm tính khả thi và hiệu quả.
Mục tiêu tổng quát là thực hiện chuyển đổi số toàn diện các hoạt động của trường chính trị nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, hiệu quả quản lý, đào tạo, bồi dưỡng và chất lượng học tập của người học.
Các mục tiêu cụ thể bao gồm hiện đại hóa phương pháp giảng dạy qua công nghệ số; số hóa toàn bộ tài liệu và hệ thống quản lý; xây dựng môi trường học tập thông minh, linh hoạt; bảo đảm an toàn thông tin; và tích hợp AI, Big Data vào quản lý, đánh giá. Lộ trình thực hiện chuyển đổi số được chia thành các giai đoạn cụ thể. Trong đó, tập trung vào các nhiệm vụ: xây dựng hệ thống quản lý học tập số với mục tiêu tạo nền tảng học tập trực tuyến, đồng bộ hóa dữ liệu người học, hỗ trợ giảng dạy thông minh. Phát triển nền tảng LMS giúp giảng viên và người học quản lý bài giảng, bài tập, điểm số. Tích hợp AI để theo dõi tiến độ học tập và đề xuất chương trình học cá nhân hóa. Số hóa tài liệu học tập và giảng dạy với mục tiêu tạo kho tài liệu điện tử phục vụ giảng dạy và nghiên cứu. Số hóa 100% tài liệu giảng dạy, chuyển đổi thành e-book, video bài giảng. Xây dựng thư viện điện tử, tích hợp công nghệ AI để tìm kiếm tài liệu. Cung cấp các khóa học mở trực tuyến (MOOCs) cho người học. Triển khai mô hình giảng dạy kết hợp nhằm mục tiêu đa dạng hóa phương pháp giảng dạy, kết hợp trực tiếp và trực tuyến. Các khóa học áp dụng phương pháp Blended Learning. Xây dựng các khóa học trực tuyến kết hợp thực tế ảo VR để mô phỏng tình huống giảng dạy. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ giảng dạy và đánh giá người học. Đầu tư cơ sở hạ tầng và an toàn thông tin với mục tiêu xây dựng nền tảng công nghệ vững chắc, bảo đảm an ninh an toàn dữ liệu. Đầu tư trang thiết bị máy chủ, hệ thống mạng, phòng học thông minh. Bảo mật dữ liệu sử dụng công nghệ Blockchain để quản lý hồ sơ người học. Cập nhật hệ thống LMS và thư viện số theo tiêu chuẩn an toàn thông tin. Đào tạo, bồi dưỡng giảng viên về phương pháp giảng dạy số với mục tiêu nâng cao kỹ năng giảng dạy của đội ngũ giảng viên. 100% giảng viên được tập huấn về phương pháp giảng dạy trực tuyến. Đào tạo, bồi dưỡng sử dụng AI, VR, Big Data trong giảng dạy. Khuyến khích giảng viên tạo nội dung số với video bài giảng, podcast.
3. Kết luận
Chuyển đổi số trong trường chính trị là một yêu cầu cấp bách, mang tính chiến lược, nhằm đáp ứng kịp thời những thay đổi trong tổ chức bộ máy hành chính địa phương và nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức. Quá trình này đòi hỏi phải có kế hoạch lộ trình cụ thể và sự đầu tư toàn diện. Để thành công, các trường chính trị cần tập trung xây dựng chiến lược và kế hoạch đồng bộ, đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng số hiện đại, từ phần cứng, phần mềm đến hạ tầng dữ liệu và bảo mật. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực số cho đội ngũ nhân lực là yếu tố then chốt, bảo đảm khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ. Việc chú trọng số hóa dữ liệu tài nguyên bài giảng, chương trình đào tạo, bồi dưỡng sẽ tạo ra kho tri thức số phong phú, dễ dàng tiếp cận. Việc ban hành và hoàn thiện các chính sách phù hợp sẽ tạo hành lang pháp lý vững chắc, thúc đẩy mạnh mẽ quá trình đổi mới quản lý, phương thức đào tạo, bồi dưỡng gắn với ứng dụng công nghệ thông tin. Thành công của quá trình này sẽ góp phần xây dựng một nền tảng vững chắc để đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã tinh gọn, hiệu lực và hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển mới của đất nước.
_________________
Ngày nhận bài: 2587-2025; Ngày bình duyệt: 4-9-2025; Ngày duyệt đăng: 6-9-2025.
Email tác giả: dchung.135hcma@gmail.com